mirror of
https://github.com/darlinghq/darling-gdb.git
synced 2024-12-01 07:50:49 +00:00
6155 lines
189 KiB
Plaintext
6155 lines
189 KiB
Plaintext
# Vietnamese translation for BinUtils.
|
|
# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: binutils-2.17.90\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2007-07-02 15:55+0930\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2007-08-07 21:02+0930\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [addr(s)]\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [địa_chỉ...)]\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:75
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert addresses into line number/file name pairs.\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi địa chỉ sang cặp số thứ tự dòng/tên tập tin.\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no addresses are specified on the command line, they will be read from stdin\n"
|
|
msgstr " Không ghi rõ địa chỉ trên dòng lệnh thì đọc từ thiết bị nhập chuẩn\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:77
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -b --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" -e --exe=<executable> Set the input file name (default is a.out)\n"
|
|
" -i --inlines Unwind inlined functions\n"
|
|
" -j --section=<name> Read section-relative offsets instead of addresses\n"
|
|
" -s --basenames Strip directory names\n"
|
|
" -f --functions Show function names\n"
|
|
" -C --demangle[=style] Demangle function names\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -b --target=<định_dạng> \tĐặt định dạng tập tin nhị phân (_đích_)\n"
|
|
" -e --exe=<trình> \tĐặt tên tập tin nhập vào (mặc định là « a.out »)\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tập tin thực hiện được_)\n"
|
|
" -i --inlines\t\t\tTháo ra các hàm trực tiếp\n"
|
|
" -j --section=<tên>\tĐọc các hiệu tương đối với _phần_ thay cho địa chỉ\n"
|
|
" -s --basenames\t\tTước các tên thư mục (_các tên cơ bản_)\n"
|
|
" -f --functions \tHiện tên _các chức năng_\n"
|
|
" -C --demangle[=kiểu_dáng] \t_Tháo gỡ_ các tên chức năng\n"
|
|
" -h --help \tHiện thông tin _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \tHiện _phiên bản_ của chương trình\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:92 ar.c:264 coffdump.c:467 dlltool.c:3172 dllwrap.c:510
|
|
#: nlmconv.c:1115 objcopy.c:515 objcopy.c:550 readelf.c:2797 size.c:103
|
|
#: srconv.c:1734 strings.c:722 sysdump.c:647 windmc.c:232 windres.c:698
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s\n"
|
|
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
|
|
|
|
#: addr2line.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot get addresses from archive"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy các địa chỉ từ kho"
|
|
|
|
#: addr2line.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot find section %s"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy phần %s"
|
|
|
|
#: addr2line.c:362 nm.c:1534 objdump.c:3099
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown demangling style `%s'"
|
|
msgstr "không rõ kiểu dáng tháo gõ « %s »"
|
|
|
|
#: ar.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive\n"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [emulation options] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [member-name] [count] archive-file file...\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy chọn mô phỏng] [-]{dmpqrstx}[abcfilNoPsSuvV] [tên bộ phạn] [số đếm] tập_tin_kho tập_tin...\n"
|
|
|
|
#: ar.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s -M [<mri-script]\n"
|
|
msgstr " %s -M [<văn_lệnh-mri]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid " commands:\n"
|
|
msgstr " lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid " d - delete file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " d • _xóa_ tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid " m[ab] - move file(s) in the archive\n"
|
|
msgstr " m[ab] • _di chuyển_ tập tin trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid " p - print file(s) found in the archive\n"
|
|
msgstr " p • _in_ tập tin được tìm trong kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid " q[f] - quick append file(s) to the archive\n"
|
|
msgstr " q[f] • phụ thêm _nhanh_ tập tin vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid " r[ab][f][u] - replace existing or insert new file(s) into the archive\n"
|
|
msgstr " r[ab][f][u] • _thay thế_ tập tin đã có, hoặc chèn tập tin mới vào kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid " t - display contents of archive\n"
|
|
msgstr " t • hiển thị nội dung của kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid " x[o] - extract file(s) from the archive\n"
|
|
msgstr " x[o] • trích tập tin ra kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid " command specific modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi đặc trưng cho lệnh:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [a] - put file(s) after [member-name]\n"
|
|
msgstr " [a] • để tập tin _sau_ [tên bộ phạn]\n"
|
|
|
|
#: ar.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [b] - put file(s) before [member-name] (same as [i])\n"
|
|
msgstr " [b] • để tập tin _trước_ [tên bộ phạn] (bằng [i])\n"
|
|
|
|
#: ar.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [N] - use instance [count] of name\n"
|
|
msgstr " [N] • dùng lần [số đếm] gặp _tên_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [f] - truncate inserted file names\n"
|
|
msgstr " [f] • cắt ngắn tên _tập tin_ đã chèn\n"
|
|
|
|
#: ar.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [P] - use full path names when matching\n"
|
|
msgstr " [P] • dùng tên _đường dẫn_ đầy đủ khi khớp\n"
|
|
|
|
#: ar.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [o] - preserve original dates\n"
|
|
msgstr " [o] • bảo tồn các ngày _gốc_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [u] - only replace files that are newer than current archive contents\n"
|
|
msgstr " [u] • thay thế chỉ những tập tin mới hơn nội dung kho hiện thời\n"
|
|
|
|
#: ar.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid " generic modifiers:\n"
|
|
msgstr " bộ sửa đổi chung:\n"
|
|
|
|
#: ar.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [c] - do not warn if the library had to be created\n"
|
|
msgstr " [c] • đừng cảnh báo nếu thư viện phải được _tạo_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [s] - create an archive index (cf. ranlib)\n"
|
|
msgstr " [s] • tạo chỉ mục kho (như ranlib)\n"
|
|
|
|
#: ar.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [S] - do not build a symbol table\n"
|
|
msgstr " [S] • đừng xây dựng bảng _ký hiệu_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [v] - be verbose\n"
|
|
msgstr " [v] • _xuất chi tiết_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:245
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [V] - display the version number\n"
|
|
msgstr " [V] • hiển thị số thứ tự _phiên bản_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> - read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
|
|
#: ar.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [options] archive\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generate an index to speed access to archives\n"
|
|
msgstr " Tạo ra chỉ mục để tăng tốc độ truy cập kho\n"
|
|
|
|
#: ar.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin này\n"
|
|
" -h, --help \thiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -V, --version \tin ra thông tin _phiên bản_\n"
|
|
|
|
#: ar.c:487
|
|
msgid "two different operation options specified"
|
|
msgstr "xác định hai tùy chọn thao tác khác nhau"
|
|
|
|
#: ar.c:562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal option -- %c"
|
|
msgstr "không cho phép tùy chọn « -- %c »"
|
|
|
|
#: ar.c:605
|
|
msgid "no operation specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ thao tác"
|
|
|
|
#: ar.c:608
|
|
msgid "`u' is only meaningful with the `r' option."
|
|
msgstr "« u » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « r »."
|
|
|
|
#: ar.c:616
|
|
msgid "`N' is only meaningful with the `x' and `d' options."
|
|
msgstr "« N » có nghĩa chỉ cùng với tùy chọn « x » và « d »."
|
|
|
|
#: ar.c:619
|
|
msgid "Value for `N' must be positive."
|
|
msgstr "Giá trị cho « N » phải là số dương."
|
|
|
|
#: ar.c:669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal error -- this option not implemented"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ : chưa thực hiện tùy chọn này"
|
|
|
|
#: ar.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating %s"
|
|
msgstr "đang tạo %s"
|
|
|
|
#: ar.c:787 ar.c:842 ar.c:1164 objcopy.c:1869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "internal stat error on %s"
|
|
msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về tập tin) nôi bộ trên %s"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: ar.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"<%s>\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"<%s>\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ar.c:807 ar.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid archive"
|
|
msgstr "%s không phải là một kho hợp lệ"
|
|
|
|
#: ar.c:1069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No member named `%s'\n"
|
|
msgstr "Không có bộ phạn tên « %s »\n"
|
|
|
|
#: ar.c:1119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no entry %s in archive %s!"
|
|
msgstr "không có mục nhập %s trong kho %s."
|
|
|
|
#: ar.c:1257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no archive map to update"
|
|
msgstr "%s: không có sơ đồ kho cần cập nhật"
|
|
|
|
#: arsup.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No entry %s in archive.\n"
|
|
msgstr "Không có mục nhập %s trong kho.\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open file %s\n"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open output archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho xuất ra %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Can't open input archive %s\n"
|
|
msgstr "%s: Không thể mở kho nhập vào %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file %s is not an archive\n"
|
|
msgstr "%s: tập tin %s không phải là một kho\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no output archive specified yet\n"
|
|
msgstr "%s: chưa ghi rõ kho xuất\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:248 arsup.c:286 arsup.c:328 arsup.c:348 arsup.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open output archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho xuất đã mở\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:259 arsup.c:369 arsup.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't open file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không thể mở tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:313 arsup.c:391 arsup.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't find module file %s\n"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy tập tin mô-đun %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current open archive is %s\n"
|
|
msgstr "Kho đã mở hiện thời là %s\n"
|
|
|
|
#: arsup.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no open archive\n"
|
|
msgstr "%s: không có kho đã mở\n"
|
|
|
|
#: bin2c.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s < input_file > output_file\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s < tập_tin_nhập > tập_tin_xuất\n"
|
|
|
|
#: bin2c.c:85
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Prints bytes from stdin in hex format.\n"
|
|
msgstr "In ra các byte từ thiết bị nhập chuẩn theo định dạng thập lục.\n"
|
|
|
|
#: binemul.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid " No emulation specific options\n"
|
|
msgstr " Không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng\n"
|
|
|
|
#. Macros for common output.
|
|
#: binemul.h:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid " emulation options: \n"
|
|
msgstr " tùy chọn mô phỏng:\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't set BFD default target to `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể lập đích mặc định BFD thành « %s »: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Matching formats:"
|
|
msgstr "%s: định dạng khớp:"
|
|
|
|
#: bucomm.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported targets:"
|
|
msgstr "Đích hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported targets:"
|
|
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Supported architectures:"
|
|
msgstr "Kiến trúc hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported architectures:"
|
|
msgstr "%s: kiến trúc hỗ trợ :"
|
|
|
|
#: bucomm.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BFD header file version %s\n"
|
|
msgstr "Phiên bản tập tin đầu BFD %s\n"
|
|
|
|
#: bucomm.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad number: %s"
|
|
msgstr "%s: số sai: %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:516 strings.c:435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file"
|
|
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy"
|
|
|
|
#: bucomm.c:518 strings.c:437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: could not locate '%s'. reason: %s"
|
|
msgstr "Cảnh báo : không thể định vị « %s ». Lý do : %s"
|
|
|
|
#: bucomm.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: '%s' is not an ordinary file"
|
|
msgstr "Cảnh báo : « %s » không phải là một tập tin chuẩn"
|
|
|
|
#: coffdump.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "#lines %d "
|
|
msgstr "#dòng %d "
|
|
|
|
#: coffdump.c:458 sysdump.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr " In ra lời thông dịch cho phép người đọc của tập tin đối tượng SYSROFF\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn:\n"
|
|
" @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h, --help hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version hiển thị _phiên bản_ của chương trình\n"
|
|
|
|
#: coffdump.c:529 srconv.c:1824 sysdump.c:704
|
|
msgid "no input file specified"
|
|
msgstr "chưa ghi rõ tập tin nhập"
|
|
|
|
#: cxxfilt.c:119 nm.c:252 objdump.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report bugs to %s.\n"
|
|
msgstr "Hãy trình báo lỗi cho %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:646
|
|
msgid "debug_add_to_current_namespace: no current file"
|
|
msgstr "debug_add_to_current_namespace: (gỡ lỗi thêm vào vùng tên hiện có) không có tập tin hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:725
|
|
msgid "debug_start_source: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_start_source: (gỡ lỗi bắt đầu nguồn) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:781
|
|
msgid "debug_record_function: no debug_set_filename call"
|
|
msgstr "debug_record_function: (gỡ lỗi ghi lưu chứa năng) không có cuộc gọi kiểu « debug_set_filename » (gỡ lỗi lập tên tập tin)"
|
|
|
|
#: debug.c:833
|
|
msgid "debug_record_parameter: no current function"
|
|
msgstr "debug_record_parameter: (gỡ lỗi ghi lưu tham số) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:865
|
|
msgid "debug_end_function: no current function"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) không có chức năng hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:871
|
|
msgid "debug_end_function: some blocks were not closed"
|
|
msgstr "debug_end_function: (gỡ lỗi kết thúc chức năng) một số khối chưa được đóng"
|
|
|
|
#: debug.c:899
|
|
msgid "debug_start_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_start_block: (gỡ lỗi bắt đầu khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:935
|
|
msgid "debug_end_block: no current block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) không có khối hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:942
|
|
msgid "debug_end_block: attempt to close top level block"
|
|
msgstr "debug_end_block: (gỡ lỗi kết thúc khối) cố đóng khối cấp đầu"
|
|
|
|
#: debug.c:965
|
|
msgid "debug_record_line: no current unit"
|
|
msgstr "debug_record_line: (gỡ lỗi ghi lưu dòng) không có đơn vị hiện thời"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1018
|
|
msgid "debug_start_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_start_common_block: not implemented"
|
|
|
|
#. FIXME
|
|
#: debug.c:1029
|
|
msgid "debug_end_common_block: not implemented"
|
|
msgstr "debug_end_common_block: not implemented"
|
|
|
|
#. FIXME.
|
|
#: debug.c:1113
|
|
msgid "debug_record_label: not implemented"
|
|
msgstr "debug_record_label: not implemented"
|
|
|
|
#: debug.c:1135
|
|
msgid "debug_record_variable: no current file"
|
|
msgstr "debug_record_variable: (gỡ lỗi ghi lưu biến) không có tập tin hiện thờino current file"
|
|
|
|
#: debug.c:1663
|
|
msgid "debug_make_undefined_type: unsupported kind"
|
|
msgstr "debug_make_undefined_type: (gỡ lỗi tạo kiểu chưa được định nghĩa) kiểu chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: debug.c:1840
|
|
msgid "debug_name_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_name_type: no current file"
|
|
|
|
#: debug.c:1885
|
|
msgid "debug_tag_type: no current file"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) không có tập tin hiện thờiLưu tập tin hiện"
|
|
|
|
#: debug.c:1893
|
|
msgid "debug_tag_type: extra tag attempted"
|
|
msgstr "debug_tag_type: (gỡ lỗi kiểu thẻ) đã cố thẻ thêm"
|
|
|
|
#: debug.c:1930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: changing type size from %d to %d\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : đang thay đổi kích cỡ kiểu từ %d đến %d\n"
|
|
|
|
#: debug.c:1952
|
|
msgid "debug_find_named_type: no current compilation unit"
|
|
msgstr "debug_find_named_type: (gỡ lỗi tìm kiểu tên đã cho) không có đơn vị biên dịch hiện thời"
|
|
|
|
#: debug.c:2055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "debug_get_real_type: circular debug information for %s\n"
|
|
msgstr "debug_get_real_type: (gỡ lỗi lấy kiểu thật) thông tin gỡ lỗi vòng cho %s\n"
|
|
|
|
#: debug.c:2482
|
|
msgid "debug_write_type: illegal type encountered"
|
|
msgstr "debug_write_type: (gỡ lỗi ghi kiểu) gặp kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: dlltool.c:797 dlltool.c:823 dlltool.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Internal error: Unknown machine type: %d"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không rõ kiểu máy: %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open def file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processing def file: %s"
|
|
msgstr "Đang xử lý tập tin định nghĩa: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:899
|
|
msgid "Processed def file"
|
|
msgstr "Đã xử lý tập tin định nghĩa"
|
|
|
|
#: dlltool.c:923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Syntax error in def file %s:%d"
|
|
msgstr "Gặp lỗi cú pháp trong tập tin định nghĩa %s:%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:958
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Path components stripped from image name, '%s'."
|
|
msgstr "%s: các thành phần đường dẫn bị tước ra tên ảnh, « %s »."
|
|
|
|
#: dlltool.c:967
|
|
#, c-format
|
|
msgid "NAME: %s base: %x"
|
|
msgstr "TÊN: %s cơ bản: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:970 dlltool.c:986
|
|
msgid "Can't have LIBRARY and NAME"
|
|
msgstr "Không cho phép dùng cả THƯ VIÊN lẫn TÊN đều"
|
|
|
|
#: dlltool.c:983
|
|
#, c-format
|
|
msgid "LIBRARY: %s base: %x"
|
|
msgstr "THƯ VIÊN: %s cơ bản: %x"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1219 resrc.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wait: %s"
|
|
msgstr "đợi: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1224 dllwrap.c:410 resrc.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "subprocess got fatal signal %d"
|
|
msgstr "tiến trình con đã nhận tín hiệu nghiệm trọng %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1230 dllwrap.c:417 resrc.c:305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exited with status %d"
|
|
msgstr "%s đã thoát với trạng thái %d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sucking in info from %s section in %s"
|
|
msgstr "Đang kéo vào thông tin từ phần %s trong %s..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Excluding symbol: %s"
|
|
msgstr "Đang loại trừ ký hiệu : %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1475 dlltool.c:1486 nm.c:984 nm.c:995
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no symbols"
|
|
msgstr "%s: không có ký hiệu"
|
|
|
|
#. FIXME: we ought to read in and block out the base relocations.
|
|
#: dlltool.c:1512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Done reading %s"
|
|
msgstr "Đã đọc xong %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open object file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Scanning object file %s"
|
|
msgstr "Đang quét tập tin đối tượng %s..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot produce mcore-elf dll from archive file: %s"
|
|
msgstr "Không thể cung cấp « mcore-elf dll » từ tập tin kho: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1626
|
|
msgid "Adding exports to output file"
|
|
msgstr "Đang thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:1674
|
|
msgid "Added exports to output file"
|
|
msgstr "Đã thêm các việc xuất vào nhóm kết xuất"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1813
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Generating export file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo ra tập tin xuất: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1818
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open temporary assembler file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin dịch mã số tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:1821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opened temporary file: %s"
|
|
msgstr "Đã mở tập tin tạm thời: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2043
|
|
msgid "Generated exports file"
|
|
msgstr "Đã tạo ra tập tin xuất"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_open failed open stub file: %s"
|
|
msgstr "bfd_open không mở được tập tin stub: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating stub file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin stub: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary head file: %s"
|
|
msgstr "lỗi mở tập tin đầu tạm: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2734
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open temporary tail file: %s"
|
|
msgstr "lỗi mở tập tin đuôi tạm: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't open .lib file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin « .lib » (thư viện): %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Creating library file: %s"
|
|
msgstr "Đang tạo tập tin thư viện: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2895 dlltool.c:2901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot delete %s: %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ %s: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2906
|
|
msgid "Created lib file"
|
|
msgstr "Đã tạo tập tin thư viện"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning, ignoring duplicate EXPORT %s %d,%d"
|
|
msgstr "Cảnh báo, đang bỏ qua XUẤT trùng %s %d,%d"
|
|
|
|
#: dlltool.c:2991
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error, duplicate EXPORT with oridinals: %s"
|
|
msgstr "Lỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3096
|
|
msgid "Processing definitions"
|
|
msgstr "Đang xử lý các lời định nghĩa..."
