Updated Vietnamese translation.

This commit is contained in:
Nick Clifton 2012-08-09 14:46:44 +00:00
parent 5b9afe8a35
commit 3c892704a9
12 changed files with 6144 additions and 3744 deletions

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
2012-08-09 Maciej W. Rozycki <macro@codesourcery.com> 2012-08-09 Maciej W. Rozycki <macro@codesourcery.com>
* elfxx-mips.c (LA25_LUI_MICROMIPS_1, LA25_LUI_MICROMIPS_2): * elfxx-mips.c (LA25_LUI_MICROMIPS_1, LA25_LUI_MICROMIPS_2):

File diff suppressed because it is too large Load Diff

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
2012-08-03 Tom Tromey <tromey@redhat.com> 2012-08-03 Tom Tromey <tromey@redhat.com>
* dlltool.c (scan_obj_file): Close arfile after calling * dlltool.c (scan_obj_file): Close arfile after calling

File diff suppressed because it is too large Load Diff

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
2012-08-07 Ian Lance Taylor <iant@google.com> 2012-08-07 Ian Lance Taylor <iant@google.com>
* layout.cc (Layout::add_target_dynamic_tags): If * layout.cc (Layout::add_target_dynamic_tags): If

View File

@ -2,20 +2,25 @@
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package. # This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: gold 2.20.1\n" "Project-Id-Version: gold-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n" "POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:08+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:29+0930\n" "PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:41+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: archive.cc:119 #: archive.cc:119
#, c-format #, c-format
@ -89,7 +94,7 @@ msgstr "%s: sự định vị lại không được hỗ trợ %u so với ký h
#: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992 #: arm.cc:1404 powerpc.cc:1105 sparc.cc:1592 x86_64.cc:992
msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC" msgid "requires unsupported dynamic reloc; recompile with -fPIC"
msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn « -fPIC »" msgstr "yêu cầu sự định vị lại động không được hỗ trợ — hãy biên dịch lại với các tuỳ chọn \"-fPIC\""
#. These are relocations which should only be seen by the #. These are relocations which should only be seen by the
#. dynamic linker, and should never be seen here. #. dynamic linker, and should never be seen here.
@ -113,27 +118,27 @@ msgstr "%s: phần định vị lại RELA không được hỗ trợ"
#: arm.cc:2047 #: arm.cc:2047
msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC" msgid "relocation R_ARM_MOVW_ABS_NC cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2056 #: arm.cc:2056
msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC" msgid "relocation R_ARM_MOVT_ABS cannot be used when makinga shared object; recompile with -fPIC"
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2067 #: arm.cc:2067
msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC" msgid "relocation R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVW_ABS_NC\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2077 #: arm.cc:2077
msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC" msgid "relocation R_ARM_THM_MOVT_ABS cannot be used whenmaking a shared object; recompile with -fPIC"
msgstr "sự định vị lại « R_ARM_THM_MOVT_ABS » không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với « -fPIC »" msgstr "sự định vị lại \"R_ARM_THM_MOVT_ABS\" không thể sử dụng được khi tạo một đối tượng dùng chung: hãy biên dịch lại với \"-fPIC\""
#: arm.cc:2141 #: arm.cc:2141
msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL" msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_PREL"
msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_PREL »" msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_PREL\""
#: arm.cc:2169 #: arm.cc:2169
msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS" msgid "cannot find origin of R_ARM_BASE_ABS"
msgstr "không tìm thấy gốc của « R_ARM_BASE_ABS »" msgstr "không tìm thấy gốc của \"R_ARM_BASE_ABS\""
#: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711 #: arm.cc:2230 i386.cc:1820 i386.cc:2521 powerpc.cc:1798 sparc.cc:2711
#: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518 #: x86_64.cc:1935 x86_64.cc:2518
@ -180,7 +185,7 @@ msgstr "không thể mở tập tin đếm ký hiệu %s: %s"
#: descriptors.cc:116 #: descriptors.cc:116
#, c-format #, c-format
msgid "file %s was removed during the link" msgid "file %s was removed during the link"
msgstr "tập tin « %s » bị gỡ bỏ trong khi liên kết" msgstr "tập tin \"%s\" bị gỡ bỏ trong khi liên kết"
#: descriptors.cc:169 #: descriptors.cc:169
msgid "out of file descriptors and couldn't close any" msgid "out of file descriptors and couldn't close any"
@ -223,16 +228,16 @@ msgstr "liên kết phần ĐỘNG %u %u không phải strtab"
#: dynobj.cc:273 #: dynobj.cc:273
#, c-format #, c-format
msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld" msgid "DT_SONAME value out of range: %lld >= %lld"
msgstr "giá trị « DT_SONAME » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" msgstr "giá trị \"DT_SONAME\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
#: dynobj.cc:285 #: dynobj.cc:285
#, c-format #, c-format
msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld" msgid "DT_NEEDED value out of range: %lld >= %lld"
msgstr "giá trị « DT_NEEDED » ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld" msgstr "giá trị \"DT_NEEDED\" ở ngoại phạm vi: %lld ≥ %lld"
#: dynobj.cc:298 #: dynobj.cc:298
msgid "missing DT_NULL in dynamic segment" msgid "missing DT_NULL in dynamic segment"
msgstr "thiếu « DT_NULL » trong phân đoạn động" msgstr "thiếu \"DT_NULL\" trong phân đoạn động"
#: dynobj.cc:344 #: dynobj.cc:344
#, c-format #, c-format
@ -262,22 +267,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verdef không mong đợi %u"
#: dynobj.cc:513 #: dynobj.cc:513
#, c-format #, c-format
msgid "verdef vd_cnt field too small: %u" msgid "verdef vd_cnt field too small: %u"
msgstr "trường « vd_cnt » verdef quá nhỏ : %u" msgstr "trường \"vd_cnt\" verdef quá nhỏ : %u"
#: dynobj.cc:521 #: dynobj.cc:521
#, c-format #, c-format
msgid "verdef vd_aux field out of range: %u" msgid "verdef vd_aux field out of range: %u"
msgstr "trường « vd_aux » verdef ở ngoại phạm vi: %u" msgstr "trường \"vd_aux\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:532 #: dynobj.cc:532
#, c-format #, c-format
msgid "verdaux vda_name field out of range: %u" msgid "verdaux vda_name field out of range: %u"
msgstr "trường « vda_name » verdef ở ngoại phạm vi: %u" msgstr "trường \"vda_name\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:542 #: dynobj.cc:542
#, c-format #, c-format
msgid "verdef vd_next field out of range: %u" msgid "verdef vd_next field out of range: %u"
msgstr "trường « vd_next » verdef ở ngoại phạm vi: %u" msgstr "trường \"vd_next\" verdef ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:576 #: dynobj.cc:576
#, c-format #, c-format
@ -287,22 +292,22 @@ msgstr "gặp phiên bản verneed không mong đợi %u"
#: dynobj.cc:585 #: dynobj.cc:585
#, c-format #, c-format
msgid "verneed vn_aux field out of range: %u" msgid "verneed vn_aux field out of range: %u"
msgstr "trường « vn_aux » verneed ở ngoại phạm vi: %u" msgstr "trường \"vn_aux\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:599 #: dynobj.cc:599
#, c-format #, c-format
msgid "vernaux vna_name field out of range: %u" msgid "vernaux vna_name field out of range: %u"
msgstr "trường « vna_name » vernaux ở ngoại phạm vi: %u" msgstr "trường \"vna_name\" vernaux ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:610 #: dynobj.cc:610
#, c-format #, c-format
msgid "verneed vna_next field out of range: %u" msgid "verneed vna_next field out of range: %u"
msgstr "trường « vna_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u" msgstr "trường \"vna_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:621 #: dynobj.cc:621
#, c-format #, c-format
msgid "verneed vn_next field out of range: %u" msgid "verneed vn_next field out of range: %u"
msgstr "trường « vn_next » verneed ở ngoại phạm vi: %u" msgstr "trường \"vn_next\" verneed ở ngoại phạm vi: %u"
#: dynobj.cc:670 #: dynobj.cc:670
msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size" msgid "size of dynamic symbols is not multiple of symbol size"
@ -349,12 +354,12 @@ msgstr "%s: %s: cảnh báo : "
#: errors.cc:167 #: errors.cc:167
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n" msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s'\n"
msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s »\n" msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\"\n"
#: errors.cc:172 #: errors.cc:172
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n" msgid "%s: %s: error: undefined reference to '%s', version '%s'\n"
msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến « %s », phiên bản « %s »\n" msgstr "%s: %s: lỗi: tham chiếu chưa xác định đến \"%s\", phiên bản \"%s\"\n"
#: errors.cc:182 #: errors.cc:182
#, c-format #, c-format
@ -364,7 +369,7 @@ msgstr "%s: "
#: expression.cc:172 #: expression.cc:172
#, c-format #, c-format
msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression" msgid "undefined symbol '%s' referenced in expression"
msgstr "ký hiệu chưa xác định « %s » được tham chiếu trong biểu thức" msgstr "ký hiệu chưa xác định \"%s\" được tham chiếu trong biểu thức"
#: expression.cc:209 #: expression.cc:209
msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause" msgid "invalid reference to dot symbol outside of SECTIONS clause"
@ -411,15 +416,15 @@ msgstr "không rõ hằng số %s"
#: expression.cc:1126 #: expression.cc:1126
msgid "SEGMENT_START not implemented" msgid "SEGMENT_START not implemented"
msgstr "« SEGMENT_START » (đầu đoạn) chưa được thực hiện" msgstr "\"SEGMENT_START\" (đầu đoạn) chưa được thực hiện"
#: expression.cc:1135 #: expression.cc:1135
msgid "ORIGIN not implemented" msgid "ORIGIN not implemented"
msgstr "« ORIGIN » (gốc) chưa được thực hiện" msgstr "\"ORIGIN\" (gốc) chưa được thực hiện"
#: expression.cc:1141 #: expression.cc:1141
msgid "LENGTH not implemented" msgid "LENGTH not implemented"
msgstr "« LENGTH » (chiều dài) chưa được thực hiện" msgstr "\"LENGTH\" (chiều dài) chưa được thực hiện"
#: fileread.cc:65 #: fileread.cc:65
#, c-format #, c-format
@ -577,17 +582,17 @@ msgstr "không có tập tin nhập vào"
#: gold.cc:226 #: gold.cc:226
msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf" msgid "cannot mix -r with --gc-sections or --icf"
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với « --gc-sections », cũng không thể kết hợp nó với « --icf »" msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với \"--gc-sections\", cũng không thể kết hợp nó với \"--icf\""
#: gold.cc:407 #: gold.cc:407
#, c-format #, c-format
msgid "cannot mix -static with dynamic object %s" msgid "cannot mix -static with dynamic object %s"
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -static » (tĩnh) với đối tượng động %s" msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-static\" (tĩnh) với đối tượng động %s"
#: gold.cc:411 #: gold.cc:411
#, c-format #, c-format
msgid "cannot mix -r with dynamic object %s" msgid "cannot mix -r with dynamic object %s"
msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn « -r » với đối tượng động %s" msgstr "không thể kết hợp tuỳ chọn \"-r\" với đối tượng động %s"
#: gold.cc:415 #: gold.cc:415
#, c-format #, c-format
@ -597,7 +602,7 @@ msgstr "không thể sử dụng định dạng kết xuất khác ELF với đ
#: gold.cc:427 #: gold.cc:427
#, c-format #, c-format
msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r" msgid "cannot mix split-stack '%s' and non-split-stack '%s' when using -r"
msgstr "không thể kết hợp đống chia ra « %s » và đống không chia ra « %s » khi sử dụng tuỳ chọn « -r »" msgstr "không thể kết hợp đống chia ra \"%s\" và đống không chia ra \"%s\" khi sử dụng tuỳ chọn \"-r\""
#. FIXME: This needs to specify the location somehow. #. FIXME: This needs to specify the location somehow.
#: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237 #: i386.cc:232 i386.cc:1669 sparc.cc:234 sparc.cc:2395 x86_64.cc:237
@ -703,12 +708,12 @@ msgstr "/dev/urandom: mong đợi %zu byte, còn nhận %zd byte"
#: layout.cc:1918 #: layout.cc:1918
#, c-format #, c-format
msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number" msgid "--build-id argument '%s' not a valid hex number"
msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s » không phải một số thập lục đúng" msgstr "đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\" không phải một số thập lục đúng"
#: layout.cc:1924 #: layout.cc:1924
#, c-format #, c-format
msgid "unrecognized --build-id argument '%s'" msgid "unrecognized --build-id argument '%s'"
msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id » « %s »" msgstr "không nhận ra đối số mã số xây dựng «--build-id\" \"%s\""
#: layout.cc:2337 #: layout.cc:2337
#, c-format #, c-format
