mirror of
https://github.com/hrydgard/ppsspp.git
synced 2024-11-23 21:39:52 +00:00
1243 lines
50 KiB
INI
1243 lines
50 KiB
INI
[Audio]
|
||
Alternate speed volume = Alternate speed volume
|
||
Audio backend = Âm thanh backend (hãy khởi động lại.)
|
||
Audio Error = Audio Error
|
||
AudioBufferingForBluetooth = Bluetooth-friendly buffer (chậm)
|
||
Auto = Tự động
|
||
Device = Device
|
||
Disabled = Disabled
|
||
DSound (compatible) = Âm thanh (tương thích)
|
||
Enable Sound = Mở âm thanh
|
||
Global volume = Âm lượng
|
||
Microphone = Microphone
|
||
Microphone Device = Microphone device
|
||
Mute = Mute
|
||
Reverb volume = Reverb volume
|
||
Use new audio devices automatically = Use new audio devices automatically
|
||
Use global volume = Use global volume
|
||
WASAPI (fast) = WASAPI (nhanh)
|
||
|
||
[Controls]
|
||
Analog Binding = Analog Binding
|
||
Analog Limiter = Phạm vi của Analog
|
||
Analog Settings = Analog Settings
|
||
Analog Stick = Cần Analog
|
||
Analog Style = Analog Style
|
||
AnalogLimiter Tip = Khi phạm vi của analog được chọn
|
||
Auto = Tự động
|
||
Auto-centering analog stick = Cần Analog auto định tâm
|
||
Auto-hide buttons after seconds = Thời gian Auto ẩn nút (giây)
|
||
Auto-rotation speed = Auto-rotation speed
|
||
Binds = Binds
|
||
Button Binding = Button Binding
|
||
Button Opacity = Độ trong suốt
|
||
Button style = Kiểu nút
|
||
Calibrate Analog Stick = Calibrate Analog Stick
|
||
Calibrate = Chỉnh cân bằng
|
||
Calibrated = Calibrated
|
||
Calibration = Đã chỉnh xong
|
||
Circular stick input = Circular stick input
|
||
Classic = Cổ điển
|
||
Confine Mouse = hiển thị chuột
|
||
Control Mapping = Chỉnh nút
|
||
Custom Key Setting = Custom Key Setting
|
||
Customize = Customize
|
||
Customize Touch Controls = Chỉnh vị trí nút...
|
||
Customize tilt = Chỉnh độ nghiêng...
|
||
D-PAD = D-Pad
|
||
Deadzone radius = Bán kính vùng chết
|
||
Disable D-Pad diagonals (4-way touch) = Tắt D-Pad chéo (chạm 4 hướng)
|
||
Disable diagonal input = Disable diagonal input
|
||
Double tap = Double tap
|
||
Enable gesture control = Enable gesture control
|
||
Enable standard shortcut keys = Enable standard shortcut keys
|
||
Gesture = Gesture
|
||
Gesture mapping = Gesture mapping
|
||
Glowing borders = Ánh sáng đường viền
|
||
HapticFeedback = Chế độ rung
|
||
Hide touch analog stick background circle = Hide touch analog stick background circle
|
||
Icon = Icon
|
||
Ignore gamepads when not focused = Bỏ qua gamepads khi "ko tập trung"
|
||
Ignore Windows Key = Bỏ qua phím Windows (ngăn menu Start hiện ra)
|
||
Invert Axes = Đảo ngược cần analog
|
||
Invert Tilt along X axis = Nghiêng đảo ngược theo chiều X
|
||
Invert Tilt along Y axis = nghiêng đảo ngược theo chiều Y
|
||
Keep this button pressed when right analog is pressed = Keep this button pressed when right analog is pressed
|
||
Keyboard = Thiết lập điều khiển bàn phím
|
||
L/R Trigger Buttons = Kích hoạt nút L/R
|
||
Landscape = Chiều ngang
|
||
Landscape Auto = Auto chiều ngang
|
||
Landscape Reversed = Chiều ngang đảo ngược
|
||
Low end radius = Low end radius
|
||
Mouse = Cài đặt chuột
|
||
Mouse sensitivity = Độ nhạy của chuột
|
||
Mouse smoothing = Chuột smoothing (mịn màng)
|
||
MouseControl Tip = Nhấn biểu tượng 'M' để thay đổi gì gì đó của chuột.
|
||
None (Disabled) = không (vô hiệu)
|
||
Off = Tắt
|
||
OnScreen = Hiện điều khiển cảm ứng trên màn hình
|
||
Portrait = Chiều dọc
|
||
Portrait Reversed = Chiều dọc đảo ngược
|
||
PSP Action Buttons = Nút hành động của PSP
|
||
Raw input = Raw input
|
||
Repeat mode = Repeat mode
|
||
Reset to defaults = Reset to defaults
|
||
Screen Rotation = Xoay màn hình
|
||
seconds, 0 : off = giây, 0 : tắt
|
||
Sensitivity (scale) = Sensitivity (scale)
|
||
Sensitivity = Độ nhạy
|
||
Shape = Shape
|
||
Show Touch Pause Menu Button = Hiện phím dừng
|
||
Swipe = Swipe
|
||
Swipe sensitivity = Swipe sensitivity
|
||
Swipe smoothing = Swipe smoothing
|
||
Thin borders = Viền mỏng
|
||
Tilt Base Radius = Tilt base radius
|
||
Tilt Input Type = Đầu vào kiểu nghiêng
|
||
Tilt Sensitivity along X axis = Độ nhạy nghiêng theo chiều x
|
||
Tilt Sensitivity along Y axis = Độ nhạy nghiêng theo chiều y
|
||
To Calibrate = Giữ thiết bị cân bằng và bấm "chỉnh cân bằng".
|
||
Toggle mode = Toggle mode
|
||
Touch Control Visibility = Hiển thị điều khiển cảm ứng
|
||
Use custom right analog = Use custom right analog
|
||
Use Mouse Control = Sử dụng chuột điều khiển
|
||
Visibility = Hiển thị
|
||
Visible = Visible
|
||
X = X
|
||
Y = Y
|
||
|
||
[CwCheats]
|
||
Cheats = Cheats
|
||
Edit Cheat File = Sửa mục cheat
|
||
Enable/Disable All = Bật/Tắt tất cả các mã cheat
|
||
Import Cheats = Nhập mã từ cheat.db
|
||
Options = Thiết lập
|
||
Refresh Rate = Tần số làm mới
|
||
|
||
[DesktopUI]
|
||
# If your language does not show well with the default font, you can use Font to specify a different one.
|
||
# Just add it to your language's ini file and uncomment it (remove the # by Font).
|
||
#Font = Trebuchet MS
|
||
About PPSSPP... = Thông tin về PPSSPP...
|
||
Auto = Tự động
|
||
Auto Max Quality = Auto Max &Quality
|
||
Backend = Kết xuất từ thư viện đồ họa (Khởi động lại PPSSPP)
|
||
Bicubic = Bicubic (mịn)
|
||
Break = Break
|
||
Break on Load = Hủy bỏ trong mục load
|
||
Buy Gold = Mua PPSSPP Gold
|
||
Control Mapping... = Chỉnh nút...
|
||
Debugging = Debug
|
||
Deposterize = Chống Poster hóa
|
||
Direct3D9 = Direct3D9
|
||
Direct3D11 = Direct3D11
|
||
Disassembly = Disassembly (Tháo gỡ)...
|
||
Discord = Discord
|
||
Display Layout && Effects = Hiện nút chỉnh sửa bố cục...
|
||
Display Rotation = Hiện nút xoay màn hình
|
||
Dump Next Frame to Log = Dump Next Frame to Log
|
||
Emulation = Giả lập
|
||
Enable Cheats = kích hoạt cheat
|
||
Enable Sound = Mở âm thanh
|
||
Exit = Thoát
|
||
Extract File... = Giải nén tập tin...
|
||
File = Tập tin
|
||
Frame Skipping = Nhảy khung hình
|
||
Frame Skipping Type = Frame skipping type
|
||
Fullscreen = Toàn màn hình
|
||
Game Settings = Cấu hình trò chơi
|
||
GE Debugger... = GE Debugger...
|
||
GitHub = GitHub
|
||
Hardware Transform = Chuyển đổi phần cứng
|
||
Help = Giúp đỡ
|
||
Hybrid = Huybrid (hỗn hợp)
|
||
Hybrid + Bicubic = Hybrid + Bicubic
|
||
Ignore Illegal Reads/Writes = Bỏ qua đọc/viết trái phép
|
||
Ignore Windows Key = Bỏ qua phím Windows
|
||
Keep PPSSPP On Top = Giữ cửa sổ PPSSPP phía trên
|
||
Landscape = Chiều ngang
|
||
Landscape reversed = Chiều ngang đảo ngược
|
||
Language... = Ngôn ngữ...
|
||
Linear = Tuyến tính (nét dài)
|
||
Load = Tải...
|
||
Load .sym File... = Tải tập tin .sym...
