mirror of
https://github.com/darlinghq/darling-gdb.git
synced 2024-11-23 20:19:49 +00:00
Updated Vietnamese translation.
This commit is contained in:
parent
5b9afe8a35
commit
3c892704a9
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2012-08-09 Maciej W. Rozycki <macro@codesourcery.com>
|
||||
|
||||
* elfxx-mips.c (LA25_LUI_MICROMIPS_1, LA25_LUI_MICROMIPS_2):
|
||||
|
5077
bfd/po/vi.po
5077
bfd/po/vi.po
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2012-08-03 Tom Tromey <tromey@redhat.com>
|
||||
|
||||
* dlltool.c (scan_obj_file): Close arfile after calling
|
||||
|
2880
binutils/po/vi.po
2880
binutils/po/vi.po
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2012-08-07 Ian Lance Taylor <iant@google.com>
|
||||
|
||||
* layout.cc (Layout::add_target_dynamic_tags): If
|
||||
|
201
gold/po/vi.po
201
gold/po/vi.po
@ -2,20 +2,25 @@
|
||||
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gold 2.20.1\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gold-2.22.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:29+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:41+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
||||
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
||||
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
||||
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
||||
|
||||
#: archive.cc:119
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -89,7 +94,7 @@ msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký h
|
||||
|
||||
#: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992
|
||||
msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC"
|
||||
msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn « -fPIC »"
|
||||
msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn \"-fPIC\""
|
||||
|
||||
#. These are relocations which should only be seen by the
|
||||
#. dynamic linker, and should never be seen here.
|
||||
@ -113,27 +118,27 @@ msgstr "%s: phần định vị lại RELA không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#: arm.cc:2047
|
||||
msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
|
||||
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
|
||||
msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
|
||||
|
||||
#: arm.cc:2056
|
||||
msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
|
||||
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
|
||||
msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
|
||||
|
||||
#: arm.cc:2067
|
||||
msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
|
||||
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
|
||||
msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
|
||||
|
||||
#: arm.cc:2077
|
||||
msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
|
||||
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »"
|
||||
msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
|
||||
|
||||
#: arm.cc:2141
|
||||
msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL"
|
||||
msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_PREL »"
|
||||
msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_PREL\""
|
||||
|
||||
#: arm.cc:2169
|
||||
msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS"
|
||||
msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_ABS »"
|
||||
msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_ABS\""
|
||||
|
||||
#: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711
|
||||
#: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518
|
||||
@ -180,7 +185,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s"
|
||||
#: descriptors.cc:116
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "file %s was removed during the link"
|
||||
msgstr "tập tin « %s » bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
|
||||
msgstr "tập tin \"%s\" bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
|
||||
|
||||
#: descriptors.cc:169
|
||||
msgid "out of file descriptors and couldn't close any"
|
||||
@ -223,16 +228,16 @@ msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab"
|
||||
#: dynobj.cc:273
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld"
|
||||
msgstr "giá trị « DT_SONAME » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
|
||||
msgstr "giá trị \"DT_SONAME\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:285
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld"
|
||||
msgstr "giá trị « DT_NEEDED » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
|
||||
msgstr "giá trị \"DT_NEEDED\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:298
|
||||
msgid "missing DT_NULL in dynamic segment"
|
||||
msgstr "thiếu « DT_NULL » trong phân đoạn động"
|
||||
msgstr "thiếu \"DT_NULL\" trong phân đoạn động"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:344
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -262,22 +267,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verdef không mong đợi %u"
|
||||
#: dynobj.cc:513
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "verdef vd_cnt field too small: %u"
|
||||
msgstr "trường « vd_cnt » verdef quá nhỏ : %u"
|
||||
msgstr "trường \"vd_cnt\" verdef quá nhỏ : %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:521
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "verdef vd_aux field out of range: %u"
|
||||
msgstr "trường « vd_aux » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
msgstr "trường \"vd_aux\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:532
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "verdaux vda_name field out of range: %u"
|
||||
msgstr "trường « vda_name » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
msgstr "trường \"vda_name\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:542
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "verdef vd_next field out of range: %u"
|
||||
msgstr "trường « vd_next » verdef ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
msgstr "trường \"vd_next\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:576
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -287,22 +292,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verneed không mong đợi %u"
|
||||
#: dynobj.cc:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "verneed vn_aux field out of range: %u"
|
||||
msgstr "trường « vn_aux » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
msgstr "trường \"vn_aux\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:599
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "vernaux vna_name field out of range: %u"
|
||||
msgstr "trường « vna_name » vernaux ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
msgstr "trường \"vna_name\" vernaux ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:610
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "verneed vna_next field out of range: %u"
|
||||
msgstr "trường « vna_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
msgstr "trường \"vna_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:621
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "verneed vn_next field out of range: %u"
|
||||
msgstr "trường « vn_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
msgstr "trường \"vn_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
|
||||
|
||||
#: dynobj.cc:670
|
||||
msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size"
|
||||
@ -349,12 +354,12 @@ msgstr "%s: %s: cảnh báo : "
|
||||
#: errors.cc:167
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s »\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: errors.cc:172
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s », phiên bản « %s »\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\", phiên bản \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: errors.cc:182
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -364,7 +369,7 @@ msgstr "%s: "
|
||||
#: expression.cc:172
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression"
|
||||
msgstr "ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức"
|
||||
msgstr "ký hiệu chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức"
|
||||
|
||||
#: expression.cc:209
|
||||
msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause"
|
||||
@ -411,15 +416,15 @@ msgstr "không rõ hằng số %s"
|
||||
|
||||
#: expression.cc:1126
|
||||
msgid "SEGMENT_START not implemented"
|
||||
msgstr "« SEGMENT_START » (đầu đoạn) chưa được thực hiện"
|
||||
msgstr "\"SEGMENT_START\" (đầu đoạn) chưa được thực hiện"
|
||||
|
||||
#: expression.cc:1135
|
||||
msgid "ORIGIN not implemented"
|
||||
msgstr "« ORIGIN » (gốc) chưa được thực hiện"
|
||||
msgstr "\"ORIGIN\" (gốc) chưa được thực hiện"
|
||||
|
||||
#: expression.cc:1141
|
||||
msgid "LENGTH not implemented"
|
||||
msgstr "« LENGTH » (chiều dài) chưa được thực hiện"
|
||||
msgstr "\"LENGTH\" (chiều dài) chưa được thực hiện"
|
||||
|
||||
#: fileread.cc:65
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -577,17 +582,17 @@ msgstr "không có tập tin nhập vào"
|
||||
|
||||
#: gold.cc:226
|
||||
msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với « --gc-sections », cũng không thể kết hợp nó với « --icf »"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với \"--gc-sections\", cũng không thể kết hợp nó với \"--icf\""
|
||||
|
||||
#: gold.cc:407
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot mix -static with dynamic object %s"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -static » (tĩnh) với đối tượng động %s"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-static\" (tĩnh) với đối tượng động %s"
|
||||
|
||||
#: gold.cc:411
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot mix -r with dynamic object %s"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với đối tượng động %s"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với đối tượng động %s"
|
||||
|
||||
#: gold.cc:415
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -597,7 +602,7 @@ msgstr "không thể sử dụng định dạng kết xuất khác ELF với đ
|
||||
#: gold.cc:427
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp đống chia ra « %s » và đống không chia ra « %s » khi sử dụng tuỳ chọn « -r »"
|
||||
msgstr "không thể kết hợp đống chia ra \"%s\" và đống không chia ra \"%s\" khi sử dụng tuỳ chọn \"-r\""
|
||||
|
||||
#. FIXME: This needs to specify the location somehow.