@ -786,7 +791,7 @@ msgstr "chiều dài phần chuỗi có thể gộp lại không phải là bộ
#: merge.cc:494 #: merge.cc:494
#, c-format #, c-format
msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated" msgid "%s: last entry in mergeable string section '%s' not null terminated"
msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng « %s » không phải chấm dứt vô giá trị" msgstr "%s: phần chuỗi có thể gộp lại chứa mục nhập cuối cùng \"%s\" không phải chấm dứt vô giá trị"
#: merge.cc:613 #: merge.cc:613
#, c-format #, c-format
@ -803,12 +808,12 @@ msgstr "** chuỗi gộp lại"
#: object.cc:75 #: object.cc:75
msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section" msgid "missing SHT_SYMTAB_SHNDX section"
msgstr "thiếu phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »" msgstr "thiếu phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\""
#: object.cc:119 #: object.cc:119
#, c-format #, c-format
msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section" msgid "symbol %u out of range for SHT_SYMTAB_SHNDX section"
msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần « SHT_SYMTAB_SHNDX »" msgstr "ký hiệu %u ở ngoại phạm vi cho phần \"SHT_SYMTAB_SHNDX\""
#: object.cc:126 #: object.cc:126
#, c-format #, c-format
@ -868,12 +873,12 @@ msgstr "phần định vị lại %u có thông tin sai %u"
#: object.cc:1231 #: object.cc:1231
#, c-format #, c-format
msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'" msgid "%s: removing unused section from '%s' in file '%s'"
msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi « %s » trong tập tin « %s »" msgstr "%s: đang gỡ bỏ phần không dùng khỏi \"%s\" trong tập tin \"%s\""
#: object.cc:1257 #: object.cc:1257
#, c-format #, c-format
msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'" msgid "%s: ICF folding section '%s' in file '%s'into '%s' in file '%s'"
msgstr "%s: ICF đang gấp phần « %s » trong tập tin « %s » vào « %s » trong tập tin « %s »" msgstr "%s: ICF đang gấp phần \"%s\" trong tập tin \"%s\" vào \"%s\" trong tập tin \"%s\""
#: object.cc:1454 #: object.cc:1454
msgid "size of symbols is not multiple of symbol size" msgid "size of symbols is not multiple of symbol size"
@ -993,12 +998,12 @@ msgstr "không thể phân tích cú pháp của tập tin văn lệnh danh sác
#: options.cc:522 #: options.cc:522
#, c-format #, c-format
msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)" msgid "format '%s' not supported; treating as elf (supported formats: elf, binary)"
msgstr "định dạng « %s » không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)" msgstr "định dạng \"%s\" không được hỗ trợ nên xử lý như là ELF (định dạng được hỗ trợ : elf, nhị phân)"
#: options.cc:538 #: options.cc:538
#, c-format #, c-format
msgid "%s: use the --help option for usage information\n" msgid "%s: use the --help option for usage information\n"
msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp « --help » để xem thông tin về cách sử dụng\n" msgstr "%s: hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp \"--help\" để xem thông tin về cách sử dụng\n"
#: options.cc:547 #: options.cc:547
#, c-format #, c-format
@ -1015,17 +1020,17 @@ msgstr "thiếu đối số"
#: options.cc:736 #: options.cc:736
msgid "unknown -z option" msgid "unknown -z option"
msgstr "tùy chọn không rõ « -z »" msgstr "tùy chọn không rõ \"-z\""
#: options.cc:935 #: options.cc:935
#, c-format #, c-format
msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support" msgid "ignoring --threads: %s was compiled without thread support"
msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --threads »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--threads\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
#: options.cc:942 #: options.cc:942
#, c-format #, c-format
msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support" msgid "ignoring --thread-count: %s was compiled without thread support"
msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn « --thread-count »: %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh" msgstr "đang bỏ qua tuỳ chọn \"--thread-count\": %s đã được biên dịch mà không hỗ trợ nhánh"
#: options.cc:981 #: options.cc:981
#, c-format #, c-format
@ -1034,32 +1039,32 @@ msgstr "không thể mở tập tin giữ lại ký hiệu (-retain-symbols-file
#: options.cc:1003 #: options.cc:1003
msgid "-shared and -static are incompatible" msgid "-shared and -static are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -static » (tĩnh) không tương thích với nhau" msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-static\" (tĩnh) không tương thích với nhau"
#: options.cc:1005 #: options.cc:1005
msgid "-shared and -pie are incompatible" msgid "-shared and -pie are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -pie » không tương thích với nhau" msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-pie\" không tương thích với nhau"
#: options.cc:1008 #: options.cc:1008
msgid "-shared and -r are incompatible" msgid "-shared and -r are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn « -shared » (dùng chung) và « -r » không tương thích với nhau" msgstr "hai tùy chọn \"-shared\" (dùng chung) và \"-r\" không tương thích với nhau"
#: options.cc:1010 #: options.cc:1010
msgid "-pie and -r are incompatible" msgid "-pie and -r are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn « -pie » và « -r » không tương thích với nhau" msgstr "hai tùy chọn \"-pie\" và \"-r\" không tương thích với nhau"
#: options.cc:1014 #: options.cc:1014
msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r" msgid "-retain-symbols-file does not yet work with -r"
msgstr "tuỳ chọn « -retain-symbols-file » chưa hoạt động cùng với « -r »" msgstr "tuỳ chọn \"-retain-symbols-file\" chưa hoạt động cùng với \"-r\""
#: options.cc:1020 #: options.cc:1020
msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r" msgid "binary output format not compatible with -shared or -pie or -r"
msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn « -shared » (dùng chung) hoặc « -pie » hoặc « -r »" msgstr "định dạng kết xuất nhị phân không tương thích với tuỳ chọn \"-shared\" (dùng chung) hoặc \"-pie\" hoặc \"-r\""
#: options.cc:1026 #: options.cc:1026
#, c-format #, c-format
msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)" msgid "--hash-bucket-empty-fraction value %g out of range [0.0, 1.0)"
msgstr "giá trị « --hash-bucket-empty-fraction » %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)" msgstr "giá trị \"--hash-bucket-empty-fraction\" %g ở ngoại phạm vi [0.0, 1.0)"
#: options.cc:1031 #: options.cc:1031
msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental" msgid "Options --incremental-changed, --incremental-unchanged, --incremental-unknown require the use of --incremental"
@ -1068,7 +1073,7 @@ msgstr ""
" --incremental-changed (dần thay đổi)\n" " --incremental-changed (dần thay đổi)\n"
" --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n" " --incremental-unchanged (dần không thay đổi)\n"
" --incremental-unknown (dần không rõ)\n" " --incremental-unknown (dần không rõ)\n"
"thì yêu cầu lập tuỳ chọn « --incremental » (dần)." "thì yêu cầu lập tuỳ chọn \"--incremental\" (dần)."
#: options.cc:1097 #: options.cc:1097
msgid "May not nest groups" msgid "May not nest groups"
@ -1106,7 +1111,7 @@ msgstr "Không được hỗ trợ"
#: options.h:585 options.h:636 #: options.h:585 options.h:636
msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries" msgid "Do not copy DT_NEEDED tags from shared libraries"
msgstr "Đừng sao chép thẻ « DT_NEEDED » từ thư viện dùng chung" msgstr "Đừng sao chép thẻ \"DT_NEEDED\" từ thư viện dùng chung"
#: options.h:588 #: options.h:588
msgid "Allow unresolved references in shared libraries" msgid "Allow unresolved references in shared libraries"
@ -1118,11 +1123,11 @@ msgstr "Đừng cho phép tham chiếu chưa tháo gỡ trong thư viện dùng
#: options.h:592 #: options.h:592
msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used" msgid "Only set DT_NEEDED for shared libraries if used"
msgstr "Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung (nếu dùng)" msgstr "Chỉ lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung (nếu dùng)"
#: options.h:593 #: options.h:593
msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries" msgid "Always DT_NEEDED for shared libraries"
msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ « DT_NEEDED » cho thư viện dùng chung" msgstr "Lúc nào cũng lập thẻ \"DT_NEEDED\" cho thư viện dùng chung"
#: options.h:600 #: options.h:600
msgid "Set input format" msgid "Set input format"
@ -1130,11 +1135,11 @@ msgstr "Lập định dạng đầu vào"
#: options.h:603 #: options.h:603
msgid "-l searches for shared libraries" msgid "-l searches for shared libraries"
msgstr "tuỳ chọn « -l » tìm kiếm thư viện dùng chung" msgstr "tuỳ chọn \"-l\" tìm kiếm thư viện dùng chung"
#: options.h:605 #: options.h:605
msgid "-l does not search for shared libraries" msgid "-l does not search for shared libraries"
msgstr "tuỳ chọn « -l » không tìm kiếm thư viện dùng chung" msgstr "tuỳ chọn \"-l\" không tìm kiếm thư viện dùng chung"
#: options.h:609 #: options.h:609
msgid "Bind defined symbols locally" msgid "Bind defined symbols locally"
@ -1162,7 +1167,7 @@ msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
#: options.h:624 options.h:629 #: options.h:624 options.h:629
msgid "Compress .debug_* sections in the output file" msgid "Compress .debug_* sections in the output file"
msgstr "Nén phần « .debug_* » trong tập tin kết xuất" msgstr "Nén phần \".debug_*\" trong tập tin kết xuất"
#: options.h:630 #: options.h:630
msgid "[none]" msgid "[none]"
@ -1178,7 +1183,7 @@ msgstr "Đừng xác định các ký hiệu chung"
#: options.h:642 options.h:644 #: options.h:642 options.h:644
msgid "Alias for -d" msgid "Alias for -d"
msgstr "Bí danh cho « -d »" msgstr "Bí danh cho \"-d\""
#: options.h:647 #: options.h:647
msgid "Turn on debugging" msgid "Turn on debugging"
@ -1392,11 +1397,11 @@ msgstr "Chỉnh canh dữ liệu theo trang, đặt văn bản là chỉ-đọc"
#: options.h:755 #: options.h:755
msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS" msgid "Enable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
msgstr "Bật sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »" msgstr "Bật sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\""
#: options.h:756 #: options.h:756
msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS" msgid "Disable use of DT_RUNPATH and DT_FLAGS"
msgstr "Tắt sử dụng « DT_RUNPATH » và « DT_FLAGS »" msgstr "Tắt sử dụng \"DT_RUNPATH\" và \"DT_FLAGS\""
#: options.h:759 #: options.h:759
msgid "Create an output file even if errors occur" msgid "Create an output file even if errors occur"
@ -1404,7 +1409,7 @@ msgstr "Tạo tập tin kết xuất thậm chí nếu gặp lỗi"
#: options.h:762 options.h:958 #: options.h:762 options.h:958
msgid "Report undefined symbols (even with --shared)" msgid "Report undefined symbols (even with --shared)"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn « --shared »)" msgstr "Thông báo ký hiệu chưa xác định (ngay cả khi lập tuỳ chọn \"--shared\")"
#: options.h:766 #: options.h:766
msgid "Set output file name" msgid "Set output file name"
@ -1524,7 +1529,7 @@ msgstr "Tạo thư viện dùng chung"
#: options.h:851 #: options.h:851
msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split" msgid "Stack size when -fsplit-stack function calls non-split"
msgstr "Kích cỡ đống khi hàm « -fsplit-stack » gọi « non-split »" msgstr "Kích cỡ đống khi hàm \"-fsplit-stack\" gọi \"non-split\""
#: options.h:857 #: options.h:857
msgid "Do not link against shared libraries" msgid "Do not link against shared libraries"
@ -1532,7 +1537,7 @@ msgstr "Đừng liên kết so với thư viện dùng chung"
#: options.h:860 #: options.h:860
msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors." msgid "Identical Code Folding. '--icf=safe' folds only ctors and dtors."
msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. « --icf-safe » chỉ gấp lại các ctor và dtor." msgstr "ICF = gấp lại mã trùng. \"--icf-safe\" chỉ gấp lại các ctor và dtor."
#: options.h:866 #: options.h:866
msgid "Number of iterations of ICF (default 2)" msgid "Number of iterations of ICF (default 2)"
@ -1612,15 +1617,15 @@ msgstr "Số các nhánh cần dùng trong lần đi qua cuối cùng"
#: options.h:908 #: options.h:908
msgid "Set the address of the bss segment" msgid "Set the address of the bss segment"
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « bss »" msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"bss\""
#: options.h:910 #: options.h:910
msgid "Set the address of the data segment" msgid "Set the address of the data segment"
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « data » (dữ liệu)" msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"data\" (dữ liệu)"
#: options.h:912 #: options.h:912
msgid "Set the address of the text segment" msgid "Set the address of the text segment"
msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn « text » (văn bản)" msgstr "Đặt địa chỉ của đoạn \"text\" (văn bản)"
#: options.h:915 #: options.h:915
msgid "Create undefined reference to SYMBOL" msgid "Create undefined reference to SYMBOL"
@ -1628,7 +1633,7 @@ msgstr "Tạo tham chiếu chưa xác định đến ký hiệu này"
#: options.h:918 #: options.h:918
msgid "Synonym for --debug=files" msgid "Synonym for --debug=files"
msgstr "Bằng « --debug=files »" msgstr "Bằng \"--debug=files\""
#: options.h:921 #: options.h:921
msgid "Read version script" msgid "Read version script"
@ -1765,7 +1770,7 @@ msgstr "nhóm phần được giữ lại còn phần tử nhóm bị hủy"
#: output.cc:1860 #: output.cc:1860
#, c-format #, c-format
msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\"" msgid "invalid alignment %lu for section \"%s\""
msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần « %s »" msgstr "sai chỉnh canh %lu cho phần \"%s\""
#: output.cc:3573 #: output.cc:3573
#, c-format #, c-format
@ -1775,12 +1780,12 @@ msgstr "chấm đi ngược trong văn lệnh liên kết từ 0x%llx về 0x%ll
#: output.cc:3576 #: output.cc:3576
#, c-format #, c-format
msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx" msgid "address of section '%s' moves backward from 0x%llx to 0x%llx"
msgstr "địa chỉ của phần « %s » đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx" msgstr "địa chỉ của phần \"%s\" đi ngược từ 0x%llx về 0x%llx"
#: output.cc:3755 #: output.cc:3755
#, c-format #, c-format
msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment" msgid "nobits section %s may not precede progbits section %s in same segment"
msgstr "phần « nobits » %s có thể không phải đi trước phần « progbits » %s trong cùng một đoạn" msgstr "phần \"nobits\" %s có thể không phải đi trước phần \"progbits\" %s trong cùng một đoạn"
#: output.cc:3907 output.cc:3975 #: output.cc:3907 output.cc:3975
#, c-format #, c-format
@ -1903,7 +1908,7 @@ msgstr "%s: không phải một đối tượng hay kho lưu"
#: reduced_debug_output.cc:236 #: reduced_debug_output.cc:236
msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations" msgid "Debug abbreviations extend beyond .debug_abbrev section; failed to reduce debug abbreviations"
msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_abbrev »: không giảm được viết tắt gỡ lỗi" msgstr "Viết tắt gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_abbrev\": không giảm được viết tắt gỡ lỗi"
#: reduced_debug_output.cc:322 #: reduced_debug_output.cc:322
msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info" msgid "Extremely large compile unit in debug info; failed to reduce debug info"
@ -1911,7 +1916,7 @@ msgstr "Gặp đơn vị biên dịch rất lớn trong thông tin gỡ lỗi: k
#: reduced_debug_output.cc:330 #: reduced_debug_output.cc:330
msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info" msgid "Debug info extends beyond .debug_info section;failed to reduce debug info"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi" msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi"
#: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392 #: reduced_debug_output.cc:350 reduced_debug_output.cc:392
msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info" msgid "Invalid DIE in debug info; failed to reduce debug info"
@ -1919,7 +1924,7 @@ msgstr "Gặp DIE sai trong thông tin gỡ lỗi: không giảm được thông
#: reduced_debug_output.cc:373 #: reduced_debug_output.cc:373
msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info" msgid "Debug info extends beyond .debug_info section; failed to reduce debug info"
msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần « .debug_info »: không giảm được thông tin gỡ lỗi" msgstr "Thông tin gỡ lỗi kéo dài qua phần \".debug_info\": không giảm được thông tin gỡ lỗi"
#: reloc.cc:297 reloc.cc:858 #: reloc.cc:297 reloc.cc:858
#, c-format #, c-format
@ -1939,7 +1944,7 @@ msgstr "phần định vị lại %u có kích cỡ %lu không đều"
#: reloc.cc:1203 #: reloc.cc:1203
#, c-format #, c-format
msgid "could not convert call to '%s' to '%s'" msgid "could not convert call to '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi « %s » sang « %s »" msgstr "không thể chuyển đổi cuộc gọi \"%s\" sang \"%s\""
#: reloc.cc:1343 #: reloc.cc:1343
#, c-format #, c-format
@ -1950,7 +1955,7 @@ msgstr "kích cỡ phần định vị lại %zu không phải là bội số ch
#. table. #. table.
#: resolve.cc:191 #: resolve.cc:191
msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols" msgid "invalid STB_LOCAL symbol in external symbols"
msgstr "gặp ký hiệu « STB_LOCAL » sai trong những ký hiệu bên ngoài" msgstr "gặp ký hiệu \"STB_LOCAL\" sai trong những ký hiệu bên ngoài"
#. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to #. Any target which wants to handle STB_LOOS, etc., needs to
#. define a resolve method. #. define a resolve method.
@ -1963,42 +1968,42 @@ msgstr "tổ hợp ký hiệu không được hỗ trợ"
#: resolve.cc:266 #: resolve.cc:266
#, c-format #, c-format
msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s" msgid "%s symbol '%s' in %s is referenced by DSO %s"
msgstr "ký hiệu %s « %s » trong %s được tham chiếu bởi DSO %s" msgstr "ký hiệu %s \"%s\" trong %s được tham chiếu bởi DSO %s"
#: resolve.cc:326 #: resolve.cc:326
#, c-format #, c-format
msgid "common of '%s' overriding smaller common" msgid "common of '%s' overriding smaller common"
msgstr "điều chung của « %s » ghi đè lên điều chung nhỏ hơn" msgstr "điều chung của \"%s\" ghi đè lên điều chung nhỏ hơn"
#: resolve.cc:331 #: resolve.cc:331
#, c-format #, c-format
msgid "common of '%s' overidden by larger common" msgid "common of '%s' overidden by larger common"
msgstr "điều chung của « %s » bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn" msgstr "điều chung của \"%s\" bị ghi đè bởi điều chung lớn hơn"
#: resolve.cc:336 #: resolve.cc:336
#, c-format #, c-format
msgid "multiple common of '%s'" msgid "multiple common of '%s'"
msgstr "nhiều điều chung của « %s »" msgstr "nhiều điều chung của \"%s\""
#: resolve.cc:442 #: resolve.cc:442
#, c-format #, c-format
msgid "multiple definition of '%s'" msgid "multiple definition of '%s'"
msgstr "nhiều lời xác định « %s »" msgstr "nhiều lời xác định \"%s\""
#: resolve.cc:481 #: resolve.cc:481
#, c-format #, c-format
msgid "definition of '%s' overriding common" msgid "definition of '%s' overriding common"
msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên điều chung" msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên điều chung"
#: resolve.cc:516 #: resolve.cc:516
#, c-format #, c-format
msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition" msgid "definition of '%s' overriding dynamic common definition"
msgstr "lời xác định của « %s » ghi đè lên lời xác định chung động" msgstr "lời xác định của \"%s\" ghi đè lên lời xác định chung động"
#: resolve.cc:636 #: resolve.cc:636
#, c-format #, c-format
msgid "common '%s' overridden by previous definition" msgid "common '%s' overridden by previous definition"
msgstr "điều chung « %s » bị ghi đè bởi lời xác định trước" msgstr "điều chung \"%s\" bị ghi đè bởi lời xác định trước"
#: resolve.cc:766 resolve.cc:778 #: resolve.cc:766 resolve.cc:778
msgid "command line" msgid "command line"
@ -2041,15 +2046,15 @@ msgstr "lời xác định không tương ứng với phần ràng buộc"
#: script-sections.cc:2634 #: script-sections.cc:2634
msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script" msgid "DATA_SEGMENT_ALIGN may only appear once in a linker script"
msgstr "« DATA_SEGMENT_ALIGN » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" msgstr "\"DATA_SEGMENT_ALIGN\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
#: script-sections.cc:2649 #: script-sections.cc:2649
msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script" msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END may only appear once in a linker script"
msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết" msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" chỉ có thể xuất hiện một lần trong một văn lệnh liên kết"
#: script-sections.cc:2654 #: script-sections.cc:2654
msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN" msgid "DATA_SEGMENT_RELRO_END must follow DATA_SEGMENT_ALIGN"
msgstr "« DATA_SEGMENT_RELRO_END » phải theo sau « DATA_SEGMENT_ALIGN »" msgstr "\"DATA_SEGMENT_RELRO_END\" phải theo sau \"DATA_SEGMENT_ALIGN\""
#: script-sections.cc:2826 #: script-sections.cc:2826
msgid "no matching section constraint" msgid "no matching section constraint"
@ -2070,15 +2075,15 @@ msgstr "không có phân %s"
#: script-sections.cc:3323 #: script-sections.cc:3323
msgid "section in two PT_LOAD segments" msgid "section in two PT_LOAD segments"
msgstr "phần nằm trong hai đoạn « PT_LOAD »" msgstr "phần nằm trong hai đoạn \"PT_LOAD\""
#: script-sections.cc:3330 #: script-sections.cc:3330
msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment" msgid "allocated section not in any PT_LOAD segment"
msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn « PT_LOAD » nào" msgstr "phần đã cấp phát không nằm trong đoạn \"PT_LOAD\" nào"
#: script-sections.cc:3358 #: script-sections.cc:3358
msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment" msgid "may only specify load address for PT_LOAD segment"
msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn « PT_LOAD »" msgstr "chỉ có thể ghi rõ địa chỉ nạp cho đoạn \"PT_LOAD\""
#: script-sections.cc:3382 #: script-sections.cc:3382
#, c-format #, c-format
@ -2096,11 +2101,11 @@ msgstr "không hỗ trợ phần được nạp trên trang đầu tiên mà kh
#: script-sections.cc:3414 #: script-sections.cc:3414
msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported" msgid "using FILEHDR and PHDRS on more than one PT_LOAD segment is not currently supported"
msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn « PT_LOAD »" msgstr "hiện thời không hỗ trợ sử dụng FILEHDR và PHDRS trên nhiều đoạn \"PT_LOAD\""
#: script.cc:1072 #: script.cc:1072
msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol" msgid "invalid use of PROVIDE for dot symbol"
msgstr "sai sử dụng « PROVIDE » (cung cấp) cho ký hiệu chấm" msgstr "sai sử dụng \"PROVIDE\" (cung cấp) cho ký hiệu chấm"
#: script.cc:2132 #: script.cc:2132
#, c-format #, c-format
@ -2112,17 +2117,17 @@ msgstr "%s:%d:%d: %s"
#: script.cc:2297 #: script.cc:2297
#, c-format #, c-format
msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script" msgid "%s:%d:%d: ignoring command OPTION; OPTION is only valid for scripts specified via -T/--script"
msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »" msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua TÙY_CHỌN về lệnh: TÙY_CHỌN chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\""
#: script.cc:2362 #: script.cc:2362
#, c-format #, c-format
msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script" msgid "%s:%d:%d: ignoring SEARCH_DIR; SEARCH_DIR is only valid for scripts specified via -T/--script"
msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua « SEARCH_DIR »: SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua « -T/--script »" msgstr "%s:%d:%d: đang bỏ qua \"SEARCH_DIR\": SEARCH_DIR chỉ được chấp nhận cho văn lệnh được ghi rõ thông qua \"-T/--script\""
#: script.cc:2606 script.cc:2620 #: script.cc:2606 script.cc:2620
#, c-format #, c-format
msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause" msgid "%s:%d:%d: DATA_SEGMENT_ALIGN not in SECTIONS clause"
msgstr "%s:%d:%d: « DATA_SEGMENT_ALIGN » không phải trong mệnh đề « SECTIONS »" msgstr "%s:%d:%d: \"DATA_SEGMENT_ALIGN\" không phải trong mệnh đề \"SECTIONS\""
#: script.cc:2739 #: script.cc:2739
msgid "unknown PHDR type (try integer)" msgid "unknown PHDR type (try integer)"
@ -2160,7 +2165,7 @@ msgstr "sai đặt khoảng bù tên ký hiệu toàn cục %u tại %zu"
#: symtab.cc:1278 #: symtab.cc:1278
msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object" msgid "--just-symbols does not make sense with a shared object"
msgstr "« --just-symbols » (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung" msgstr "\"--just-symbols\" (chỉ ký hiệu) không có ý nghĩa với một đối tượng dùng chung"
#: symtab.cc:1284 #: symtab.cc:1284
msgid "too few symbol versions" msgid "too few symbol versions"
@ -2199,7 +2204,7 @@ msgstr "%s: mục nhập bảng ký hiệu: %zu\n"
#: symtab.cc:3007 #: symtab.cc:3007
#, c-format #, c-format
msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):" msgid "while linking %s: symbol '%s' defined in multiple places (possible ODR violation):"
msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu « %s » được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):" msgstr "trong khi liên kết %s: ký hiệu \"%s\" được xác định trong nhiều lần (có thể vi phạm quy tắc xác định đơn):"
#: target-reloc.h:259 #: target-reloc.h:259
msgid "relocation refers to discarded comdat section" msgid "relocation refers to discarded comdat section"