|
|
|
|
#: dlltool.c:3128
|
|
msgid "Processed definitions"
|
|
msgstr "Đã xử lý các lời định nghĩa"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3135 dllwrap.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage %s <option(s)> <object-file(s)>\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng %s <tùy_chọn...> <tập_tin_đối_tượng...>\n"
|
|
|
|
#. xgetext:c-format
|
|
#: dlltool.c:3137
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -m --machine <machine> Create as DLL for <machine>. [default: %s]\n"
|
|
msgstr " -m --machine <máy> Tạo dạng DLL cho <máy>. [mặc định: %s]\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3138
|
|
#, c-format
|
|
msgid " possible <machine>: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
msgstr " <máy> có thể: arm[_interwork], i386, mcore[-elf]{-le|-be}, ppc, thumb\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3139
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -e --output-exp <outname> Generate an export file.\n"
|
|
msgstr " -e --output-exp <tên_tập_tin> \tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3140
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -l --output-lib <outname> Generate an interface library.\n"
|
|
msgstr " -l --output-lib <tên_tập_tin> \tTạo _ra thư viện_ giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3141
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -a --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " -a --add-indirect _Thêm lời gián tiếp_dạng dll vào tập tin xuất\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3142
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -D --dllname <name> Name of input dll to put into interface lib.\n"
|
|
msgstr " -D --dllname <tên> _Tên dll_ nhập cần để vào thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3143
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -d --input-def <deffile> Name of .def file to be read in.\n"
|
|
msgstr " -d --input-def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ cần đọc _vào_.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3144
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -z --output-def <deffile> Name of .def file to be created.\n"
|
|
msgstr " -z --output-def <tên_tập_tin> Tên tập tin _định nghĩa_ cần tạo (_ra_).\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3145
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3146
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export listed symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ những ký hiệu đã liệt kê\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3147
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Don't export <list>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --exclude-symbols <danh_sách> Đừng xuất danh sách này\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ ký hiệu_)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3148
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Clear default exclude symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-default-excludes Xóa các ký hiệu cần loại trừ theo mặc định\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(không loại trừ mặc định)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3149
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -b --base-file <basefile> Read linker generated base file.\n"
|
|
msgstr " -b --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3150
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -x --no-idata4 Don't generate idata$4 section.\n"
|
|
msgstr " -x --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3151
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -c --no-idata5 Don't generate idata$5 section.\n"
|
|
msgstr " -c --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3152
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U --add-underscore Add underscores to all symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -U --add-underscore \t_Thêm dấu gạch dưới_ vào\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\tcác ký hiệu trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3153
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-underscore Add underscores to stdcall symbols in interface library.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --add-stdcall-underscore\n"
|
|
"\t\tThêm dấu gạch dưới vào ký hiệu stdcall trong thư viện giao diện.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3154
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k --kill-at Kill @<n> from exported names.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k --kill-at Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất.\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc tại_)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3155
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -A --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -A --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3156
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -p --ext-prefix-alias <prefix> Add aliases with <prefix>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -p --ext-prefix-alias <tiền_tố> \tThêm các biệt hiệu có tiền tố này.\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t(_biệt hiệu tiền tố thêm_)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3157
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -S --as <name> Use <name> for assembler.\n"
|
|
msgstr " -S --as <tên> \tDùng tên này cho chương trình dịch mã số.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3158
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -f --as-flags <flags> Pass <flags> to the assembler.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f --as-flags <các_cờ> Gởi các cờ này qua cho chương trình dịch mã số.\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t(_dạng cờ_)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3159
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -C --compat-implib Create backward compatible import library.\n"
|
|
msgstr " -C --compat-implib \tTạo _thư viện nhập tương thích_ ngược.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3160
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -n --no-delete Keep temp files (repeat for extra preservation).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n --no-delete \t\tGiữ lại các tập tin tạm thời (lặp lại để bảo tồn thêm)\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t(_không xóa bỏ_)\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3161
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -t --temp-prefix <prefix> Use <prefix> to construct temp file names.\n"
|
|
msgstr " -t --temp-prefix <tiền_tố>\tDùng _tiền tố_ này để tạo tên tập tin _tạm_.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3162
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -v --verbose Be verbose.\n"
|
|
msgstr " -v --verbose Xuất _chi tiết_.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3163
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -V --version Display the program version.\n"
|
|
msgstr " -V --version \tHiển thị phiên bản chương trình.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3164
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -h --help Display this information.\n"
|
|
msgstr " -h --help \tHiển thị _trợ giúp_ này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3165
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3167
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -M --mcore-elf <outname> Process mcore-elf object files into <outname>.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -M --mcore-elf <tên_tập_tin>\n"
|
|
"\t\tXử lý các tập tin đối tượng kiểu « mcore-elf » vào tập tin tên này.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3168
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -L --linker <name> Use <name> as the linker.\n"
|
|
msgstr " -L --linker <tên> \t\tDùng tên này là _bộ liên kết_.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3169
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -F --linker-flags <flags> Pass <flags> to the linker.\n"
|
|
msgstr " -F --linker-flags <các_cờ> \tGởi _các cờ_ này qua cho _bộ liên kết_.\n"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Path components stripped from dllname, '%s'."
|
|
msgstr "Các thành phần đường dẫn bị tước ra tên dll, « %s »."
|
|
|
|
#: dlltool.c:3337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to open base-file: %s"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Machine '%s' not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ máy « %s »"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3473 dllwrap.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried file: %s"
|
|
msgstr "Đã thử tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dlltool.c:3480 dllwrap.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using file: %s"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin: %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin cơ bản tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary base file %s"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin cơ bản tạm thời %s..."
|
|
|
|
#: dllwrap.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin xuất tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary exp file %s"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin xuất tạm thời %s..."
|
|
|
|
#: dllwrap.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Keeping temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang giữ tập tin định nghĩa tạm thời %s"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleting temporary def file %s"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin định nghĩa tạm thời %s..."
|
|
|
|
#: dllwrap.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Generic options:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn chung:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid " @<file> Read options from <file>\n"
|
|
msgstr " @<tập_tin>\t\tđọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --quiet, -q Work quietly\n"
|
|
msgstr " --quiet, -q Không xuất chi tiết (_im_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --verbose, -v Verbose\n"
|
|
msgstr " --verbose, -v Xuất _chi tiết_\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --version Print dllwrap version\n"
|
|
msgstr " --version In ra phiên bản dllwrap\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --implib <outname> Synonym for --output-lib\n"
|
|
msgstr " --implib <tên_tập_tin> Bằng « --output-lib »\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options for %s:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn cho %s:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-name <driver> Defaults to \"gcc\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --driver-name <trình_điều_khiển> \t Mặc định là « gcc »\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên trình điều khiển_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --driver-flags <flags> Override default ld flags\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --driver-flags <các_cờ> \t\tCó quyền cao hơn các cờ ld mặc định\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_các cờ trình điều khiển_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dlltool-name <dlltool> Defaults to \"dlltool\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dlltool-name <dlltool> \t\tMặc định là « dlltool »\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tên công cụ dlltool_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --entry <entry> Specify alternate DLL entry point\n"
|
|
msgstr " --entry <điểm_vào> \t\tGhi rõ điểm _vào_ DLL xen kẽ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --image-base <base> Specify image base address\n"
|
|
msgstr " --image-base <cơ_bản> \tGhi rõ địa chỉ _cơ bản ảnh_\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --target <machine> i386-cygwin32 or i386-mingw32\n"
|
|
msgstr " --target <máy> i386-cygwin32 hay i386-mingw32\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dry-run Show what needs to be run\n"
|
|
msgstr " --dry-run \tHiển thị các điều cần chạy (_chạy thực hành_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --mno-cygwin Create Mingw DLL\n"
|
|
msgstr " --mno-cygwin \tTạo DLL dạng Mingw\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:487
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Options passed to DLLTOOL:\n"
|
|
msgstr " Các tùy chọn được gởi qua cho DLLTOOL:\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --machine <machine>\n"
|
|
msgstr " --machine <máy>\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-exp <outname> Generate export file.\n"
|
|
msgstr " --output-exp <tên_tập_tin> \t\tTạo ra tập tin _xuất_.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-lib <outname> Generate input library.\n"
|
|
msgstr " --output-lib <tên_tập_tin> \t\tTạo _ra thư viện_ nhập.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-indirect Add dll indirects to export file.\n"
|
|
msgstr " --add-indirect \t\t_Thêm_ các lời _gián tiếp_ vào tập tin xuất.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --dllname <name> Name of input dll to put into output lib.\n"
|
|
msgstr " --dllname <tên> \t\t_Tên dll_ nhập cần để vào thư viện xuất.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --def <deffile> Name input .def file\n"
|
|
msgstr " --def <tên_tập_tin> \tTên tập tin _định nghĩa_ nhập\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --output-def <deffile> Name output .def file\n"
|
|
msgstr " --output-def <tên_tập_tin>\tTên _tập tin định nghĩa xuất_\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --export-all-symbols Export all symbols to .def\n"
|
|
msgstr " --export-all-symbols _Xuất mọi ký hiệu_ vào tập tin định nghĩa\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-export-all-symbols Only export .drectve symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-export-all-symbols \tXuất chỉ ký hiệu kiểu « .drectve ».\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không xuất mọi ký hiệu_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --exclude-symbols <list> Exclude <list> from .def\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --exclude-symbols <danh sách>\n"
|
|
"\t\t\t\t\tLoại trừ danh sách này ra tập tin định nghĩa.\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_loại trừ các ký hiệu_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-default-excludes Zap default exclude symbols\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-default-excludes \t\tSửa mọi ký hiệu loại trừ mặc định.\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_không loại trừ mặc định_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --base-file <basefile> Read linker generated base file\n"
|
|
msgstr " --base-file <tên_tập_tin> Đọc _tập tin cơ bản_ do bộ liên kết tạo ra.\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata4 Don't generate idata$4 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata4 Đừng tạo ra phần « idata$4 ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --no-idata5 Don't generate idata$5 section\n"
|
|
msgstr " --no-idata5 Đừng tạo ra phần « idata$5 ».\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -U Add underscores to .lib\n"
|
|
msgstr " -U Thêm dấu gạch _dưới_ vào thư viện\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:503
|
|
#, c-format
|
|
msgid " -k Kill @<n> from exported names\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k Xóa bỏ « @<n> » ra các tên đã xuất\n"
|
|
"\t\t\t\t\t(_buộc kết thúc_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --add-stdcall-alias Add aliases without @<n>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --add-stdcall-alias \tThêm biệt hiệu không có « @<n> ».\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t(_thêm biệt hiệu gọi chuẩn_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --as <name> Use <name> for assembler\n"
|
|
msgstr " --as <tên> Dùng tên này cho chương trình dịch mã số (_dạng_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --nodelete Keep temp files.\n"
|
|
msgstr " --nodelete Giữ các tập tin tạm (_không xóa bỏ_)\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Rest are passed unmodified to the language driver\n"
|
|
msgstr " Các điều còn lại được gởi dạng chưa được sửa đổi qua cho trình điều khiển ngôn ngữ\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:781
|
|
msgid "Must provide at least one of -o or --dllname options"
|
|
msgstr "Phải cung cấp ít nhất một của hai tùy chọn « -o » hay « -dllname »"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:810
|
|
msgid ""
|
|
"no export definition file provided.\n"
|
|
"Creating one, but that may not be what you want"
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa cung cấp tập tin định nghĩa xuất.\n"
|
|
"Đang tạo một điều, mà có lẽ không phải là điều bạn muốn"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:969
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên công cụ DLLTOOL : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DLLTOOL options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn DLLTOOL: %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER name : %s\n"
|
|
msgstr "Tên TRÌNH ĐIỀU KHIỀN : %s\n"
|
|
|
|
#: dllwrap.c:972
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DRIVER options : %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn TRÌNH ĐIỀU KHIỂN : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:93 dwarf.c:137 readelf.c:377 readelf.c:570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unhandled data length: %d\n"
|
|
msgstr "Độ dài dữ liệu không được quản lý: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:237
|
|
msgid "badly formed extended line op encountered!\n"
|
|
msgstr "gặp thao tác dòng đã mở rộng dạng sai.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Extended opcode %d: "
|
|
msgstr " Opcode (mã thao tác) đã mở rộng %d: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"End of Sequence\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết thúc dãy\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set Address to 0x%lx\n"
|
|
msgstr "đặt Địa chỉ là 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid " define new File Table entry\n"
|
|
msgstr " định nghĩa mục nhập Bảng Tập tin mới\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:261 dwarf.c:1928
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry\tDir\tTime\tSize\tName\n"
|
|
msgstr " Mục\tTMục\tGiờ\tCỡ\tTên\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d\t"
|
|
msgstr " %d\t"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:266 dwarf.c:268 dwarf.c:270 dwarf.c:1940 dwarf.c:1942 dwarf.c:1944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%lu\t"
|
|
msgstr "%lu\t"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "UNKNOWN: length %d\n"
|
|
msgstr "KHÔNG RÕ: độ dài %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:288
|
|
msgid "<no .debug_str section>"
|
|
msgstr "<no .debug_str section>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "DW_FORM_strp offset too big: %lx\n"
|
|
msgstr "DW_FORM_strp hiệu số quá lớn: %lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:295
|
|
msgid "<offset is too big>"
|
|
msgstr "<offset is too big>"
|
|
|
|
#: dwarf.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown TAG value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị TAG (thẻ) không rõ : %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown FORM value: %lx"
|
|
msgstr "Giá trị FORM (dạng) không rõ : %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %lu byte block: "
|
|
msgstr " Khối %lu byte: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(User defined location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị do người dùng định nghĩa)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(Unknown location op)"
|
|
msgstr "(Thao tác định vị không rõ)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:958
|
|
msgid "Internal error: DWARF version is not 2 or 3.\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ: phiên bản DWARF không phải là 2 hay 3.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1056
|
|
msgid "DW_FORM_data8 is unsupported when sizeof (unsigned long) != 8\n"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ « DW_FORM_data8 » khi « sizeof (unsigned long) != 8 » [kích cỡ của (dài không ký)]\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (indirect string, offset: 0x%lx): %s"
|
|
msgstr " (chuỗi gián tiếp, hiệu số: 0x%lx): %s"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized form: %lu\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện dạng: %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(not inlined)"
|
|
msgstr "(không đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(inlined)"
|
|
msgstr "(đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline but ignored)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp mà bị bỏ qua)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(declared as inline and inlined)"
|
|
msgstr "(khai báo là trực tiếp và đặt trực tiếp)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (Unknown inline attribute value: %lx)"
|
|
msgstr " (Không rõ giá trị thuộc tính trực tiếp: %lx)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1368 dwarf.c:2462
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [without DW_AT_frame_base]"
|
|
msgstr " [không có DW_AT_frame_base (cơ bản khung)]"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(location list)"
|
|
msgstr "(danh sách địa điểm)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown AT value: %lx"
|
|
msgstr "Không rõ giá trị AT: %lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No comp units in %s section ?"
|
|
msgstr "Không có đơn vị biên dịch trong phần %s ?"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not enough memory for a debug info array of %u entries"
|
|
msgstr "Không đủ bộ nhớ cho mảng thông tin gỡ lỗi có mục nhập %u"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1575 dwarf.c:2550
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The section %s contains:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần %s chứa:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate %s section!\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị phần %s !\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1646
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Compilation Unit @ offset 0x%lx:\n"
|
|
msgstr " Đơn vị biên dịch @ hiệu số 0x%lx:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1647
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1648
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1649
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Abbrev Offset: %ld\n"
|
|
msgstr " Hiệu số tắt: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1650
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Cỡ con trỏ : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, length is invalid (section is %lu bytes)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, độ dài không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1665
|
|
msgid "Only version 2 and 3 DWARF debug information is currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ chỉ thông tin gỡ lỗi phiên bản DWARF 2 và 3 thôi.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Debug info is corrupted, abbrev offset is invalid (section is %lu bytes)\n"
|
|
msgstr "Thông tin gỡ lỗi bị hỏng, hiệu đã viết tắt không hợp lệ (phần là %lu byte)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1702
|
|
#, c-format
|
|
msgid " <%d><%lx>: Abbrev Number: %lu"
|
|
msgstr " <%d><%lx>: Số viết tắt: %lu"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1722
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to locate entry %lu in the abbreviation table\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị mục nhâp %lu trong bảng viết tắt\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:1728
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s)\n"
|
|
msgstr " (%s)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1813
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dump of debug contents of section %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ nội dung gỡ lỗi của phần %s:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1851
|
|
msgid "The line info appears to be corrupt - the section is too small\n"
|
|
msgstr "Hình như dòng bị hỏng — phần quá nhỏ\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1860
|
|
msgid "Only DWARF version 2 and 3 line info is currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ thông tin dòng DWARF phiên bản 2 và 3.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1881
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1882
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DWARF Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản DWARF: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1883
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Prologue Length: %d\n"
|
|
msgstr " Dài đoạn mở đầu : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1884
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Minimum Instruction Length: %d\n"
|
|
msgstr " Dài câu lệnh tối thiểu : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1885
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Initial value of 'is_stmt': %d\n"
|
|
msgstr " Giá trị đầu của « is_stmt »: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1886
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1887
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Line Range: %d\n"
|
|
msgstr " Phạm vị dòng: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1888
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode Base: %d\n"
|
|
msgstr " Cơ bản mã thao tác: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1897
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Opcodes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Mã thao tác:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Opcode %d has %d args\n"
|
|
msgstr " Mã thao tác %d có %d đối số\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1906
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư mục rỗng\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1909
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The Directory Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Thư mục:\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:1913
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s\n"
|
|
msgstr " %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1924
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập tin rỗng:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1927
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The File Name Table:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Bảng Tên Tập tin:\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:1935
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %d\t"
|
|
msgstr " %d\t"
|
|
|
|
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:1946
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s\n"
|
|
msgstr "%s\n"
|
|
|
|
#. Now display the statements.
|
|
#: dwarf.c:1954
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Line Number Statements:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Câu Số thứ tự Dòng:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1970
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Special opcode %d: advance Address by %lu to 0x%lx"
|
|
msgstr " Mã thao tác đặc biệt %d: nâng cao Địa chỉ bước %lu tới 0x%lx"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1974
|
|
#, c-format
|
|
msgid " and Line by %d to %d\n"
|
|
msgstr " và Dòng bước %d tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1984
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copy\n"
|
|
msgstr " Chép\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:1992
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by %lu to 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước %lu tới %lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2000
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance Line by %d to %d\n"
|
|
msgstr " Nâng cao dòng bước %d tới %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2007
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set File Name to entry %d in the File Name Table\n"
|
|
msgstr " Lập Tên Tập tin là mục nhập %d trong Bảng Tên Tập tin\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2015
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set column to %lu\n"
|
|
msgstr " Lập cột thành %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2022
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set is_stmt to %d\n"
|
|
msgstr " Lập « is_stmt » (là câu) là %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2027
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set basic block\n"
|
|
msgstr " Lập khối cơ bản\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2035
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by constant %lu to 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước hằng số %lu tới 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2043
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Advance PC by fixed size amount %lu to 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Nâng cao PC bước kích cỡ cố định %lu tới 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2048
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set prologue_end to true\n"
|
|
msgstr " Lập « prologue_end » (kết thúc đoạn mở đầu) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2052
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set epilogue_begin to true\n"
|
|
msgstr " Lập « epilogue_begin » (đầu phần kết) là true (đúng)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2058
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Set ISA to %lu\n"
|
|
msgstr " Lập ISA thành %lu\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2062
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown opcode %d with operands: "
|
|
msgstr " Gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d với tác tử : "
|
|
|
|
#: dwarf.c:2088 dwarf.c:2174 dwarf.c:2248 dwarf.c:2360 dwarf.c:2492
|
|
#: dwarf.c:2731
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of the %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung của phần %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2128
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 pubnames are currently supported\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ pubnames (tên công) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2135
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Length: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2137
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Version: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2139
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info section: %ld\n"
|
|
msgstr " Hiệu số vào phầnO« ffset into .» (thông tin gỡ lỗi)nfo section: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2141
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of area in .debug_info section: %ld\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ của vùng trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Offset\tName\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Hiệu\tTên\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_start_file - lineno: %d filenum: %d\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_start_file (bắt đầu tập tin) — số_dòng: %d số_tập_tin: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2201
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_end_file\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_end_file (kết thúc tập tin)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2209
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_define - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_define (định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2218
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_undef - lineno : %d macro : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_undef (chưa định nghĩa) — số_dòng : %d bộ_lệnh : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2230
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_MACINFO_vendor_ext - constant : %d string : %s\n"
|
|
msgstr " DW_MACINFO_vendor_ext (phần mở rộng nhà bán) — hằng số : %d chuối : %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2259
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number TAG\n"
|
|
msgstr " Số THẺ\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2265
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %ld %s [%s]\n"
|
|
msgstr " %ld %s [%s]\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2268
|
|
msgid "has children"
|
|
msgstr "có điều con"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2268
|
|
msgid "no children"
|
|
msgstr "không có con"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: dwarf.c:2271
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-18s %s\n"
|
|
msgstr " %-18s %s\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2304 dwarf.c:2488 dwarf.c:2675
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The %s section is empty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần %s là rỗng.\n"
|
|
|
|
#. FIXME: Should we handle this case?