|
||
Load Map File... = Tải tập tin bản đồ...
|
||
Load State = Load game
|
||
Load State File... = Tải tập tin save...
|
||
Log Console = Log Console
|
||
Memory View... = Xem bộ nhớ...
|
||
More Settings... = Các thiết lập khác...
|
||
Nearest = Gần nhất
|
||
Skip Buffer Effects = Bỏ qua hiệu ứng đệm (Không bộ nhớ đệm, nhanh hơn)
|
||
Off = Tắt
|
||
Open Chat = Open Chat
|
||
Open Directory... = Mở thư mục...
|
||
Open from MS:/PSP/GAME... = Mở từ MS:/PSP/GAME...
|
||
Open Memory Stick = Mở Memory Stick
|
||
Open New Instance = Open new instance
|
||
OpenGL = OpenGL
|
||
Pause = Tạm dừng
|
||
Pause When Not Focused = Dừng trò chơi khi "ko tập trung"
|
||
Portrait = Chiều dọc
|
||
Portrait reversed = Chiều dọc đảo ngược
|
||
PPSSPP Forums = Diễn đàn PPSSPP
|
||
Record = Ghi lại
|
||
Record Audio = Ghi âm thanh
|
||
Record Display = Ghi hình
|
||
Rendering Mode = Chế độ kết xuất
|
||
Rendering Resolution = Độ phân giải để kết xuất
|
||
Reset = Khởi động lại
|
||
Reset Symbol Table = Đặt lại bảng biểu tượng
|
||
Run = Chạy
|
||
Save .sym File... = Lưu tập tin .sym...
|
||
Save Map File... = Lưu tập tin bản đồ...
|
||
Save State = Lưu game
|
||
Save State File... = Lưu game vào tập tin...
|
||
Savestate Slot = Ô save
|
||
Screen Scaling Filter = Bộ lọc họa tiết rộng
|
||
Show Debug Statistics = Hiện thông số debug
|
||
Show FPS Counter = Hiện thông số FPS
|
||
Skip Number of Frames = Skip number of frames
|
||
Skip Percent of FPS = Skip percent of FPS
|
||
Stop = Dừng lại
|
||
Switch UMD = Chuyển sang UMD
|
||
Take Screenshot = Chụp ảnh màn hình
|
||
Texture Filtering = Bộ lọc texture
|
||
Texture Scaling = Scaling texture (thu nhỏ)
|
||
Use Lossless Video Codec (FFV1) = Sử dụng codec video lossless (FFV1)
|
||
Use output buffer for video = Use output buffer for video
|
||
Vertex Cache = Bộ đệm điểm
|
||
VSync = Đồng bộ
|
||
Vulkan = Vulkan
|
||
Window Size = Kích cỡ màn hình
|
||
www.ppsspp.org = www.ppsspp.org
|
||
xBRZ = xBRZ
|
||
|
||
[Developer]
|
||
Allocator Viewer = Xem Allocator (Vulkan)
|
||
Allow remote debugger = Cho phép trình gỡ lỗi từ xa
|
||
Backspace = Backspace
|
||
Block address = Chặn địa chỉ
|
||
By Address = Theo địa chỉ
|
||
Copy savestates to memstick root = Copy save states to Memory Stick root
|
||
Create/Open textures.ini file for current game = Tạo/Mở tệp textures.ini cho game hiện tại
|
||
Current = Hiện tại
|
||
Dev Tools = Công cụ NPH
|
||
DevMenu = Menu NPH
|
||
Disabled JIT functionality = Disabled JIT functionality
|
||
Draw Frametimes Graph = Draw frametimes graph
|
||
Dump Decrypted Eboot = Đưa file vào EBOOT.BIN để khởi động trò chơi
|
||
Dump next frame to log = Đưa khung hình kế tiếp vào nhật ký
|
||
Enable driver bug workarounds = Enable driver bug workarounds
|
||
Enable Logging = Cho phép ghi nhật ký debug
|
||
Enter address = Nhập địa chỉ
|
||
FPU = FPU
|
||
Framedump tests = Framedump tests
|
||
Frame Profiler = Khung hồ sơ
|
||
GPU Driver Test = GPU driver test
|
||
GPU log profiler = GPU log profiler
|
||
GPU Profile = GPU profile
|
||
Jit Compare = So sánh Jit
|
||
JIT debug tools = JIT debug tools
|
||
Log Dropped Frame Statistics = Khung nhật ký thống kê
|
||
Log Level = Cấp nhật ký
|
||
Log View = Xem nhật ký
|
||
Logging Channels = Kênh nhật ký
|
||
Next = Tiếp tục
|
||
No block = không chặn
|
||
Prev = Trở lại
|
||
Random = Ngẫu nhiên
|
||
Replace textures = Thay thế textures
|
||
Reset = Reset
|
||
Reset limited logging = Reset limited logging
|
||
RestoreDefaultSettings = Bạn có muốn khôi phục các thiết lập về mặc định không?\n\nHãy thoát PPSSPP rồi mở lại.
|
||
RestoreGameDefaultSettings = Bạn có muốn khôi phục cài đặt trò chơi\nPPSSPP sẽ trở về mặc định?
|
||
Resume = Resume
|
||
Run CPU Tests = Chạy thử CPU
|
||
Save new textures = Lưu file textures mới
|
||
Shader Viewer = Xem trước đỗ bóng
|
||
Show Developer Menu = Hiện menu NPH
|
||
Show on-screen messages = Show on-screen messages
|
||
Stats = Thống kê
|
||
System Information = Thông tin hệ thống
|
||
Texture ini file created = Texture ini file created
|
||
Texture Replacement = Thay thế Texture
|
||
Toggle Audio Debug = Chuyển qua chế độ debug âm thanh
|
||
Toggle Freeze = Chuyển qua chế độ đóng băng
|
||
Touchscreen Test = Touchscreen test
|
||
VFPU = VFPU
|
||
|
||
[Dialog]
|
||
* PSP res = * PSP như thật
|
||
Active = Hoạt động
|
||
Back = Trở lại
|
||
Cancel = Hủy
|
||
Center = Trung tâm
|
||
ChangingGPUBackends = Đổi thư viện đồ họa cho GPU yêu cầu phải khởi động lại PPSSPP.\nBạn có muốn khởi động lại ngay không?
|
||
ChangingInflightFrames = Changing graphics command buffering requires PPSSPP to restart. Restart now?
|
||
Channel: = Channel:
|
||
Choose PPSSPP save folder = Chọn thư mục save của PPSSPP
|
||
Confirm Overwrite = Bạn có muốn ghi đè lên dữ liệu này không?
|
||
Confirm Save = Bạn có muốn save dữ liệu này không?
|
||
ConfirmLoad = Load dữ liệu này?
|
||
ConnectingAP = Connecting to the access point.\nPlease wait...
|
||
ConnectingPleaseWait = Connecting.\nPlease wait...
|
||
ConnectionName = Connection name
|
||
Corrupted Data = Corrupted data
|
||
Delete = Xóa
|
||
Delete all = Xóa tất cả
|
||
Delete completed = Đã xóa xong.
|
||
DeleteConfirm = File save này sẽ bị xóa.\nBạn có muốn tiếp tục?
|
||
DeleteConfirmAll = Bạn có muốn xóa tất cả\ndữ liệu save của trò này??
|
||
DeleteConfirmGame = Bạn có muốn xóa trò này\nkhỏi thiết bị của bạn?
|
||
DeleteConfirmGameConfig = Bạn có muốn xóa thiết lập\nđối với game này?
|
||
DeleteFailed = Không thể xóa dữ liệu này.
|
||
Deleting = Đang xóa\nXin đợi...
|
||
Disable All = Vô hiệu hóa tất cả
|
||
Dumps = Dumps
|
||
Edit = Edit
|
||
Enable All = Cho phép tất cả
|
||
Enter = Enter
|
||
Filter = Filter
|
||
Finish = Hoàn thành
|
||
GE Frame Dumps = GE Frame Dumps
|
||
Grid = Grid
|
||
Inactive = Không hoạt động
|
||
InternalError = An internal error has occurred.
|
||
Load = Load
|
||
Load completed = Đã load xong.
|
||
Loading = Đang load\nXin đợi...
|
||
LoadingFailed = Không thể load dữ liệu này.
|
||
Move = Di chuyển
|
||
Move Down = Move Down
|
||
Move Up = Move Up
|
||
Network Connection = Kết nối mạng
|
||
NEW DATA = DỮ LIỆU MỚI
|
||
No = Không
|
||
ObtainingIP = Obtaining IP address.\nPlease wait...
|
||
OK = OK
|
||
Old savedata detected = Phát hiện dữ liệu cũ
|
||
Options = Tùy chọn
|
||
Remove = Remove
|
||
Reset = Mặc định
|
||
Resize = Thay đổi kích thước
|
||
Retry = Thử lại
|
||
Save = Lưu
|
||
Save completed = Đã lưu xong.