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
2012-08-07 Nick Clifton <nickc@redhat.com> 2012-08-07 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/ja.po: Updated Japanese translation. * po/ja.po: Updated Japanese translation.

View File

@ -2,20 +2,25 @@
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the binutils package. # This file is distributed under the same license as the binutils package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: gprof 2.20.1\n" "Project-Id-Version: gprof-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-03-03 15:06+0100\n" "POT-Creation-Date: 2011-10-18 14:20+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2010-04-22 22:27+0930\n" "PO-Revision-Date: 2012-07-28 13:44+0700\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
"X-Poedit-Language: Vietnamese\n"
"X-Poedit-Country: VIET NAM\n"
"X-Poedit-SourceCharset: utf-8\n"
#: alpha.c:102 mips.c:54 #: alpha.c:102 mips.c:54
msgid "<indirect child>" msgid "<indirect child>"
@ -36,27 +41,27 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jsr%s <con gián tiếp>\n"
msgid "[find_call] 0x%lx: bsr" msgid "[find_call] 0x%lx: bsr"
msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr" msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: bsr"
#: basic_blocks.c:128 call_graph.c:89 hist.c:105 #: basic_blocks.c:129 call_graph.c:89 hist.c:107
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %s: unexpected end of file\n" msgid "%s: %s: unexpected end of file\n"
msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n" msgstr "%s: %s: kết thúc tập tin bất thường\n"
#: basic_blocks.c:196 #: basic_blocks.c:197
#, c-format #, c-format
msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n" msgid "%s: warning: ignoring basic-block exec counts (use -l or --line)\n"
msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng « -l » hay « --line »)\n" msgstr "%s: cảnh báo : đang bỏ qua các số đếm thực hiện kiểu khối cơ bản (hãy dùng \"-l\" hay \"--line\")\n"
#. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long. #. FIXME: This only works if bfd_vma is unsigned long.
#: basic_blocks.c:289 basic_blocks.c:299 #: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300
#, c-format #, c-format
msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n" msgid "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu executions\n"
msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n" msgstr "%s:%d: (%s:0x%lx) %lu lần thực hiện\n"
#: basic_blocks.c:290 basic_blocks.c:300 #: basic_blocks.c:291 basic_blocks.c:301
msgid "<unknown>" msgid "<unknown>"
msgstr "<không rõ>" msgstr "<không rõ>"
#: basic_blocks.c:543 #: basic_blocks.c:544
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -73,7 +78,7 @@ msgstr ""
" Dòng\tTổng\n" " Dòng\tTổng\n"
"\n" "\n"
#: basic_blocks.c:567 #: basic_blocks.c:568
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -84,22 +89,22 @@ msgstr ""
"Tóm tắt thi hành:\n" "Tóm tắt thi hành:\n"
"\n" "\n"
#: basic_blocks.c:568 #: basic_blocks.c:569
#, c-format #, c-format
msgid "%9ld Executable lines in this file\n" msgid "%9ld Executable lines in this file\n"
msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n" msgstr "%9ld Dòng có thể thi hành trong tập tin này\n"
#: basic_blocks.c:570 #: basic_blocks.c:571
#, c-format #, c-format
msgid "%9ld Lines executed\n" msgid "%9ld Lines executed\n"
msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n" msgstr "%9ld Dòng đã được thi hành\n"
#: basic_blocks.c:571 #: basic_blocks.c:572
#, c-format #, c-format
msgid "%9.2f Percent of the file executed\n" msgid "%9.2f Percent of the file executed\n"
msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n" msgstr "%9.2f Phần trăm tập tin đã được thi hành\n"
#: basic_blocks.c:575 #: basic_blocks.c:576
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -108,7 +113,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
"%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n" "%9lu Tổng dòng đã được thi hành\n"
#: basic_blocks.c:577 #: basic_blocks.c:578
#, c-format #, c-format
msgid "%9.2f Average executions per line\n" msgid "%9.2f Average executions per line\n"
msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n" msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
@ -118,7 +123,7 @@ msgstr "%9.2f Số trung bình lần thì hành trong mỗi dòng\n"
msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n" msgid "[cg_tally] arc from %s to %s traversed %lu times\n"
msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n" msgstr "[cg_tally] hình cung từ %s đến %s được đi qua %lu lần\n"
#: cg_print.c:74 #: cg_print.c:75
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\t\t Call graph (explanation follows)\n" "\t\t Call graph (explanation follows)\n"
@ -127,7 +132,7 @@ msgstr ""
"\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n" "\t\t Đồ thị gọi (có giải thích sau)\n"
"\n" "\n"
#: cg_print.c:76 #: cg_print.c:77
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\t\t\tCall graph\n" "\t\t\tCall graph\n"
@ -136,7 +141,7 @@ msgstr ""
"\t\t\tĐồ thị gọi\n" "\t\t\tĐồ thị gọi\n"
"\n" "\n"
#: cg_print.c:79 hist.c:466 #: cg_print.c:80 hist.c:468
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -145,7 +150,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
"độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte" "độ hạt: mỗi lần ghé mẫu chiếm %ld byte"
#: cg_print.c:83 #: cg_print.c:84
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
" for %.2f%% of %.2f seconds\n" " for %.2f%% of %.2f seconds\n"
@ -154,7 +159,7 @@ msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f giây\n" " trong %.2f%% trên %.2f giây\n"
"\n" "\n"
#: cg_print.c:87 #: cg_print.c:88
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
" no time propagated\n" " no time propagated\n"
@ -163,64 +168,64 @@ msgstr ""
" không có thời gian đã truyền bá\n" " không có thời gian đã truyền bá\n"
"\n" "\n"
#: cg_print.c:96 cg_print.c:99 cg_print.c:101 #: cg_print.c:97 cg_print.c:102 cg_print.c:105
msgid "called" msgid "called"
msgstr "đã gọi" msgstr "đã gọi"
#: cg_print.c:96 cg_print.c:101 #: cg_print.c:97 cg_print.c:105
msgid "total" msgid "total"
msgstr "tổng" msgstr "tổng"
#: cg_print.c:96 #: cg_print.c:97
msgid "parents" msgid "parents"
msgstr "cha" msgstr "cha"
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99 #: cg_print.c:99 cg_print.c:103
msgid "index" msgid "index"
msgstr "chỉ mục" msgstr "chỉ mục"
#: cg_print.c:98 #: cg_print.c:101
#, c-format #, no-c-format
msgid "%time" msgid "%time"
msgstr "%time (thời gian)" msgstr "%time (thời gian)"
#: cg_print.c:98 cg_print.c:99 #: cg_print.c:102
msgid "self" msgid "self"
msgstr "bản thân" msgstr "bản thân"
#: cg_print.c:98 #: cg_print.c:102
msgid "descendants" msgid "descendants"
msgstr "con cháu" msgstr "con cháu"
#: cg_print.c:99 hist.c:492 #: cg_print.c:103 hist.c:494
msgid "name" msgid "name"
msgstr "tên" msgstr "tên"
#: cg_print.c:101 #: cg_print.c:105
msgid "children" msgid "children"
msgstr "con" msgstr "con"
#: cg_print.c:106 #: cg_print.c:110
#, c-format #, c-format
msgid "index %% time self children called name\n" msgid "index %% time self children called name\n"
msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n" msgstr "chỉ mục %% thời gian bản thân con đã gọi tên\n"
#: cg_print.c:129 #: cg_print.c:133
#, c-format #, c-format
msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n" msgid " <cycle %d as a whole> [%d]\n"
msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n" msgstr " <chu kỳ toàn bộ %d> [%d]\n"
#: cg_print.c:355 #: cg_print.c:359
#, c-format #, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %11.11s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
#: cg_print.c:356 #: cg_print.c:360
#, c-format #, c-format
msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n" msgid "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <spontaneous>\n"
msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n" msgstr "%6.6s %5.5s %7.7s %7.7s %7.7s %7.7s <tự sinh>\n"
#: cg_print.c:590 #: cg_print.c:594
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Index by function name\n" "Index by function name\n"
@ -229,52 +234,52 @@ msgstr ""
"Chỉ mục theo tên hàm\n" "Chỉ mục theo tên hàm\n"
"\n" "\n"
#: cg_print.c:647 cg_print.c:656 #: cg_print.c:651 cg_print.c:660
#, c-format #, c-format
msgid "<cycle %d>" msgid "<cycle %d>"
msgstr "<chu kỳ %d>" msgstr "<chu kỳ %d>"
#: corefile.c:60 #: corefile.c:61
#, c-format #, c-format
msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n" msgid "%s: unable to parse mapping file %s.\n"
msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n" msgstr "%s: không thể phân tách tập tin ánh xạ %s.\n"
#: corefile.c:84 corefile.c:496 #: corefile.c:85 corefile.c:514
#, c-format #, c-format
msgid "%s: could not open %s.\n" msgid "%s: could not open %s.\n"
msgstr "%s: không thể mở %s.\n" msgstr "%s: không thể mở %s.\n"
#: corefile.c:183 #: corefile.c:185
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %s: not in executable format\n" msgid "%s: %s: not in executable format\n"
msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n" msgstr "%s: %s: không phải theo định dạng có thể thực hiện\n"
#: corefile.c:194 #: corefile.c:196
#, c-format #, c-format
msgid "%s: can't find .text section in %s\n" msgid "%s: can't find .text section in %s\n"
msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản « .text » trong %s\n" msgstr "%s: không tìm thấy phần văn bản \".text\" trong %s\n"
#: corefile.c:269 #: corefile.c:271
#, c-format #, c-format
msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n" msgid "%s: ran out room for %lu bytes of text space\n"
msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n" msgstr "%s: không đủ sức chứa đối với vùng văn bản %lu byte\n"
#: corefile.c:283 #: corefile.c:285
#, c-format #, c-format
msgid "%s: can't do -c\n" msgid "%s: can't do -c\n"
msgstr "%s: không thể làm « -c »\n" msgstr "%s: không thể làm \"-c\"\n"
#: corefile.c:322 #: corefile.c:324
#, c-format #, c-format
msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n" msgid "%s: -c not supported on architecture %s\n"
msgstr "%s: tùy chọn « -c » không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n" msgstr "%s: tùy chọn \"-c\" không được hỗ trợ trên kiến trúc %s\n"
#: corefile.c:505 corefile.c:590 #: corefile.c:523 corefile.c:622
#, c-format #, c-format