|
||||
#: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237
|
||||
@ -703,12 +708,12 @@ msgstr "/dev/urandom: mong đợi %zu byte, còn nhận %zd byte"
|
||||
#: layout.cc:1918
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number"
|
||||
msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s » không phải một số thập lục đúng"
|
||||
msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\" không phải một số thập lục đúng"
|
||||
|
||||
#: layout.cc:1924
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unrecognized --build-id argument '%s'"
|
||||
msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s »"
|
||||
msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\""
|
||||
|
||||
#: layout.cc:2337
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -786,7 +791,7 @@ msgstr "chiều dài phần chuỗi có thể gộp lại không phải là bộ
|
||||
#: merge.cc:494
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated"
|
||||
msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng « %s » không phải chấm dứt vô giá trị"
|
||||
msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng \"%s\" không phải chấm dứt vô giá trị"
|
||||
|
||||
#: merge.cc:613
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -803,12 +808,12 @@ msgstr "** chuỗi gộp lại"
|
||||
|
||||
#: object.cc:75
|
||||
msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section"
|
||||
msgstr "thiếu phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »"
|
||||
msgstr "thiếu phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\""
|
||||
|
||||
#: object.cc:119
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section"
|
||||
msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »"
|
||||
msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\""
|
||||
|
||||
#: object.cc:126
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -868,12 +873,12 @@ msgstr "phần định vị lại %u có thông tin sai %u"
|
||||
#: object.cc:1231
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'"
|
||||
msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi « %s » trong tập tin « %s »"
|
||||
msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi \"%s\" trong tập tin \"%s\""
|
||||
|
||||
#: object.cc:1257
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'"
|
||||
msgstr "%s: ICF đang gấp phần « %s » trong tập tin « %s » vào « %s » trong tập tin « %s »"
|
||||
msgstr "%s: ICF đang gấp phần \"%s\" trong tập tin \"%s\" vào \"%s\" trong tập tin \"%s\""
|
||||
|
||||
#: object.cc:1454
|
||||
msgid "size of symbols is not multiple of symbol size"
|
||||
@ -993,12 +998,12 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh danh sác
|
||||
#: options.cc:522
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)"
|
||||
msgstr "định dạng « %s » không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)"
|
||||
msgstr "định dạng \"%s\" không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)"
|
||||
|
||||
#: options.cc:538
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: use the --help option for usage information\n"
|
||||
msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n"
|
||||
msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp \"--help\" để xem thông tin về cách sử dụng\n"
|
||||
|
||||
#: options.cc:547
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1015,17 +1020,17 @@ msgstr "thiếu đối số"
|
||||
|
||||
#: options.cc:736
|
||||
msgid "unknown -z option"
|
||||
msgstr "tùy chọn không rõ « -z »"
|
||||
msgstr "tùy chọn không rõ \"-z\""
|
||||
|
||||
#: options.cc:935
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support"
|
||||
msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --threads »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
|
||||
msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--threads\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
|
||||
|
||||
#: options.cc:942
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support"
|
||||
msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --thread-count »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
|
||||
msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--thread-count\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
|
||||
|
||||
#: options.cc:981
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1034,32 +1039,32 @@ msgstr "không thể mở tập tin giữ lại ký hiệu (-retain-symbols-file
|
||||
|
||||
#: options.cc:1003
|
||||
msgid "-shared and -static are incompatible"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -static » (tĩnh) không tương thích với nhau"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-static\" (tĩnh) không tương thích với nhau"
|
||||
|
||||
#: options.cc:1005
|
||||
msgid "-shared and -pie are incompatible"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -pie » không tương thích với nhau"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-pie\" không tương thích với nhau"
|
||||
|
||||
#: options.cc:1008
|
||||
msgid "-shared and -r are incompatible"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -r » không tương thích với nhau"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-r\" không tương thích với nhau"
|
||||
|
||||
#: options.cc:1010
|
||||
msgid "-pie and -r are incompatible"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn « -pie » và « -r » không tương thích với nhau"
|
||||
msgstr "hai tùy chọn \"-pie\" và \"-r\" không tương thích với nhau"
|
||||
|
||||
#: options.cc:1014
|
||||
msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r"
|
||||
msgstr "tuỳ chọn « -retain-symbols-file » chưa hoạt động cùng với « -r »"
|
||||
msgstr "tuỳ chọn \"-retain-symbols-file\" chưa hoạt động cùng với \"-r\""
|
||||
|
||||
#: options.cc:1020
|
||||
msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r"
|
||||
msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn « -shared » (dùng chung) hoặc « -pie » hoặc « -r »"
|
||||
msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn \"-shared\" (dùng chung) hoặc \"-pie\" hoặc \"-r\""
|
||||
|
||||
#: options.cc:1026
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)"
|
||||
msgstr "giá trị « --hash-bucket-empty-fraction » %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)"
|
||||
msgstr "giá trị \"--hash-bucket-empty-fraction\" %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)"
|
||||
|
||||
#: options.cc:1031
|
||||
msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental"
|
||||
@ -1068,7 +1073,7 @@ msgstr ""
|
||||
" --incremental-changed (dần thay đổi)\n"
|
||||
" --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n"
|
||||
" --incremental-unknown (dần không rõ)\n"
|
||||
"thì yêu cầu lập tuỳ chọn « --incremental » (dần)."