|
||
Saving = Đang lưu\nXin đợi một lúc...
|
||
SavingFailed = Không thể lưu dữ liệu này.
|
||
Search = Search
|
||
Select = Lựa chọn
|
||
Shift = Shift
|
||
Skip = Skip
|
||
Snap = Snap
|
||
Space = Space
|
||
SSID = SSID
|
||
Submit = Gửi đi
|
||
Supported = Được hỗ trợ
|
||
There is no data = Không có dữ liệu.
|
||
Toggle All = Tất cả
|
||
Toggle List = Toggle list
|
||
Unsupported = không hổ trợ
|
||
When you save, it will load on a PSP, but not an older PPSSPP = Khi bạn save, nó có thể load được trên máy PSP, nhưng lại không thể load được trên PPSSPP phiên bản cũ
|
||
When you save, it will not work on outdated PSP Firmware anymore = Khi bạn save, nó sẽ không hoạt động trên máy PSP đã lỗi thời.
|
||
Yes = Có
|
||
Zoom = Zoom
|
||
|
||
[Error]
|
||
7z file detected (Require 7-Zip) = File đã bị nén (7z).\nYêu cầu giải nén trước (thử dùng 7-Zip và WinRAR).
|
||
A PSP game couldn't be found on the disc. = A PSP game couldn't be found on the disc.
|
||
Cannot boot ELF located outside mountRoot. = Cannot boot ELF located outside mountRoot.
|
||
Could not save screenshot file = Không thể lưu file ảnh chụp màn hình.
|
||
D3D9or11 = Direct3D 9? (or "no" for Direct3D 11)
|
||
D3D11CompilerMissing = không thấy file D3DCompiler_47.dll hãy tải file đó về. Hoặc nhấn Yes để thử lại bằng Direct3D 9.
|
||
D3D11InitializationError = Direct3D 11 Khởi tạo bị lỗi.
|
||
D3D11Missing = Phiên bản hệ điều hành của bạn không hỗ trợ D3D11. Vui lòng chạy Windows Update.\n\nNhấn Yes để thử lại bằng Direct3D 9.
|
||
D3D11NotSupported = GPU của bạn không xuất hiện để hỗ trợ Direct3D 11.\n\nThay vào đó, bạn có muốn thử lại bằng Direct3D 9 không?
|
||
Disk full while writing data = Đĩa đã đầy dữ liệu.
|
||
ELF file truncated - can't load = ELF file truncated - can't load
|
||
Error loading file = Có lỗi khi load file:
|
||
Error reading file = có lỗi khi đọc file.
|
||
Failed initializing CPU/Memory = Failed initializing CPU or memory
|
||
Failed to load executable: = Failed to load executable:
|
||
File corrupt = File corrupt
|
||
Game disc read error - ISO corrupt = Lỗi đọc đĩa: ISO bị hỏng.
|
||
GenericAllStartupError = PPSSPP failed to start up with any graphics backend. Try upgrading your graphics and other drivers.
|
||
GenericBackendSwitchCrash = PPSSPP crashed while starting.\n\nThis usually means a graphics driver problem. Try upgrading your graphics drivers.\n\nGraphics backend has been switched:
|
||
GenericDirect3D9Error = Khởi tạo đồ họa thất bại. Thử nâng cấp driver card đồ họa của bạn và chạy thử DirectX 9.\n\nBạn có muốn thử chuyển sang thư viện đồ họa OpenGL không?\n\nTin báo lỗi:
|
||
GenericGraphicsError = Lỗi đồ họa
|
||
GenericOpenGLError = Khởi tạo đồ họa thất bại. Thử nâng cấp driver card đồ họa của bạn.\n\nBạn có muốn thử chuyển sang thư viện đồ họa DirectX 9 không?\n\nTin báo lỗi:
|
||
GenericVulkanError = Khởi tạo đồ họa thất bại. Thử nâng cấp driver card đồ họa của bạn.\n\nBạn có muốn thử chuyển sang thư viện đồ họa OpenGL không?\n\nTin báo lỗi:
|
||
InsufficientOpenGLDriver = Máy bạn không hỗ trợ OpenGL này\n\nPPSSPP cần tối thiểu là OpenGL 2.0 để chạy.\n\nXin kiểm tra lại nếu card đồ họa của bạn có hỗ trợ OpenGL 2.0. Bạn cũng nên thử update driver.\n\nVào diễn đàn https://forums.ppsspp.org để biết thêm chi tiết.
|
||
Just a directory. = chỉ là một thư mục.
|
||
Missing key = Missing key
|
||
MsgErrorCode = Error code:
|
||
MsgErrorSavedataDataBroken = Save data was corrupt.
|
||
MsgErrorSavedataMSFull = Memory Stick full. Check your storage space.
|
||
MsgErrorSavedataNoData = Warning: no save data was found.
|
||
MsgErrorSavedataNoMS = Memory Stick not inserted.
|
||
No EBOOT.PBP, misidentified game = không có EBOOT.PBP, trò chơi bị nhận dạng sai.
|
||
Not a valid disc image. = Not a valid disc image.
|
||
OpenGLDriverError = Lỗi driver OpenGL
|
||
PPSSPP doesn't support UMD Music. = PPSSPP doesn't support UMD Music.
|
||
PPSSPP doesn't support UMD Video. = PPSSPP doesn't support UMD Video.
|
||
PPSSPP plays PSP games, not PlayStation 1 or 2 games. = PPSSPP plays PSP games, not PlayStation 1 or 2 games.
|
||
PPSSPPDoesNotSupportInternet = PPSSPP hiện tại chưa hỗ trợ kết nối Internet qua DLC, PSN, or game updates.
|
||
PS1 EBOOTs are not supported by PPSSPP. = PS1 EBOOTs không được hỗ trợ bởi PPSSPP.
|
||
PSX game image detected. = File là định dạng MODE2. PPSSPP không hỗ trợ trò chơi PS1.
|
||
RAR file detected (Require UnRAR) = đây là file nén (RAR).\nXin hãy giải nén trước (thử UnRAR).
|
||
RAR file detected (Require WINRAR) = đây là file nén (RAR).\nXin hãy giải nén trước (dùng WinRAR).
|
||
Running slow: try frameskip, sound is choppy when slow = Chạy chậm: thử nhảy khung hình, âm thanh bị lỗi khi chậm
|
||
Running slow: Try turning off Software Rendering = Chạy chậm: thử tắt "kết xuất phần mềm"
|
||
Save encryption failed. This save won't work on real PSP = Lưu file save mã hóa thất bại. File save này không thể hoạt động trên máy PSP thật
|
||
textures.ini filenames may not be cross-platform = "textures.ini" không phải nền tảng nào cũng hỗ trợ tên file này.
|
||
This is a saved state, not a game. = This is a saved state, not a game.
|
||
This is save data, not a game. = Đây là một trạng thái được lưu, không phải là một trò chơi.
|
||
Unable to create cheat file, disk may be full = Không thể tạo file cheat, ổ cứng của bạn có thể bị đầy.
|
||
Unable to initialize rendering engine. = Unable to initialize rendering engine.
|
||
Unable to write savedata, disk may be full = Không thể viết file lưu dữ liệu, ổ cứng của bạn có thể bị đầy.
|
||
Warning: Video memory FULL, reducing upscaling and switching to slow caching mode = Cảnh báo: bộ nhớ video FULL, giảm nâng cấp và chuyển sang chế độ bộ nhớ đệm chậm.
|
||
Warning: Video memory FULL, switching to slow caching mode = Cảnh báo: bộ nhớ video FULL, chuyển sang chế độ bộ nhớ đệm chậm.
|
||
ZIP file detected (Require UnRAR) = đây là file nén (ZIP).\nXin hãy giải nén trước (Thử dùng UnRAR).
|
||
ZIP file detected (Require WINRAR) = đây là file nén (ZIP).\nXin hãy giải nén trước (Thử dùng WinRAR).
|
||
|
||
[Game]
|
||
Asia = Asia
|
||
Calculate CRC = Calculate CRC
|
||
ConfirmDelete = Xóa
|
||
Create Game Config = Tạo thiết lập cho game
|
||
Create Shortcut = Tạo lối tắt
|
||
Delete Game = Xóa trò chơi
|
||
Delete Game Config = Xóa thiết lập cho game
|
||
Delete Save Data = Xóa dữ liệu save
|
||
Europe = Europe
|
||
Game = Trò chơi
|
||
Game Settings = Cấu hình trò chơi
|
||
Homebrew = Homebrew
|
||
Hong Kong = Hong Kong
|
||
InstallData = Cài đặt dữ liệu
|
||
Japan = Japan
|
||
Korea = Korea
|
||
MB = MB
|
||
One moment please... = Đợi một chút...