msgid "%s: file `%s' has no symbols\n" msgid "%s: file `%s' has no symbols\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » không có ký hiệu\n" msgstr "%s: tập tin \"%s\" không có ký hiệu\n"
#: corefile.c:851 #: corefile.c:884
#, c-format #, c-format
msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n" msgid "%s: somebody miscounted: ltab.len=%d instead of %ld\n"
msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n" msgstr "%s: sai đếm: ltab.len=%d thay cho %ld\n"
@ -292,12 +297,12 @@ msgstr "%s: tập tin quá ngắn cho tập tin kiểu gmon\n"
#: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458 #: gmon_io.c:329 gmon_io.c:458
#, c-format #, c-format
msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n" msgid "%s: file `%s' has bad magic cookie\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » có cookie ma thuật sai\n" msgstr "%s: tập tin \"%s\" có cookie ma thuật sai\n"
#: gmon_io.c:340 #: gmon_io.c:340
#, c-format #, c-format
msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n" msgid "%s: file `%s' has unsupported version %d\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » có phiên bản không được hỗ trợ %d\n" msgstr "%s: tập tin \"%s\" có phiên bản không được hỗ trợ %d\n"
#: gmon_io.c:370 #: gmon_io.c:370
#, c-format #, c-format
@ -317,54 +322,54 @@ msgstr "%s: không tương thích với tập tin gmon thứ nhất\n"
#: gmon_io.c:518 #: gmon_io.c:518
#, c-format #, c-format
msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n" msgid "%s: file '%s' does not appear to be in gmon.out format\n"
msgstr "%s: tập tin « %s » có vẻ là không theo định dạng « gmon.out »\n" msgstr "%s: tập tin \"%s\" có vẻ là không theo định dạng \"gmon.out\"\n"
#: gmon_io.c:531 #: gmon_io.c:531
#, c-format #, c-format
msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n" msgid "%s: unexpected EOF after reading %d/%d bins\n"
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %d/%d thùng\n"
#: gmon_io.c:565 #: gmon_io.c:563
#, c-format #, c-format
msgid "time is in ticks, not seconds\n" msgid "time is in ticks, not seconds\n"
msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n" msgstr "tính thời gian theo tích, không phải theo giây\n"
#: gmon_io.c:571 gmon_io.c:748 #: gmon_io.c:569 gmon_io.c:749
#, c-format #, c-format
msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n" msgid "%s: don't know how to deal with file format %d\n"
msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n" msgstr "%s: không biết xử lý định dạng tập tin %d như thế nào\n"
#: gmon_io.c:578 #: gmon_io.c:579
#, c-format #, c-format
msgid "File `%s' (version %d) contains:\n" msgid "File `%s' (version %d) contains:\n"
msgstr "Tập tin « %s » (phiên bản %d) chứa:\n" msgstr "Tập tin \"%s\" (phiên bản %d) chứa:\n"
#: gmon_io.c:581 #: gmon_io.c:582
#, c-format #, c-format
msgid "\t%d histogram record\n" msgid "\t%d histogram record\n"
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
#: gmon_io.c:582 #: gmon_io.c:583
#, c-format #, c-format
msgid "\t%d histogram records\n" msgid "\t%d histogram records\n"
msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n" msgstr "\t%d mục ghi biểu đồ tần xuất\n"
#: gmon_io.c:584 #: gmon_io.c:585
#, c-format #, c-format
msgid "\t%d call-graph record\n" msgid "\t%d call-graph record\n"
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
#: gmon_io.c:585 #: gmon_io.c:586
#, c-format #, c-format
msgid "\t%d call-graph records\n" msgid "\t%d call-graph records\n"
msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n" msgstr "\t%d mục ghi đồ thị gọi\n"
#: gmon_io.c:587 #: gmon_io.c:588
#, c-format #, c-format
msgid "\t%d basic-block count record\n" msgid "\t%d basic-block count record\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
#: gmon_io.c:588 #: gmon_io.c:589
#, c-format #, c-format
msgid "\t%d basic-block count records\n" msgid "\t%d basic-block count records\n"
msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n" msgstr "\t%d mục ghi tổng khối cơ bản\n"
@ -433,7 +438,7 @@ msgstr "Hãy thông báo lỗi cho %s\n"
#: gprof.c:251 #: gprof.c:251
#, c-format #, c-format
msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n" msgid "%s: debugging not supported; -d ignored\n"
msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn « -d »\n" msgstr "%s: không hỗ trợ khả năng gõ lỗi nên bỏ qua tùy chọn \"-d\"\n"
#: gprof.c:331 #: gprof.c:331
#, c-format #, c-format
@ -461,31 +466,31 @@ msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do. Chương trình này khô
#: gprof.c:462 #: gprof.c:462
#, c-format #, c-format
msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n" msgid "%s: unknown demangling style `%s'\n"
msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ « %s »\n" msgstr "%s: kiểu dạng tháo gõ lạ \"%s\"\n"
#: gprof.c:482 #: gprof.c:482
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n" msgid "%s: Only one of --function-ordering and --file-ordering may be specified.\n"
msgstr "" msgstr ""
"%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số « --function-ordering » (sắp xếp hàm)\n" "%s: Có thể ghi rõ chỉ một của hai đối số \"--function-ordering\" (sắp xếp hàm)\n"
"và « --file-ordering » (sắp xếp tập tin).\n" "và \"--file-ordering\" (sắp xếp tập tin).\n"
#: gprof.c:534 #: gprof.c:534
#, c-format #, c-format
msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n" msgid "%s: sorry, file format `prof' is not yet supported\n"
msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin « prof »\n" msgstr "%s: tiếc là chưa hỗ trợ định dạng tập tin \"prof\"\n"
#: gprof.c:588 #: gprof.c:588
#, c-format #, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n" msgid "%s: gmon.out file is missing histogram\n"
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » còn thiếu biểu đồ tần xuất\n" msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" còn thiếu biểu đồ tần xuất\n"
#: gprof.c:595 #: gprof.c:595
#, c-format #, c-format
msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n" msgid "%s: gmon.out file is missing call-graph data\n"
msgstr "%s: tập tin « gmon.out » file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n" msgstr "%s: tập tin \"gmon.out\" file còn thiếu dữ liệu đồ thị gọi\n"
#: hist.c:133 #: hist.c:135
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"%s: dimension unit changed between histogram records\n" "%s: dimension unit changed between histogram records\n"
@ -493,10 +498,10 @@ msgid ""
"%s: to '%s'\n" "%s: to '%s'\n"
msgstr "" msgstr ""
"%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" "%s: đơn vị chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
"%s: từ « %s »\n" "%s: từ \"%s\"\n"
"%s: sang « %s »\n" "%s: sang \"%s\"\n"
#: hist.c:143 #: hist.c:145
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n" "%s: dimension abbreviation changed between histogram records\n"
@ -504,30 +509,30 @@ msgid ""
"%s: to '%c'\n" "%s: to '%c'\n"
msgstr "" msgstr ""
"%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n" "%s: cách viết tắt chiều đã thay đổi giữa hai mục ghi đồ thị\n"
"%s: từ « %c »\n" "%s: từ \"%c\"\n"
"%s: sang « %c »\n" "%s: sang \"%c\"\n"
#: hist.c:157 #: hist.c:159
#, c-format #, c-format
msgid "%s: different scales in histogram records" msgid "%s: different scales in histogram records"
msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị" msgstr "%s: tỷ lệ khác nhau trong mục ghi đồ thị"
#: hist.c:194 #: hist.c:196
#, c-format #, c-format
msgid "%s: overlapping histogram records\n" msgid "%s: overlapping histogram records\n"
msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n" msgstr "%s: mục ghi đồ thị chồng chéo lên nhau\n"
#: hist.c:228 #: hist.c:230
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n" msgid "%s: %s: unexpected EOF after reading %u of %u samples\n"
msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n" msgstr "%s: %s: gặp kết thúc tập tin bất thường sau khi đọc %u trên %u mẫu\n"
#: hist.c:462 #: hist.c:464
#, c-format #, c-format
msgid "%c%c/call" msgid "%c%c/call"
msgstr "%c%c/lời gọi" msgstr "%c%c/lời gọi"
#: hist.c:470 #: hist.c:472
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
" for %.2f%% of %.2f %s\n" " for %.2f%% of %.2f %s\n"
@ -536,7 +541,7 @@ msgstr ""
" trong %.2f%% trên %.2f %s\n" " trong %.2f%% trên %.2f %s\n"
"\n" "\n"
#: hist.c:476 #: hist.c:478
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -545,7 +550,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
"Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n" "Mỗi mẫu được tính là %g %s.\n"
#: hist.c:481 #: hist.c:483
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
" no time accumulated\n" " no time accumulated\n"
@ -554,27 +559,27 @@ msgstr ""
" chưa tích lũy thời gian\n" " chưa tích lũy thời gian\n"
"\n" "\n"
#: hist.c:488 #: hist.c:490
msgid "cumulative" msgid "cumulative"
msgstr "lũy tích" msgstr "lũy tích"
#: hist.c:488 #: hist.c:490
msgid "self " msgid "self "
msgstr "bản thân " msgstr "bản thân "
#: hist.c:488 #: hist.c:490
msgid "total " msgid "total "
msgstr "tổng " msgstr "tổng "
#: hist.c:491 #: hist.c:493
msgid "time" msgid "time"
msgstr "thời gian" msgstr "thời gian"
#: hist.c:491 #: hist.c:493
msgid "calls" msgid "calls"
msgstr "lời gọi" msgstr "lời gọi"
#: hist.c:580 #: hist.c:582
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -587,12 +592,12 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
"hồ sơ phẳng:\n" "hồ sơ phẳng:\n"
#: hist.c:586 #: hist.c:588
#, c-format #, c-format
msgid "Flat profile:\n" msgid "Flat profile:\n"
msgstr "Hồ sơ phẳng:\n" msgstr "Hồ sơ phẳng:\n"
#: hist.c:705 #: hist.c:709
#, c-format #, c-format
msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records" msgid "%s: found a symbol that covers several histogram records"
msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị" msgstr "%s: tìm thấy một ký hiệu bàn đến vài mục ghi đồ thị"
@ -610,7 +615,7 @@ msgstr "[lời_gọi_tìm] 0x%lx: jalr\n"
#: source.c:162 #: source.c:162
#, c-format #, c-format
msgid "%s: could not locate `%s'\n" msgid "%s: could not locate `%s'\n"
msgstr "%s: không tìm thấy « %s »\n" msgstr "%s: không tìm thấy \"%s\"\n"
#: source.c:237 #: source.c:237
#, c-format #, c-format

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
2012-08-07 Daniel Green <venix1@gmail.com> 2012-08-07 Daniel Green <venix1@gmail.com>
* scripttempl/pe.sc (R_TLS): Add .tls$AAA and .tls$ZZZ. * scripttempl/pe.sc (R_TLS): Add .tls$AAA and .tls$ZZZ.