|
||||
"thì yêu cầu lập tuỳ chọn \"--incremental\" (dần)."
|
||||
|
||||
#: options.cc:1097
|
||||
msgid "May not nest groups"
|
||||
@ -1106,7 +1111,7 @@ msgstr "Không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#: options.h:585 options.h:636
|
||||
msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries"
|
||||
msgstr "Đừng sao chép thẻ « DT_NEEDED » từ thư viện dùng chung"
|
||||
msgstr "Đừng sao chép thẻ \"DT_NEEDED\" từ thư viện dùng chung"
|
||||
|
||||
#: options.h:588
|
||||
msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
|
||||
@ -1118,11 +1123,11 @@ msgstr "Đừng cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng
|
||||
|
||||
#: options.h:592
|
||||
msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used"
|
||||
msgstr "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung (nếu dùng)"
|
||||
msgstr "Chỉ lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung (nếu dùng)"
|
||||
|
||||
#: options.h:593
|
||||
msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries"
|
||||
msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung"
|
||||
msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung"
|
||||
|
||||
#: options.h:600
|
||||
msgid "Set input format"
|
||||
@ -1130,11 +1135,11 @@ msgstr "Lập định dạng đầu vào"
|
||||
|
||||
#: options.h:603
|
||||
msgid "-l searches for shared libraries"
|
||||
msgstr "tuỳ chọn « -l » tìm kiếm thư viện dùng chung"
|
||||
msgstr "tuỳ chọn \"-l\" tìm kiếm thư viện dùng chung"
|
||||
|
||||
#: options.h:605
|
||||
msgid "-l does not search for shared libraries"
|
||||
msgstr "tuỳ chọn « -l » không tìm kiếm thư viện dùng chung"
|
||||
msgstr "tuỳ chọn \"-l\" không tìm kiếm thư viện dùng chung"
|
||||
|
||||
#: options.h:609
|
||||
msgid "Bind defined symbols locally"
|
||||
@ -1162,7 +1167,7 @@ msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
|
||||
|
||||
#: options.h:624 options.h:629
|
||||
msgid "Compress .debug_* sections in the output file"
|
||||
msgstr "Nén phần « .debug_* » trong tập tin kết xuất"
|
||||
msgstr "Nén phần \".debug_*\" trong tập tin kết xuất"
|
||||
|
||||
#: options.h:630
|
||||
msgid "[none]"
|
||||
@ -1178,7 +1183,7 @@ msgstr "Đừng xác định các ký hiệu chung"
|
||||
|
||||
#: options.h:642 options.h:644
|
||||
msgid "Alias for -d"
|
||||
msgstr "Bí danh cho « -d »"
|
||||
msgstr "Bí danh cho \"-d\""
|
||||
|
||||
#: options.h:647
|
||||
msgid "Turn on debugging"
|
||||
@ -1392,11 +1397,11 @@ msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
|
||||
|
||||
#: options.h:755
|
||||
msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
|
||||
msgstr "Bật sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »"
|
||||
msgstr "Bật sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\""
|
||||
|
||||
#: options.h:756
|
||||
msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
|
||||
msgstr "Tắt sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »"
|
||||
msgstr "Tắt sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\""
|
||||
|
||||
#: options.h:759
|
||||
msgid "Create an output file even if errors occur"
|
||||
@ -1404,7 +1409,7 @@ msgstr "Tạo tập tin kết xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
|
||||
|
||||
#: options.h:762 options.h:958
|
||||
msgid "Report undefined symbols (even with --shared)"
|
||||
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn « --shared »)"
|
||||
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn \"--shared\")"
|
||||
|
||||
#: options.h:766
|
||||
msgid "Set output file name"
|
||||
@ -1524,7 +1529,7 @@ msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
|
||||
|
||||
#: options.h:851
|
||||
msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split"
|
||||
msgstr "Kích cỡ đống khi hàm « -fsplit-stack » gọi « non-split »"
|
||||
msgstr "Kích cỡ đống khi hàm \"-fsplit-stack\" gọi \"non-split\""
|
||||
|
||||
#: options.h:857
|
||||
msgid "Do not link against shared libraries"
|
||||
@ -1532,7 +1537,7 @@ msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
|
||||
|
||||
#: options.h:860
|
||||
msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors."
|
||||
msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. « --icf-safe » chỉ gấp lại các ctor và dtor."
|
||||
msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. \"--icf-safe\" chỉ gấp lại các ctor và dtor."