|
||
Play = Chơi
|
||
Remove From Recent = Xóa danh sách trò chơi gần đây
|
||
SaveData = Dữ liệu save
|
||
Setting Background = Cài đặt nền
|
||
Show In Folder = Hiện trong thư mục
|
||
USA = USA
|
||
Use UI background = Sử dụng nền UI
|
||
|
||
[Graphics]
|
||
% of the void = % of the void
|
||
% of viewport = % of viewport
|
||
%, 0:unlimited = %, 0 = không giới hạn
|
||
(supersampling) = (siêu mẫu)
|
||
(upscaling) = (tăng tỉ lệ)
|
||
1x PSP = 1× PSP
|
||
2x = 2×
|
||
2x PSP = 2× PSP
|
||
3x = 3×
|
||
3x PSP = 3× PSP
|
||
4x = 4×
|
||
4x PSP = 4× PSP
|
||
5x = 5×
|
||
5x PSP = 5× PSP
|
||
6x PSP = 6× PSP
|
||
7x PSP = 7× PSP
|
||
8x = 8×
|
||
8x PSP = 8× PSP
|
||
9x PSP = 9× PSP
|
||
10x PSP = 10× PSP
|
||
16x = 16×
|
||
Aggressive = Xâm lược
|
||
Alternative Speed = Tốc độ luân phiên
|
||
Alternative Speed 2 = Tốc độ luân phiên 2 (trong %, 0 = không giới hạn)
|
||
Anisotropic Filtering = Lọc không cùng hướng
|
||
Antialiasing (MSAA) = Antialiasing (MSAA)
|
||
Aspect Ratio = Aspect Ratio
|
||
Auto = Tự động
|
||
Auto (1:1) = Tự động (1:1)
|
||
Auto (same as Rendering) = Tự động (cùng với kết xuất)
|
||
Auto FrameSkip = Tự động nhảy khung hình
|
||
Auto Max Quality = Auto Max Quality
|
||
Auto Scaling = Tự động nhân rộng
|
||
Backend = Thư viện đồ họa
|
||
Balanced = Cân bằng
|
||
Bicubic = Bicubic (mịn)
|
||
Both = Cả hai
|
||
Buffer graphics commands (faster, input lag) = Buffer graphics commands (faster, input lag)
|
||
BufferedRenderingRequired = Cảnh báo: Trò chơi này yêu cầu "chế độ kết xuất" được đặt thành "được đệm".
|
||
Camera = Camera
|
||
Camera Device = Camera device
|
||
Cardboard Screen Size = Screen size (in % of the viewport)
|
||
Cardboard Screen X Shift = X shift (in % of the blank space)
|
||
Cardboard Screen Y Shift = Y shift (in % of the blank space)
|
||
Cardboard VR Settings = Google Cardboard VR settings
|
||
Cheats = Cheats
|
||
CPU Core = CPU core
|
||
Debugging = Debugging
|
||
DefaultCPUClockRequired = Cảnh báo: Trò chơi này yêu cầu đồng hồ CPU được đặt mặc định.
|
||
Deposterize = Chống poster hóa
|
||
Deposterize Tip = Sửa lỗi trục trặc hình ảnh trong textures
|
||
Device = Thiết bị
|
||
Direct3D 9 = Direct3D 9
|
||
Direct3D 11 = Direct3D 11
|
||
Disabled = Vô hiệu hóa
|
||
Display Layout && Effects = Chỉnh bố trí hiển thị
|
||
Display Resolution (HW scaler) = Độ phân giải màn hình (HW scaler)
|
||
Enable Cardboard VR = Enable Cardboard VR
|
||
FPS = FPS (khung hình/giây)
|
||
Frame Rate Control = Điều khiển tốc độ khung hình
|
||
Frame Skipping = Nhảy khuôn hình
|
||
Frame Skipping Type = Frame skipping type
|
||
FullScreen = Toàn màn hình
|
||
Geometry shader culling = Geometry shader culling
|
||
GPUReadbackRequired = Warning: This game requires "Skip GPU Readbacks" to be set to Off.
|
||
Hack Settings = Thiết lập hack (sẽ bị lỗi)
|
||
Hardware Tessellation = Lót phần cứng
|
||
Hardware Transform = Chuyển đổi phần cứng
|
||
hardware transform error - falling back to software = Lỗi chuyển đổi phần cứng, bị về lại phần mềm
|
||
HardwareTessellation Tip = Sử dụng phần cứng để tạo đường cong, luôn sử dụng chất lượng cố định
|
||
High = Cao
|
||
Hybrid = Hybrid (hỗn hợp)
|
||
Hybrid + Bicubic = Hybrid + Bicubic
|
||
Ignore camera notch when centering = Ignore camera notch when centering
|
||
Internal Resolution = Độ phân giải bên trong
|
||
Lazy texture caching = Bộ nhớ đệm lazy texture (tăng tốc)
|
||
Lazy texture caching Tip = Faster, but can cause text problems in a few games
|
||
Linear = Tuyến tính
|
||
Low = Thấp
|
||
LowCurves = Đường cong Spline/bezier chất lượng thấp (tăng tốc)
|
||
LowCurves Tip = Chỉ được sử dụng bởi một số trò chơi, kiểm soát độ mượt của đường cong.
|
||
Lower resolution for effects (reduces artifacts) = Độ phân giải thấp cho các hiệu ứng (làm giảm vật thể)
|
||
Manual Scaling = Nhân rộng thủ công
|
||
Medium = Trung bình
|
||
Mode = Chế độ
|
||
Must Restart = Bạn cần khởi động lại PPSSPP để những thay đổi có hiệu lực.
|
||
Native device resolution = Độ phân giải tự nhiên.
|
||
Nearest = Gần nhất
|
||
No buffer = No buffer
|
||
Show Battery % = Show Battery %
|
||
Show Speed = Show Speed
|
||
Skip Buffer Effects = Bỏ qua hiệu ứng đệm (không bộ nhớ đệm, nhanh hơn)
|
||
None = Không
|
||
Number of Frames = Number of frames
|
||
Off = Tắt
|
||
OpenGL = OpenGL
|
||
Overlay Information = Hiển thị thông tin trên màn hình
|
||
Partial Stretch = Từng phần dãn ra
|
||
Percent of FPS = Percent of FPS
|
||
Performance = Hiệu năng
|
||
Postprocessing shaders = Xử lý hậu đổ bóng
|
||
Recreate Activity = Recreate activity
|
||
Render duplicate frames to 60hz = Render duplicate frames to 60 Hz
|
||
RenderDuplicateFrames Tip = Can make framerate smoother in games that run at lower framerates
|
||
Rendering Mode = Chế độ kết xuất
|
||
Rendering Resolution = Độ phân giải kết xuất
|
||
RenderingMode NonBuffered Tip = Nhanh hơn, nhưng một số trò chơi thì bị lỗi
|
||
Rotation = Xoay màn hình
|
||
Safe = An toàn
|
||
Screen Scaling Filter = Bộ lọc họa tiết rộng
|
||
Show Debug Statistics = Hiện thông số debug
|
||
Show FPS Counter = Hiện thông số FPS
|
||
Skip GPU Readbacks = Skip GPU Readbacks
|
||
Software Rendering = Dựng hình bằng phần mềm
|
||
Software Skinning = phủ lớp bằng phần mềm
|
||
SoftwareSkinning Tip = Mô hình kết hợp vẽ trên CPU, nhanh hơn trong hầu hết các trò chơi
|
||
Speed = Tốc độ
|
||
Speed Hacks = Tốc độ Hacks (sẽ bị lỗi)
|
||
Stereo display shader = Stereo display shader
|
||
Stereo rendering = Stereo rendering
|
||
Stretch = Stretch
|
||
Texture Filter = Bộ lọc họa tiết
|
||
Texture Filtering = Lọc texture
|
||
Texture Scaling = Họa tiết rộng
|
||
Texture Shader = Texture shader
|
||
Turn off Hardware Tessellation - unsupported = Tắt "phần cứng tessellation": không hổ trợ
|
||
Unlimited = Không giới hạn
|
||
Up to 1 = Up to 1
|
||
Up to 2 = Up to 2
|
||
Upscale Level = Cấp cao
|
||
Upscale Type = Loại cao cấp
|
||
UpscaleLevel Tip = CPU nặng - một số tỷ lệ có thể bị hoãn để tránh lỗi.
|
||
Use all displays = Sử dụng tất cả các hiển thị
|
||
Vertex Cache = Bộ đệm điểm
|
||
VertexCache Tip = Nhanh hơn, nhưng có thể gây ra nhấp nháy
|
||
VSync = Đồng bộ
|
||
Vulkan = Vulkan
|
||
Window Size = Kích cỡ cửa sổ
|
||
xBRZ = xBRZ
|
||
|
||
[InstallZip]
|
||
Delete ZIP file = Xóa file ZIP
|
||
Install = Cài đặt
|
||
Install game from ZIP file? = Cài đặt trò chơi từ file ZIP?
|
||
Install textures from ZIP file? = Install textures from ZIP file?
|
||
Installed! = Đã cài xong!