|
|
#: dwarf.c:2349
|
|
msgid "Location lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
|
|
msgstr "• Các danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2352
|
|
msgid "No location lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "• Không có danh sách địa điểm trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location lists in %s section start at 0x%lx\n"
|
|
msgstr "Danh sách địa điểm trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2361
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End Expression\n"
|
|
msgstr " HIệu Đầu Cuối Biểu thức\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_loc section.\n"
|
|
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Offset 0x%lx is bigger than .debug_loc section size.\n"
|
|
msgstr "Có hiệu số 0x%lx lớn hơn kích cỡ của phần « .debug_loc » (địa điểm gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2411 dwarf.c:2438 dwarf.c:2448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Location list starting at offset 0x%lx is not terminated.\n"
|
|
msgstr "Danh sách địa điểm mà bắt đầu tại hiệu số 0x%lx chưa được kết thúc.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2423 dwarf.c:2776
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %8.8lx <End of list>\n"
|
|
msgstr " %8.8lx <Kết thúc danh sách>\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2431
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (base address)\n"
|
|
msgstr " %8.8lx %8.8lx %8.8lx (địa chỉ cơ bản)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2465 dwarf.c:2793
|
|
msgid " (start == end)"
|
|
msgstr " (start == end)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2467 dwarf.c:2795
|
|
msgid " (start > end)"
|
|
msgstr " (start > end)"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2596
|
|
msgid "Only DWARF 2 and 3 aranges are currently supported.\n"
|
|
msgstr "Hỗ trợ hiện thời chỉ arange (phạm vị a) DWARF phiên bản 2 và 3 thôi.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2600
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length: %ld\n"
|
|
msgstr " Dài: %ld\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2601
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2602
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset into .debug_info: %lx\n"
|
|
msgstr " Hiệu số vào « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi): %lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2603
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pointer Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ con trỏ : %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2604
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Size: %d\n"
|
|
msgstr " Kích cỡ phân đoạn: %d\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2613
|
|
msgid "Pointer size + Segment size is not a power of two.\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ con trỏ + kích cỡ đoạn không phải là hai lũy thừa.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2618
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Độ dài\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2620
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Address Length\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Địa chỉ Độ dài\n"
|
|
|
|
#. FIXME: Should we handle this case?
|
|
#: dwarf.c:2720
|
|
msgid "Range lists in .debug_info section aren't in ascending order!\n"
|
|
msgstr "• Các danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) không phải theo thứ tự dần. •\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2723
|
|
msgid "No range lists in .debug_info section!\n"
|
|
msgstr "• Không có danh sách phạm vị trong phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi). •\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Range lists in %s section start at 0x%lx\n"
|
|
msgstr "Danh sách phạm vị trong phần %s bắt đầu tại 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2732
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Begin End\n"
|
|
msgstr " HIệu Đầu Cuối\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2757
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in %s section.\n"
|
|
msgstr "Có một nơi chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:2963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The section %s contains:\n"
|
|
msgstr "Phần %s chứa:\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3650
|
|
#, c-format
|
|
msgid " DW_CFA_??? (User defined call frame op: %#x)\n"
|
|
msgstr " DW_CFA_??? (Toán tử khung gọi do người dùng xác định): %#x)\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported or unknown Dwarf Call Frame Instruction number: %#x\n"
|
|
msgstr "số hướng dẫn khung gọi nhỏ xíu (Dwarf Call Frame Instruction) không được hỗ trợ hay không được nhận ra: %#x\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Displaying the debug contents of section %s is not yet supported.\n"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ khả năng hiển thị nội dung phần %s.\n"
|
|
|
|
#: dwarf.c:3718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Error: "
|
|
msgstr "%s: Lỗi: "
|
|
|
|
#: dwarf.c:3729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Warning: "
|
|
msgstr "%s: Cảnh báo : "
|
|
|
|
#: emul_aix.c:51
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-g] - 32 bit small archive\n"
|
|
msgstr " [-g] • kho nhỏ 32-bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:52
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32] - ignores 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32] • bỏ qua các đối tượng kiểu 64 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X64] - ignores 32 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X64] • bỏ qua các đối tượng kiểu 32 bit\n"
|
|
|
|
#: emul_aix.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [-X32_64] - accepts 32 and 64 bit objects\n"
|
|
msgstr " [-X32_64] • chấp nhận các đối tượng kiểu cả 32 bit lẫn 64 bit đều\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:309
|
|
msgid "unexpected end of debugging information"
|
|
msgstr "gặp kết thúc thông tin gỡ lỗi bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:396
|
|
msgid "invalid number"
|
|
msgstr "số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:449
|
|
msgid "invalid string length"
|
|
msgstr "độ dài chuỗi không hợp lệ"
|
|
|
|
#: ieee.c:504 ieee.c:545
|
|
msgid "expression stack overflow"
|
|
msgstr "trán đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:524
|
|
msgid "unsupported IEEE expression operator"
|
|
msgstr "toán tử biểu thức IEE không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:539
|
|
msgid "unknown section"
|
|
msgstr "không rõ phần"
|
|
|
|
#: ieee.c:560
|
|
msgid "expression stack underflow"
|
|
msgstr "trán ngược đống biểu thức"
|
|
|
|
#: ieee.c:574
|
|
msgid "expression stack mismatch"
|
|
msgstr "đống biểu thức không khớp với nhau"
|
|
|
|
#: ieee.c:611
|
|
msgid "unknown builtin type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu builtin"
|
|
|
|
#: ieee.c:756
|
|
msgid "BCD float type not supported"
|
|
msgstr "Kiểu nổi BDC không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:893
|
|
msgid "unexpected number"
|
|
msgstr "số bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:900
|
|
msgid "unexpected record type"
|
|
msgstr "kiểu mục ghi bất thường"
|
|
|
|
#: ieee.c:933
|
|
msgid "blocks left on stack at end"
|
|
msgstr "có một số khối còn lại trên đống khi kết thúc"
|
|
|
|
#: ieee.c:1196
|
|
msgid "unknown BB type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu BB"
|
|
|
|
#: ieee.c:1205
|
|
msgid "stack overflow"
|
|
msgstr "trán đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1228
|
|
msgid "stack underflow"
|
|
msgstr "trán ngược đống"
|
|
|
|
#: ieee.c:1340 ieee.c:1410 ieee.c:2107
|
|
msgid "illegal variable index"
|
|
msgstr "chỉ mục biến không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1388
|
|
msgid "illegal type index"
|
|
msgstr "chỉ mục kiểu không được phép"
|
|
|
|
#: ieee.c:1398 ieee.c:1435
|
|
msgid "unknown TY code"
|
|
msgstr "không rõ mã TY"
|
|
|
|
#: ieee.c:1417
|
|
msgid "undefined variable in TY"
|
|
msgstr "gặp biến chưa được định nghĩa trong TY"
|
|
|
|
#. Pascal file name. FIXME.
|
|
#: ieee.c:1828
|
|
msgid "Pascal file name not supported"
|
|
msgstr "Chưa hỗ trợ tên tập tin kiểu Pascal"
|
|
|
|
#: ieee.c:1876
|
|
msgid "unsupported qualifier"
|
|
msgstr "bộ dè dặt chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2145
|
|
msgid "undefined variable in ATN"
|
|
msgstr "gặp biến chưa định nghĩa trong ATN"
|
|
|
|
#: ieee.c:2188
|
|
msgid "unknown ATN type"
|
|
msgstr "không rõ kiểu ATN"
|
|
|
|
#. Reserved for FORTRAN common.
|
|
#: ieee.c:2310
|
|
msgid "unsupported ATN11"
|
|
msgstr "ATN11 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#. We have no way to record this information. FIXME.
|
|
#: ieee.c:2337
|
|
msgid "unsupported ATN12"
|
|
msgstr "ATN12 không được hỗ trơ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2397
|
|
msgid "unexpected string in C++ misc"
|
|
msgstr "gặp chuỗi không được hỗ trơ trong C++ lặt vặt"
|
|
|
|
#: ieee.c:2410
|
|
msgid "bad misc record"
|
|
msgstr "mục ghi lặt vặt sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2451
|
|
msgid "unrecognized C++ misc record"
|
|
msgstr "không chấp nhận mục ghi C++ lặt vặt"
|
|
|
|
#: ieee.c:2566
|
|
msgid "undefined C++ object"
|
|
msgstr "đối tượng C++ chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2600
|
|
msgid "unrecognized C++ object spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2636
|
|
msgid "unsupported C++ object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng C++ chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: ieee.c:2646
|
|
msgid "C++ base class not defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa hạng cơ bản C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2658 ieee.c:2763
|
|
msgid "C++ object has no fields"
|
|
msgstr "Đối tượng C++ không có trường"
|
|
|
|
#: ieee.c:2677
|
|
msgid "C++ base class not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hạng cơ bản C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2784
|
|
msgid "C++ data member not found in container"
|
|
msgstr "Không tìm thấy bộ phạn dữ liệu C++ trong bộ chứa"
|
|
|
|
#: ieee.c:2825 ieee.c:2975
|
|
msgid "unknown C++ visibility"
|
|
msgstr "không rõ độ thấy rõ C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2859
|
|
msgid "bad C++ field bit pos or size"
|
|
msgstr "vị trí bit hay kích cỡ trường C++ sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:2951
|
|
msgid "bad type for C++ method function"
|
|
msgstr "kiểu sai cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:2961
|
|
msgid "no type information for C++ method function"
|
|
msgstr "không có thông tin kiểu cho hàm phương pháp C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3000
|
|
msgid "C++ static virtual method"
|
|
msgstr "phương pháp ảo tĩnh C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3095
|
|
msgid "unrecognized C++ object overhead spec"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận đặc tả duy tu đối tượng C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3134
|
|
msgid "undefined C++ vtable"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa vtable C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3203
|
|
msgid "C++ default values not in a function"
|
|
msgstr "Giá trị C++ mặc định không phải trong hàm"
|
|
|
|
#: ieee.c:3243
|
|
msgid "unrecognized C++ default type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu C++ mặc định"
|
|
|
|
#: ieee.c:3274
|
|
msgid "reference parameter is not a pointer"
|
|
msgstr "tham số tham chiếu không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3357
|
|
msgid "unrecognized C++ reference type"
|
|
msgstr "chưa chấp nhận kiểu tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3439
|
|
msgid "C++ reference not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tham chiếu C++"
|
|
|
|
#: ieee.c:3447
|
|
msgid "C++ reference is not pointer"
|
|
msgstr "Tham chiếu C++ không phải là con trỏ"
|
|
|
|
#: ieee.c:3473 ieee.c:3481
|
|
msgid "missing required ASN"
|
|
msgstr "thiếu ASN cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3508 ieee.c:3516
|
|
msgid "missing required ATN65"
|
|
msgstr "thiếu ATN65 cần thiết"
|
|
|
|
#: ieee.c:3530
|
|
msgid "bad ATN65 record"
|
|
msgstr "mục ghi ATN65 sai"
|
|
|
|
#: ieee.c:4158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE numeric overflow: 0x"
|
|
msgstr "trán thuộc số IEEE: 0x"
|
|
|
|
#: ieee.c:4202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE string length overflow: %u\n"
|
|
msgstr "Trán độ dài chuỗi IEEE: %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported integer type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu số nguyên không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported float type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu nổi không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: ieee.c:5271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "IEEE unsupported complex type size %u\n"
|
|
msgstr "Kích cỡ kiểu phức tạp không được hỗ trợ IEEE %u\n"
|
|
|
|
#: mclex.c:241
|
|
msgid "Duplicate symbol entered into keyword list."
|
|
msgstr "Ký hiệu trùng được nhập vào danh sách từ khoá."
|
|
|
|
#: nlmconv.c:271 srconv.c:1815
|
|
msgid "input and output files must be different"
|
|
msgstr "tập tin nhập và xuất phải là khác nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:318
|
|
msgid "input file named both on command line and with INPUT"
|
|
msgstr "tên tập tin được lập cả trên dòng lệnh lẫn bằng INPUT đều"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:327
|
|
msgid "no input file"
|
|
msgstr "không có tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:357
|
|
msgid "no name for output file"
|
|
msgstr "không có tên cho tập tin nhập vào"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:371
|
|
msgid "warning: input and output formats are not compatible"
|
|
msgstr "cảnh báo : định dạng nhập và xuất không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:400
|
|
msgid "make .bss section"
|
|
msgstr "tạo phần « .bss »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:409
|
|
msgid "make .nlmsections section"
|
|
msgstr "tạo phần « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:411
|
|
msgid "set .nlmsections flags"
|
|
msgstr "đặt các cờ « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:439
|
|
msgid "set .bss vma"
|
|
msgstr "đặt vma .bss"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:446
|
|
msgid "set .data size"
|
|
msgstr "đặt kích cỡ dữ liệu .data"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: symbol %s imported but not in import list"
|
|
msgstr "cảnh báo : ký hiệu %s được nhập mà không phải trong danh sách nhập"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:646
|
|
msgid "set start address"
|
|
msgstr "đặt địa chỉ bắt đầu"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: START procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục START (bắt đầu) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: EXIT procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục EXIT (thoát) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: CHECK procedure %s not defined"
|
|
msgstr "cảnh báo : thủ tục CHECK (kiểm tra) %s chưa được định nghĩa"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:720 nlmconv.c:909
|
|
msgid "custom section"
|
|
msgstr "phần tự chọn"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:741 nlmconv.c:938
|
|
msgid "help section"
|
|
msgstr "phần trợ giúp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:763 nlmconv.c:956
|
|
msgid "message section"
|
|
msgstr "phần thông điệp"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:779 nlmconv.c:989
|
|
msgid "module section"
|
|
msgstr "phần mô-đun"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:799 nlmconv.c:1005
|
|
msgid "rpc section"
|
|
msgstr "phần rpc"
|
|
|
|
#. There is no place to record this information.
|
|
#: nlmconv.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: shared libraries can not have uninitialized data"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : thư viện dùng chung không thể chứa dữ liệu chưa được sở khởi"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:856 nlmconv.c:1024
|
|
msgid "shared section"
|
|
msgstr "phần dùng chung"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:864
|
|
msgid "warning: No version number given"
|
|
msgstr "cảnh báo : chưa đưa ra số thứ tự phiên bản"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:904 nlmconv.c:933 nlmconv.c:951 nlmconv.c:1000 nlmconv.c:1019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read: %s"
|
|
msgstr "%s: đọc: %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:926
|
|
msgid "warning: FULLMAP is not supported; try ld -M"
|
|
msgstr "cảnh báo : chưa hỗ trợ FULLMAP; hãy thử « ld -M »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [in-file [out-file]]\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]]\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1103
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Convert an object file into a NetWare Loadable Module\n"
|
|
msgstr " Chuyển đổi tập tin đối tượng sang Mô-đun Tải được NetWare (NetWare Loadable Module)\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Set the input binary file format\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Set the output binary file format\n"
|
|
" -T --header-file=<file> Read <file> for NLM header information\n"
|
|
" -l --linker=<linker> Use <linker> for any linking\n"
|
|
" -d --debug Display on stderr the linker command line\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>.\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân nhập\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd>\t Lập định dạng tập tin nhị phân xuất\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
|
|
" -T --header-file=<tập_tin>\n"
|
|
"\t\tĐọc tập tin này để tìm thông tin phần đầu NLM (_tập tin phần đầu_)\n"
|
|
" -l --linker=<bộ_liên_kết> \t Dùng _bộ liên kết_ này khi liên kết\n"
|
|
" -d --debug\n"
|
|
"\tHiển thị trên thiết bị lỗi chuẩn dòng lệnh của bộ liên kết (_gỡ lỗi_)\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help \t\t Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \t\t Hiển thị _phiên bản_ chương trình\n"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "support not compiled in for %s"
|
|
msgstr "chưa biên dịch cách hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1182
|
|
msgid "make section"
|
|
msgstr "tạo phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1196
|
|
msgid "set section size"
|
|
msgstr "lập kích cỡ phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1202
|
|
msgid "set section alignment"
|
|
msgstr "lập canh lề phần"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1206
|
|
msgid "set section flags"
|
|
msgstr "lập các cờ phân"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1217
|
|
msgid "set .nlmsections size"
|
|
msgstr "lập kích cỡ « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1298 nlmconv.c:1306 nlmconv.c:1315 nlmconv.c:1320
|
|
msgid "set .nlmsection contents"
|
|
msgstr "lập nội dung « .nlmsections »"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1799
|
|
msgid "stub section sizes"
|
|
msgstr "kích cỡ phần stub"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1846
|
|
msgid "writing stub"
|
|
msgstr "đang ghi stub..."