|
||||
|
||||
#: options.h:866
|
||||
msgid "Number of iterations of ICF (default 2)"
|
||||
@ -1612,15 +1617,15 @@ msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua cuối cùng"
|
||||
|
||||
#: options.h:908
|
||||
msgid "Set the address of the bss segment"
|
||||
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « bss »"
|
||||
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"bss\""
|
||||
|
||||
#: options.h:910
|
||||
msgid "Set the address of the data segment"
|
||||
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « data » (dữ liệu)"
|
||||
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"data\" (dữ liệu)"
|
||||
|
||||
#: options.h:912
|
||||
msgid "Set the address of the text segment"
|
||||
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « text » (văn bản)"
|
||||
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"text\" (văn bản)"
|
||||
|
||||
#: options.h:915
|
||||
msgid "Create undefined reference to SYMBOL"
|
||||
@ -1628,7 +1633,7 @@ msgstr "Tạo tham chiếu chưa xác định đến ký hiệu này"
|
||||
|
||||
#: options.h:918
|
||||
msgid "Synonym for --debug=files"
|
||||
msgstr "Bằng « --debug=files »"
|
||||
msgstr "Bằng \"--debug=files\""
|
||||
|
||||
#: options.h:921
|
||||
msgid "Read version script"
|
||||
@ -1765,7 +1770,7 @@ msgstr "nhóm phần được giữ lại còn phần tử nhóm bị hủy"
|
||||
#: output.cc:1860
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\""
|
||||
msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần « %s »"
|
||||
msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần \"%s\""
|
||||
|
||||
#: output.cc:3573
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1775,12 +1780,12 @@ msgstr "chấm đi ngược trong văn lệnh liên kết từ 0x%llx về 0x%ll
|
||||
#: output.cc:3576
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx"
|
||||
msgstr "địa chỉ của phần « %s » đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx"
|
||||
msgstr "địa chỉ của phần \"%s\" đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx"
|
||||
|
||||
#: output.cc:3755
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment"
|
||||
msgstr "phần « nobits » %s có thể không phải đi trước phần « progbits » %s trong cùng một đoạn"
|
||||
msgstr "phần \"nobits\" %s có thể không phải đi trước phần \"progbits\" %s trong cùng một đoạn"
|
||||
|
||||
#: output.cc:3907 output.cc:3975
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1903,7 +1908,7 @@ msgstr "%s: không phải một đối tượng hay kho lưu"
|
||||
|
||||
#: reduced_debug_output.cc:236
|
||||
msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations"
|
||||
msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_abbrev »: không giảm được viết tắt gỡ lỗi"
|
||||
msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_abbrev\": không giảm được viết tắt gỡ lỗi"
|
||||
|
||||
#: reduced_debug_output.cc:322
|
||||
msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info"
|
||||
@ -1911,7 +1916,7 @@ msgstr "Gặp đơn vị biên dịch rất lớn trong thông tin gỡ lỗi: k
|
||||
|
||||
#: reduced_debug_output.cc:330
|
||||
msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info"
|
||||
msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
|
||||
msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi"
|
||||
|
||||
#: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392
|
||||
msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info"
|
||||
@ -1919,7 +1924,7 @@ msgstr "Gặp DIE sai trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông
|
||||
|
||||
#: reduced_debug_output.cc:373
|
||||
msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info"
|
||||
msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi"
|
||||
msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi"
|
||||
|
||||
#: reloc.cc:297 reloc.cc:858
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1939,7 +1944,7 @@ msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ %lu không đều"
|
||||
#: reloc.cc:1203
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "could not convert call to '%s' to '%s'"
|
||||
msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi « %s » sang « %s »"
|
||||
msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi \"%s\" sang \"%s\""
|
||||
|
||||
#: reloc.cc:1343
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -1950,7 +1955,7 @@ msgstr "kích cỡ phần định vị lại %zu không phải là bội số ch
|
||||
#. table.
|
||||
#: resolve.cc:191
|
||||
msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols"
|
||||
msgstr "gặp ký hiệu « STB_LOCAL » sai trong những ký hiệu bên ngoài"
|
||||
msgstr "gặp ký hiệu \"STB_LOCAL\" sai trong những ký hiệu bên ngoài"
|
||||
|
||||
#. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to
|
||||
#. define a resolve method.
|
||||
@ -1963,42 +1968,42 @@ msgstr "tổ hợp ký hiệu không được hỗ trợ"
|
||||
#: resolve.cc:266
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s"
|
||||
msgstr "ký hiệu %s « %s » trong %s được tham chiếu bởi DSO %s"
|
||||
msgstr "ký hiệu %s \"%s\" trong %s được tham chiếu bởi DSO %s"
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:326
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "common of '%s' overriding smaller common"
|
||||
msgstr "điều chung của « %s » ghi đè lên điều chung nhỏ hơn"
|
||||
msgstr "điều chung của \"%s\" ghi đè lên điều chung nhỏ hơn"
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:331
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "common of '%s' overidden by larger common"
|
||||
msgstr "điều chung của « %s » bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn"
|
||||
msgstr "điều chung của \"%s\" bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn"
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:336
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "multiple common of '%s'"
|
||||
msgstr "nhiều điều chung của « %s »"
|
||||
msgstr "nhiều điều chung của \"%s\""
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:442
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "multiple definition of '%s'"
|
||||
msgstr "nhiều lời xác định « %s »"
|
||||
msgstr "nhiều lời xác định \"%s\""
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:481
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "definition of '%s' overriding common"
|
||||
msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên điều chung"
|
||||
msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên điều chung"
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:516
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition"
|
||||
msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên lời xác định chung động"
|
||||
msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên lời xác định chung động"
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:636
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "common '%s' overridden by previous definition"
|
||||
msgstr "điều chung « %s » bị ghi đè bởi lời xác định trước"
|
||||
msgstr "điều chung \"%s\" bị ghi đè bởi lời xác định trước"
|
||||
|
||||
#: resolve.cc:766 resolve.cc:778
|
||||
msgid "command line"
|
||||
@ -2041,15 +2046,15 @@ msgstr "lời xác định không tương ứng với phần ràng buộc"
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:2634
|
||||
msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script"
|
||||
msgstr "« DATA_SEGMENT_ALIGN » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
|
||||
msgstr "\"DATA_SEGMENT_ALIGN\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:2649
|
||||
msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script"
|
||||
msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
|
||||
msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:2654
|
||||
msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN"
|
||||
msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » phải theo sau « DATA_SEGMENT_ALIGN »"
|
||||
msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" phải theo sau \"DATA_SEGMENT_ALIGN\""
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:2826
|
||||
msgid "no matching section constraint"
|
||||
@ -2070,15 +2075,15 @@ msgstr "không có phân %s"
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:3323
|
||||
msgid "section in two PT_LOAD segments"
|
||||
msgstr "phần nằm trong hai đoạn « PT_LOAD »"
|
||||
msgstr "phần nằm trong hai đoạn \"PT_LOAD\""
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:3330
|
||||
msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment"
|
||||
msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn « PT_LOAD » nào"
|
||||
msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn \"PT_LOAD\" nào"
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:3358
|
||||
msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment"
|
||||
msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn « PT_LOAD »"
|
||||
msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn \"PT_LOAD\""
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:3382
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2096,11 +2101,11 @@ msgstr "không hỗ trợ phần được nạp trên trang đầu tiên mà kh
|
||||
|
||||
#: script-sections.cc:3414
|
||||
msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported"
|
||||
msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn « PT_LOAD »"
|
||||
msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn \"PT_LOAD\""
|
||||
|
||||
#: script.cc:1072
|
||||
msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol"
|
||||
msgstr "sai sử dụng « PROVIDE » (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
|
||||
msgstr "sai sử dụng \"PROVIDE\" (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
|
||||
|
||||
#: script.cc:2132
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -2112,17 +2117,17 @@ msgstr "%s:%d:%d: %s"
|
||||
#: script.cc:2297
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script"
|
||||
msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »"
|
||||
msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\""
|
||||
|
||||
#: script.cc:2362
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script"
|
||||
msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua « SEARCH_DIR »: SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »"
|
||||
msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua \"SEARCH_DIR\": SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\""
|
||||
|
||||
#: script.cc:2606 script.cc:2620
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause"
|
||||
msgstr "%s:%d:%d: « DATA_SEGMENT_ALIGN » không phải trong mệnh đề « SECTIONS »"
|
||||
msgstr "%s:%d:%d: \"DATA_SEGMENT_ALIGN\" không phải trong mệnh đề \"SECTIONS\""
|
||||
|
||||
#: script.cc:2739
|
||||
msgid "unknown PHDR type (try integer)"
|
||||
@ -2160,7 +2165,7 @@ msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu toàn cục %u tại %zu"
|
||||
|
||||
#: symtab.cc:1278
|
||||
msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object"
|
||||
msgstr "« --just-symbols » (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung"
|
||||
msgstr "\"--just-symbols\" (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung"
|
||||
|
||||
#: symtab.cc:1284
|
||||
msgid "too few symbol versions"
|
||||
@ -2199,7 +2204,7 @@ msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu\n"
|
||||
#: symtab.cc:3007
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):"
|
||||
msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu « %s » được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):"
|
||||
msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu \"%s\" được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):"
|
||||
|
||||
#: target-reloc.h:259
|
||||
msgid "relocation refers to discarded comdat section"
|
||||
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2012-08-07 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/ja.po: Updated Japanese translation.