|
||
Texture pack doesn't support install = Texture pack doesn't support install
|
||
Zip archive corrupt = ZIP archive corrupt
|
||
Zip file does not contain PSP software = ZIP file does not contain PSP software
|
||
|
||
[KeyMapping]
|
||
Autoconfigure = Tự động thiết lập
|
||
Autoconfigure for device = Tự động thiết lập với thiết bị này
|
||
Bind All = Bind All
|
||
Clear All = Xóa tất cả
|
||
Default All = Trả lại thiết lập gốc
|
||
Map a new key for = Nhập nút mới cho
|
||
Map Key = bản đồ nút
|
||
Map Mouse = bản đồ chuột
|
||
Replace = Replace
|
||
Show PSP = Show PSP
|
||
You can press ESC to cancel. = bạn có thể nhấp Esc để hủy.
|
||
|
||
[MainMenu]
|
||
Browse = Trình duyệt
|
||
Buy PPSSPP Gold = Buy PPSSPP Gold
|
||
Choose folder = Chọn thư mục
|
||
Credits = Thông tin phần mềm
|
||
PPSSPP Homebrew Store = Tải từ cửa hàng PPSSPP
|
||
Exit = Thoát
|
||
Game Settings = Cấu hình trò chơi
|
||
Games = Trò chơi
|
||
Give PPSSPP permission to access storage = Nâng cấp premium PPSSPP để truy cập bộ nhớ
|
||
Homebrew & Demos = Homebrew và Demo
|
||
How to get games = Làm thế nào để có trò chơi?
|
||
How to get homebrew & demos = Làm thế nào để có homebrew và demo?
|
||
Load = Mở trò chơi
|
||
Loading... = Loading...
|
||
PinPath = Pin
|
||
PPSSPP can't load games or save right now = PPSSPP không thể tải trò chơi hoặc lưu ngay bây giờ
|
||
Recent = Gần đây
|
||
SavesAreTemporary = PPSSPP đang tiết kiệm trong bộ lưu trữ
|
||
SavesAreTemporaryGuidance = Giải nén PPSSPP ở thư mục nào đó để lưu vĩnh viễn
|
||
SavesAreTemporaryIgnore = Bỏ qua cảnh báo
|
||
UnpinPath = Unpin
|
||
UseBrowseOrLoad = Use Browse to choose a folder, or Load to choose a file.
|
||
www.ppsspp.org = www.ppsspp.org
|
||
|
||
[MainSettings]
|
||
Audio = Âm thanh
|
||
Controls = Điều khiển
|
||
Graphics = Đồ họa
|
||
Networking = Mạng
|
||
Search = Search
|
||
System = Hệ thống
|
||
Tools = Công cụ
|
||
|
||
[MappableControls]
|
||
Alt speed 1 = Alt speed 1
|
||
Alt speed 2 = Alt speed 2
|
||
An.Down = Analog xuống
|
||
An.Left = Analog trái
|
||
An.Right = Analog phải
|
||
An.Up = Analog lên
|
||
Analog limiter = giới hạng Analog
|
||
Analog Stick = Cần Analog
|
||
Audio/Video Recording = Ghi Audio/Video
|
||
AxisSwap = Hoán đổi trục
|
||
Circle = Tròn
|
||
Cross = Cross (chéo)
|
||
Custom 1 = Custom 1
|
||
Custom 10 = Custom 10
|
||
Custom 2 = Custom 2
|
||
Custom 3 = Custom 3
|
||
Custom 4 = Custom 4
|
||
Custom 5 = Custom 5
|
||
Custom 6 = Custom 6
|
||
Custom 7 = Custom 7
|
||
Custom 8 = Custom 8
|
||
Custom 9 = Custom 9
|
||
D-pad down = D-pad down
|
||
D-pad left = D-pad left
|
||
D-pad right = D-pad right
|
||
D-pad up = D-pad up
|
||
DevMenu = Menu NPH
|
||
Display Landscape = Display Landscape
|
||
Display Landscape Reversed = Display Landscape Reversed
|
||
Display Portrait = Display Portrait
|
||
Display Portrait Reversed = Display Portrait Reversed
|
||
Double tap button = Double tap button
|
||
Down = Xuống
|
||
Dpad = Dpad
|
||
Frame Advance = Khung trước
|
||
Hold = Giữ
|
||
Home = Nhà
|
||
L = L
|
||
Left = Trái
|
||
Load State = Load game
|
||
Mute toggle = Mute toggle
|
||
Next Slot = Slot tiếp
|
||
None = None
|
||
Note = Chú ý
|
||
OpenChat = Open chat
|
||
Pause = Tạm dừng
|
||
R = R
|
||
RapidFire = Rapid-fire
|
||
Record = Record
|
||
Remote hold = Giữ điều khiển
|
||
Rewind = Tua nhanh
|
||
Right = Phải
|
||
Right Analog Stick = Right Analog Stick
|
||
RightAn.Down = RightAn.Down
|
||
RightAn.Left = RightAn.Left
|
||
RightAn.Right = RightAn.Right
|
||
RightAn.Up = RightAn.Up
|
||
Rotate Analog (CCW) = Rotate analog (CCW)
|
||
Rotate Analog (CW) = Rotate analog (CW)
|
||
Save State = Lưu game
|
||
Screen = Màn hình
|
||
Screenshot = Screenshot
|
||
Select = lựa chọn
|
||
SpeedToggle = Chuyển đổi tốc độ
|
||
Square = Vuông
|
||
Start = Bắt đầu
|
||
Swipe Down = Swipe Down
|
||
Swipe Left = Swipe Left
|
||
Swipe Right = Swipe Right
|
||
Swipe Up = Swipe Up
|
||
tap to customize = tap to customize
|
||
Texture Dumping = Texture dumping
|
||
Texture Replacement = Texture replacement
|
||
Toggle Fullscreen = Chuyển toàn màn hình
|
||
Toggle mode = Toggle mode
|
||
Triangle = Tam giác
|
||
Fast-forward = Fast-forward
|
||
Up = Lên
|
||
Vol + = Vol +
|
||
Vol - = Vol -
|
||
Wlan = WLAN
|
||
|
||
[MemStick]
|
||
Already contains PSP data = Already contains PSP data
|
||
Create or Choose a PSP folder = Create or Choose a PSP folder
|
||
Current = Current
|
||
DataCanBeShared = Data can be shared between PPSSPP regular/Gold
|
||
DataCannotBeShared = Data CANNOT be shared between PPSSPP regular/Gold!
|
||
DataWillBeLostOnUninstall = Warning! Data will be lost when you uninstall PPSSPP!
|
||
DataWillStay = Data will stay even if you uninstall PPSSPP.
|
||
Done! = Done!
|
||
EasyUSBAccess = Easy USB access
|
||
Failed to move some files! = Failed to move some files!
|
||
Failed to save config = Failed to save config
|
||
Free space = Free space
|
||
Manually specify PSP folder = Manually specify PSP folder
|
||
MemoryStickDescription = Choose where to keep PSP data (Memory Stick)
|
||
Move Data = Move Data
|
||
Selected PSP Data Folder = Selected PSP Data Folder
|
||
No data will be changed = No data will be changed
|
||
PPSSPP will restart after the change = PPSSPP will restart after the change
|
||
Skip for now = Skip for now
|
||
Starting move... = Starting move...
|
||
That folder doesn't work as a memstick folder. = That folder doesn't work as a memstick folder.
|
||
USBAccessThrough = USB access through Android/data/org.ppsspp.ppsspp/files
|
||
USBAccessThroughGold = USB access through Android/data/org.ppsspp.ppssppgold/files
|
||
Use App Private Data = Use App Private Data
|
||
Use PSP folder at root of storage = Use PSP folder at root of storage
|
||
Welcome to PPSSPP! = Welcome to PPSSPP!
|
||
WhatsThis = What's this?
|
||
|
||
[Networking]
|
||
AdHoc Server = Ad hoc server
|
||
AdhocServer Failed to Bind Port = Ad hoc server failed to bind port
|
||
AM: Data from Unknown Port = AM: Data from Unknown Port
|
||
Auto = Auto
|
||
Bottom Center = Bottom center
|
||
Bottom Left = Bottom left
|
||
Bottom Right = Bottom right
|
||
Center Left = Center left
|
||
Center Right = Center right
|
||
Change Mac Address = Đổi địa chỉ MAC
|
||
Change proAdhocServer Address = Change PRO ad hoc server IP address (localhost = multiple instances)
|
||
ChangeMacSaveConfirm = Generate a new MAC address?
|
||
ChangeMacSaveWarning = Some games verify the MAC address when loading savedata, so this may break old saves.