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unresolved PC relative reloc against %s"
|
|
msgstr "có việc định vị lại liên quan đến PC chưa tháo gỡ đối với %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:1994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow when adjusting relocation against %s"
|
|
msgstr "trán khi điều chỉnh việc định vị lại đối với %s"
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: execution of %s failed: "
|
|
msgstr "%s: việc thực hiện %s bị lỗi: "
|
|
|
|
#: nlmconv.c:2136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Execution of %s failed"
|
|
msgstr "Việc thực hiện %s bị lỗi"
|
|
|
|
#: nm.c:213 size.c:83 strings.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [file(s)]\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [tập_tin...]\n"
|
|
|
|
#: nm.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid " List symbols in [file(s)] (a.out by default).\n"
|
|
msgstr " Liệt kê các ký hiệu trong những tập tin này (mặc định là <a.out>).\n"
|
|
|
|
#: nm.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a, --debug-syms Display debugger-only symbols\n"
|
|
" -A, --print-file-name Print name of the input file before every symbol\n"
|
|
" -B Same as --format=bsd\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode low-level symbol names into user-level names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto' (the default),\n"
|
|
" `gnu', `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" --no-demangle Do not demangle low-level symbol names\n"
|
|
" -D, --dynamic Display dynamic symbols instead of normal symbols\n"
|
|
" --defined-only Display only defined symbols\n"
|
|
" -e (ignored)\n"
|
|
" -f, --format=FORMAT Use the output format FORMAT. FORMAT can be `bsd',\n"
|
|
" `sysv' or `posix'. The default is `bsd'\n"
|
|
" -g, --extern-only Display only external symbols\n"
|
|
" -l, --line-numbers Use debugging information to find a filename and\n"
|
|
" line number for each symbol\n"
|
|
" -n, --numeric-sort Sort symbols numerically by address\n"
|
|
" -o Same as -A\n"
|
|
" -p, --no-sort Do not sort the symbols\n"
|
|
" -P, --portability Same as --format=posix\n"
|
|
" -r, --reverse-sort Reverse the sense of the sort\n"
|
|
" -S, --print-size Print size of defined symbols\n"
|
|
" -s, --print-armap Include index for symbols from archive members\n"
|
|
" --size-sort Sort symbols by size\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in the output\n"
|
|
" --synthetic Display synthetic symbols as well\n"
|
|
" -t, --radix=RADIX Use RADIX for printing symbol values\n"
|
|
" --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -u, --undefined-only Display only undefined symbols\n"
|
|
" -X 32_64 (ignored)\n"
|
|
" @FILE Read options from FILE\n"
|
|
" -h, --help Display this information\n"
|
|
" -V, --version Display this program's version number\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a, --debug-syms \tHiển thị _ký hiệu_ chỉ kiểu bộ _gỡ lỗi_ thôi\n"
|
|
" -A, --print-file-name \t_In ra tên tập tin_ nhập trước mỗi ký hiệu\n"
|
|
" -B \t\t\tBằng « --format=bsd »\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG]\n"
|
|
"\tGiải mã các tên ký hiệu cấp thấp thành tên cấp người dùng (_tháo gỡ_)\n"
|
|
" Kiểu dáng này, nếu được ghi rõ, có thể là « auto » (tự động: mặc định)\n"
|
|
"\t« gnu », « lucid », « arm », « hp », « edg », « gnu-v3 », « java » hay « gnat ».\n"
|
|
" --no-demangle \t\t_Đừng tháo gỡ_ tên ký hiệu cấp thấp\n"
|
|
" -D, --dynamic \t\tHiển thị ký hiệu _động_ thay vào ký hiệu chuẩn\n"
|
|
" --defined-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _được định nghĩa_\n"
|
|
" -e \t\t\t(bị bỏ qua)\n"
|
|
" -f, --format=DẠNG_THỨC \tDùng _định dạng_ xuất này, một của\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t« bsd » (mặc định), « sysv » hay « posix »\n"
|
|
" -g, --extern-only \t\tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _bên ngoài_\n"
|
|
" -l, --line-numbers \t\tDùng thông tin gỡ lỗi để tìm tên tập tin\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\tvà _số thứ tự dòng_ cho mỗi ký hiệu\n"
|
|
" -n, --numeric-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu một cách _thuộc số_ theo địa chỉ\n"
|
|
" -o \t\t\tBằng « -A »\n"
|
|
" -p, --no-sort \t\t_Đừng sắp xếp_ ký hiệu\n"
|
|
" -P, --portability \t\tBằng « --format=posix »\n"
|
|
" -r, --reverse-sort \t\t_Sắp xếp ngược_\n"
|
|
" -S, --print-size \t\tIn ra kích cỡ của các ký hiệu được định nghĩa\n"
|
|
" -s, --print-armap \t\tGồm chỉ mục cho ký hiệu từ bộ phạn kho\n"
|
|
" --size-sort \t\t_Sắp xếp_ ký hiệu theo _kích cỡ_\n"
|
|
" --special-syms \t\tGồm _ký hiệu đặc biệt_ trong dữ liệu xuất\n"
|
|
" --synthetic \t\tCũng hiển thị ký hiệu _tổng hợp_\n"
|
|
" -t, --radix=CƠ_SỞ \tDùng _cơ sở_ này để in ra giá trị ký hiệu\n"
|
|
" --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là tên BFD này\n"
|
|
" -u, --undefined-only \tHiển thị _chỉ_ ký hiệu _chưa được định nghĩa_\n"
|
|
" -X 32_64 \t\t(bị bỏ qua)\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h, --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -V, --version \t\tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid radix"
|
|
msgstr "%s: cơ sở không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid output format"
|
|
msgstr "%s: định dạng xuất không hợp lệ"
|
|
|
|
#: nm.c:321 readelf.c:6853 readelf.c:6891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<processor specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc trưng cho bộ xử lý>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:323 readelf.c:6856 readelf.c:6903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<OS specific>: %d"
|
|
msgstr "<đặc trưng cho hệ điều hành>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:325 readelf.c:6858 readelf.c:6906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %d"
|
|
msgstr "<không rõ>: %d"
|
|
|
|
#: nm.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Archive index:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chỉ mục kho:\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1225
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1227
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1229 nm.c:1280
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên Giá trị Hạng Kiểu Cỡ Dòng Phần\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1232 nm.c:1283
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Name Value Class Type Size Line Section\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1276
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Undefined symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu chưa được định nghĩa từUndefined symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1278
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Symbols from %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Ký hiệu từ %s[%s]:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: nm.c:1370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print width has not been initialized (%d)"
|
|
msgstr "Chưa sở khởi độ rộng in (%d)"
|
|
|
|
#: nm.c:1595
|
|
msgid "Only -X 32_64 is supported"
|
|
msgstr "Chỉ hỗ trợ « -X 32_64 »"
|
|
|
|
#: nm.c:1615
|
|
msgid "Using the --size-sort and --undefined-only options together"
|
|
msgstr "Dùng tùy chọn cả « --size-sort » lẫn « --undefined-only » đều"
|
|
|
|
#: nm.c:1616
|
|
msgid "will produce no output, since undefined symbols have no size."
|
|
msgstr "sẽ không xuất gì, vì ký hiệu chưa được định nghĩa không có kích cỡ."
|
|
|
|
#: nm.c:1644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "data size %ld"
|
|
msgstr "cỡ dữ liệu %ld"
|
|
|
|
#: objcopy.c:426 srconv.c:1723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] in-file [out-file]\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] tập_tin_nhập [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Copies a binary file, possibly transforming it in the process\n"
|
|
msgstr " Sao chép tập tin nhị phân, cũng có thể chuyển đổi nó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:428 objcopy.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid " The options are:\n"
|
|
msgstr " Tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target <bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target <bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -B --binary-architecture <arch> Set arch of output file, when input is binary\n"
|
|
" -F --target <bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" --debugging Convert debugging information, if possible\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -j --only-section <name> Only copy section <name> into the output\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<file> Add section .gnu_debuglink linking to <file>\n"
|
|
" -R --remove-section <name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -S --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" -N --strip-symbol <name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <name>\n"
|
|
" Do not copy symbol <name> unless needed by\n"
|
|
" relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" --extract-symbol Remove section contents but keep symbols\n"
|
|
" -K --keep-symbol <name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" --localize-hidden Turn all ELF hidden symbols into locals\n"
|
|
" -L --localize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a local\n"
|
|
" --globalize-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a global\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <name> Localize all symbols except <name>\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <name> Force symbol <name> to be marked as a weak\n"
|
|
" --weaken Force all global symbols to be marked as weak\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -i --interleave <number> Only copy one out of every <number> bytes\n"
|
|
" -b --byte <num> Select byte <num> in every interleaved block\n"
|
|
" --gap-fill <val> Fill gaps between sections with <val>\n"
|
|
" --pad-to <addr> Pad the last section up to address <addr>\n"
|
|
" --set-start <addr> Set the start address to <addr>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to the start address\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <incr>\n"
|
|
" Add <incr> to LMA, VMA and start addresses\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change LMA and VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-lma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the LMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" --change-section-vma <name>{=|+|-}<val>\n"
|
|
" Change the VMA of section <name> by <val>\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" Warn if a named section does not exist\n"
|
|
" --set-section-flags <name>=<flags>\n"
|
|
" Set section <name>'s properties to <flags>\n"
|
|
" --add-section <name>=<file> Add section <name> found in <file> to output\n"
|
|
" --rename-section <old>=<new>[,<flags>] Rename section <old> to <new>\n"
|
|
" --change-leading-char Force output format's leading character style\n"
|
|
" --remove-leading-char Remove leading character from global symbols\n"
|
|
" --reverse-bytes=<num> Reverse <num> bytes at a time, in output sections with content\n"
|
|
" --redefine-sym <old>=<new> Redefine symbol name <old> to <new>\n"
|
|
" --redefine-syms <file> --redefine-sym for all symbol pairs \n"
|
|
" listed in <file>\n"
|
|
" --srec-len <number> Restrict the length of generated Srecords\n"
|
|
" --srec-forceS3 Restrict the type of generated Srecords to S3\n"
|
|
" --strip-symbols <file> -N for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <file>\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol for all symbols listed\n"
|
|
" in <file>\n"
|
|
" --keep-symbols <file> -K for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --localize-symbols <file> -L for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --globalize-symbols <file> --globalize-symbol for all in <file>\n"
|
|
" --keep-global-symbols <file> -G for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --weaken-symbols <file> -W for all symbols listed in <file>\n"
|
|
" --alt-machine-code <index> Use the target's <index>'th alternative machine\n"
|
|
" --writable-text Mark the output text as writable\n"
|
|
" --readonly-text Make the output text write protected\n"
|
|
" --pure Mark the output file as demand paged\n"
|
|
" --impure Mark the output file as impure\n"
|
|
" --prefix-symbols <prefix> Add <prefix> to start of every symbol name\n"
|
|
" --prefix-sections <prefix> Add <prefix> to start of every section name\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <prefix>\n"
|
|
" Add <prefix> to start of every allocatable\n"
|
|
" section name\n"
|
|
" -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target <tên_bfd>\t\tGiả sử tập tin nhập có dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích nhập_)\n"
|
|
" -O --output-target <tên_bfd> \tTạo tập tin dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_đích xuất_)\n"
|
|
" -B --binary-architecture <kiến_trúc>\n"
|
|
"\t\t\tLập _kiến trúc_ của tập tin xuất, khi tập tin nhập là _nhị phân_\n"
|
|
" -F --target <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t\tLập định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd> (_đích_)\n"
|
|
" --debugging \t\t\tChuyển đổi thông tin _gỡ lỗi_, nếu có thể\n"
|
|
" -p --preserve-dates\n"
|
|
"\tSao chép nhãn thời gian truy cập/sửa đổi vào kết xuất (_bảo tồn các ngày_)\n"
|
|
" -j --only-section <tên> \t_Chỉ_ sao chép <tên> _phần_ vào kết xuất\n"
|
|
" --add-gnu-debuglink=<tập_tin>\n"
|
|
"\t\t_Thêm_ khả năng liên kết phần « .gnu_debuglink » vào <tập_tin>\n"
|
|
" -R --remove-section <tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <tên> ra kết xuất\n"
|
|
" -S --strip-all \t\t\tGỡ bỏ mọi thông tin ký hiệu và định vị lại\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước hết_)\n"
|
|
" -g --strip-debug \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước gỡ lỗi_)\n"
|
|
" --strip-unneeded \tGỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết để định vị lại\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước không cần thiết_)\n"
|
|
" -N --strip-symbol <tên> \t\t Đừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tước ký hiệu_)\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbol <tên>\n"
|
|
"\tĐừng sao chép ký hiệu trừ cần thiết để định vị lại (_tước không cần thiết_)\n"
|
|
" --only-keep-debug\t\t\t\tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chỉ giữ gỡ lỗi_)\n"
|
|
" --extract-symbol Gỡ bỏ nội dung của phần, nhưng giữ các ký hiệu\n"
|
|
"\t\t(_rút ký hiệu_)\n"
|
|
" -K --keep-symbol <tên> \tChỉ sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu_)\n"
|
|
" --keep-file-symbols Không tước các ký hiệu tập tin\n"
|
|
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
|
|
" --localize-hidden Chuyển đổi mọi ký hiệu bị ẩn ELF sang điều cục bộ\n"
|
|
"\t\t(_địa phương hoá bị ẩn_)\n"
|
|
" -L --localize-symbol <tên>\n"
|
|
"\t\t\t\tBuộc ký hiệu <tên>có nhãn điều cục bộ (_địa phương hóa_)\n"
|
|
" -G --keep-global-symbol <tên> \tĐịa phương hóa mọi ký hiệu trừ <name>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ ký hiệu toàn cục_)\n"
|
|
" -W --weaken-symbol <tên> \tBuộc ký hiệu <name> có nhãn điều yếu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu ký hiệu_)\n"
|
|
" --weaken \t\tBuộc mọi ký hiệu toàn cục có nhãn điều yếu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu đi_)\n"
|
|
" -w --wildcard \t\tCho phép _ký tự đại diện_ trong sự so sánh ký hiệu\n"
|
|
" -x --discard-all \t\t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy hết_)\n"
|
|
" -X --discard-locals Gỡ bỏ ký hiệu nào được tạo ra bởi bộ biên dịch\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_hủy các điều cục bộ_)\n"
|
|
" -i --interleave <số> \t\t\tChỉ sao chép một của mỗi <số> byte\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chen vào_)\n"
|
|
" -b --byte <số>\n"
|
|
"\t\t\t\tChọn byte số thứ tự <số> trong mỗi khối tin đã chen vào\n"
|
|
" --gap-fill <giá_trị> \t_Điền vào khe_ giữa hai phần bằng <giá_trị>\n"
|
|
" --pad-to <địa_chỉ>\t\t_Đệm_ phần cuối cùng _đế_n địa chỉ <địa_chỉ>\n"
|
|
" --set-start <địa_chỉ> \t\t_Lập_ địa chỉ _đầu_ thành <địa_chỉ>\n"
|
|
" {--change-start|--adjust-start} <tăng>\n"
|
|
"\t\tThêm <tăng> vào địa chỉ đầu (_thay đổi đầu, điều chỉnh đầu_)\n"
|
|
" {--change-addresses|--adjust-vma} <tang>\n"
|
|
" \t\t\t\t\t\t\tThêm <tang> vào địa chỉ đầu, LMA và VMA\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi địa chỉ, điều chỉnh vma_)\n"
|
|
" {--change-section-address|--adjust-section-vma} <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
"\t\t\t\t\tThay đổi LMA và VMA của phần <tên> bằng <giá_trị>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t(_thay đổi địa chỉ phần, điều chỉnh vma phần_)\n"
|
|
" --change-section-lma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" \tThay đổi LMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi LMA của phần_)\n"
|
|
" --change-section-vma <tên>{=|+|-}<giá_trị>\n"
|
|
" \tThay đổi VMA của phần <tên> bằng <giá_trị> (_thay đổi VMA của phần_)\n"
|
|
" {--[no-]change-warnings|--[no-]adjust-warnings}\n"
|
|
" \t\t\t\t\t\t\t\tCảnh báo nếu không có phần có tên\n"
|
|
"\t\t(_[không] thay đổi các cảnh báo, [không] điều chỉnh các cảnh báo_)\n"
|
|
" --set-section-flags <tên>=<cờ ...>\n"
|
|
" \t\tLập thuộc tính của phần <tên> thành <cờ ...>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_lập các cờ phần_)\n"
|
|
" --add-section <tên>=<tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t_Thêm phần_ <tên> được tìm trong <tập_tin> vào kết xuất\n"
|
|
" --rename-section <cũ>=<mới>[,<cờ ...>]\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t_Thay đổi phần_ <cũ> thành <mới>\n"
|
|
" --change-leading-char\n"
|
|
"\t\t\t\t\tBuộc kiểu dáng của ký tự đi trước của định dạng xuất\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thay đổi ký tự đi trước_)\n"
|
|
" --remove-leading-char\t\t_Gỡ bỏ ký tự đi trước_ ra các ký hiệu toàn cục\n"
|
|
" --reverse-bytes=<số> Đảo ngược <số> byte mỗi lần,\n"
|
|
"\t\ttrong phần kết xuất có nội dung (_đảo ngược byte_)\n"
|
|
" --redefine-sym <cũ>=<mới>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t_Định nghĩa lại_ tên _ký hiệu_ <cũ> thành <mới>\n"
|
|
" --redefine-syms <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t« --redefine-sym » cho mọi cặp ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --srec-len <số> \t\tGiới hạn _độ dài_ của các Srecords đã tạo ra\n"
|
|
" --srec-forceS3 \tGiới hạn kiểu Srecords thành S3 (_buộc_)\n"
|
|
" --strip-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t« -N » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin> (_tước các ký hiệu_)\n"
|
|
" --strip-unneeded-symbols <tập_tin>\n"
|
|
" \t\t\t\t\t\t\t« --strip-unneeded-symbol » cho mọi ký hiệu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\tđược liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
" --keep-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -K » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu_)\n"
|
|
" --localize-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -L » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_địa phương hóa các ký hiệu_)\n"
|
|
" --keep-global-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -G » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_giữ các ký hiệu toàn cục_)\n"
|
|
" --weaken-symbols <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t« -W » cho mọi ký hiệu được liệt kê trong <tập_tin>\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_làm yếu các ký hiệu_)\n"
|
|
" --alt-machine-code <số_mũ> Dùng máy xen kẽ thứ <số_mũ> của đích\n"
|
|
" --writable-text \t\tĐánh dấu _văn bản_ xuất _có khả năng ghi_\n"
|
|
" --readonly-text \tLàm cho vân bản xuất được bảo vậ chống ghi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_văn bản chỉ có khả năng đọc_)\n"
|
|
" --pure\n"
|
|
"\t\t\tĐánh dấu tập tin xuất sẽ có trang được sắp xếp theo yêu cầu\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_tinh khiết_)\n"
|
|
" --impure \t\tĐánh dấu tập tin xuất _không tinh khiết_\n"
|
|
" --prefix-symbols <tiền_tố>\n"
|
|
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên ký hiệu (_tiền tố các ký hiệu_)\n"
|
|
" --prefix-sections <tiền_tố>\n"
|
|
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần (_tiền tố các phần_)\n"
|
|
" --prefix-alloc-sections <tiền_tố>\n"
|
|
"\t\tThêm <tiền_tố> vào đầu của mọi tên phần có thể cấp phát\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t(_tiền tố các phần có thể cấp phát_)\n"
|
|
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã được sửa đổi\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_chi tiết_)\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info \t\tLiệt kê các định dạng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_thông tin_)\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> in-file(s)\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin_nhập...\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:523
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Removes symbols and sections from files\n"
|
|
msgstr " Gỡ bỏ ký hiệu và phần ra tập tin\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --input-target=<bfdname> Assume input file is in format <bfdname>\n"
|
|
" -O --output-target=<bfdname> Create an output file in format <bfdname>\n"
|
|
" -F --target=<bfdname> Set both input and output format to <bfdname>\n"
|
|
" -p --preserve-dates Copy modified/access timestamps to the output\n"
|
|
" -R --remove-section=<name> Remove section <name> from the output\n"
|
|
" -s --strip-all Remove all symbol and relocation information\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug Remove all debugging symbols & sections\n"
|
|
" --strip-unneeded Remove all symbols not needed by relocations\n"
|
|
" --only-keep-debug Strip everything but the debug information\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<name> Do not copy symbol <name>\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<name> Do not strip symbol <name>\n"
|
|
" --keep-file-symbols Do not strip file symbol(s)\n"
|
|
" -w --wildcard Permit wildcard in symbol comparison\n"
|
|
" -x --discard-all Remove all non-global symbols\n"
|
|
" -X --discard-locals Remove any compiler-generated symbols\n"
|
|
" -v --verbose List all object files modified\n"
|
|
" -V --version Display this program's version number\n"
|
|
" -h --help Display this output\n"
|
|
" --info List object formats & architectures supported\n"
|
|
" -o <file> Place stripped output into <file>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --input-target=<tên_bfd> Giả sử tập tin nhập có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích nhập)\n"
|
|
" -O --output-target=<tên_bfd> Tạo một tập tin xuất có định dạng <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích xuất)\n"
|
|
" -F --target=<tên_bfd> Đặt định dạng cả nhập lẫn xuất đều thành <tên_bfd>\n"
|
|
"\t\t(đích)\n"
|
|
" -p --preserve-dates\n"
|
|
"\t\tSao chép các nhãn thời gian truy cập/đã sửa đổi vào kết xuất\n"
|
|
"\t\t(bảo tồn các ngày)\n"
|
|
" -R --remove-section=<tên> \t_Gỡ bỏ phần_ <name> ra dữ liệu xuất\n"
|
|
" -s --strip-all \t\tGỡ bỏ mọi thông tin kiểu ký hiệu và định vị lại\n"
|
|
"\t\t(tước hết)\n"
|
|
" -g -S -d --strip-debug \tGỡ bỏ mọi ký hiệu và phần kiểu gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(tước gỡ lỗi)\n"
|
|
" --strip-unneeded Gỡ bỏ mọi ký hiệu không cần thiết khi định vị lại\n"
|
|
"\t\t(tước không cần thiết)\n"
|
|
" --only-keep-debug \tTước hết, trừ thông tin gỡ lỗi\n"
|
|
"\t\t(chỉ giữ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -N --strip-symbol=<tên> \tĐừng sao chép ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(tước ký hiệu)\n"
|
|
" -K --keep-symbol=<tên> \tSao chép chỉ ký hiệu <tên>\n"
|
|
"\t\t(giữ ký hiệu)\n"
|
|
" --keep-file-symbols Đừng tước các ký hiệu tập tin.\n"
|
|
"\t\t(_giữ các ký hiệu tập tin_)\n"
|
|
" -w --wildcard Cho phép _ký tự đại diện_ trong chuỗi so sánh ký hiệu\n"
|
|
" -x --discard-all \t\tGỡ bỏ mọi ký hiệu không toàn cục\n"
|
|
"\t\t(hủy hết)\n"
|
|
" -X --discard-locals \tGỡ bo ký hiệu nào do bộ biên dịch tạo ra\n"
|
|
"\t\t(hủy các điều cục bộ)\n"
|
|
" -v --verbose \t\tLiệt kê mọi tập tin đối tượng đã sửa đổi\n"
|
|
"\t\t(chi tiết)\n"
|
|
" -V --version Hiển thị số thứ tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin) -o <tập_tin> \tĐể kết _xuất_ đã tướng vào <tập_tin>\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Để dữ liệu xuất đã gỡ bỏ vào tập tin đó\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized section flag `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra cờ phần « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "supported flags: %s"
|
|
msgstr "các cờ đã hỗ trợ : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:679
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở « %s »: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:682 objcopy.c:2987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fread failed"
|
|
msgstr "%s: việc fread (đọc f) bị lỗi"
|
|
|
|
#: objcopy.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: Ignoring rubbish found on this line"
|
|
msgstr "%s:%d: Đang bỏ qua rác được gặp trên dòng này"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not stripping symbol `%s' because it is named in a relocation"
|
|
msgstr "sẽ không gỡ bỏ ký hiệu « %s » vì tên của nó được đặt trong việc định vị lại"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Multiple redefinition of symbol \"%s\""
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » đã được định nghĩa lại nhiều lần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Symbol \"%s\" is target of more than one redefinition"
|
|
msgstr "%s: Ký hiệu « %s » là đích của nhiều lời định nghĩa lại"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't open symbol redefinition file %s (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin định nghĩa lại ký hiệu %s (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: garbage found at end of line"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp rác tại kết thúc dòng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: missing new symbol name"
|
|
msgstr "%s:%d: thiếu tên ký hiệu mới"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: premature end of file"
|
|
msgstr "%s:%d: gặp kết thúc tập tin quá sớm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat returns negative size for `%s'"
|
|
msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [unknown] to `%s' [unknown]\n"
|
|
msgstr "chép từ « %s » [không rõ] sang « %s » [không rõ]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1332
|
|
msgid "Unable to change endianness of input file(s)"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tính trạng cuối (endian) của (các) tập tin nhập"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "copy from `%s' [%s] to `%s' [%s]\n"
|
|
msgstr "chép từ « %s » [%s] sang « %s » [%s]\n"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1383 objcopy.c:1908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to recognise the format of the input file `%s'"
|
|
msgstr "Không thể nhận diện định dạng của tập tin nhập « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: Output file cannot represent architecture `%s'"
|
|
msgstr "Cảnh báo : tập tin xuất không thể tiêu biểu kiến trúc « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't add section '%s' - it already exists!"