|
||||
|
191
gprof/po/vi.po
191
gprof/po/vi.po
@ -2,20 +2,25 @@
|
||||
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
|
||||
# This file is distributed under the same license as the binutils package.
|
||||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
|
||||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: gprof 2.20.1\n"
|
||||
"Project-Id-Version: gprof-2.22.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:06+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:27+0930\n"
|
||||
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:44+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
||||
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
|
||||
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
|
||||
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
|
||||
|
||||
#: alpha.c:102 mips.c:54
|
||||
msgid "<indirect child>"
|
||||
@ -36,27 +41,27 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
|
||||
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
|
||||
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105
|
||||
#: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:196
|
||||
#: basic_blocks.c:197
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n"
|
||||
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng \"-l\" hay \"--line\")\n"
|
||||
|
||||
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
|
||||
#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299
|
||||
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
|
||||
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
|
||||
#: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301
|
||||
msgid "<unknown>"
|
||||
msgstr "<không rõ>"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:543
|
||||
#: basic_blocks.c:544
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -73,7 +78,7 @@ msgstr ""
|
||||
" Dòng\tTổng\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:567
|
||||
#: basic_blocks.c:568
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -84,22 +89,22 @@ msgstr ""
|
||||
"Tóm tắt thi hành:\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:568
|
||||
#: basic_blocks.c:569
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:570
|
||||
#: basic_blocks.c:571
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9ld Lines executed\n"
|
||||
msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:571
|
||||
#: basic_blocks.c:572
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:575
|
||||
#: basic_blocks.c:576
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -108,7 +113,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
|
||||
|
||||
#: basic_blocks.c:577
|
||||
#: basic_blocks.c:578
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%9.2f Average executions per line\n"
|
||||
msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
|
||||
@ -118,7 +123,7 @@ msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
|
||||
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
|
||||
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:74
|
||||
#: cg_print.c:75
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\t\t Call graph (explanation follows)\n"
|
||||
@ -127,7 +132,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:76
|
||||
#: cg_print.c:77
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\t\t\tCall graph\n"
|
||||
@ -136,7 +141,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\t\t\tĐồ thị gọi\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:79 hist.c:466
|
||||
#: cg_print.c:80 hist.c:468
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -145,7 +150,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:83
|
||||
#: cg_print.c:84
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f seconds\n"
|
||||
@ -154,7 +159,7 @@ msgstr ""
|
||||
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:87
|
||||
#: cg_print.c:88
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" no time propagated\n"
|
||||
@ -163,64 +168,64 @@ msgstr ""
|
||||
" không có thời gian đã truyền bá\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101
|
||||
#: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105
|
||||
msgid "called"
|
||||
msgstr "đã gọi"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:96 cg_print.c:101
|
||||
#: cg_print.c:97 cg_print.c:105
|
||||
msgid "total"
|
||||
msgstr "tổng"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:96
|
||||
#: cg_print.c:97
|
||||
msgid "parents"
|
||||
msgstr "cha"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
|
||||
#: cg_print.c:99 cg_print.c:103
|
||||
msgid "index"
|
||||
msgstr "chỉ mục"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:98
|
||||
#, c-format
|
||||
#: cg_print.c:101
|
||||
#, no-c-format
|
||||
msgid "%time"
|
||||
msgstr "%time (thời gian)"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99
|
||||
#: cg_print.c:102
|
||||
msgid "self"
|
||||
msgstr "bản thân"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:98
|
||||
#: cg_print.c:102
|
||||
msgid "descendants"
|
||||
msgstr "con cháu"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:99 hist.c:492
|
||||
#: cg_print.c:103 hist.c:494
|
||||
msgid "name"
|
||||
msgstr "tên"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:101
|
||||
#: cg_print.c:105
|
||||
msgid "children"
|
||||
msgstr "con"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:106
|
||||
#: cg_print.c:110
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "index %% time self children called name\n"
|
||||
msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:129
|
||||
#: cg_print.c:133
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
|
||||
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:355
|
||||
#: cg_print.c:359
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
||||
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:356
|
||||
#: cg_print.c:360
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
|
||||
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:590
|
||||
#: cg_print.c:594
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"Index by function name\n"
|
||||
@ -229,52 +234,52 @@ msgstr ""
|
||||
"Chỉ mục theo tên hàm\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: cg_print.c:647 cg_print.c:656
|
||||
#: cg_print.c:651 cg_print.c:660
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "<cycle %d>"
|
||||
msgstr "<chu kỳ %d>"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:60
|
||||
#: corefile.c:61
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:84 corefile.c:496
|
||||
#: corefile.c:85 corefile.c:514
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not open %s.\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:183
|
||||
#: corefile.c:185
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: not in executable format\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:194
|
||||
#: corefile.c:196
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản \".text\" trong %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:269
|
||||
#: corefile.c:271
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
|
||||
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:283
|
||||
#: corefile.c:285
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: can't do -c\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n"
|
||||
msgstr "%s: không thể làm \"-c\"\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:322
|
||||
#: corefile.c:324
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
||||
msgstr "%s: tùy chọn \"-c\" không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:505 corefile.c:590
|
||||
#: corefile.c:523 corefile.c:622
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin \"%s\" không có ký hiệu\n"
|
||||
|
||||
#: corefile.c:851
|
||||
#: corefile.c:884
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
|
||||
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
|
||||
@ -292,12 +297,12 @@ msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
|
||||
#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin \"%s\" có cookie ma thuật sai\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:340