|
||
Chat = Chat
|
||
Chat Button Position = Chat button position
|
||
Chat Here = Chat here
|
||
Chat message = Chat message
|
||
Chat Screen Position = Chat screen position
|
||
Disconnected from AdhocServer = Disconnected from ad hoc server
|
||
DNS Error Resolving = DNS error resolving
|
||
Enable built-in PRO Adhoc Server = Enable built-in PRO ad hoc server
|
||
Enable network chat = Enable network chat
|
||
Enable networking = Enable networking/WLAN (beta, may break games)
|
||
Enable UPnP = Enable UPnP (need a few seconds to detect)
|
||
EnableQuickChat = Enable quick chat
|
||
Enter a new PSP nickname = Enter a new PSP nickname
|
||
Enter Quick Chat 1 = Enter quick chat 1
|
||
Enter Quick Chat 2 = Enter quick chat 2
|
||
Enter Quick Chat 3 = Enter quick chat 3
|
||
Enter Quick Chat 4 = Enter quick chat 4
|
||
Enter Quick Chat 5 = Enter quick chat 5
|
||
Error = Error
|
||
Failed to Bind Localhost IP = Failed to bind localhost IP
|
||
Failed to Bind Port = Failed to bind port
|
||
Failed to connect to Adhoc Server = Failed to connect to ad hoc server
|
||
Forced First Connect = Forced first connect (faster connect)
|
||
GM: Data from Unknown Port = GM: Data from Unknown Port
|
||
Hostname = Hostname
|
||
Invalid IP or hostname = Invalid IP or hostname
|
||
Minimum Timeout = Minimum timeout (override in ms, 0 = default)
|
||
Misc = Miscellaneous (default = PSP compatibility)
|
||
Network Initialized = Mạng đã được khởi tạo
|
||
None = None
|
||
Please change your Port Offset = Please change your port offset
|
||
Port offset = Port offset(0 = PSP compatibility)
|
||
Open PPSSPP Multiplayer Wiki Page = Open PPSSPP Multiplayer Wiki Page
|
||
proAdhocServer Address: = Ad hoc server address:
|
||
Quick Chat 1 = Quick chat 1
|
||
Quick Chat 2 = Quick chat 2
|
||
Quick Chat 3 = Quick chat 3
|
||
Quick Chat 4 = Quick chat 4
|
||
Quick Chat 5 = Quick chat 5
|
||
QuickChat = Quick chat
|
||
Send = Send
|
||
Send Discord Presence information = Send Discord "Rich Presence" information
|
||
Top Center = Top center
|
||
Top Left = Top left
|
||
Top Right = Top right
|
||
Unable to find UPnP device = Unable to find UPnP device
|
||
UPnP (port-forwarding) = UPnP (port forwarding)
|
||
UPnP need to be reinitialized = UPnP need to be reinitialized
|
||
UPnP use original port = UPnP use original port (enabled = PSP compatibility)
|
||
Validating address... = Validating address...
|
||
WLAN Channel = WLAN channel
|
||
You're in Offline Mode, go to lobby or online hall = You're in offline mode, go to lobby or online hall
|
||
|
||
[Pause]
|
||
Cheats = cheat
|
||
Continue = Tiếp tục
|
||
Create Game Config = Tạo thiết lập cho game
|
||
Delete Game Config = Xóa thiết lập cho game
|
||
Exit to menu = Về menu
|
||
Game Settings = Cấu hình trò chơi
|
||
Load State = Load trò chơi
|
||
Rewind = Tua lại
|
||
Save State = Lưu trò chơi
|
||
Settings = Cấu hình trò chơi
|
||
Switch UMD = Đổi UMD
|
||
Undo last load = Undo last load
|
||
Undo last save = Undo last save
|
||
|
||
[PostShaders]
|
||
(duplicated setting, previous slider will be used) = (duplicated setting, previous slider will be used)
|
||
4xHqGLSL = 4xHQ pixel art upscaler
|
||
5xBR = 5xBR pixel art upscaler
|
||
5xBR-lv2 = 5xBR-lv2 pixel art upscaler
|
||
AAColor = AA-màu
|
||
Amount = Amount
|
||
Animation speed (0 -> disable) = Animation speed (0 -> disable)
|
||
Black border = Black border
|
||
Bloom = Tăng độ nét
|
||
Brightness = Brightness
|
||
Cartoon = Hoạt họa
|
||
CatmullRom = Bicubic (Catmull-Rom) Upscaler
|
||
ColorCorrection = Color correction
|
||
ColorPreservation = Color preservation
|
||
Contrast = Contrast
|
||
CRT = CRT đường quét
|
||
FXAA = Chống răng cưa FXAA
|
||
Gamma = Gamma
|
||
GreenLevel = Green level
|
||
Intensity = Intensity
|
||
LCDPersistence = LCD Persistence
|
||
MitchellNetravali = Bicubic (Mitchell-Netravali) Upscaler
|
||
Natural = Màu tự nhiên (mờ)
|
||
NaturalA = Màu tự nhiên (không mờ)
|
||
Off = Tắt
|
||
Power = Power
|
||
PSPColor = PSP color
|
||
RedBlue = Red/Blue glasses
|
||
Saturation = Saturation
|
||
Scanlines = Đường nét (CRT)
|
||
Sharpen = Sắc nét
|
||
SideBySide = Side by side (SBS)
|
||
SSAA(Gauss) = Siêu mẫu AA (cốt)
|
||
Tex4xBRZ = 4xBRZ
|
||
TexMMPX = MMPX
|
||
UpscaleSpline36 = Spline36 Cao cấp
|
||
VideoSmoothingAA = Video mịn AA
|
||
Vignette = Đen góc
|
||
|
||
[PSPCredits]
|
||
all the forum mods = tất cả mod trong diễn đàn
|
||
build server = xây dựng server
|
||
Buy Gold = Mua PPSSPP Gold
|
||
check = Xin cũng xem qua Dolphin, giả lập Wii/GC tốt nhất hiện nay:
|
||
CheckOutPPSSPP = Check out PPSSPP, the awesome PSP emulator: https://www.ppsspp.org/
|
||
contributors = Đóng góp:
|
||
created = Được tạo ra bới
|
||
Discord = Discord
|
||
info1 = PPSSPP chỉ được dùng cho mục đích giáo dục.
|
||
info2 = Bạn cần biết chắc bạn có quyền
|
||
info3 = bạn chơi bằng cách sở hữu UMD hoặc mua kỹ thuật số
|
||
info4 = tải xuống từ cửa hàng PSN trên máy PSP của bạn.
|
||
info5 = PSP là thương hiệu của Sony, Inc.
|
||
iOS builds = iOS builds
|
||
license = Chương trình miễn phí dưới bản quyền GPL 2.0+
|
||
list = danh sách trò chơi chơi, diễn đàn , và thông tin lập trình viên
|
||
PPSSPP Forums = Diễn đàn PPSSPP
|
||
Privacy Policy = Privacy policy
|
||
Share PPSSPP = Chia sẻ PPSSPP
|
||
specialthanks = Đặc biệt cảm ơn:
|
||
specialthanksKeithGalocy = at NVIDIA (phần cứng, advice)
|
||
specialthanksMaxim = for his amazing Atrac3+ decoder work
|
||
testing = Thử nghiệm
|
||
this translation by = được dịch bới:
|
||
title = Giả lập PSP nhanh và portable
|
||
tools = Công cụ miễn phí đã sử dụng:
|
||
# Add translators or contributors who translated PPSSPP into your language here.
|
||
# Add translators1-6 for up to 6 lines of translator credits.
|
||
# Leave extra lines blank. 4 contributors per line seems to look best.
|
||
translators1 = MrYadro, mgaver, VIRGINKLM, raven02
|
||
translators2 = sum2012, vnctdj, unknownbrackets, ufdada
|
||
translators3 = The Dax, wuspring, hrydgard, adrian17
|
||
translators4 = papel, chinhodado, xsacha , zminhquanz
|
||
translators5 = Huy Song Tử,
|
||
translators6 =
|
||
Twitter @PPSSPP_emu = Twitter @PPSSPP_emu
|
||
website = Xem trên website:
|
||
written = Được viết bằng C++ cho tốc độ và portability
|
||
|
||
[RemoteISO]
|
||
Browse Games = Duyệt games
|
||
Local Server Port = Cổng sever nội bộ
|
||
Manual Mode Client = Chế độ khách thủ công
|
||
Remote disc streaming = Điều khiển đĩa từ xa
|
||
Remote Port = Cổng từ xa
|
||
Remote Server = server từ xa
|
||
Remote Subdirectory = Thư mục con từ xa
|
||
RemoteISODesc = Các trò chơi trong danh sách gần đây của bạn sẽ được chia sẻ
|
||
RemoteISOLoading = Đã kết nối, đang tải DS game...
|
||
RemoteISOScanning = Quét ... Nhấp "chia sẻ trò chơi" trên thiết bị của bạn
|
||
RemoteISOScanningTimeout = Scanning... check your desktop's firewall settings
|
||
RemoteISOWifi = Chú ý: Kết nối cả hai thiết bị với cùng một mạng Wi-Fi
|
||
RemoteISOWinFirewall = WARNING: Windows Firewall is blocking sharing
|
||
Settings = Cài đặt
|
||
Share Games (Server) = Chia sẻ (server)
|
||
Share on PPSSPP startup = Bắt đầu chia sẻ trong PPSSPP
|
||
Stop Sharing = Dừng chia sẻ
|
||
Stopping.. = Đang dừng...