|
|
msgstr "không thể thêm phần « %s » vì nó đã có."
|
|
|
|
#: objcopy.c:1457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create section `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể tạo phần « %s »: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't fill gap after %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể điền vào khe sau : %s: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't add padding to %s: %s"
|
|
msgstr "Không thể thêm đệm vào %s: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: error copying private BFD data: %s"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi sao chép dữ liệu BFD riêng : %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "this target does not support %lu alternative machine codes"
|
|
msgstr "đích này không hỗ trợ %lu mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1788
|
|
msgid "treating that number as an absolute e_machine value instead"
|
|
msgstr "sẽ xử lý con số đó dạng giá trị e_machine tuyệt đối thay thế"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1792
|
|
msgid "ignoring the alternative value"
|
|
msgstr "sẽ bỏ qua giá trị xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:1822 objcopy.c:1852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create tempdir for archive copying (error: %s)"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời để sao chép kho (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Multiple renames of section %s"
|
|
msgstr "Đã thay đổi tên phần %s nhiều lần"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2139
|
|
msgid "private header data"
|
|
msgstr "dữ liệu dòng đầu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: error in %s: %s"
|
|
msgstr "%s: lỗi trong %s: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2208
|
|
msgid "making"
|
|
msgstr "làm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2228
|
|
msgid "size"
|
|
msgstr "cỡ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2242
|
|
msgid "vma"
|
|
msgstr "vma"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2267
|
|
msgid "alignment"
|
|
msgstr "canh lề"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2289
|
|
msgid "private data"
|
|
msgstr "dữ liệu riêng"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: section `%s': error in %s: %s"
|
|
msgstr "%s: phần « %s »: lỗi trong %s: %s"
|
|
|
|
#. User must pad the section up in order to do this.
|
|
#: objcopy.c:2429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot reverse bytes: length of section %s must be evenly divisible by %d"
|
|
msgstr "không thể đảo ngược byte: độ dài của phần %s phải có thể chia hết đều đều cho %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't create debugging section: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể tạo phần gỡ lỗi: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2619
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't set debugging section contents: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể đặt nội dung phần gỡ lỗi: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: don't know how to write debugging information for %s"
|
|
msgstr "%s: không rõ cách ghi thông tin gỡ lỗi cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create temporary file to hold stripped copy of '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời để giữ bản sao bị tước của « %s »"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2819
|
|
msgid "byte number must be non-negative"
|
|
msgstr "số byte phải là không âm"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2829
|
|
msgid "interleave must be positive"
|
|
msgstr "chen vào phải là dương"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2849 objcopy.c:2857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s both copied and removed"
|
|
msgstr "%s cả được sao chép lẫn bị gỡ bỏ đều"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2958 objcopy.c:3032 objcopy.c:3132 objcopy.c:3163 objcopy.c:3187
|
|
#: objcopy.c:3191 objcopy.c:3211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad format for %s"
|
|
msgstr "định dạng sai cho %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:2982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open: %s: %s"
|
|
msgstr "không thể mở : %s: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: truncating gap-fill from 0x%s to 0x%x"
|
|
msgstr "Cảnh báo : đang cắt xén điền-khe từ 0x%s thành 0x%x"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3269
|
|
msgid "unable to parse alternative machine code"
|
|
msgstr "không thể dán mã máy xen kẽ"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3314
|
|
msgid "number of bytes to reverse must be positive and even"
|
|
msgstr "số byte cần đảo ngược phải là số dương chẵn"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: ignoring previous --reverse-bytes value of %d"
|
|
msgstr "Cảnh báo : sẽ bỏ qua giá trị « --reverse-bytes » trước %d"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3345
|
|
msgid "byte number must be less than interleave"
|
|
msgstr "số byte phải là ít hơn chen vào"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture %s unknown"
|
|
msgstr "không rõ kiến trúc %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3379
|
|
msgid "Warning: input target 'binary' required for binary architecture parameter."
|
|
msgstr "Cảnh báo : đích nhập « binary » (nhị phân) cần thiết cho tham số kiến trúc nhị phân."
|
|
|
|
#: objcopy.c:3380
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Argument %s ignored"
|
|
msgstr " Đối số %s bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not locate '%s'. System error message: %s"
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: could not create temporary file whilst copying '%s', (error: %s)"
|
|
msgstr "cảnh báo : không thể tạo tập tin tạm thời trong khi sao chép « %s » (lỗi: %s)"
|
|
|
|
#: objcopy.c:3424 objcopy.c:3438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s%c0x%s never used"
|
|
msgstr "%s %s%c0x%s chưa bao giờ dùng"
|
|
|
|
#: objdump.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s <option(s)> <file(s)>\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn...> <tập_tin...>\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information from object <file(s)>.\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin từ <tập_tin...> đối tượng.\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid " At least one of the following switches must be given:\n"
|
|
msgstr " Phải đưa ra ít nhất một của những cái chuyển theo sau :\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --archive-headers Display archive header information\n"
|
|
" -f, --file-headers Display the contents of the overall file header\n"
|
|
" -p, --private-headers Display object format specific file header contents\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Display the contents of the section headers\n"
|
|
" -x, --all-headers Display the contents of all headers\n"
|
|
" -d, --disassemble Display assembler contents of executable sections\n"
|
|
" -D, --disassemble-all Display assembler contents of all sections\n"
|
|
" -S, --source Intermix source code with disassembly\n"
|
|
" -s, --full-contents Display the full contents of all sections requested\n"
|
|
" -g, --debugging Display debug information in object file\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Display debug information using ctags style\n"
|
|
" -G, --stabs Display (in raw form) any STABS info in the file\n"
|
|
" -W, --dwarf Display DWARF info in the file\n"
|
|
" -t, --syms Display the contents of the symbol table(s)\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms Display the contents of the dynamic symbol table\n"
|
|
" -r, --reloc Display the relocation entries in the file\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc Display the dynamic relocation entries in the file\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -v, --version Display this program's version number\n"
|
|
" -i, --info List object formats and architectures supported\n"
|
|
" -H, --help Display this information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --archive-headers \t\tHiển thị thông tin về _các phần đầu kho_\n"
|
|
" -f, --file-headers Hiển thị nội dung của _toàn bộ phần đầu tập tin_\n"
|
|
" -p, --private-headers\n"
|
|
"\t\tHiển thị nội dung của phần đầu tập tin đặc trưng cho đối tượng\n"
|
|
"\t\t(các phần đầu riêng)\n"
|
|
" -h, --[section-]headers Hiển thị nội dung của _các phần đầu của phần_\n"
|
|
" -x, --all-headers \t\t Hiển thị nội dung của _mọi phần đầu_\n"
|
|
" -d, --disassemble\n"
|
|
"\t\tHiển thị nội dung của các phần có khả năng thực hiện\n"
|
|
"\t\t(rã)\n"
|
|
" -D, --disassemble-all \t Hiển thị nội dung dịch mã số của mọi phần\n"
|
|
"\t\t(rã hết)\n"
|
|
" -S, --source \t\t\t\t Trộn lẫn mã _nguồn_ với việc rã\n"
|
|
" -s, --full-contents Hiển thị _nội dung đầy đủ_ của mọi phần đã yêu cầu\n"
|
|
" -g, --debugging Hiển thị thông tin _gỡ lỗi_ trong tập tin đối tượng\n"
|
|
" -e, --debugging-tags Hiển thị thông tin gỡ lỗi, dùng kiểu dáng ctags\n"
|
|
"\t\t(các thẻ gỡ lỗi)\n"
|
|
" -G, --stabs Hiển thị (dạng thô) thông tin STABS nào trong thông tin\n"
|
|
" -t, --syms \t\t\t Hiển thị nội dung của các bảng ký hiệu\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu [viết tắt])\n"
|
|
" -T, --dynamic-syms \t\tHiển thị nội dung của bảng ký hiệu động\n"
|
|
"\t\t(các ký hiệu động [viết tắt])\n"
|
|
" -r, --reloc \t\tHiển thị các mục nhập định vị lại trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(định vị lại [viết tắt])\n"
|
|
" -R, --dynamic-reloc\n"
|
|
"\t\t\t\t Hiển thị các mục nhập định vị lại động trong tập tin\n"
|
|
"\t\t(định vị lại động [viết tắt])\n"
|
|
" @<file> \t\t\t\t\t Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -v, --version Hiển thị số thự tự _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
" -i, --info Liệt kê các định dạng đối tượng và kiến trúc được hỗ trợ\n"
|
|
"\t\t(thông tin [viết tắt])\n"
|
|
" -H, --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" The following switches are optional:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Những cái chuyển theo đây là tùy chọn:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --target=BFDNAME Specify the target object format as BFDNAME\n"
|
|
" -m, --architecture=MACHINE Specify the target architecture as MACHINE\n"
|
|
" -j, --section=NAME Only display information for section NAME\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=OPT Pass text OPT on to the disassembler\n"
|
|
" -EB --endian=big Assume big endian format when disassembling\n"
|
|
" -EL --endian=little Assume little endian format when disassembling\n"
|
|
" --file-start-context Include context from start of file (with -S)\n"
|
|
" -I, --include=DIR Add DIR to search list for source files\n"
|
|
" -l, --line-numbers Include line numbers and filenames in output\n"
|
|
" -C, --demangle[=STYLE] Decode mangled/processed symbol names\n"
|
|
" The STYLE, if specified, can be `auto', `gnu',\n"
|
|
" `lucid', `arm', `hp', `edg', `gnu-v3', `java'\n"
|
|
" or `gnat'\n"
|
|
" -w, --wide Format output for more than 80 columns\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes Do not skip blocks of zeroes when disassembling\n"
|
|
" --start-address=ADDR Only process data whose address is >= ADDR\n"
|
|
" --stop-address=ADDR Only process data whose address is <= ADDR\n"
|
|
" --prefix-addresses Print complete address alongside disassembly\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn Display hex alongside symbolic disassembly\n"
|
|
" --adjust-vma=OFFSET Add OFFSET to all displayed section addresses\n"
|
|
" --special-syms Include special symbols in symbol dumps\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --target=TÊN_BFD \tGhi rõ định dạng đối tượng _đích_ là TÊN_BFD\n"
|
|
" -m, --architecture=MÁY \t\t Ghi rõ _kiến trúc_ đích là MÁY\n"
|
|
" -j, --section=TÊN \t\t Hiển thị thông tin chỉ cho _phần_ TÊN\n"
|
|
" -M, --disassembler-options=TÙY_CHỌN\n"
|
|
"\t\tGởi chuỗi TÙY_CHỌN qua cho _bộ rã_\n"
|
|
"\t\t(các tùy chọn bộ rã)\n"
|
|
" -EB --endian=big\n"
|
|
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối lớn (big-endian) khi rã\n"
|
|
" -EL --endian=little\n"
|
|
"\t\tGiả sử định dạng tính trạng cuối nhỏ (little-endian) khi rã\n"
|
|
" --file-start-context \tGồm _ngữ cảnh_ từ _đầu tập tin_ (bằng « -S »)\n"
|
|
" -I, --include=THƯ_MỤC\n"
|
|
"\t\tThêm THƯ_MỤC vào danh sách tìm kiếm tập tin nguồn\n"
|
|
"\t\t(bao gồm)\n"
|
|
" -l, --line-numbers\n"
|
|
"\t\tGồm các _số thứ tự dòng_ và tên tập tin trong kết xuất\n"
|
|
" -C, --demangle[=KIỂU_DÁNG] giải mã các tên ký hiệu đã rối/xử lý\n"
|
|
"\t\t(tháo gỡ)\n"
|
|
"\t\tKIỂU_DÁNG, nếu đã ghi rõ, có thể là:\n"
|
|
"\t\t • auto\t\ttự động\n"
|
|
"\t\t • gnu\n"
|
|
" \t • lucid\t\trõ ràng\n"
|
|
"\t\t • arm\n"
|
|
"\t\t • hp\n"
|
|
"\t\t • edg\n"
|
|
"\t\t • gnu-v3\n"
|
|
" \t\t • java\n"
|
|
" \t • gnat\n"
|
|
" -w, --wide \t\tĐịnh dạng dữ liệu xuất chiếm hơn 80 cột\n"
|
|
"\t\t(rộng)\n"
|
|
" -z, --disassemble-zeroes \t\tĐừng nhảy qua khối ố không khi rã\n"
|
|
"\t\t(rã các số không)\n"
|
|
" --start-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≥ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --stop-address=ĐỊA_CHỈ Xử lý chỉ dữ liệu có địa chỉ ≤ ĐỊA_CHỈ\n"
|
|
" --prefix-addresses \t\tIn ra địa chỉ hoàn toàn ở b việc rã\n"
|
|
"\t\t(thêm vào đầu các địa chỉ)\n"
|
|
" --[no-]show-raw-insn\n"
|
|
"\t\tHiển thị thập lục phân ở bên việc rã kiểu ký hiệu\n"
|
|
"hông] hiển thị câu lệnh thô)\n"
|
|
" --adjust-vma=HIỆU_SỐ\n"
|
|
"\t\tThêm HIỆU_SỐ vào mọi địa chỉ phần đã hiển thị\n"
|
|
"\t\t(điều chỉnh vma) --special-syms Gồm _các ký hiệu đặc biệt_ trong việc đổ ký hiệu\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sections:\n"
|
|
msgstr "Phần:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:390 objdump.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
|
|
#: objdump.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
msgstr "Idx Name Size VMA LMA File off Algn"
|
|
|
|
#: objdump.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags"
|
|
msgstr " Cờ"
|
|
|
|
#: objdump.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Pg"
|
|
msgstr " Tr"
|
|
|
|
#: objdump.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a dynamic object"
|
|
msgstr "%s không phải là môt đối tượng động"
|
|
|
|
#: objdump.c:1778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Disassembly of section %s:\n"
|
|
msgstr "Việc rã phần %s:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't use supplied machine %s"
|
|
msgstr "Không thể sử dụng máy đã cung cấp %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:1959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can't disassemble for architecture %s\n"
|
|
msgstr "Không thể rã cho kiến trúc %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2064
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Can't get contents for section '%s'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể lấy nội dung cho phần « %s ».\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2201
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No %s section present\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có phần %s ở\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reading %s section of %s failed: %s"
|
|
msgstr "Việc đọc phần %s của %s bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: objdump.c:2254
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Contents of %s section:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nội dung phần %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "architecture: %s, "
|
|
msgstr "kiến trúc: %s, "
|
|
|
|
#: objdump.c:2384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "flags 0x%08x:\n"
|
|
msgstr "cờ 0x%08x:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2398
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"start address 0x"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"địa chỉ đầu 0x"
|
|
|
|
#: objdump.c:2438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Contents of section %s:\n"
|
|
msgstr "Nội dung phần %s:\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no symbols\n"
|
|
msgstr "không có ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no information for symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không có thông tin cho ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not determine the type of symbol number %ld\n"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu ký hiệu số %ld\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2850
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: file format %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"%s: định dạng tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:2908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: printing debugging information failed"
|
|
msgstr "%s: việc in ra thông tin gỡ lỗi bị lỗi"
|
|
|
|
#: objdump.c:3002
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In archive %s:\n"
|
|
msgstr "Trong kho %s\n"
|
|
|
|
#: objdump.c:3124
|
|
msgid "unrecognized -E option"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn « -E »"
|
|
|
|
#: objdump.c:3135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --endian type `%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu tính trạng cuối (endian) « %s »"
|
|
|
|
#: rclex.c:196
|
|
msgid "invalid value specified for pragma code_page.\n"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ được xác định cho lệnh mã nguồn điều khiển trình biên dịch « code_page ».\n"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parse_coff_type: Bad type code 0x%x"
|
|
msgstr "parse_coff_type: (phân tách kiểu coff) Mã kiểu sai 0x%x"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:406 rdcoff.c:511 rdcoff.c:699
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_syment failed: %s"
|
|
msgstr "« bfd_coff_get_syment » bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:422 rdcoff.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bfd_coff_get_auxent failed: %s"
|
|
msgstr "« bfd_coff_get_auxent » bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: .bf without preceding function"
|
|
msgstr "%ld: « .bf » không có hàm đi trước"
|
|
|
|
#: rdcoff.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld: unexpected .ef\n"
|
|
msgstr "%ld: « .ef » bất thường\n"
|
|
|
|
#: rddbg.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no recognized debugging information"
|
|
msgstr "%s: không có thông tin gỡ lỗi đã nhận ra"
|
|
|
|
#: rddbg.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last stabs entries before error:\n"
|
|
msgstr "Những mục nhập stabs cuối cùng trước lỗi:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to seek to 0x%lx for %s\n"
|
|
msgstr "Không thể nhảy tới 0x%lx tìm %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Out of memory allocating 0x%lx bytes for %s\n"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát 0x%lx byte cho %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to read in 0x%lx bytes of %s\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc nhập 0x%lx byte của %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:683
|
|
msgid "Don't know about relocations on this machine architecture\n"
|
|
msgstr "Không rõ về việc định vị lại trên kiến trúc máy này\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:703 readelf.c:731 readelf.c:775 readelf.c:803
|
|
msgid "relocs"
|
|
msgstr "đ.v. lại"
|
|
|
|
#: readelf.c:714 readelf.c:742 readelf.c:786 readelf.c:814
|
|
msgid "out of memory parsing relocs\n"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ khi phân tách các việc định vị lại\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:868
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym.Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name + Addend\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:887
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name + Addend\n"
|
|
msgstr " Hiệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu + gì thêm\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
|
|
msgstr " Offset Info Type Symbol's Value Symbol's Name\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset Info Type Sym. Value Sym. Name\n"
|
|
msgstr " HIệu Tin Kiểu Giá trị ký hiệu Tên ký hiệu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:1198 readelf.c:1200 readelf.c:1318 readelf.c:1320 readelf.c:1329
|
|
#: readelf.c:1331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized: %-7lx"
|
|
msgstr "không nhận ra: %-7lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown addend: %lx>"
|
|
msgstr "<số thêm vào không rõ : %lx>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<corrupt string table index: %3ld>"
|
|
msgstr "<chỉ mục bảng chuỗi bị hỏng: %3ld>"
|
|
|
|
#: readelf.c:1625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1646
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Operating System specific: %lx"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho Hệ điều hành: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1650 readelf.c:2521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %lx"
|
|
msgstr "<không rõ>: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:1663
|
|
msgid "NONE (None)"
|
|
msgstr "KHÔNG CÓ (Không có)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1664
|
|
msgid "REL (Relocatable file)"
|
|
msgstr "REL (Tập tin có thể _định vị lại_)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1665
|
|
msgid "EXEC (Executable file)"
|
|
msgstr "EXEC (Executable file)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1666
|
|
msgid "DYN (Shared object file)"
|
|
msgstr "DYN (Shared object file)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1667
|
|
msgid "CORE (Core file)"
|
|
msgstr "CORE (Core file)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Processor Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho bộ xử lý: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "OS Specific: (%x)"
|
|
msgstr "Đặc trưng cho HĐH: (%x)"
|
|
|
|
#: readelf.c:1675 readelf.c:2714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: %x"
|
|
msgstr "<không rõ>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:1687
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:1791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown>: 0x%x"
|
|
msgstr "<không rõ>: 0x%x"
|
|
|
|
#: readelf.c:2048
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: readelf.c:2049
|
|
msgid "unknown mac"
|
|
msgstr "không rõ mac"
|
|
|
|
#: readelf.c:2358
|
|
msgid "Standalone App"
|
|
msgstr "Ứng dụng Độc lập"
|
|
|
|
#: readelf.c:2361 readelf.c:3145 readelf.c:3161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<unknown: %x>"
|
|
msgstr "<không rõ : %x>"
|
|
|
|
#: readelf.c:2759
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: readelf <option(s)> elf-file(s)\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: readelf <tùy_chọn...> tập_tin_elf...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2760
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display information about the contents of ELF format files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị thông tin về nội dung tập tin định dạng ELF\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2761
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" Options are:\n"
|
|
" -a --all Equivalent to: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
" -h --file-header Display the ELF file header\n"
|
|
" -l --program-headers Display the program headers\n"
|
|
" --segments An alias for --program-headers\n"
|
|