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin \"%s\" có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:370
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -317,54 +322,54 @@ msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
|
||||
#: gmon_io.c:518
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin \"%s\" có vẻ là không theo định dạng \"gmon.out\"\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:531
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
|
||||
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:565
|
||||
#: gmon_io.c:563
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "time is in ticks, not seconds\n"
|
||||
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748
|
||||
#: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
|
||||
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:578
|
||||
#: gmon_io.c:579
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
|
||||
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n"
|
||||
msgstr "Tập tin \"%s\" (phiên bản %d) chứa:\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:581
|
||||
#: gmon_io.c:582
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:582
|
||||
#: gmon_io.c:583
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d histogram records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:584
|
||||
#: gmon_io.c:585
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:585
|
||||
#: gmon_io.c:586
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d call-graph records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:587
|
||||
#: gmon_io.c:588
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count record\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
||||
|
||||
#: gmon_io.c:588
|
||||
#: gmon_io.c:589
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\t%d basic-block count records\n"
|
||||
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
|
||||
@ -433,7 +438,7 @@ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
|
||||
#: gprof.c:251
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
|
||||
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n"
|
||||
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn \"-d\"\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:331
|
||||
#, c-format
|
||||
@ -461,31 +466,31 @@ msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này khô
|
||||
#: gprof.c:462
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n"
|
||||
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:482
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n"
|
||||
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n"
|
||||
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số \"--function-ordering\" (sắp xếp hàm)\n"
|
||||
"và \"--file-ordering\" (sắp xếp tập tin).\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:534
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
|
||||
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n"
|
||||
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin \"prof\"\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:588
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
|
||||
|
||||
#: gprof.c:595
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
|
||||
msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:133
|
||||
#: hist.c:135
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"%s: dimension unit changed between histogram records\n"
|
||||
@ -493,10 +498,10 @@ msgid ""
|
||||
"%s: to '%s'\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
|
||||
"%s: từ « %s »\n"
|
||||
"%s: sang « %s »\n"
|
||||
"%s: từ \"%s\"\n"
|
||||
"%s: sang \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:143
|
||||
#: hist.c:145
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
|
||||
@ -504,30 +509,30 @@ msgid ""
|
||||
"%s: to '%c'\n"
|
||||
msgstr ""
|
||||
"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
|
||||
"%s: từ « %c »\n"
|
||||
"%s: sang « %c »\n"
|
||||
"%s: từ \"%c\"\n"
|
||||
"%s: sang \"%c\"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:157
|
||||
#: hist.c:159
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: different scales in histogram records"
|
||||
msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
|
||||
|
||||
#: hist.c:194
|
||||
#: hist.c:196
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: overlapping histogram records\n"
|
||||
msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:228
|
||||
#: hist.c:230
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
|
||||
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:462
|
||||
#: hist.c:464
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%c%c/call"
|
||||
msgstr "%c%c/lời gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:470
|
||||
#: hist.c:472
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" for %.2f%% of %.2f %s\n"
|
||||
@ -536,7 +541,7 @@ msgstr ""
|
||||
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:476
|
||||
#: hist.c:478
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -545,7 +550,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:481
|
||||
#: hist.c:483
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" no time accumulated\n"
|
||||
@ -554,27 +559,27 @@ msgstr ""
|
||||
" chưa tích lũy thời gian\n"
|
||||
"\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:488
|
||||
#: hist.c:490
|
||||
msgid "cumulative"
|
||||
msgstr "lũy tích"
|
||||
|
||||
#: hist.c:488
|
||||
#: hist.c:490
|
||||
msgid "self "
|
||||
msgstr "bản thân "
|
||||
|
||||
#: hist.c:488
|
||||
#: hist.c:490
|
||||
msgid "total "
|
||||
msgstr "tổng "
|
||||
|
||||
#: hist.c:491
|
||||
#: hist.c:493
|
||||
msgid "time"
|
||||
msgstr "thời gian"
|
||||
|
||||
#: hist.c:491
|
||||
#: hist.c:493
|
||||
msgid "calls"
|
||||
msgstr "lời gọi"
|
||||
|
||||
#: hist.c:580
|
||||
#: hist.c:582
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -587,12 +592,12 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"hồ sơ phẳng:\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:586
|
||||
#: hist.c:588
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Flat profile:\n"
|
||||
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
|
||||
|
||||
#: hist.c:705
|
||||
#: hist.c:709
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
|
||||
msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
|
||||
@ -610,7 +615,7 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
|
||||
#: source.c:162
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: could not locate `%s'\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n"
|
||||
msgstr "%s: không tìm thấy \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#: source.c:237
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2012-08-07 Daniel Green <venix1@gmail.com>
|
||||
|
||||
* scripttempl/pe.sc (R_TLS): Add .tls$AAA and .tls$ZZZ.
|
||||
|
1014
ld/po/vi.po
1014
ld/po/vi.po
File diff suppressed because it is too large
Load Diff
@ -1,3 +1,7 @@
|
||||
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
|
||||
|
||||
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
|
||||
|
||||
2012-08-07 Roland McGrath <mcgrathr@google.com>
|
||||
|
||||
* i386-dis.c (reg_table): Fill out REG_0F0D table with
|
||||
|
501
opcodes/po/vi.po
501
opcodes/po/vi.po
@ -6,15 +6,15 @@
|
||||
#
|
||||
msgid ""
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n"
|
||||
"Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
|
||||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||||
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
|
||||
@ -116,23 +116,23 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
|
||||
msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
|
||||
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
|
||||
|
||||
#: arm-dis.c:1994
|
||||
#: arm-dis.c:2000
|
||||
msgid "<illegal precision>"
|
||||
msgstr "<độ chính không hợp lệ>"
|
||||
|
||||
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
||||
#: arm-dis.c:4376
|
||||
#: arm-dis.c:4395
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
|
||||
|
||||
#. XXX - should break 'option' at following delimiter.