File diff suppressed because it is too large Load Diff

View File

@ -1,3 +1,7 @@
2012-08-09 Nick Clifton <nickc@redhat.com>
* po/vi.po: Updated Vietnamese translation.
2012-08-07 Roland McGrath <mcgrathr@google.com> 2012-08-07 Roland McGrath <mcgrathr@google.com>
* i386-dis.c (reg_table): Fill out REG_0F0D table with * i386-dis.c (reg_table): Fill out REG_0F0D table with

View File

@ -6,15 +6,15 @@
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: opcodes-2.21.53\n" "Project-Id-Version: opcodes-2.22.90\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-binutils@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2011-06-02 14:30+0100\n" "POT-Creation-Date: 2011-11-02 12:03+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2012-06-05 09:13+0700\n" "PO-Revision-Date: 2012-08-08 14:10+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n" "MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
@ -116,23 +116,23 @@ msgstr "địa chỉ nhánh không phải nằm trên ranh giới 4 byte"
msgid "must specify .jd or no nullify suffix" msgid "must specify .jd or no nullify suffix"
msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố" msgstr "phải xác định .jd, không thì không hủy bỏ hậu tố"
#: arm-dis.c:1994 #: arm-dis.c:2000
msgid "<illegal precision>" msgid "<illegal precision>"
msgstr "<độ chính không hợp lệ>" msgstr "<độ chính không hợp lệ>"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter. #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#: arm-dis.c:4376 #: arm-dis.c:4395
#, c-format #, c-format
msgid "Unrecognised register name set: %s\n" msgid "Unrecognised register name set: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n" msgstr "Không nhận ra tập hợp tên thanh ghi: %s\n"
#. XXX - should break 'option' at following delimiter. #. XXX - should break 'option' at following delimiter.
#: arm-dis.c:4384 #: arm-dis.c:4403
#, c-format #, c-format
msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n" msgid "Unrecognised disassembler option: %s\n"
msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n" msgstr "Không nhận ra tùy chọn rã: %s\n"
#: arm-dis.c:4976 #: arm-dis.c:4995
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -143,25 +143,25 @@ msgstr ""
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho ARM theo đây được hỗ trợ để sử dụng với\n"
"đối số \"-M\":\n" "đối số \"-M\":\n"
#: avr-dis.c:115 avr-dis.c:135 #: avr-dis.c:115 avr-dis.c:136
#, c-format #, c-format
msgid "undefined" msgid "undefined"
msgstr "chưa định nghĩa" msgstr "chưa định nghĩa"
#: avr-dis.c:197 #: avr-dis.c:198
#, c-format #, c-format
msgid "Internal disassembler error" msgid "Internal disassembler error"
msgstr "lỗi rã nội bộ" msgstr "lỗi rã nội bộ"
#: avr-dis.c:250 #: avr-dis.c:251
#, c-format #, c-format
msgid "unknown constraint `%c'" msgid "unknown constraint `%c'"
msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\"" msgstr "không rõ ràng buộc \"%c\""
#: cgen-asm.c:336 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201 ip2k-ibld.c:201 #: cgen-asm.c:336 epiphany-ibld.c:201 fr30-ibld.c:201 frv-ibld.c:201
#: iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201 m32r-ibld.c:201 #: ip2k-ibld.c:201 iq2000-ibld.c:201 lm32-ibld.c:201 m32c-ibld.c:201
#: mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201 xc16x-ibld.c:201 #: m32r-ibld.c:201 mep-ibld.c:201 mt-ibld.c:201 openrisc-ibld.c:201
#: xstormy16-ibld.c:201 #: xc16x-ibld.c:201 xstormy16-ibld.c:201
#, c-format #, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)" msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %ld)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)" msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %ld)"
@ -187,6 +187,198 @@ msgstr "Lỗi không rõ %d\n"
msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n" msgid "Address 0x%s is out of bounds.\n"
msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n" msgstr "Địa chỉ 0x%s nằm ngoài phạm vi. \n"
#: epiphany-asm.c:68
msgid "register unavailable for short instructions"
msgstr "thanh ghi không khả dụng cho chỉ lệnh ngắn"
#: epiphany-asm.c:115
msgid "register name used as immediate value"
msgstr "tên thanh ghi đã được sử dụng như là giá trị trực tiếp"
#. Don't treat "mov ip,ip" as a move-immediate.
#: epiphany-asm.c:178 epiphany-asm.c:234
msgid "register source in immediate move"
msgstr "nguồn thanh ghi trong di chuyển trực tiếp"
#: epiphany-asm.c:187
msgid "byte relocation unsupported"
msgstr "sự tái định vị byte không được hỗ trợ"
#. -- assembler routines inserted here.
#. -- asm.c
#: epiphany-asm.c:193 frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95
#: lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157 lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247
#: m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235 m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355
#: m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241 mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289
#: mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
msgid "missing `)'"
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
#: epiphany-asm.c:270
msgid "ABORT: unknown operand"
msgstr "LOẠI BỎ: không rõ toán hạng"
#: epiphany-asm.c:296
msgid "Not a pc-relative address."
msgstr "Không phải là một địa chỉ pc-relative."
#: epiphany-asm.c:455 fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511
#: iq2000-asm.c:459 lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328
#: mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595 openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376
#: xstormy16-asm.c:276
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
#: epiphany-asm.c:506 fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562
#: iq2000-asm.c:510 lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379
#: mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646 openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427
#: xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
#. We couldn't parse it.
#: epiphany-asm.c:641 epiphany-asm.c:645 epiphany-asm.c:734 epiphany-asm.c:841
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
#: xstormy16-asm.c:662
msgid "unrecognized instruction"
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
#: epiphany-asm.c:688 fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744
#: iq2000-asm.c:692 lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561
#: mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828 openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609
#: xstormy16-asm.c:509
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")"
#: epiphany-asm.c:698 fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754
#: iq2000-asm.c:702 lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571
#: mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838 openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619
#: xstormy16-asm.c:519
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)"
#: epiphany-asm.c:728 fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784
#: iq2000-asm.c:732 lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601
#: mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868 openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649
#: xstormy16-asm.c:549
msgid "junk at end of line"
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
#: epiphany-asm.c:840 fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896
#: iq2000-asm.c:844 lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713
#: mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980 openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761
#: xstormy16-asm.c:661
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
#: epiphany-asm.c:854 fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910
#: iq2000-asm.c:858 lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727
#: mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994 openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775
#: xstormy16-asm.c:675
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\""
#: epiphany-asm.c:857 fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913
#: iq2000-asm.c:861 lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730
#: mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997 openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778
#: xstormy16-asm.c:678
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\""
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
#: epiphany-dis.c:41 fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41
#: lm32-dis.c:41 m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277
#: mt-dis.c:41 openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
msgid "*unknown*"
msgstr "• không rõ •"
#: epiphany-dis.c:277 fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288
#: iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147 m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279
#: mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290 openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420
#: xstormy16-dis.c:168
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
#: epiphany-ibld.c:164 fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164
#: iq2000-ibld.c:164 lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164
#: mep-ibld.c:164 mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164
#: xstormy16-ibld.c:164
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
#: epiphany-ibld.c:185 fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185
#: iq2000-ibld.c:185 lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185
#: mep-ibld.c:185 mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185
#: xstormy16-ibld.c:185
#, c-format
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
#: epiphany-ibld.c:872 fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604
#: iq2000-ibld.c:710 lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662
#: mep-ibld.c:1205 mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749
#: xstormy16-ibld.c:675
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
#: epiphany-ibld.c:1166 fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679
#: iq2000-ibld.c:885 lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799
#: mep-ibld.c:1804 mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969
#: xstormy16-ibld.c:821
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
#: epiphany-ibld.c:1309 fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753
#: iq2000-ibld.c:1016 lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912
#: mep-ibld.c:2274 mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190
#: xstormy16-ibld.c:931
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
#: epiphany-ibld.c:1434 fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809
#: iq2000-ibld.c:1129 lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007
#: mep-ibld.c:2726 mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393
#: xstormy16-ibld.c:1023
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
#: epiphany-ibld.c:1566 fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868
#: iq2000-ibld.c:1249 lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108
#: mep-ibld.c:3139 mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597
#: xstormy16-ibld.c:1122
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
#: epiphany-ibld.c:1688 fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917
#: iq2000-ibld.c:1359 lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199
#: mep-ibld.c:3542 mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791
#: xstormy16-ibld.c:1211
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