" -S --section-headers Display the sections' header\n"
|
|
" --sections An alias for --section-headers\n"
|
|
" -g --section-groups Display the section groups\n"
|
|
" -t --section-details Display the section details\n"
|
|
" -e --headers Equivalent to: -h -l -S\n"
|
|
" -s --syms Display the symbol table\n"
|
|
" --symbols An alias for --syms\n"
|
|
" -n --notes Display the core notes (if present)\n"
|
|
" -r --relocs Display the relocations (if present)\n"
|
|
" -u --unwind Display the unwind info (if present)\n"
|
|
" -d --dynamic Display the dynamic section (if present)\n"
|
|
" -V --version-info Display the version sections (if present)\n"
|
|
" -A --arch-specific Display architecture specific information (if any).\n"
|
|
" -D --use-dynamic Use the dynamic section info when displaying symbols\n"
|
|
" -x --hex-dump=<number> Dump the contents of section <number>\n"
|
|
" -w[liaprmfFsoR] or\n"
|
|
" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
|
|
" Display the contents of DWARF2 debug sections\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a --all \t\t\t\t\tBằng: -h -l -S -s -r -d -V -A -I\n"
|
|
"\t(hết)\n"
|
|
" -h --file-header \t\t\t\tHiển thị _dòng đầu tập tin_ ELF\n"
|
|
" -l --program-headers \t\tHiển thị _các dòng đầu chương trình_\n"
|
|
" --segments \t\t\tBiệt hiệu cho « --program-headers »\n"
|
|
"\t(các phân đoạn)\n"
|
|
" -S --section-headers \t\t\tHiển thị dòng đầu của các phần\n"
|
|
"\t(các dòng đầu phần)\n"
|
|
" --sections \t\t\tBiệt hiệu cho « --section-headers »\n"
|
|
"\t(các phần)\n"
|
|
" -g --section-groups \t\t\t Hiển thị _các nhóm phần_\n"
|
|
" -t --section-details\t\t\tHiển thị _chi tiết về phần_\n"
|
|
" -e --headers \t\t\t\tBằng: -h -l -S\n"
|
|
"\t(các dòng đầu)\n"
|
|
" -s --syms \t\t\tHiển thị bảng _ký hiệu_\n"
|
|
" --symbols \t\t\tBiệt hiệu cho « --syms »\n"
|
|
"\t(các ký hiệu [« syms » là viết tắt])\n"
|
|
" -n --notes \t\t\tHiển thị _các ghi chú_ lõi (nếu có)\n"
|
|
" -r --relocs \t\tHiển thị _các việc định vị lại_ (nếu có)\n"
|
|
" -u --unwind \t\tHiển thị thông tin _tri ra_ (nếu có)\n"
|
|
" -d --dynamic \t\tHiển thị phần _động_ (nếu có)\n"
|
|
" -V --version-info \t\tHiển thị các phần phiên bản (nếu có)\n"
|
|
"\t(thông tin phiên bản)\n"
|
|
" -A --arch-specific Hiển thị thông tin _đặc trưng cho kiến trúc_ (nếu có)\n"
|
|
" -D --use-dynamic _Dùng_ thông tin phần _động_ khi hiển thị ký hiệu\n"
|
|
" -x --hex-dump=<số> \t\t\tĐổ nội dung phần <số>\n"
|
|
"\t(đổ thập lục)\n"
|
|
" -w[liaprmfFsoR] or\n"
|
|
" --debug-dump[=line,=info,=abbrev,=pubnames,=aranges,=macro,=frames,=str,=loc,=Ranges]\n"
|
|
"\t[line\t\t\tdòng\n"
|
|
"\tinfo\t\t\tthông tin\n"
|
|
"\tabbrev.\t\tviết tắt\n"
|
|
"\tpubnames\tcác tên công\n"
|
|
"\taranges\t\tcác phạm vị a\n"
|
|
"\tmacro\t\tbộ lệnh\n"
|
|
"\tframes\t\tcác khung\n"
|
|
"\tstr\t\t\tchuỗi\n"
|
|
"\tloc\t\t\tđịnh vị\n"
|
|
"\tRanges\t\tCác phạm vị]\n"
|
|
" Hiển thị nội dung các phần gỡ lỗi kiểu DWARF2\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2785
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -i --instruction-dump=<number>\n"
|
|
" Disassemble the contents of section <number>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i --instruction-dump=<số>\t\tTháo ra nội dung phần <số>\n"
|
|
"\t(đổ câu lệnh)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2789
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -I --histogram Display histogram of bucket list lengths\n"
|
|
" -W --wide Allow output width to exceed 80 characters\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -H --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the version number of readelf\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I --histogram\n"
|
|
"\tHiển thị _biểu đồ tần xuất_ của các độ dài danh sách xô\n"
|
|
" -W --wide Cho phép độ _rộng_ kết xuất vượt qua 80 ký tự\n"
|
|
" @<file> \t\tĐọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -H --help \tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \tHiển thị số thứ tự _phiên bản_ của readelf\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:2817 readelf.c:2845 readelf.c:2849 readelf.c:9898
|
|
msgid "Out of memory allocating dump request table.\n"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ khi cấp phát bảng yêu cầu đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3011 readelf.c:3079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug option '%s'\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện tùy chọn gỡ lỗi « %s »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid option '-%c'\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn không hợp lệ « -%c »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3129
|
|
msgid "Nothing to do.\n"
|
|
msgstr "Không có gì cần làm.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3141 readelf.c:3157 readelf.c:6399
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không có"
|
|
|
|
#: readelf.c:3158
|
|
msgid "2's complement, little endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối nhỏ"
|
|
|
|
#: readelf.c:3159
|
|
msgid "2's complement, big endian"
|
|
msgstr "phần bù của 2, tính trạng cuối lớn"
|
|
|
|
#: readelf.c:3177
|
|
msgid "Not an ELF file - it has the wrong magic bytes at the start\n"
|
|
msgstr "Không phải là tập tin ELF — có những byte ma thuật không đúng tại đầu nó.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ELF Header:\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu ELF:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3186
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Magic: "
|
|
msgstr " Ma thuật: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3190
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Class: %s\n"
|
|
msgstr " Class: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3192
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Data: %s\n"
|
|
msgstr " Data: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3194
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: %d %s\n"
|
|
msgstr " Version: %d %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3201
|
|
#, c-format
|
|
msgid " OS/ABI: %s\n"
|
|
msgstr " OS/ABI: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3203
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ABI Version: %d\n"
|
|
msgstr " Phiên bản ABI: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3205
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type: %s\n"
|
|
msgstr " Type: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3207
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Machine: %s\n"
|
|
msgstr " Machine: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3209
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Version: 0x%lx\n"
|
|
msgstr " Version: 0x%lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3212
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Entry point address: "
|
|
msgstr " Địa chỉ điểm vào : "
|
|
|
|
#: readelf.c:3214
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Start of program headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Điểm đầu các dòng đầu chương trình: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3216
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" (bytes into file)\n"
|
|
" Start of section headers: "
|
|
msgstr ""
|
|
" (byte vào tập tin)\n"
|
|
" Đầu các dòng đầu phần: "
|
|
|
|
#: readelf.c:3218
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (bytes into file)\n"
|
|
msgstr " (byte vào tập tin)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3220
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: 0x%lx%s\n"
|
|
msgstr " Flags: 0x%lx%s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3223
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of this header: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ phần này: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3225
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of program headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu chương trình: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3227
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of program headers: %ld\n"
|
|
msgstr " Số dòng đầu chương trình: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3229
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size of section headers: %ld (bytes)\n"
|
|
msgstr " Cỡ các dòng đầu phần: %ld (byte)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3231
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Number of section headers: %ld"
|
|
msgstr " Số dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3236
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Section header string table index: %ld"
|
|
msgstr " Chỉ mục bảng chuỗi dòng đầu phần: %ld"
|
|
|
|
#: readelf.c:3277 readelf.c:3310
|
|
msgid "program headers"
|
|
msgstr "các dòng đầu chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:3348 readelf.c:3643 readelf.c:3684 readelf.c:3743 readelf.c:3806
|
|
#: readelf.c:4429 readelf.c:4453 readelf.c:5731 readelf.c:5775 readelf.c:5973
|
|
#: readelf.c:7007 readelf.c:7021 readelf.c:7378 readelf.c:7394 readelf.c:7533
|
|
#: readelf.c:7558 readelf.c:8746 readelf.c:8938 readelf.c:9279 readelf.c:9690
|
|
#: readelf.c:9757
|
|
msgid "Out of memory\n"
|
|
msgstr "Hết bộ nhớ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3375
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no program headers in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có dòng đầu chương trình trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3381
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Elf file type is %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kiểu tập tin Elf là %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entry point "
|
|
msgstr "Điểm vào "
|
|
|
|
#: readelf.c:3384
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are %d program headers, starting at offset "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có %d dòng đầu chương trình, bắt đầu tại hiệu số"
|
|
|
|
#: readelf.c:3396 readelf.c:3398
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Program Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu chương trình:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3402
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu HIệu ĐChỉẢo ĐChỉVật CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3405
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr FileSiz MemSiz Flg Align\n"
|
|
msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý CỡTập CỡNhớ Cờ Cạnh lề\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3409
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Offset VirtAddr PhysAddr\n"
|
|
msgstr " Kiểu HIệu Địa Chỉ Ảo Địa Chỉ Vật lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3411
|
|
#, c-format
|
|
msgid " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
|
|
msgstr " FileSiz MemSiz Flags Align\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3504
|
|
msgid "more than one dynamic segment\n"
|
|
msgstr "hơn một phân đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3515
|
|
msgid "no .dynamic section in the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "không có đoạn « .dynamic » (động) trong đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3527
|
|
msgid "the .dynamic section is not contained within the dynamic segment\n"
|
|
msgstr "phần « .dynamic » (động) không nằm bên trong đoạn động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3529
|
|
msgid "the .dynamic section is not the first section in the dynamic segment.\n"
|
|
msgstr "phần « .dynamic » (động) không phải là phần thứ nhất trong đoạn động.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3543
|
|
msgid "Unable to find program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tên bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3550
|
|
msgid "Internal error: failed to create format string to display program interpreter\n"
|
|
msgstr "Lỗi nội bộ : không tạo được chuỗi định dạng để hiển thị bộ giải thích chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3554
|
|
msgid "Unable to read program interpreter name\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc tên của bộ giải dịch chương trình\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3557
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" [Requesting program interpreter: %s]"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" [Đang yêu cầu bộ giải dịch chương trình: %s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:3569
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" Section to Segment mapping:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Ánh xạ Phần đến Phân đoạn:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3570
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Segment Sections...\n"
|
|
msgstr " Các phần phân đoạn...\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3605
|
|
msgid "Cannot interpret virtual addresses without program headers.\n"
|
|
msgstr "Không thể giải dịch địa chỉ ảo khi không có dòng đầu chương trình.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Virtual address 0x%lx not located in any PT_LOAD segment.\n"
|
|
msgstr "Địa chỉ ảo 0x%lx không được định vị trong phân đoạn kiểu « PT_LOAD ».\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:3635 readelf.c:3676
|
|
msgid "section headers"
|
|
msgstr "dòng đầu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:3720 readelf.c:3783
|
|
msgid "symbols"
|
|
msgstr "ký hiệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:3730 readelf.c:3793
|
|
msgid "symtab shndx"
|
|
msgstr "symtab shndx"
|
|
|
|
#: readelf.c:4020 readelf.c:4413
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There are %d section headers, starting at offset 0x%lx:\n"
|
|
msgstr "Có %d dòng đầu phần, bắt đầu tại hiệu số 0x%lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4046 readelf.c:4530 readelf.c:4765 readelf.c:5073 readelf.c:5488
|
|
#: readelf.c:7187
|
|
msgid "string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: readelf.c:4102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d has invalid sh_entsize %lx (expected %lx)\n"
|
|
msgstr "Phần %d có kích cỡ sh_entsize không hợp lệ %lx (ngờ %lx)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4122
|
|
msgid "File contains multiple dynamic symbol tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
# Type: text
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:4135
|
|
msgid "File contains multiple dynamic string tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4140
|
|
msgid "dynamic strings"
|
|
msgstr "chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:4147
|
|
msgid "File contains multiple symtab shndx tables\n"
|
|
msgstr "Tập tin chứa nhiều bảng symtab shndx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4194
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Headers:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4196
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section Header:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dòng đầu phần:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4202 readelf.c:4213 readelf.c:4224
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name\n"
|
|
msgstr " [Nr] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4203
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Addr Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu ĐChỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4207
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Name Type Addr Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4214
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Off Size ES Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu Cỡ ES Lk Tin Cl\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4218
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
msgstr " [Nr] Name Type Address Off Size ES Flg Lk Inf Al\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4225
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Type Address Offset Link\n"
|
|
msgstr " Kiểu Địa chỉ Hiệu số Liên kết\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4226
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Info Align\n"
|
|
msgstr " Cỡ CỡEnt TTin Canh lề\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4230
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Nr] Name Type Address Offset\n"
|
|
msgstr " [Nr] Name Type Address Offset\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4231
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
|
|
msgstr " Size EntSize Flags Link Info Align\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4236
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags\n"
|
|
msgstr " Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4371
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Key to Flags:\n"
|
|
" W (write), A (alloc), X (execute), M (merge), S (strings)\n"
|
|
" I (info), L (link order), G (group), x (unknown)\n"
|
|
" O (extra OS processing required) o (OS specific), p (processor specific)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cờ ey \tW\tghi\n"
|
|
" \tA\tcấp phát\n"
|
|
"\tX\tthực hiện\n"
|
|
"\tM\ttrộn\n"
|
|
"\tS\tcác chuỗi\n"
|
|
"\tI\tthông tin\n"
|
|
"\tL\tthứ tự liên kết\n"
|
|
"\tG\tnhóm\n"
|
|
"\tO\tcần thiết xử lý hệ điều hành thêm\n"
|
|
"\to \tđặc trưng cho hệ điều hành\n"
|
|
"\ts\tđặc trưng cho bộ xử lý\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[<unknown>: 0x%x]"
|
|
msgstr "[<không rõ>: 0x%x]"
|
|
|
|
#: readelf.c:4420
|
|
msgid "Section headers are not available!\n"
|
|
msgstr "Dòng đầu phần không sẵn sàng.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4444
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no section groups in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có nhóm phần trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_link in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có liên kết « sh_link » sai trong phần nhóm « %s »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad sh_info in group section `%s'\n"
|
|
msgstr "Có thông tin « sh_info » sai trong phần nhóm « %s »\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4538 readelf.c:7690
|
|
msgid "section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần"
|
|
|
|
#: readelf.c:4550
|
|
#, c-format
|
|
msgid " [Index] Name\n"
|
|
msgstr " [Chỉ mục] Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4564
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] > maximum section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u]>phần tối đa [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid section [%5u] in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần không hợp lệ [%5u] trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section [%5u] in group section [%5u] already in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần [%5u] trong phần nhóm [%5u] đã có trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "section 0 in group section [%5u]\n"
|
|
msgstr "phần 0 trong phần nhóm [%5u]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4689
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"'%s' relocation section at offset 0x%lx contains %ld bytes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"phần định vị lại « %s » tại hiệu số 0x%lx chứa %ld byte:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4701
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no dynamic relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc định vị lại động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4725
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Relocation section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần định vị lại"
|
|
|
|
#: readelf.c:4730 readelf.c:5149 readelf.c:5163 readelf.c:5503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s'"
|
|
msgstr "« %s »"
|
|
|
|
#: readelf.c:4732 readelf.c:5165 readelf.c:5505
|
|
#, c-format
|
|
msgid " at offset 0x%lx contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr " tại hiệu số 0x%lx chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4784
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no relocations in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có việc định vị lại trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:4963 readelf.c:5345
|
|
msgid "unwind table"
|
|
msgstr "tri ra bảng"
|
|
|
|
#: readelf.c:5022 readelf.c:5435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unexpected relocation type %s\n"
|
|
msgstr "Đang nhảy kiểu định vị lại bất thường %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5081 readelf.c:5496 readelf.c:5547
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There are no unwind sections in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần tri ra trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Could not find unwind info section for "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thể tìm thấy phần thông tin tri ra cho "
|
|
|
|
#: readelf.c:5156
|
|
msgid "unwind info"
|
|
msgstr "thông tin tri ra"
|
|
|
|
#: readelf.c:5158 readelf.c:5502
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unwind section "
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần tri ra "
|
|
|
|
#: readelf.c:5712 readelf.c:5756
|
|
msgid "dynamic section"
|
|
msgstr "phần động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5833
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"There is no dynamic section in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có phần động trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5871
|
|
msgid "Unable to seek to end of file!\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc của tập tin.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5884
|
|
msgid "Unable to determine the number of symbols to load\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định số ký hiệu cần tải\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5919
|
|
msgid "Unable to seek to end of file\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm tới kết thúc tập tin\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5926
|
|
msgid "Unable to determine the length of the dynamic string table\n"
|
|
msgstr "Không thể quyết định độ dài của bảng chuỗi động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5931
|
|
msgid "dynamic string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi động"
|
|
|
|
#: readelf.c:5966
|
|
msgid "symbol information"
|
|
msgstr "thông tin ký hiệu"
|
|
|
|
#: readelf.c:5991
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic section at offset 0x%lx contains %u entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần động tại hiệu số 0x%lx chứa %u mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:5994
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Tag Type Name/Value\n"
|
|
msgstr " Thẻ Kiểu Tên/Giá trị\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6030
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auxiliary library"
|
|
msgstr "Thư viện phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:6034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Filter library"
|
|
msgstr "Thư viện lọc"
|
|
|
|
#: readelf.c:6038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Configuration file"
|
|
msgstr "Tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: readelf.c:6042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dependency audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra cách phụ thuộc"
|
|
|
|
#: readelf.c:6046
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Audit library"
|
|
msgstr "Thư viện kiểm tra"
|
|
|
|
#: readelf.c:6064 readelf.c:6092 readelf.c:6120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Flags:"