|
||||
#: arm-dis.c:4384
|
||||
#: arm-dis.c:4403
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
|
||||
|
||||
#: arm-dis.c:4976
|
||||
#: arm-dis.c:4995
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -143,25 +143,25 @@ msgstr ""
|
||||
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
|
||||
"đối số \"-M\":\n"
|
||||
|
||||
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135
|
||||
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "undefined"
|
||||
msgstr "chưa định nghĩa"
|
||||
|
||||
#: avr-dis.c:197
|
||||
#: avr-dis.c:198
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Internal disassembler error"
|
||||
msgstr "lỗi rã nội bộ"
|
||||
|
||||
#: avr-dis.c:250
|
||||
#: avr-dis.c:251
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unknown constraint `%c'"
|
||||
msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\""
|
||||
|
||||
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201
|
||||
#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201
|
||||
#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:201
|
||||
#: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201
|
||||
#: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201
|
||||
#: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201
|
||||
#: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
|
||||
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
|
||||
@ -187,6 +187,198 @@ msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
|
||||
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
|
||||
msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:68
|
||||
msgid "register unavailable for short instructions"
|
||||
msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:115
|
||||
msgid "register name used as immediate value"
|
||||
msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp"
|
||||
|
||||
#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate.
|
||||
#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234
|
||||
msgid "register source in immediate move"
|
||||
msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:187
|
||||
msgid "byte relocation unsupported"
|
||||
msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ"
|
||||
|
||||
#. -- assembler routines inserted here.
|
||||
#. -- asm.c
|
||||
#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95
|
||||
#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247
|
||||
#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355
|
||||
#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289
|
||||
#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
|
||||
msgid "missing `)'"
|
||||
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:270
|
||||
msgid "ABORT: unknown operand"
|
||||
msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:296
|
||||
msgid "Not a pc-relative address."
|
||||
msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511
|
||||
#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328
|
||||
#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376
|
||||
#: xstormy16-asm.c:276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562
|
||||
#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379
|
||||
#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427
|
||||
#: xstormy16-asm.c:327
|
||||
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
||||
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
||||
|
||||
#. We couldn't parse it.
|
||||
#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841
|
||||
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
|
||||
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
||||
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
||||
#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
||||
#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
|
||||
#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
||||
#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
|
||||
#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
|
||||
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
|
||||
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
|
||||
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
|
||||
#: xstormy16-asm.c:662
|
||||
msgid "unrecognized instruction"
|
||||
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744
|
||||
#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561
|
||||
#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609
|
||||
#: xstormy16-asm.c:509
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754
|
||||
#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571
|
||||
#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619
|
||||
#: xstormy16-asm.c:519
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784
|
||||
#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601
|
||||
#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649
|
||||
#: xstormy16-asm.c:549
|
||||
msgid "junk at end of line"
|
||||
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896
|
||||
#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713
|
||||
#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761
|
||||
#: xstormy16-asm.c:661
|
||||
msgid "unrecognized form of instruction"
|
||||
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910
|
||||
#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727
|
||||
#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775
|
||||
#: xstormy16-asm.c:675
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
||||
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\""
|
||||
|
||||
#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913
|
||||
#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730
|
||||
#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778
|
||||
#: xstormy16-asm.c:678
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
||||
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\""
|
||||
|
||||
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
||||
#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41
|
||||
#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277
|
||||
#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
||||
msgid "*unknown*"
|
||||
msgstr "• không rõ •"
|
||||
|
||||
#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288
|
||||
#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279
|
||||
#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420
|
||||
#: xstormy16-dis.c:168
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164
|
||||
#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164
|
||||
#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:164
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
||||
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185
|
||||
#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185
|
||||
#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:185
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
||||
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604
|
||||
#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662
|
||||
#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:675
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679
|
||||
#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799
|
||||
#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:821
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753
|
||||
#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912
|
||||
#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:931
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809
|
||||
#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007
|
||||
#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:1023
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868
|
||||
#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108
|
||||
#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:1122
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
||||
|
||||
#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917
|
||||
#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199
|
||||
#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791
|
||||
#: xstormy16-ibld.c:1211
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
|
||||
msgid "Register number is not valid"
|
||||
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
|
||||
@ -203,145 +395,6 @@ msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
|
||||
msgid "Register list is not valid"
|
||||
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
|
||||
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595
|
||||
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
|
||||
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646
|
||||
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
|
||||
msgid "missing mnemonic in syntax string"
|
||||
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
|
||||
|
||||
#. We couldn't parse it.
|
||||
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
|
||||
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
|
||||
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
|
||||
#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
|
||||
#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
|
||||
#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
|
||||
#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
|
||||
#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
|
||||
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
|
||||
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
|
||||
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
|
||||
#: xstormy16-asm.c:662
|
||||
msgid "unrecognized instruction"
|
||||
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
|
||||
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828
|
||||
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
|
||||
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838
|
||||
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
|
||||
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732
|
||||
#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868
|
||||
#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549
|
||||
msgid "junk at end of line"
|
||||
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844
|
||||
#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980
|
||||
#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661
|
||||
msgid "unrecognized form of instruction"
|
||||
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858
|
||||
#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994
|
||||
#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad instruction `%.50s...'"
|
||||
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\""
|
||||
|
||||
#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861
|
||||
#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997
|
||||
#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "bad instruction `%.50s'"
|
||||
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\""
|
||||
|
||||
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
|
||||
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
|
||||
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41
|
||||
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
|
||||
msgid "*unknown*"
|
||||
msgstr "• không rõ •"
|
||||
|
||||
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
|
||||
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290
|
||||
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164
|
||||
#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164
|
||||
#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
|
||||
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185
|
||||
#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185
|
||||
#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
|
||||
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710
|
||||
#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205
|
||||
#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885
|
||||
#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804
|
||||
#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016
|
||||
#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274
|
||||
#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129
|
||||
#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726
|
||||
#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249
|
||||
#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139
|
||||
#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
|
||||
|
||||
#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359
|
||||
#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542
|
||||
#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
|
||||
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
|
||||
|
||||
#: frv-asm.c:608
|
||||
msgid "missing `]'"
|
||||
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\""
|
||||
@ -358,15 +411,6 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
|
||||
msgid "register number must be even"
|
||||
msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
|
||||
|
||||
#. -- assembler routines inserted here.