#: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879 #: fr30-asm.c:93 m32c-asm.c:872 m32c-asm.c:879
msgid "Register number is not valid" msgid "Register number is not valid"
msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ" msgstr "Số thanh ghi không hợp lệ"
@ -203,145 +395,6 @@ msgstr "Thanh ghi phải nằm giữa r8 và r15"
msgid "Register list is not valid" msgid "Register list is not valid"
msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ" msgstr "Danh sách thanh ghi không hợp lệ"
#: fr30-asm.c:310 frv-asm.c:1263 ip2k-asm.c:511 iq2000-asm.c:459
#: lm32-asm.c:349 m32c-asm.c:1584 m32r-asm.c:328 mep-asm.c:1286 mt-asm.c:595
#: openrisc-asm.c:241 xc16x-asm.c:376 xstormy16-asm.c:276
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while parsing.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi phân tách.\n"
#: fr30-asm.c:361 frv-asm.c:1314 ip2k-asm.c:562 iq2000-asm.c:510
#: lm32-asm.c:400 m32c-asm.c:1635 m32r-asm.c:379 mep-asm.c:1337 mt-asm.c:646
#: openrisc-asm.c:292 xc16x-asm.c:427 xstormy16-asm.c:327
msgid "missing mnemonic in syntax string"
msgstr "thiếu điều giúp trí nhớ trong chuỗi cú pháp"
#. We couldn't parse it.
#: fr30-asm.c:496 fr30-asm.c:500 fr30-asm.c:589 fr30-asm.c:696 frv-asm.c:1449
#: frv-asm.c:1453 frv-asm.c:1542 frv-asm.c:1649 ip2k-asm.c:697 ip2k-asm.c:701
#: ip2k-asm.c:790 ip2k-asm.c:897 iq2000-asm.c:645 iq2000-asm.c:649
#: iq2000-asm.c:738 iq2000-asm.c:845 lm32-asm.c:535 lm32-asm.c:539
#: lm32-asm.c:628 lm32-asm.c:735 m32c-asm.c:1770 m32c-asm.c:1774
#: m32c-asm.c:1863 m32c-asm.c:1970 m32r-asm.c:514 m32r-asm.c:518
#: m32r-asm.c:607 m32r-asm.c:714 mep-asm.c:1472 mep-asm.c:1476 mep-asm.c:1565
#: mep-asm.c:1672 mt-asm.c:781 mt-asm.c:785 mt-asm.c:874 mt-asm.c:981
#: openrisc-asm.c:427 openrisc-asm.c:431 openrisc-asm.c:520 openrisc-asm.c:627
#: xc16x-asm.c:562 xc16x-asm.c:566 xc16x-asm.c:655 xc16x-asm.c:762
#: xstormy16-asm.c:462 xstormy16-asm.c:466 xstormy16-asm.c:555
#: xstormy16-asm.c:662
msgid "unrecognized instruction"
msgstr "không nhận ra câu lệnh"
#: fr30-asm.c:543 frv-asm.c:1496 ip2k-asm.c:744 iq2000-asm.c:692
#: lm32-asm.c:582 m32c-asm.c:1817 m32r-asm.c:561 mep-asm.c:1519 mt-asm.c:828
#: openrisc-asm.c:474 xc16x-asm.c:609 xstormy16-asm.c:509
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found `%c')"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (mong đợi ký tự \"%c\", còn tìm \"%c\")"
#: fr30-asm.c:553 frv-asm.c:1506 ip2k-asm.c:754 iq2000-asm.c:702
#: lm32-asm.c:592 m32c-asm.c:1827 m32r-asm.c:571 mep-asm.c:1529 mt-asm.c:838
#: openrisc-asm.c:484 xc16x-asm.c:619 xstormy16-asm.c:519
#, c-format
msgid "syntax error (expected char `%c', found end of instruction)"
msgstr "gặp lỗi cú pháp (ngờ ký tự \"%c\", còn tìm kết thúc câu lệnh)"
#: fr30-asm.c:583 frv-asm.c:1536 ip2k-asm.c:784 iq2000-asm.c:732
#: lm32-asm.c:622 m32c-asm.c:1857 m32r-asm.c:601 mep-asm.c:1559 mt-asm.c:868
#: openrisc-asm.c:514 xc16x-asm.c:649 xstormy16-asm.c:549
msgid "junk at end of line"
msgstr "gặp rác tại kết thúc dòng"
#: fr30-asm.c:695 frv-asm.c:1648 ip2k-asm.c:896 iq2000-asm.c:844
#: lm32-asm.c:734 m32c-asm.c:1969 m32r-asm.c:713 mep-asm.c:1671 mt-asm.c:980
#: openrisc-asm.c:626 xc16x-asm.c:761 xstormy16-asm.c:661
msgid "unrecognized form of instruction"
msgstr "không nhận ra dạng câu lệnh"
#: fr30-asm.c:709 frv-asm.c:1662 ip2k-asm.c:910 iq2000-asm.c:858
#: lm32-asm.c:748 m32c-asm.c:1983 m32r-asm.c:727 mep-asm.c:1685 mt-asm.c:994
#: openrisc-asm.c:640 xc16x-asm.c:775 xstormy16-asm.c:675
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s...'"
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s...\""
#: fr30-asm.c:712 frv-asm.c:1665 ip2k-asm.c:913 iq2000-asm.c:861
#: lm32-asm.c:751 m32c-asm.c:1986 m32r-asm.c:730 mep-asm.c:1688 mt-asm.c:997
#: openrisc-asm.c:643 xc16x-asm.c:778 xstormy16-asm.c:678
#, c-format
msgid "bad instruction `%.50s'"
msgstr "câu lệnh sai \"%.50s\""
#. Default text to print if an instruction isn't recognized.
#: fr30-dis.c:41 frv-dis.c:41 ip2k-dis.c:41 iq2000-dis.c:41 lm32-dis.c:41
#: m32c-dis.c:41 m32r-dis.c:41 mep-dis.c:41 mmix-dis.c:277 mt-dis.c:41
#: openrisc-dis.c:41 xc16x-dis.c:41 xstormy16-dis.c:41
msgid "*unknown*"
msgstr "• không rõ •"
#: fr30-dis.c:299 frv-dis.c:396 ip2k-dis.c:288 iq2000-dis.c:189 lm32-dis.c:147
#: m32c-dis.c:891 m32r-dis.c:279 mep-dis.c:1187 mt-dis.c:290
#: openrisc-dis.c:135 xc16x-dis.c:420 xstormy16-dis.c:168
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while printing insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi in ra câu lệnh.\n"
#: fr30-ibld.c:164 frv-ibld.c:164 ip2k-ibld.c:164 iq2000-ibld.c:164
#: lm32-ibld.c:164 m32c-ibld.c:164 m32r-ibld.c:164 mep-ibld.c:164
#: mt-ibld.c:164 openrisc-ibld.c:164 xc16x-ibld.c:164 xstormy16-ibld.c:164
#, c-format
msgid "operand out of range (%ld not between %ld and %lu)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (%ld không nằm giữa %ld và %lu)"
#: fr30-ibld.c:185 frv-ibld.c:185 ip2k-ibld.c:185 iq2000-ibld.c:185
#: lm32-ibld.c:185 m32c-ibld.c:185 m32r-ibld.c:185 mep-ibld.c:185
#: mt-ibld.c:185 openrisc-ibld.c:185 xc16x-ibld.c:185 xstormy16-ibld.c:185
#, c-format
msgid "operand out of range (0x%lx not between 0 and 0x%lx)"
msgstr "tác tử nằm ngoài phạm vi (0x%lx không nằm giữa 0 và 0x%lx)"
#: fr30-ibld.c:727 frv-ibld.c:853 ip2k-ibld.c:604 iq2000-ibld.c:710
#: lm32-ibld.c:631 m32c-ibld.c:1728 m32r-ibld.c:662 mep-ibld.c:1205
#: mt-ibld.c:746 openrisc-ibld.c:630 xc16x-ibld.c:749 xstormy16-ibld.c:675
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while building insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi xây dựng câu lệnh.\n"
#: fr30-ibld.c:932 frv-ibld.c:1170 ip2k-ibld.c:679 iq2000-ibld.c:885
#: lm32-ibld.c:735 m32c-ibld.c:2889 m32r-ibld.c:799 mep-ibld.c:1804
#: mt-ibld.c:966 openrisc-ibld.c:730 xc16x-ibld.c:969 xstormy16-ibld.c:821
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while decoding insn.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi giải mã câu lệnh.\n"
#: fr30-ibld.c:1078 frv-ibld.c:1448 ip2k-ibld.c:753 iq2000-ibld.c:1016
#: lm32-ibld.c:824 m32c-ibld.c:3506 m32r-ibld.c:912 mep-ibld.c:2274
#: mt-ibld.c:1166 openrisc-ibld.c:807 xc16x-ibld.c:1190 xstormy16-ibld.c:931
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử số nguyên.\n"
#: fr30-ibld.c:1206 frv-ibld.c:1708 ip2k-ibld.c:809 iq2000-ibld.c:1129
#: lm32-ibld.c:895 m32c-ibld.c:4105 m32r-ibld.c:1007 mep-ibld.c:2726
#: mt-ibld.c:1348 openrisc-ibld.c:866 xc16x-ibld.c:1393 xstormy16-ibld.c:1023
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while getting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi lấy tác tử vma.\n"
#: fr30-ibld.c:1337 frv-ibld.c:1975 ip2k-ibld.c:868 iq2000-ibld.c:1249
#: lm32-ibld.c:973 m32c-ibld.c:4692 m32r-ibld.c:1108 mep-ibld.c:3139
#: mt-ibld.c:1537 openrisc-ibld.c:932 xc16x-ibld.c:1597 xstormy16-ibld.c:1122
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting int operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử số nguyên.\n"
#: fr30-ibld.c:1458 frv-ibld.c:2232 ip2k-ibld.c:917 iq2000-ibld.c:1359
#: lm32-ibld.c:1041 m32c-ibld.c:5269 m32r-ibld.c:1199 mep-ibld.c:3542
#: mt-ibld.c:1716 openrisc-ibld.c:988 xc16x-ibld.c:1791 xstormy16-ibld.c:1211
#, c-format
msgid "Unrecognized field %d while setting vma operand.\n"
msgstr "Không nhận ra trường %d trong khi đặt tác tử vma.\n"
#: frv-asm.c:608 #: frv-asm.c:608
msgid "missing `]'" msgid "missing `]'"
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\"" msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông đóng \"]\""
@ -358,15 +411,6 @@ msgstr "Giá trị của tác tử A phải là 0 hay 1"
msgid "register number must be even" msgid "register number must be even"
msgstr "số thanh ghi phải là chẵn" msgstr "số thanh ghi phải là chẵn"
#. -- assembler routines inserted here.
#. -- asm.c
#: frv-asm.c:972 iq2000-asm.c:56 lm32-asm.c:95 lm32-asm.c:127 lm32-asm.c:157
#: lm32-asm.c:187 lm32-asm.c:217 lm32-asm.c:247 m32c-asm.c:140 m32c-asm.c:235
#: m32c-asm.c:276 m32c-asm.c:334 m32c-asm.c:355 m32r-asm.c:53 mep-asm.c:241
#: mep-asm.c:259 mep-asm.c:274 mep-asm.c:289 mep-asm.c:301 openrisc-asm.c:54
msgid "missing `)'"
msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng \")\""
#: h8300-dis.c:314 #: h8300-dis.c:314
#, c-format #, c-format
msgid "Hmmmm 0x%x" msgid "Hmmmm 0x%x"
@ -388,11 +432,11 @@ msgstr "không thể xử lý điều chèn %d\n"
msgid "%02x\t\t*unknown*" msgid "%02x\t\t*unknown*"
msgstr "%02x\t\t • không rõ •" msgstr "%02x\t\t • không rõ •"
#: i386-dis.c:10774 #: i386-dis.c:10504
msgid "<internal disassembler error>" msgid "<internal disassembler error>"
msgstr "<lỗi rã nội bộ>" msgstr "<lỗi rã nội bộ>"
#: i386-dis.c:11071 #: i386-dis.c:10801
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -403,32 +447,32 @@ msgstr ""
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho i386/x86-64 theo đây được hỗ trợ\n"
"để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" "để sử dụng với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
#: i386-dis.c:11075 #: i386-dis.c:10805
#, c-format #, c-format
msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n" msgid " x86-64 Disassemble in 64bit mode\n"
msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n" msgstr " x86-64 Rã trong chế độ 64-bit\n"
#: i386-dis.c:11076 #: i386-dis.c:10806
#, c-format #, c-format
msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n" msgid " i386 Disassemble in 32bit mode\n"
msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n" msgstr " i386 Rã trong chế độ 32-bit\n"
#: i386-dis.c:11077 #: i386-dis.c:10807
#, c-format #, c-format
msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n" msgid " i8086 Disassemble in 16bit mode\n"
msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n" msgstr " i8086 Rã trong chế độ 16-bit\n"
#: i386-dis.c:11078 #: i386-dis.c:10808
#, c-format #, c-format
msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n" msgid " att Display instruction in AT&T syntax\n"
msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" msgstr " att Hiển thị câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
#: i386-dis.c:11079 #: i386-dis.c:10809
#, c-format #, c-format
msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n" msgid " intel Display instruction in Intel syntax\n"
msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n" msgstr " intel Hiển thị câu lệnh theo cú pháp Intel\n"
#: i386-dis.c:11080 #: i386-dis.c:10810
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
" att-mnemonic\n" " att-mnemonic\n"
@ -437,7 +481,7 @@ msgstr ""
" att-mnemonic\n" " att-mnemonic\n"
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh AT&T\n"
#: i386-dis.c:11082 #: i386-dis.c:10812
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
" intel-mnemonic\n" " intel-mnemonic\n"
@ -446,87 +490,87 @@ msgstr ""
" intel-mnemonic\n" " intel-mnemonic\n"
" Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n" " Hiển thị câu lệnh theo mã lệnh Intel\n"
#: i386-dis.c:11084 #: i386-dis.c:10814
#, c-format #, c-format
msgid " addr64 Assume 64bit address size\n" msgid " addr64 Assume 64bit address size\n"
msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n" msgstr " addr64 Giả sử kích cỡ địa chỉ 64-bit\n"
#: i386-dis.c:11085 #: i386-dis.c:10815
#, c-format #, c-format
msgid " addr32 Assume 32bit address size\n" msgid " addr32 Assume 32bit address size\n"
msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n" msgstr " addr32 Giả sử kích cỡ địa chỉ 32-bit\n"
#: i386-dis.c:11086 #: i386-dis.c:10816
#, c-format #, c-format
msgid " addr16 Assume 16bit address size\n" msgid " addr16 Assume 16bit address size\n"
msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n" msgstr " addr16 Giả sử kích cỡ địa chỉ 16-bit\n"