|
||
|
||
[Reporting]
|
||
Bad = Tệ
|
||
FeedbackCRCCalculating = Disc CRC: Calculating...
|
||
FeedbackCRCValue = Disc CRC: %1
|
||
FeedbackDelayInfo = Dữ liệu của bạn đang được gửi trong nền.
|
||
FeedbackDesc = Đánh giá thế nào về giả lập này? Hãy để chúng tôi và cộng đồng biết!
|
||
FeedbackDisabled = Báo cáo sever tương thích phải được kích hoạt.
|
||
FeedbackIncludeCRC = Chú ý: sẽ tốn Pin để gửi đĩa CRC
|
||
FeedbackIncludeScreen = Bao gồm một ảnh chụp màn hình
|
||
FeedbackSubmitDone = Dữ liệu của bạn đã được gửi.
|
||
FeedbackSubmitFail = Không thể gửi dữ liệu đến máy chủ. Hãy thử cập nhật PPSSPP.
|
||
FeedbackThanks = Cảm ơn phản hồi của bạn!
|
||
Gameplay = Gameplay
|
||
Graphics = Đồ họa
|
||
Great = Tốt
|
||
In-game = In-game
|
||
In-game Description = Vào trò chơi, nhưng quá lỗi để hoàn thành
|
||
Menu/Intro = Menu/Intro
|
||
Menu/Intro Description = Không thể vào trò chơi
|
||
Nothing = Không có gì
|
||
Nothing Description = Bị hỏng hoàn toàn
|
||
OK = OK
|
||
Open Browser = Mở trình duyệt
|
||
Overall = Trên tất cã
|
||
Perfect = Hoàn hảo
|
||
Perfect Description = Ứng dụng hoàn hảo cho toàn bộ trò chơi - tuyệt vời!
|
||
Plays = Chơi
|
||
Plays Description = Hoàn toàn có thể chơi nhưng có thể bị trục trặc
|
||
ReportButton = Báo cáo phản hồi
|
||
Show disc CRC = Show disc CRC
|
||
Speed = Tốc độ
|
||
Submit Feedback = Báo cáo phản hồi
|
||
SuggestionConfig = Xem thông báo trên trang web để cài đặt tốt hơn.
|
||
SuggestionCPUSpeed0 = Không thể cài đặt tốc độ vì CPU bị khóa.
|
||
SuggestionDowngrade = Hạ cấp xuống phiên bản PPSSPP cũ hơn (vui lòng báo cáo lỗi này).
|
||
SuggestionsFound = Những người dùng khác đã báo cáo kết quả tốt hơn. Nhấn "Xem phản hồi" để biết thêm chi tiết.
|
||
SuggestionsNone = Trò chơi này không hoạt động cho người dùng khác.
|
||
SuggestionsWaiting = Gửi và kiểm tra phản hồi của người dùng khác ...
|
||
SuggestionUpgrade = Nâng cấp phiên bản PPSSPP mới hơn.
|
||
SuggestionVerifyDisc = Kiểm tra ISO rồi copy qua đĩa của bạn.
|
||
Unselected Overall Description = Ứng dụng giả lập này tốt như thế nào?
|
||
View Feedback = Xem tất cả phản hồi
|
||
|
||
[Savedata]
|
||
Date = Date
|
||
Filename = Tên file
|
||
No screenshot = Không có screenshot
|
||
None yet. Things will appear here after you save. = Không có gì ở đây. Mọi thứ sẽ xuất hiện ở đây sau khi bạn lưu.
|
||
Nothing matching '%1' was found. = Nothing matching '%1' was found.
|
||
Save Data = Lưu dữ liệu
|
||
Save States = Lưu game
|
||
Savedata Manager = Quản lý lưu dữ liệu
|
||
Showing matches for '%1'. = Showing matches for '%1'.
|
||
Size = Kích cỡ
|
||
|
||
[Screen]
|
||
Cardboard VR OFF = Cardboard VR off
|
||
Chainfire3DWarning = CẢNH BÁO: Phát hiện Chainfire3D, có thể gây ra vấn đề
|
||
Failed to load state = Thất bại trong việc load trò chơi
|
||
Failed to save state = Thất bại trong việc lưu trò chơi
|
||
fixed = Tốc độ: alternate
|
||
GLToolsWarning = WARNING: Phát hiện GLTools, có thể gây ra vấn đề.
|
||
In menu = In menu
|
||
Load savestate failed = Lưu trò chơi thất bại
|
||
Loaded State = Đã load xong
|
||
Loaded. Game may refuse to save over different savedata. = Loaded. Game may refuse to save over different savedata.
|
||
Loaded. Game may refuse to save over newer savedata. = Loaded. Game may refuse to save over newer savedata.
|
||
Loaded. Save in game, restart, and load for less bugs. = loaded. lưu trong game, khởi động lại và tải để ít lỗi hơn.
|
||
LoadStateDoesntExist = Không load được: không có file save!
|
||
LoadStateWrongVersion = Không load được: file save là của một phiên bản cũ của PPSSPP!
|
||
norewind = Không tua lại được, trạng thái không có sẵn..
|
||
Playing = Playing
|
||
PressESC = Nhấn ESC để mở menu.
|
||
replaceTextures_false = Textures no longer are being replaced.
|
||
replaceTextures_true = Texture replacement is enabled.
|
||
Save State Failed = Không save được!
|
||
Saved State = Đã save xong
|
||
saveNewTextures_false = Texture saving was disabled.
|
||
saveNewTextures_true = Textures will now be saved to your storage.
|
||
SpeedCustom2 = Tốc độ: Luân phiên 2
|
||
standard = Tốc độ: bình thường
|
||
State load undone = State load undone
|
||
Untitled PSP game = Trò chơi PSP không tên
|
||
|
||
[Search]
|
||
Clear filter = Clear filter
|
||
Filter = Filter
|
||
Filtering settings by '%1' = Filtering settings by '%1'
|
||
Find settings = Find settings
|
||
No settings matched '%1' = No settings matched '%1'
|
||
|
||
[Store]
|
||
Already Installed = Đã cài rồi
|
||
Connection Error = Lỗi kết nối
|
||
Install = Cài
|
||
Launch Game = Launch game
|
||
Loading... = Đang load...
|
||
MB = MB
|
||
Size = Kích cỡ
|
||
Uninstall = Gỡ
|
||
|
||
[SysInfo]
|
||
%0.2f Hz = %0.2f Hz
|
||
%d (%d per core, %d cores) = %d (%d per core, %d cores)
|
||
%d bytes = %d bytes
|
||
%d Hz = %d Hz
|
||
(none detected) = (không phát hiện)
|
||
3D API = 3D API
|
||
ABI = ABI
|
||
API Version = API version
|
||
Audio Information = Thông tin âm thanh
|
||
Board = Bảng
|
||
Build Config = Xây dựng
|
||
Build Configuration = Xây dựng cấu hình
|
||
Built by = Xây dựng bởi
|
||
Core Context = Bối cảnh cốt lõi
|
||
Cores = Cốt lõi
|
||
CPU Extensions = tiện ích CPU
|
||
CPU Information = thông tin CPU
|
||
CPU Name = Tên
|
||
D3DCompiler Version = D3DCompiler version
|
||
Debug = Debug
|
||
Debugger Present = Debugger present
|
||
Depth buffer format = Depth buffer format
|
||
Device Info = Thông tin thiết bị
|
||
Directories = Directories
|
||
Display Color Formats = Display Color Formats
|
||
Display Information = Hiện thông tin
|
||
DPI = DPI
|
||
Driver bugs = Driver bugs
|
||
Driver Version = Driver version
|
||
EGL Extensions = EGL extensions
|
||
Frames per buffer = Khung cho mỗi bộ đệm
|
||
GPU Information = Thông tin GPU
|
||
High precision float range = High precision float range
|
||
High precision int range = Phạm vi int chính xác cao
|
||
Lang/Region = ngôn ngữ/Vùng
|
||
Memory Page Size = Kích cỡ bộ nhớ
|
||
Native Resolution = Độ phân giải gốc
|
||
No GPU driver bugs detected = No GPU driver bugs detected
|
||
OGL Extensions = Tiện ích OGL
|
||
OpenGL ES 2.0 Extensions = Tiện ích OpenGL ES 2.0
|
||
OpenGL ES 3.0 Extensions = Tiện ích OpenGL ES 3.0
|
||
OpenGL Extensions = Tiện ích OpenGL
|
||
Optimal frames per buffer = Khung tối ưu cho mỗi bộ đệm
|
||
Optimal sample rate = Tỷ lệ mẫu tối ưu
|
||
OS Information = Tiện ích OS
|
||
PPSSPP build = Xây dựng PPSSPP
|
||
Refresh rate = Tần số làm mới
|
||
Release = Giải phóng
|
||
RW/RX exclusive = Độc quyền RW/RX
|
||
Sample rate = Tỷ lệ mẫu
|
||
Shading Language = Ngôn ngữ tô bóng
|
||
Storage = Storage
|
||
Sustained perf mode = Chế độ hoàn thiện bền vững
|
||
System Information = Thông tin hệ thống
|
||
System Name = Tên
|
||
System Version = System version
|
||
Threads = Chủ đề
|
||
UI Resolution = UI Resolution
|
||
Vendor = Nhà cung cấp
|
||
Vendor (detected) = Nhà cung cấp (phát hiện)
|
||
Version Information = Thông tin phiên bản
|
||
Vulkan Extensions = Tiên ích Vulkan
|
||
Vulkan Features = Tính năng Vulkan
|
||
|
||
[System]
|
||
(broken) = (Bị hỏng)
|
||
12HR = 12H
|
||
24HR = 24H
|
||
Auto = Tự động
|
||
Auto Load Savestate = Auto load savestate
|
||
AVI Dump started. = Đưa AVI vào bắt đầu
|
||
AVI Dump stopped. = Đưa AVI vào dừng lại
|
||
Cache ISO in RAM = Cache full ISO in RAM
|
||
Change CPU Clock = Chỉnh đồng hồ CPU (không ổn định)
|
||
Color Saturation = Color Saturation
|
||
Color Tint = Color Tint
|
||
Error: load undo state is from a different game = Error: load undo state is from a different game
|
||
Failed to load state for load undo. Error in the file system. = Failed to load state for load undo. Error in the file system.