|
||||
#. -- asm.c
|
||||
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
|
||||
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235
|
||||
#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
|
||||
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
|
||||
msgid "missing `)'"
|
||||
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
|
||||
|
||||
#: h8300-dis.c:314
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Hmmmm 0x%x"
|
||||
@ -388,11 +432,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
|
||||
msgid "%02x\t\t*unknown*"
|
||||
msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:10774
|
||||
#: i386-dis.c:10504
|
||||
msgid "<internal disassembler error>"
|
||||
msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11071
|
||||
#: i386-dis.c:10801
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -403,32 +447,32 @@ msgstr ""
|
||||
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
|
||||
"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11075
|
||||
#: i386-dis.c:10805
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
|
||||
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11076
|
||||
#: i386-dis.c:10806
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
|
||||
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11077
|
||||
#: i386-dis.c:10807
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
|
||||
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11078
|
||||
#: i386-dis.c:10808
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
|
||||
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11079
|
||||
#: i386-dis.c:10809
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
|
||||
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11080
|
||||
#: i386-dis.c:10810
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" att-mnemonic\n"
|
||||
@ -437,7 +481,7 @@ msgstr ""
|
||||
" att-mnemonic\n"
|
||||
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11082
|
||||
#: i386-dis.c:10812
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
" intel-mnemonic\n"
|
||||
@ -446,87 +490,87 @@ msgstr ""
|
||||
" intel-mnemonic\n"
|
||||
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11084
|
||||
#: i386-dis.c:10814
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
|
||||
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11085
|
||||
#: i386-dis.c:10815
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
|
||||
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11086
|
||||
#: i386-dis.c:10816
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
|
||||
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11087
|
||||
#: i386-dis.c:10817
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
|
||||
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11088
|
||||
#: i386-dis.c:10818
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
|
||||
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
|
||||
|
||||
#: i386-dis.c:11089
|
||||
#: i386-dis.c:10819
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
|
||||
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307
|
||||
#: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: Error: "
|
||||
msgstr "%s: Lỗi: "
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:599
|
||||
#: i386-gen.c:615
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:601
|
||||
#: i386-gen.c:617
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unknown bitfield: %s\n"
|
||||
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:657
|
||||
#: i386-gen.c:673
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
|
||||
msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:922
|
||||
#: i386-gen.c:938
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1053
|
||||
#: i386-gen.c:1069
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1130
|
||||
#: i386-gen.c:1146
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820
|
||||
#: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1226
|
||||
#: i386-gen.c:1242
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
|
||||
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1233
|
||||
#: i386-gen.c:1249
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
|
||||
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
|
||||
|
||||
#: i386-gen.c:1247
|
||||
#: i386-gen.c:1263
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
|
||||
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
|
||||
@ -846,26 +890,41 @@ msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
|
||||
msgid "Value is not aligned enough"
|
||||
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:845
|
||||
#: mips-dis.c:947
|
||||
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
|
||||
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:1011
|
||||
#: mips-dis.c:1113
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:1371
|
||||
#: mips-dis.c:1485
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:1975
|
||||
#: mips-dis.c:2089
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2213
|
||||
#: mips-dis.c:2664
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2894
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2904
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)"
|
||||
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:3052
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -876,7 +935,7 @@ msgstr ""
|
||||
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
|
||||
"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2217
|
||||
#: mips-dis.c:3056
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -887,7 +946,7 @@ msgstr ""
|
||||
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
||||
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2221
|
||||
#: mips-dis.c:3060
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -898,7 +957,7 @@ msgstr ""
|
||||
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
||||
" Mặc định: thuộc số\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2225
|
||||
#: mips-dis.c:3064
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -910,7 +969,7 @@ msgstr ""
|
||||
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
|
||||
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2230
|
||||
#: mips-dis.c:3069
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -922,7 +981,7 @@ msgstr ""
|
||||
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
||||
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2235
|
||||
#: mips-dis.c:3074
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -932,7 +991,7 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2239
|
||||
#: mips-dis.c:3078
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -943,7 +1002,7 @@ msgstr ""
|
||||
" reg-names=ARCH\n"
|
||||
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2243
|
||||
#: mips-dis.c:3082
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -954,12 +1013,12 @@ msgstr ""
|
||||
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n"
|
||||
" "
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258
|
||||
#: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "\n"
|
||||
msgstr "\n"
|
||||
|
||||
#: mips-dis.c:2250
|
||||
#: mips-dis.c:3089
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid ""
|
||||
"\n"
|
||||
@ -1039,43 +1098,51 @@ msgstr ""
|
||||
"\n"
|
||||
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907
|
||||
#: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936
|
||||
msgid "invalid conditional option"
|
||||
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:909
|
||||
#: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938
|
||||
msgid "invalid counter access"
|
||||
msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:940
|
||||
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
|
||||
msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:941
|
||||
#: ppc-opc.c:972
|
||||
msgid "invalid mask field"
|
||||
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:967
|
||||
#: ppc-opc.c:998
|
||||
msgid "ignoring invalid mfcr mask"
|
||||
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052
|
||||
#: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083
|
||||
msgid "illegal bitmask"
|
||||
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1172
|
||||
#: ppc-opc.c:1170
|
||||
msgid "address register in load range"
|
||||
msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1223
|
||||
msgid "index register in load range"
|
||||
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1188
|
||||
#: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295
|
||||
msgid "source and target register operands must be different"
|
||||
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1203
|
||||
#: ppc-opc.c:1254
|
||||
msgid "invalid register operand when updating"
|
||||
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1282
|
||||
#: ppc-opc.c:1349
|
||||
msgid "invalid sprg number"
|
||||
msgstr "số sprg không hợp lệ"
|
||||
|
||||
#: ppc-opc.c:1452
|
||||
#: ppc-opc.c:1519
|
||||
msgid "invalid constant"
|
||||
msgstr "hằng không hợp lệ"
|
||||
|
||||
@ -1105,23 +1172,23 @@ msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
|
||||
msgid "<illegal instruction>"
|
||||
msgstr "<độ chính xác cấm>"
|
||||
|
||||
#: sparc-dis.c:283
|
||||
#: sparc-dis.c:285
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
|
||||
#: sparc-dis.c:294
|
||||
#: sparc-dis.c:296
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
|
||||
|
||||
#: sparc-dis.c:344
|
||||
#: sparc-dis.c:346
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
||||
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n"
|
||||
|
||||
#. Mark as non-valid instruction.
|
||||
#: sparc-dis.c:1015
|
||||
#: sparc-dis.c:1028
|
||||
msgid "unknown"
|
||||
msgstr "không rõ"
|
||||
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user