#: i386-dis.c:11087 #: i386-dis.c:10817
#, c-format #, c-format
msgid " data32 Assume 32bit data size\n" msgid " data32 Assume 32bit data size\n"
msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n" msgstr " data32 Giả sử kích cỡ dữ liệu 32-bit\n"
#: i386-dis.c:11088 #: i386-dis.c:10818
#, c-format #, c-format
msgid " data16 Assume 16bit data size\n" msgid " data16 Assume 16bit data size\n"
msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n" msgstr " data16 Giả sử kích cỡ dữ liệu 16-bit\n"
#: i386-dis.c:11089 #: i386-dis.c:10819
#, c-format #, c-format
msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n" msgid " suffix Always display instruction suffix in AT&T syntax\n"
msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n" msgstr " suffix Luôn luôn hiển thị hậu tố câu lệnh theo cú pháp AT&T\n"
#: i386-gen.c:467 ia64-gen.c:307 #: i386-gen.c:483 ia64-gen.c:307
#, c-format #, c-format
msgid "%s: Error: " msgid "%s: Error: "
msgstr "%s: Lỗi: " msgstr "%s: Lỗi: "
#: i386-gen.c:599 #: i386-gen.c:615
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n" msgid "%s: %d: Unknown bitfield: %s\n"
msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n" msgstr "%s: %d: Không rõ trường bit: %s\n"
#: i386-gen.c:601 #: i386-gen.c:617
#, c-format #, c-format
msgid "Unknown bitfield: %s\n" msgid "Unknown bitfield: %s\n"
msgstr "Không rõ trường bit: %s\n" msgstr "Không rõ trường bit: %s\n"
#: i386-gen.c:657 #: i386-gen.c:673
#, c-format #, c-format
msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n" msgid "%s: %d: Missing `)' in bitfield: %s\n"
msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n" msgstr "%s: %d: Thiếu \")\" trong trường bit: %s\n"
#: i386-gen.c:922 #: i386-gen.c:938
#, c-format #, c-format
msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n" msgid "can't find i386-opc.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-opc.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1053 #: i386-gen.c:1069
#, c-format #, c-format
msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n" msgid "can't find i386-reg.tbl for reading, errno = %s\n"
msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n" msgstr "không tìm thấy i386-reg.tbl để đọc; số thứ tự lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1130 #: i386-gen.c:1146
#, c-format #, c-format
msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n" msgid "can't create i386-init.h, errno = %s\n"
msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-init.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1219 ia64-gen.c:2820 #: i386-gen.c:1235 ia64-gen.c:2820
#, c-format #, c-format
msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n" msgid "unable to change directory to \"%s\", errno = %s\n"
msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n" msgstr "không thể chuyển đổi thư mục sang \"%s\", số lỗi = %s\n"
#: i386-gen.c:1226 #: i386-gen.c:1242
#, c-format #, c-format
msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n" msgid "%d unused bits in i386_cpu_flags.\n"
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_cpu_flags.\n"
#: i386-gen.c:1233 #: i386-gen.c:1249
#, c-format #, c-format
msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n" msgid "%d unused bits in i386_operand_type.\n"
msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n" msgstr "%d bit chưa dùng trong i386_operand_type.\n"
#: i386-gen.c:1247 #: i386-gen.c:1263
#, c-format #, c-format
msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n" msgid "can't create i386-tbl.h, errno = %s\n"
msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n" msgstr "không thể tạo i386-tbl.h, số thứ tự lỗi = %s\n"
@ -846,26 +890,41 @@ msgstr "Địa chỉ nhảy gần nằm ngoài phạm vi -128 đến 127"
msgid "Value is not aligned enough" msgid "Value is not aligned enough"
msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng" msgstr "Giá trị chưa đủ sắp hàng"
#: mips-dis.c:845 #: mips-dis.c:947
msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)" msgid "# internal error, incomplete extension sequence (+)"
msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)" msgstr "# lỗi nội bộ, dãy mở rộng chưa hoàn thành (+)"
#: mips-dis.c:1011 #: mips-dis.c:1113
#, c-format #, c-format
msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)" msgid "# internal error, undefined extension sequence (+%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa dãy mở rộng (+%c)"
#: mips-dis.c:1371 #: mips-dis.c:1485
#, c-format #, c-format
msgid "# internal error, undefined modifier (%c)" msgid "# internal error, undefined modifier (%c)"
msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)" msgstr "# lỗi nội bộ, chưa định nghĩa điều sửa đổi (%c)"
#: mips-dis.c:1975 #: mips-dis.c:2089
#, c-format #, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)" msgid "# internal disassembler error, unrecognised modifier (%c)"
msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)" msgstr "# lỗi rã nội bộ, không nhận ra điều sửa đổi (%c)"
#: mips-dis.c:2213 #: mips-dis.c:2664
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (+%c)"
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (+%c)"
#: mips-dis.c:2894
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (m%c)"
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (m%c)"
#: mips-dis.c:2904
#, c-format
msgid "# internal disassembler error, unrecognized modifier (%c)"
msgstr "# lỗi bộ dịch ngược (disassembler) nội tại, không thừa nhận bộ sửa đổi (%c)"
#: mips-dis.c:3052
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -876,7 +935,7 @@ msgstr ""
"Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n" "Nững tùy chọn rã đặc trưng cho MIPS theo đây được hỗ trợ để sử dụng\n"
"với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n" "với đối số \"-M\" (phân cách nhiều tùy chọn bằng dấu phẩy):\n"
#: mips-dis.c:2217 #: mips-dis.c:3056
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -887,7 +946,7 @@ msgstr ""
" gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " gpr-names=ABI In ra các tên GPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã\n"
#: mips-dis.c:2221 #: mips-dis.c:3060
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -898,7 +957,7 @@ msgstr ""
" fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " fpr-names=ABI In ra các tên FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: thuộc số\n" " Mặc định: thuộc số\n"
#: mips-dis.c:2225 #: mips-dis.c:3064
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -910,7 +969,7 @@ msgstr ""
" cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n" " cp0-names=ARCH In ra các tên CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
#: mips-dis.c:2230 #: mips-dis.c:3069
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -922,7 +981,7 @@ msgstr ""
" hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" " hwr-names=ARCH In ra các tên HWR theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
" Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n" " Mặc định: dựa vào mã nhi phân đang bị rã.\n"
#: mips-dis.c:2235 #: mips-dis.c:3074
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -932,7 +991,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
" reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n" " reg-names=ABI In ra các tên GPR và FPR theo ABI đã ghi rõ.\n"
#: mips-dis.c:2239 #: mips-dis.c:3078
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -943,7 +1002,7 @@ msgstr ""
" reg-names=ARCH\n" " reg-names=ARCH\n"
"\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n" "\t In ra các tên HWR và thanh ghi CP0 theo kiến trúc đã ghi rõ.\n"
#: mips-dis.c:2243 #: mips-dis.c:3082
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -954,12 +1013,12 @@ msgstr ""
" Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n" " Đối với các tùy chọn trên, những giá trị theo đây được hỗ trợ cho \"ABI\":\n"
" " " "
#: mips-dis.c:2248 mips-dis.c:2256 mips-dis.c:2258 #: mips-dis.c:3087 mips-dis.c:3095 mips-dis.c:3097
#, c-format #, c-format
msgid "\n" msgid "\n"
msgstr "\n" msgstr "\n"
#: mips-dis.c:2250 #: mips-dis.c:3089
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"\n" "\n"
@ -1039,43 +1098,51 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
"Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n" "Những tùy chọn rã đặc trưng cho PPC theo đây được hỗ trợ để sử dụng với đối số \"-M\":\n"
#: ppc-opc.c:879 ppc-opc.c:907 #: ppc-opc.c:906 ppc-opc.c:936
msgid "invalid conditional option" msgid "invalid conditional option"
msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ" msgstr "tùy chọn điều kiện không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:909 #: ppc-opc.c:908 ppc-opc.c:938
msgid "invalid counter access"
msgstr "truy cập con đếm không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:940
msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier" msgid "attempt to set y bit when using + or - modifier"
msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -" msgstr "thử đặt \"bit y\" khi sử dụng điều sửa đổi + hay -"
#: ppc-opc.c:941 #: ppc-opc.c:972
msgid "invalid mask field" msgid "invalid mask field"
msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ" msgstr "trường mặt nạ không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:967 #: ppc-opc.c:998
msgid "ignoring invalid mfcr mask" msgid "ignoring invalid mfcr mask"
msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ" msgstr "đang bỏ qua mặt nạ mfcr không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1017 ppc-opc.c:1052 #: ppc-opc.c:1048 ppc-opc.c:1083
msgid "illegal bitmask" msgid "illegal bitmask"
msgstr "gặp mặt nặ bit cấm" msgstr "gặp mặt nặ bit cấm"
#: ppc-opc.c:1172 #: ppc-opc.c:1170
msgid "address register in load range"
msgstr "thanh ghi địa chỉ trong vùng tải"
#: ppc-opc.c:1223
msgid "index register in load range" msgid "index register in load range"
msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp" msgstr "thanh ghi cơ số trong phạm vi nạp"
#: ppc-opc.c:1188 #: ppc-opc.c:1239 ppc-opc.c:1295
msgid "source and target register operands must be different" msgid "source and target register operands must be different"
msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau" msgstr "tác tử thanh ghi kiểu nguồn và đích phải là khác nhau"
#: ppc-opc.c:1203 #: ppc-opc.c:1254
msgid "invalid register operand when updating" msgid "invalid register operand when updating"
msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật" msgstr "gặp tác tử thanh ghi không hợp lệ khi cập nhật"
#: ppc-opc.c:1282 #: ppc-opc.c:1349
msgid "invalid sprg number" msgid "invalid sprg number"
msgstr "số sprg không hợp lệ" msgstr "số sprg không hợp lệ"
#: ppc-opc.c:1452 #: ppc-opc.c:1519
msgid "invalid constant" msgid "invalid constant"
msgstr "hằng không hợp lệ" msgstr "hằng không hợp lệ"
@ -1105,23 +1172,23 @@ msgstr " zarch Rã ở chế độ z/kiến trúc\n"
msgid "<illegal instruction>" msgid "<illegal instruction>"
msgstr "<độ chính xác cấm>" msgstr "<độ chính xác cấm>"
#: sparc-dis.c:283 #: sparc-dis.c:285
#, c-format #, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
#: sparc-dis.c:294 #: sparc-dis.c:296
#, c-format #, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\", %#.8lx, %#.8lx\n"
#: sparc-dis.c:344 #: sparc-dis.c:346
#, c-format #, c-format
msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n" msgid "Internal error: bad sparc-opcode.h: \"%s\" == \"%s\"\n"
msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n" msgstr "Lỗi nội bộ: sparc-opcode.h sai: \"%s\" == \"%s\"\n"
#. Mark as non-valid instruction. #. Mark as non-valid instruction.
#: sparc-dis.c:1015 #: sparc-dis.c:1028
msgid "unknown" msgid "unknown"
msgstr "không rõ" msgstr "không rõ"