|
|
msgstr "Cờ :"
|
|
|
|
#: readelf.c:6067 readelf.c:6095 readelf.c:6122
|
|
#, c-format
|
|
msgid " None\n"
|
|
msgstr " Không có\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shared library: [%s]"
|
|
msgstr "Thư viện dùng chung: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6246
|
|
#, c-format
|
|
msgid " program interpreter"
|
|
msgstr " bộ giải dịch chương trình"
|
|
|
|
#: readelf.c:6250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library soname: [%s]"
|
|
msgstr "soname (tên so) thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library rpath: [%s]"
|
|
msgstr "rpath (đường dẫn r) thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Library runpath: [%s]"
|
|
msgstr "runpath (đường dẫn chạy) thư viện: [%s]"
|
|
|
|
#: readelf.c:6321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not needed object: [%s]\n"
|
|
msgstr "Đối tượng không cần thiết: [%s]\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6444
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version definition section '%s' contains %ld entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần định nghĩa phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6447
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:6449 readelf.c:6656
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: %#08lx Link: %lx (%s)\n"
|
|
msgstr " HIệu: %#08lx LKết: %lx (%s)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6458
|
|
msgid "version definition section"
|
|
msgstr "phần định nghĩa phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6484
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Rev: %d Flags: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Bản: %d Cờ: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:6487
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Index: %d Cnt: %d "
|
|
msgstr " Chỉ mục: %d Đếm: %d "
|
|
|
|
#: readelf.c:6498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name: %s\n"
|
|
msgstr "Tên: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Name index: %ld\n"
|
|
msgstr "Chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6515
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d: %s\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6518
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Parent %d, name index: %ld\n"
|
|
msgstr " %#06x: Mẹ %d, chỉ mục tên: %ld\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6537
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version needs section '%s' contains %ld entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần cần thiết phiên bản « %s » chứa %ld mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6540
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: 0x"
|
|
msgstr " ĐChỉ: 0x"
|
|
|
|
#: readelf.c:6542
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Offset: %#08lx Link to section: %ld (%s)\n"
|
|
msgstr " HIệu: %#08lx Liên kết đến phần: %ld (%s)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6551
|
|
msgid "version need section"
|
|
msgstr "phần cần phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6573
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Version: %d"
|
|
msgstr " %#06x: PhBản: %d"
|
|
|
|
#: readelf.c:6576
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %s"
|
|
msgstr " Tập tin: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:6578
|
|
#, c-format
|
|
msgid " File: %lx"
|
|
msgstr " Tập tin: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:6580
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Cnt: %d\n"
|
|
msgstr " Đếm: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6598
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name: %s"
|
|
msgstr " %#06x: Tên: %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:6601
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %#06x: Name index: %lx"
|
|
msgstr " %#06x: Chỉ mục tên: %lx"
|
|
|
|
#: readelf.c:6604
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Flags: %s Version: %d\n"
|
|
msgstr " Cờ: %s Phiên bản: %d\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6647
|
|
msgid "version string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6651
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Version symbols section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần ký hiệu phiên bản « %s » chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6654
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Addr: "
|
|
msgstr " ĐChỉ: "
|
|
|
|
#: readelf.c:6664
|
|
msgid "version symbol data"
|
|
msgstr "dữ liệu ký hiệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:6691
|
|
msgid " 0 (*local*) "
|
|
msgstr " 0 (*local*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:6695
|
|
msgid " 1 (*global*) "
|
|
msgstr " 1 (*toàn cụcglobal*) "
|
|
|
|
#: readelf.c:6733 readelf.c:7255
|
|
msgid "version need"
|
|
msgstr "phiên bản cần"
|
|
|
|
#: readelf.c:6743
|
|
msgid "version need aux (2)"
|
|
msgstr "phiên bản cần phụ (2)"
|
|
|
|
#: readelf.c:6785 readelf.c:7320
|
|
msgid "version def"
|
|
msgstr "phbản đ.nghĩa"
|
|
|
|
#: readelf.c:6805 readelf.c:7335
|
|
msgid "version def aux"
|
|
msgstr "phbản đ.nghĩa phụ"
|
|
|
|
#: readelf.c:6836
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"No version information found in this file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không tìm thấy thông tin phiên bản trong tập tin này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:6955
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<other>: %x"
|
|
msgstr "<khác>: %x"
|
|
|
|
#: readelf.c:7013
|
|
msgid "Unable to read in dynamic data\n"
|
|
msgstr "Không thể đọc vào dữ liệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7069 readelf.c:7443 readelf.c:7467 readelf.c:7497 readelf.c:7521
|
|
msgid "Unable to seek to start of dynamic information\n"
|
|
msgstr "Không thể tìm tới đầu của thông tin động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7075 readelf.c:7449
|
|
msgid "Failed to read in number of buckets\n"
|
|
msgstr "Việc đọc vào số xô bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7081
|
|
msgid "Failed to read in number of chains\n"
|
|
msgstr "Việc đọc vào số dây bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7101
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table for image:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu cho ảnh:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7103
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7105
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num Buc: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số xô : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Symbol table '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bảng ký hiệu « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7167
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7169
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Value Size Type Bind Vis Ndx Name\n"
|
|
msgstr " Số : Giá trị Cỡ Kiểu Trộn Hiện Ndx Tên\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7225
|
|
msgid "version data"
|
|
msgstr "dữ liệu phiên bản"
|
|
|
|
#: readelf.c:7268
|
|
msgid "version need aux (3)"
|
|
msgstr "phiên bản cần phụ (3)"
|
|
|
|
#: readelf.c:7295
|
|
msgid "bad dynamic symbol\n"
|
|
msgstr "ký hiệu động sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7359
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic symbol information is not available for displaying symbols.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không có thông tin ký hiệu động để hiển thị ký hiệu.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7371
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7373 readelf.c:7539
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Length Number %% of total Coverage\n"
|
|
msgstr " Dài Số %% tổng phạm vị\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7505
|
|
msgid "Failed to determine last chain length\n"
|
|
msgstr "Lỗi xác định độ dài dãy cuối cùng\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7537
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Histogram for `.gnu.hash' bucket list length (total of %lu buckets):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Biểu đồ tần xuất cho độ dài danh sách xô « .gnu.hash » (tổng số %lu xô):\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7603
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Dynamic info segment at offset 0x%lx contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phân đoạn thông tin động tại hiệu số 0x%lx chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7606
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Num: Name BoundTo Flags\n"
|
|
msgstr " Số : Tên ĐóngVới Cờ\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7658
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Assembly dump of section %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thanh ghi của phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7680
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no data to dump.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » không có dữ liệu cần đổ.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7685
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Hex dump of section '%s':\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Việc đổ thập lục của phần « %s »:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7710
|
|
#, c-format
|
|
msgid " NOTE: This section has relocations against it, but these have NOT been applied to this dump.\n"
|
|
msgstr " GHI CHÚ : phần này có một số việc định vị lại được gán, nhưng chúng CHƯA được áp dụng cho việc đổ này.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7845
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping relocation of unknown size against offset 0x%lx in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua việc định vị lại có kích cỡ không rõ được gán cho hiệu 0x%lx trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping invalid relocation offset 0x%lx in section %s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua hiệu số định vị lại không hợp lệ 0x%lx trong phần %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
|
|
msgstr "đang bỏ qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela.%s\n"
|
|
msgstr "đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s section data"
|
|
msgstr "dữ liệu phần %s"
|
|
|
|
#: readelf.c:7972
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' has no debugging data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » không có dữ liệu gỡ lỗi.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:7998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized debug section: %s\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện phần gỡ lỗi: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section '%s' was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "Phần « %s » không được đổ vì nó không tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Section %d was not dumped because it does not exist!\n"
|
|
msgstr "• Phần %d không được đổ vì nó không tồn tại. •\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8478
|
|
msgid "attributes"
|
|
msgstr "thuộc tính"
|
|
|
|
#: readelf.c:8497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad section length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI : độ dài phần sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ERROR: Bad subsection length (%d > %d)\n"
|
|
msgstr "LỖI : độ dài phần phụ sai (%d > %d)\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown format '%c'\n"
|
|
msgstr "Không rõ định dạng %c\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8651 readelf.c:9019
|
|
msgid "liblist"
|
|
msgstr "danh sách thư viện"
|
|
|
|
#: readelf.c:8740
|
|
msgid "options"
|
|
msgstr "tùy chọn"
|
|
|
|
#: readelf.c:8770
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '%s' contains %d entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « %s » chứa %d mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8931
|
|
msgid "conflict list found without a dynamic symbol table\n"
|
|
msgstr "tìm được danh sách xung đột không có bảng ký hiệu động\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8947 readelf.c:8961
|
|
msgid "conflict"
|
|
msgstr "xung đột"
|
|
|
|
#: readelf.c:8971
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Section '.conflict' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần « .conflict » (xung đột) chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:8973
|
|
msgid " Num: Index Value Name"
|
|
msgstr " Số : CMục Giá trị Tên"
|
|
|
|
#: readelf.c:9026
|
|
msgid "liblist string table"
|
|
msgstr "bảng chuỗi danh sách thư viện"
|
|
|
|
#: readelf.c:9036
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Library list section '%s' contains %lu entries:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phần danh sách thư viện « %s » chứa %lu mục nhập:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9089
|
|
msgid "NT_AUXV (auxiliary vector)"
|
|
msgstr "NT_AUXV (véc-tơ phụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9091
|
|
msgid "NT_PRSTATUS (prstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PRSTATUS (cấu trúc trạng thái prstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9093
|
|
msgid "NT_FPREGSET (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGSET (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9095
|
|
msgid "NT_PRPSINFO (prpsinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PRPSINFO (cấu trúc thông tin prpsinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9097
|
|
msgid "NT_TASKSTRUCT (task structure)"
|
|
msgstr "NT_TASKSTRUCT (cấu trúc tác vụ)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9099
|
|
msgid "NT_PRXFPREG (user_xfpregs structure)"
|
|
msgstr "NT_PRXFPREG (cấu trúc « user_xfpregs »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9101
|
|
msgid "NT_PSTATUS (pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_PSTATUS (cấu trúc trạng thái pstatus)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9103
|
|
msgid "NT_FPREGS (floating point registers)"
|
|
msgstr "NT_FPREGS (thanh ghi điểm phù động)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9105
|
|
msgid "NT_PSINFO (psinfo structure)"
|
|
msgstr "NT_PSINFO (cấu trúc thông tin psinfo)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9107
|
|
msgid "NT_LWPSTATUS (lwpstatus_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSTATUS (cấu trúc trạng thái « lwpstatus_t »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9109
|
|
msgid "NT_LWPSINFO (lwpsinfo_t structure)"
|
|
msgstr "NT_LWPSINFO (cấu trúc thông tin « lwpsinfo_t »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9111
|
|
msgid "NT_WIN32PSTATUS (win32_pstatus structure)"
|
|
msgstr "NT_WIN32PSTATUS (cấu trúc trạng thái « win32_pstatus »)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9119
|
|
msgid "NT_VERSION (version)"
|
|
msgstr "NT_VERSION (phiên bản)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9121
|
|
msgid "NT_ARCH (architecture)"
|
|
msgstr "NT_ARCH (architecture)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9126 readelf.c:9148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown note type: (0x%08x)"
|
|
msgstr "Không rõ kiểu ghi chú : (0x%08x)"
|
|
|
|
#. NetBSD core "procinfo" structure.
|
|
#: readelf.c:9138
|
|
msgid "NetBSD procinfo structure"
|
|
msgstr "Cấu trúc thông tin tiến trình procinfo NetBSD"
|
|
|
|
#: readelf.c:9165 readelf.c:9179
|
|
msgid "PT_GETREGS (reg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETREGS (cấu trúc thanh ghi)"
|
|
|
|
#: readelf.c:9167 readelf.c:9181
|
|
msgid "PT_GETFPREGS (fpreg structure)"
|
|
msgstr "PT_GETFPREGS (cấu trúc thanh ghi « fpreg »)"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: readelf.c:9187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "PT_FIRSTMACH+%d"
|
|
msgstr "PT_FIRSTMACH+%d"
|
|
|
|
#: readelf.c:9233
|
|
msgid "notes"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: readelf.c:9239
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Notes at offset 0x%08lx with length 0x%08lx:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gặp ghi chú tại hiệu số 0x%08lx có độ dài 0x%08lx:\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9241
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Owner\t\tData size\tDescription\n"
|
|
msgstr " Chủ\t\tCỡ dữ liệu\tMô tả\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt note found at offset %lx into core notes\n"
|
|
msgstr "tìm ghi chú bị hỏng tại hiệu số %lx vào ghi chú lõi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9262
|
|
#, c-format
|
|
msgid " type: %lx, namesize: %08lx, descsize: %08lx\n"
|
|
msgstr " kiểu: %lx, cỡ_tên: %08lx, cỡ_mô_tả: %08lx\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No note segments present in the core file.\n"
|
|
msgstr "Không có phân đoạn ghi chú trong tập tin lõi.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9444
|
|
msgid ""
|
|
"This instance of readelf has been built without support for a\n"
|
|
"64 bit data type and so it cannot read 64 bit ELF files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tức thời readelf này đã được xây dựng\n"
|
|
"không có hỗ trợ kiểu dữ liệu 64-bit\n"
|
|
"nên không thể đọc tập tin ELF kiểu 64-bit.\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9493 readelf.c:9837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Failed to read file header\n"
|
|
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu tập tin bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9506
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"File: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tập tin: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9654 readelf.c:9675 readelf.c:9712 readelf.c:9792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read archive header\n"
|
|
msgstr "%s: việc đọc dòng đầu kho bị lỗi\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:9665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to skip archive symbol table\n"
|
|
msgstr "%s: việc nhảy qua bảng ký hiệu kho bị lỗi\n"
|
|
|
|
# Type: error
|
|
# Description
|
|
#: readelf.c:9697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to read string table\n"
|
|
msgstr "%s: việc đọc bảng chuỗi bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid archive string table offset %lu\n"
|
|
msgstr "%s: hiệu số bảng chuỗi kho không hợp lệ %lu\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad archive file name\n"
|
|
msgstr "%s: tên tập tin kho sai\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9781
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to seek to next archive header\n"
|
|
msgstr "%s: việc tìm tới dòng đầu kho kế tiếp bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9815
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': No such file\n"
|
|
msgstr "« %s »: không có tập tin như vậy\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not locate '%s'. System error message: %s\n"
|
|
msgstr "Không thể định vị « %s ». Thông điệp lỗi hệ thống: %s\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not an ordinary file\n"
|
|
msgstr "« %s » không phải là tập tin chuẩn\n"
|
|
|
|
#: readelf.c:9831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input file '%s' is not readable.\n"
|
|
msgstr "Tập tin nhập « %s » không có khả năng đọc.\n"
|
|
|
|
#: rename.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot set time: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể lập thời gian: %s"
|
|
|
|
#. We have to clean up here.
|
|
#: rename.c:165 rename.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to rename '%s' reason: %s"
|
|
msgstr "không thể đổi tên %s vì lý do : %s"
|
|
|
|
#: rename.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to copy file '%s' reason: %s"
|
|
msgstr "không thể sao chép tập tin « %s » vì lý do : %s"
|
|
|
|
#: resbin.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not enough binary data"
|
|
msgstr "%s: không đủ dữ liệu nhị phân"
|
|
|
|
#: resbin.c:135
|
|
msgid "null terminated unicode string"
|
|
msgstr "chuỗi Unicode không được chấm dứt rỗng"
|
|
|
|
#: resbin.c:162 resbin.c:168
|
|
msgid "resource ID"
|
|
msgstr "ID tài nguyên"
|
|
|
|
#: resbin.c:207
|
|
msgid "cursor"
|
|
msgstr "con chạy"
|
|
|
|
#: resbin.c:238 resbin.c:245
|
|
msgid "menu header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:254
|
|
msgid "menuex header"
|
|
msgstr "dòng đầu trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:258
|
|
msgid "menuex offset"
|
|
msgstr "hiệu số trình đơn menuex"
|
|
|
|
#: resbin.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported menu version %d"
|
|
msgstr "phiên bản trình đơn không được hỗ trợ %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:288 resbin.c:303 resbin.c:365
|
|
msgid "menuitem header"
|
|
msgstr "dòng đầu mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:395
|
|
msgid "menuitem"
|
|
msgstr "mục trình đơn"
|
|
|
|
#: resbin.c:432 resbin.c:460
|
|
msgid "dialog header"
|
|
msgstr "dòng đầu đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected DIALOGEX version %d"
|
|
msgstr "ngờ đối thoại DIALOGEX phiên bản %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:495
|
|
msgid "dialog font point size"
|
|
msgstr "kích cỡ điểm phông chữ đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:503
|
|
msgid "dialogex font information"
|
|
msgstr "thông tin phông chữ đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:529 resbin.c:547
|
|
msgid "dialog control"
|
|
msgstr "điều kiện đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:539
|
|
msgid "dialogex control"
|
|
msgstr "điều kiện đối thoại dialogex"
|
|
|
|
#: resbin.c:568
|
|
msgid "dialog control end"
|
|
msgstr "kết thúc điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:580
|
|
msgid "dialog control data"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển đối thoại"
|
|
|
|
#: resbin.c:620
|
|
msgid "stringtable string length"
|
|
msgstr "độ dài bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:630
|
|
msgid "stringtable string"
|
|
msgstr "chuỗi bảng chuỗi"
|
|
|
|
#: resbin.c:660
|
|
msgid "fontdir header"
|
|
msgstr "dòng đầu thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:674
|
|
msgid "fontdir"
|
|
msgstr "thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:691
|
|
msgid "fontdir device name"
|
|
msgstr "tên thiết bị thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:697
|
|
msgid "fontdir face name"
|
|
msgstr "tên mặt thư mục phông chữ"
|
|
|
|
#: resbin.c:737
|
|
msgid "accelerator"
|
|
msgstr "phím tắt"
|
|
|
|
#: resbin.c:796
|
|
msgid "group cursor header"
|
|
msgstr "dòng đầu con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:800 resrc.c:1306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group cursor type %d"
|
|
msgstr "kiểu con chạy nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:815
|
|
msgid "group cursor"
|
|
msgstr "con chạy nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:851
|
|
msgid "group icon header"
|
|
msgstr "dòng đầu biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:855 resrc.c:1253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected group icon type %d"
|
|
msgstr "kiểu biểu tượng nhóm bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:870
|
|
msgid "group icon"
|
|
msgstr "biểu tượng nhóm"
|
|
|
|
#: resbin.c:934 resbin.c:1150
|
|
msgid "unexpected version string"
|
|
msgstr "chuỗi phiên bản bất thường"
|
|
|
|
#: resbin.c:965
|
|
#, c-format
|
|
msgid "version length %d does not match resource length %lu"
|
|
msgstr "độ dài phiên bản %d không khớp độ dài tài nguyên %lu."