|
||
Floating symbols = Floating symbols
|
||
Game crashed = Game crashed
|
||
Language = Ngôn ngữ
|
||
Memory Stick folder = Memory Stick folder
|
||
Memory Stick size = Memory Stick size
|
||
Change Nickname = Đổi nickname
|
||
ChangingMemstickPath = Save games, save states, and other data will not be copied to this folder.\n\nChange the Memory Stick folder?
|
||
ChangingMemstickPathInvalid = That path couldn't be used to save Memory Stick files.
|
||
Cheats = Cheat
|
||
Clear Recent = Clear "Recent"
|
||
Clear Recent Games List = Xóa danh sách trò chơi mới gần đây
|
||
Clear UI background = Xóa nền UI
|
||
Confirmation Button = Nút xác nhận
|
||
Date Format = Chỉnh định dạng ngày tháng năm
|
||
Day Light Saving = Giờ mùa hè/mùa đông
|
||
DDMMYYYY = NgayThangNam
|
||
Decrease size = Decrease size
|
||
Developer Tools = Công cụ NPH
|
||
Display Extra Info = Display extra info
|
||
Display Games on a grid = Display "Games" on a grid
|
||
Display Homebrew on a grid = Display "Homebrew && Demos" on a grid
|
||
Display Recent on a grid = Display "Recent" on a grid
|
||
Dynarec (JIT) = Dynarec (JIT)
|
||
Emulation = Giả lập
|
||
Enable Cheats = mở cheat
|
||
Enable Compatibility Server Reports = Mở báo cáo tới sever tương thích
|
||
Failed to load state. Error in the file system. = Load thất bại. Lỗi nằm trong tập tin hệ thống.
|
||
Failed to save state. Error in the file system. = Save thất bại. Lỗi nằm trong tập tin hệ thống.
|
||
Fast (lag on slow storage) = Nhanh (lag trên bộ nhớ thấp)
|
||
Fast Memory = Bộ nhớ nhanh (không ổn định)
|
||
Force real clock sync (slower, less lag) = Buộc đồng bộ tốc độ xung nhịp (chậm hơn, giảm lag hơn)
|
||
frames, 0:off = Khung, 0 = tắt
|
||
Games list settings = Games list settings
|
||
General = Linh tinh
|
||
Grid icon size = Grid icon size
|
||
Help the PPSSPP team = Giúp nhóm PPSSPP
|
||
Host (bugs, less lag) = Host (lỗi, ít lag)
|
||
Ignore bad memory accesses = Ignore bad memory accesses
|
||
Increase size = Increase size
|
||
Interpreter = Thông dịch viên
|
||
IO timing method = I/O phương pháp thời gian
|
||
IR Interpreter = Thông dịch viên IR
|
||
Memory Stick Folder = Memory Stick folder
|
||
Memory Stick inserted = Thẻ nhớ được chèn
|
||
MHz, 0:default = MHz, 0 = mặc định
|
||
MMDDYYYY = ThangNgayNam
|
||
Moving background = Moving background
|
||
Newest Save = Save mới nhất
|
||
No animation = No animation
|
||
Not a PSP game = Đây Không phải là game PSP
|
||
Off = Tắt
|
||
Oldest Save = Save cũ nhất
|
||
Path does not exist! = Path does not exist!
|
||
PSP Memory Stick = PSP Memory Stick
|
||
PSP Model = PSP model
|
||
PSP Settings = Thiết lập PSP
|
||
PSP-1000 = PSP-1000
|
||
PSP-2000/3000 = PSP-2000/3000
|
||
Recent games = Recent games
|
||
Record Audio = Ghi audio
|
||
Record Display = Hiển thị ghi
|
||
Reset Recording on Save/Load State = Đặt lại ghi trên trạng thái Save/Load.
|
||
Restore Default Settings = Chỉnh các thiết lập về mặc định
|
||
Rewind Snapshot Frequency = Tần số Rewind snapshot
|
||
Save path in installed.txt = Save path in installed.txt
|
||
Save path in My Documents = Save path in My Documents
|
||
Savestate Slot = Ô save
|
||
Savestate slot backups = Savestate slot backups
|
||
Screenshots as PNG = Chụp ảnh màn hình bằng định dạng PNG
|
||
Set Memory Stick folder = Set Memory Stick folder
|
||
Set UI background... = Set UI background...
|
||
Show ID = Show ID
|
||
Show Memory Stick folder = Show Memory Stick folder
|
||
Show region flag = Show region flag
|
||
Simulate UMD delays = Simulate UMD delays
|
||
Slot 1 = Slot 1
|
||
Slot 2 = Slot 2
|
||
Slot 3 = Slot 3
|
||
Slot 4 = Slot 4
|
||
Slot 5 = Slot 5
|
||
Storage full = Bộ nhớ đầy
|
||
Sustained performance mode = Chế độ hiệu suất duy trì
|
||
Theme = Theme
|
||
Time Format = Chỉnh định dạng thời gian (12/24)
|
||
Transparent UI background = Transparent UI background
|
||
UI = Giao diện người dùng
|
||
UI background animation = UI background animation
|
||
UI Sound = UI sound
|
||
undo %c = backup %c
|
||
USB = USB
|
||
Use Lossless Video Codec (FFV1) = Sử dụng codec video lossless (FFV1)
|
||
Use O to confirm = Dùng O để chọn
|
||
Use output buffer (with overlay) for recording = Use output buffer (with overlay) for recording
|
||
Use system native keyboard = Use system native keyboard
|
||
Use X to confirm = Dùng X để chọn
|
||
VersionCheck = Kiểm tra phiên bản PPSSPP mới
|
||
WARNING: Android battery save mode is on = CẢNH BÁO: Chế độ tiết kiệm pin của Android được Bật
|
||
WARNING: Battery save mode is on = CẢNH BÁO: Chế độ tiết kiệm pin được bật
|
||
Waves = Waves
|
||
YYYYMMDD = NamThangNgay
|
||
|
||
[TextureShaders]
|
||
Off = Off
|
||
TexMMPX = TexMMPX
|
||
Tex2xBRZ = Tex2xBRZ
|
||
Tex4xBRZ = Tex4xBRZ
|
||
|
||
[Themes]
|
||
Default = Default
|
||
|
||
[UI Elements]
|
||
%1 button = %1 button
|
||
%1 checkbox = %1 checkbox
|
||
%1 choice = %1 choice
|
||
%1 heading = %1 heading
|
||
%1 radio button = %1 radio button
|
||
%1 text field = %1 text field
|
||
Choices: = Choices:
|
||
List: = List:
|
||
Progress: %1% = Progress: %1%
|
||
Screen representation = Screen representation
|
||
[Upgrade]
|
||
Details = Details
|
||
Dismiss = Bỏ qua
|
||
Download = Tải về
|
||
New version of PPSSPP available = Đã có phiên bản mới của PPSSPP
|
||
|
||
[VR]
|
||
% of native FoV = % of native FoV
|
||
6DoF movement = 6DoF movement
|
||
Distance to 2D menus and scenes = Distance to 2D menus and scenes
|
||
Field of view scale = Field of view scale
|
||
Force 72Hz update = Force 72Hz update
|
||
Heads-up display scale = Heads-up display scale
|
||
Map controller movements to keys = Map controller movements to keys
|
||
Motion needed to generate action = Motion needed to generate action
|
||
Stereoscopic vision (Experimental) = Stereoscopic vision (Experimental)
|
||
Virtual reality = Virtual reality
|
||
VR camera = VR camera
|
||
VR controllers = VR controllers
|