|
|
|
|
#: resbin.c:969
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version type %d"
|
|
msgstr "kiểu phiên bản bất thường %d"
|
|
|
|
#: resbin.c:981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version information length %ld"
|
|
msgstr "độ dài thông tin phiên bản cố định bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:984
|
|
msgid "fixed version info"
|
|
msgstr "thông tin phiên bản cố định"
|
|
|
|
#: resbin.c:988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version signature %lu"
|
|
msgstr "chữ ký phiên bản cố định bất thường %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected fixed version info version %lu"
|
|
msgstr "phiên bản thông tin phiên bản cố định %lu"
|
|
|
|
#: resbin.c:1021
|
|
msgid "version var info"
|
|
msgstr "hông tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected stringfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin chuỗi bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version stringtable value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị bảng chuỗi phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld != %ld + %ld"
|
|
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld != %ld + %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1093
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version string length %ld < %ld"
|
|
msgstr "độ dài chuỗi phiên bản bất thường %ld < %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected varfileinfo value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị thông tin tập tin tạm bất thường %ld"
|
|
|
|
#: resbin.c:1129
|
|
msgid "version varfileinfo"
|
|
msgstr "thông tin tập tin tạm phiên bản"
|
|
|
|
#: resbin.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected version value length %ld"
|
|
msgstr "độ dài giá trị phiên bản bất thường %ld"
|
|
|
|
#: rescoff.c:124
|
|
msgid "filename required for COFF input"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho dữ liệu nhập COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no resource section"
|
|
msgstr "%s: không có phần tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: address out of bounds"
|
|
msgstr "%s: %s: địa chỉ ở ngoại phạm vị"
|
|
|
|
#: rescoff.c:190
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:218
|
|
msgid "named directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:227
|
|
msgid "directory entry name"
|
|
msgstr "tên mục nhập thư mục"
|
|
|
|
#: rescoff.c:247
|
|
msgid "named subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:255
|
|
msgid "named resource"
|
|
msgstr "tài nguyên có tên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:270
|
|
msgid "ID directory entry"
|
|
msgstr "mục nhập thư mục ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:287
|
|
msgid "ID subdirectory"
|
|
msgstr "thư mục con ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:295
|
|
msgid "ID resource"
|
|
msgstr "tài nguyên ID"
|
|
|
|
#: rescoff.c:320
|
|
msgid "resource type unknown"
|
|
msgstr "không rõ kiểu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:323
|
|
msgid "data entry"
|
|
msgstr "mục nhập dữ liệu"
|
|
|
|
#: rescoff.c:331
|
|
msgid "resource data"
|
|
msgstr "dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:336
|
|
msgid "resource data size"
|
|
msgstr "kích cỡ dữ liệu tài nguyên"
|
|
|
|
#: rescoff.c:431
|
|
msgid "filename required for COFF output"
|
|
msgstr "tên tập tin cần thiết cho kết xuất COFF"
|
|
|
|
#: rescoff.c:718
|
|
msgid "can't get BFD_RELOC_RVA relocation type"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu việc định vị lại « BFD_RELOC_RVA »"
|
|
|
|
#: resrc.c:262 resrc.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open temporary file `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin tạm thời « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't redirect stdout: `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng thiết bị xuất chuẩn « %s »: %s"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: resrc.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s: %s"
|
|
msgstr "%s %s: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't execute `%s': %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using temporary file `%s' to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng tập tin tạm thời « %s » để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't popen `%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể popen (mở p) « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using popen to read preprocessor output\n"
|
|
msgstr "Đang dùng popen để đọc dữ liệu xuất bộ tiền xử lý\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Tried `%s'\n"
|
|
msgstr "Đã thử « %s »\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using `%s'\n"
|
|
msgstr "Đang dùng « %s »\n"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#: resrc.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%d: %s\n"
|
|
msgstr "%s:%d: %s\n"
|
|
|
|
#: resrc.c:591
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unexpected EOF"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin bất thường"
|
|
|
|
#: resrc.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read of %lu returned %lu"
|
|
msgstr "%s: việc đọc %lu đã trả gởi %lu"
|
|
|
|
#: resrc.c:678 resrc.c:1453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on bitmap file `%s': %s"
|
|
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin bitmap « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cursor file `%s' does not contain cursor data"
|
|
msgstr "tập tin con chạy « %s » không chứa dữ liệu con chạy"
|
|
|
|
#: resrc.c:761 resrc.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fseek to %lu failed: %s"
|
|
msgstr "%s: việc fseek (tìm f) tới %lu bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:887
|
|
msgid "help ID requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "ID trợ giúp cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
|
|
|
|
#: resrc.c:889
|
|
msgid "control data requires DIALOGEX"
|
|
msgstr "dữ liệu điều khiển cần thiết DIALOGEX (đối thoại)"
|
|
|
|
#: resrc.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on font file `%s': %s"
|
|
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin phông chữ « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "icon file `%s' does not contain icon data"
|
|
msgstr "tập tin biểu tượng « %s » không chứa dữ liệu biểu tượng"
|
|
|
|
#: resrc.c:1675 resrc.c:1710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stat failed on file `%s': %s"
|
|
msgstr "việc lấy các thông tin bị lỗi trên tập tin « %s »: %s"
|
|
|
|
#: resrc.c:1891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open `%s' for output: %s"
|
|
msgstr "không thể mở « %s » để xuất: %s"
|
|
|
|
#: size.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Displays the sizes of sections inside binary files\n"
|
|
msgstr " Hiển thị kích cỡ của các phần ở trong tập tin nhị phân\n"
|
|
|
|
#: size.c:85
|
|
#, c-format
|
|
msgid " If no input file(s) are specified, a.out is assumed\n"
|
|
msgstr " Nếu chưa ghi rõ tập tin nhập, giả sử <a.out>\n"
|
|
|
|
#: size.c:86
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley} Select output style (default is %s)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16} Display numbers in octal, decimal or hex\n"
|
|
" -t --totals Display the total sizes (Berkeley only)\n"
|
|
" --target=<bfdname> Set the binary file format\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Display the program's version\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -A|-B --format={sysv|berkeley}\n"
|
|
"\t\t\tChọn kiểu dáng xuất (mặc định là %s)\n"
|
|
"\t\t\t(định dạng)\n"
|
|
" -o|-d|-x --radix={8|10|16}\n"
|
|
"\t\t\tHiển thị số dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
"\t\t\t(cơ sở)\n"
|
|
" -t --totals Hiển thị các kích cỡ _tổng cổng_ (chỉ Berkeley)\n"
|
|
" --target=<tên_bfd> \tLập định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
"\t\t\t(đích)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help Hiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version Hiển thị _phiên bản_ của chương trình này\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: size.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument to --format: %s"
|
|
msgstr "đối sô không hợp lệ tới « --format » (định dạng): %s"
|
|
|
|
#: size.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid radix: %s\n"
|
|
msgstr "Cơ sở không hợp lệ: %s\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Convert a COFF object file into a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "Chuyển đổi một tập tin đối tượng COFF thành một tập tin đối tượng SYSROFF\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1725
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -q --quick (Obsolete - ignored)\n"
|
|
" -n --noprescan Do not perform a scan to convert commons into defs\n"
|
|
" -d --debug Display information about what is being done\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -q --quick \t(Cũ nên bị bỏ qua)\n"
|
|
" -n --noprescan\n"
|
|
"\t\tĐừng quét để chuyển đổi các điều dùng chung (common)\n"
|
|
"\t\tthành lời định nghĩa (def)\n"
|
|
"\t\t(không quét trước)\n"
|
|
" -d --debug \t\t\tHiển thị thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
"\t\t(gỡ lỗi)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help \t\t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
|
|
|
|
#: srconv.c:1871
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open output file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin kết xuất %s"
|
|
|
|
#: stabs.c:328 stabs.c:1706
|
|
msgid "numeric overflow"
|
|
msgstr "tràn thuộc số"
|
|
|
|
#: stabs.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad stab: %s\n"
|
|
msgstr "stab sai: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Warning: %s: %s\n"
|
|
msgstr "Cảnh báo : %s: %s\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "N_LBRAC not within function\n"
|
|
msgstr "« N_LBRAC » không phải ở trong hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many N_RBRACs\n"
|
|
msgstr "Quá nhiều « N_RBRAC »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:736
|
|
msgid "unknown C++ encoded name"
|
|
msgstr "không rõ tên mã C++"
|
|
|
|
#. Complain and keep going, so compilers can invent new
|
|
#. cross-reference types.
|
|
#: stabs.c:1251
|
|
msgid "unrecognized cross reference type"
|
|
msgstr "không nhận diện kiểu tham chiếu chéo"
|
|
|
|
#. Does this actually ever happen? Is that why we are worrying
|
|
#. about dealing with it rather than just calling error_type?
|
|
#: stabs.c:1798
|
|
msgid "missing index type"
|
|
msgstr "thiếu kiểu chỉ mục"
|
|
|
|
#: stabs.c:2112
|
|
msgid "unknown virtual character for baseclass"
|
|
msgstr "không rõ ký tự ảo cho hạng cơ bản"
|
|
|
|
#: stabs.c:2130
|
|
msgid "unknown visibility character for baseclass"
|
|
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho hạng cơ bản"
|
|
|
|
#: stabs.c:2316
|
|
msgid "unnamed $vb type"
|
|
msgstr "kiểu $vb chưa có tên"
|
|
|
|
#: stabs.c:2322
|
|
msgid "unrecognized C++ abbreviation"
|
|
msgstr "không nhận biết viết tắt C++"
|
|
|
|
#: stabs.c:2398
|
|
msgid "unknown visibility character for field"
|
|
msgstr "không rõ ký tự tính trạng hiển thị cho trường"
|
|
|
|
#: stabs.c:2650
|
|
msgid "const/volatile indicator missing"
|
|
msgstr "thiếu chỉ thị bất biến/hay thay đổi"
|
|
|
|
#: stabs.c:2886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No mangling for \"%s\"\n"
|
|
msgstr "Không có việc tháo gỡ cho « %s »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3186
|
|
msgid "Undefined N_EXCL"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa « N_EXCL »"
|
|
|
|
#: stabs.c:3266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type file number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Số kiểu tập tin %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Type index number %d out of range\n"
|
|
msgstr "Số kiểu chỉ mục %d ở ngoài phạm vi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized XCOFF type %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện kiểu XCOFF %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mangled name `%s'\n"
|
|
msgstr "tên đã rối sai « %s »\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:3737
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no argument types in mangled string\n"
|
|
msgstr "không có kiểu đối số trong chuỗi đã rối\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5091
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Demangled name is not a function\n"
|
|
msgstr "Tên đã tháo gỡ không phải là hàm\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected type in v3 arglist demangling\n"
|
|
msgstr "Gặp kiểu bất thường trong việc tháo gỡ danh sách đối số v3\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangle component %d\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện thành phần tháo gỡ %d\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to print demangled template\n"
|
|
msgstr "Việc in ra biểu mẫu đã tháo gỡ bị lỗi\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't get demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không thể lấy kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected demangled varargs\n"
|
|
msgstr "Gặp một số varargs (đối số biến) đã tháo gỡ bất thường\n"
|
|
|
|
#: stabs.c:5388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unrecognized demangled builtin type\n"
|
|
msgstr "Không nhận diện kiểu builtin (điều có sẵn) đã tháo gỡ\n"
|
|
|
|
#: strings.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number %s"
|
|
msgstr "số không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: strings.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid integer argument %s"
|
|
msgstr "đối số số nguyên không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: strings.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Display printable strings in [file(s)] (stdin by default)\n"
|
|
msgstr " Hiển thị các chuỗi có khả năng in trong [tập tin...] (mặc định là thiết bị nhập chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: strings.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a - --all Scan the entire file, not just the data section\n"
|
|
" -f --print-file-name Print the name of the file before each string\n"
|
|
" -n --bytes=[number] Locate & print any NUL-terminated sequence of at\n"
|
|
" -<number> least [number] characters (default 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x} Print the location of the string in base 8, 10 or 16\n"
|
|
" -o An alias for --radix=o\n"
|
|
" -T --target=<BFDNAME> Specify the binary file format\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L} Select character size and endianness:\n"
|
|
" s = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a - --all \t\tQuét toàn bộ tập tin, không chỉ phần dữ liệu\n"
|
|
"\t\t(hết)\n"
|
|
" -f --print-file-name \t\t\t _In ra tên tập tin_ trước mỗi chuỗi\n"
|
|
" -n --bytes=[số]\n"
|
|
"\t\tĐịnh vị và in ra dãy đã chấm dứt NUL tại số byte này\n"
|
|
" -<số> số ký tự tối thiểu (mặc định là 4).\n"
|
|
" -t --radix={o,d,x}\n"
|
|
"\t\tIn ra địa điểm của chuỗi dạng bát phân, thập phân hay thập lục\n"
|
|
"\t\t(cơ sở)\n"
|
|
" -o \t\tBiệt hiệu cho « --radix=o » \n"
|
|
" -T --target=<TÊN_BFD> \t\tGhi rõ định dạng tập tin nhị phân\n"
|
|
"\t\t(đích)\n"
|
|
" -e --encoding={s,S,b,l,B,L}\n"
|
|
"\t\tChọn kích cỡ ký tự và tính trạng cuối (endian):\n"
|
|
" \ts = 7-bit, S = 8-bit, {b,l} = 16-bit, {B,L} = 32-bit\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Print a human readable interpretation of a SYSROFF object file\n"
|
|
msgstr "In ra lời giải dịch tập tin đối tượng SYSROFF cho người đọc\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -h --help Display this information\n"
|
|
" -v --version Print the program's version number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -h --help \t\tHiển thị _trợ giúp_ này\n"
|
|
" -v --version \t\tIn ra số thứ tự _phiên bản_ của chương trình\n"
|
|
|
|
#: sysdump.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open input file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin nhập %s"
|
|
|
|
#: version.c:34
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Copyright 2007 Free Software Foundation, Inc.\n"
|
|
msgstr "Tác quyền © năm 2007 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
|
|
|
|
#: version.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
|
|
"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại\n"
|
|
"nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL).\n"
|
|
"Chương trình này không bảo đảm gì cả.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't create %s file ,%s' for output.\n"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin %s « %s » để xuất ra.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file]\n"
|
|
msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn] [tập_tin_nhập]\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:204
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -a --ascii_in Read input file as ASCII file\n"
|
|
" -A --ascii_out Write binary messages as ASCII\n"
|
|
" -b --binprefix .bin filename is prefixed by .mc filename_ for uniqueness.\n"
|
|
" -c --customflag Set custom flags for messages\n"
|
|
" -C --codepage_in=<val> Set codepage when reading mc text file\n"
|
|
" -d --decimal_values Print values to text files decimal\n"
|
|
" -e --extension=<extension> Set header extension used on export header file\n"
|
|
" -F --target <target> Specify output target for endianess.\n"
|
|
" -h --headerdir=<directory> Set the export directory for headers\n"
|
|
" -u --unicode_in Read input file as UTF16 file\n"
|
|
" -U --unicode_out Write binary messages as UFT16\n"
|
|
" -m --maxlength=<val> Set the maximal allowed message length\n"
|
|
" -n --nullterminate Automatic add a zero termination to strings\n"
|
|
" -o --hresult_use Use HRESULT definition instead of status code definition\n"
|
|
" -O --codepage_out=<val> Set codepage used for writing text file\n"
|
|
" -r --rcdir=<directory> Set the export directory for rc files\n"
|
|
" -x --xdbg=<directory> Where to create the .dbg C include file\n"
|
|
" that maps message ID's to their symbolic name.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -a --ascii_in Đọc tập tin nhập vào dạng tập tin ASCII\n"
|
|
"\t\t(_ASCII vào_)\n"
|
|
" -A --ascii_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng ASCII\n"
|
|
"\t\t(_ASCII ra_)\n"
|
|
" -b --binprefix Tên tập tin « .bin » có tiền tố « .mc filename_ » để duy nhất.\n"
|
|
"\t\t(_tiền tố nhị phân_)\n"
|
|
" -c --customflag Đặt các _cờ riêng_ cho thông điệp\n"
|
|
" -C --codepage_in=<giá_trị> Đặt trang mã khi đọc tập tin văn bản mc\n"
|
|
"\t\t(_trang mã vào_)\n"
|
|
" -d --decimal_values In ra các giá trị vào tập tin văn bản thập phân\n"
|
|
"\t\t(_các giá trị thập phân_)\n"
|
|
" -e --extension=<phần_mở_rộng> Đặt _phần mở rộng_ phần đầu dùng\n"
|
|
"\t\tkhi xuất khẩu tập tin phần đầu\n"
|
|
" -F --target <đích> Ghi rõ _đích_ xuất về tình trạng cuối\n"
|
|
" -h --headerdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các phần đầu\n"
|
|
"\t\t(_thư mục phần đầu_)\n"
|
|
" -u --unicode_in Đọc tập tin nhập vào dạng UTF16\n"
|
|
"\t\t(_Unicode vào_)\n"
|
|
" -U --unicode_out Ghi các thông điệp nhị phân dạng UFT16\n"
|
|
"\t\t(_Unicode ra_)\n"
|
|
" -m --maxlength=<giá_trị> Đặt độ dài thông điệp tối đa được phép\n"
|
|
"\t\t(_độ dài tối đa_ [viết tắt])\n"
|
|
" -n --nullterminate Tự động thêm vào chuỗi sự chấm dứt số không\n"
|
|
"\t\t(_chấm dứt vô giá trị_)\n"
|
|
" -o --hresult_use _Dùng_ lời xác định HRESULT thay cho\n"
|
|
"\t\tlời xác định mã trạng thái\n"
|
|
" -O --codepage_out=<giá_trị> Đặt trang mã dùng để ghi tập tin văn bản\n"
|
|
"\t\t(_trang mã ra_)\n"
|
|
" -r --rcdir=<thư_mục> Đặt thư mục xuất khẩu cho các tập tin rc\n"
|
|
"\t\t(_thư mục rc_ [viết tắt])\n"
|
|
" -x --xdbg=<thư_mục> Nơi cần tạo tập tin bao gồm C .dbg mà\n"
|
|
"\tánh xạ các mã nhận diện thông điệp tới tên kiểu ký hiệu của nó.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -H --help Print this help message\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -H --help In ra trợ giúp này\n"
|
|
" -v --verbose Hiển thị chi tiết về tiến hành\n"
|
|
" -V --version In ra thông tin về phiên bản\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:287 windres.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: "
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : "
|
|
|
|
#: windmc.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A codepage was specified switch ,%s' and UTF16.\n"
|
|
msgstr "Một trang mã được ghi rõ chuyển đổi « %s » và UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\tcodepage settings are ignored.\n"
|
|
msgstr "\tthiết lập trang mã bị bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:333
|
|
msgid "try to add a ill language."
|
|
msgstr "thử thêm một ngôn ngữ sai."
|
|
|
|
#: windmc.c:1142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open file ,%s' for input.\n"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin « %s » để nhập vào.\n"
|
|
|
|
#: windmc.c:1161
|
|
msgid "input file does not seems to be UFT16.\n"
|
|
msgstr "tập tin nhập vào có vẻ không phải UTF16.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open %s `%s': %s"
|
|
msgstr "Không thể mở %s « %s »: %s"
|
|
|
|
#: windres.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a directory\n"
|
|
msgstr ": ngờ là thư mục\n"
|
|
|
|
#: windres.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": expected to be a leaf\n"
|
|
msgstr ": ngờ là lá\n"
|
|
|
|
#: windres.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid ": duplicate value\n"
|
|
msgstr ": giá trị trùng\n"
|
|
|
|
#: windres.c:567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown format type `%s'"
|
|
msgstr "không rõ kiểu định dạng « %s »"
|
|
|
|
#: windres.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: supported formats:"
|
|
msgstr "%s: định dạng hỗ trợ :"
|
|
|
|
#. Otherwise, we give up.
|
|
#: windres.c:651
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can not determine type of file `%s'; use the -J option"
|
|
msgstr "không thể quyết định kiểu tập tin « %s »: hãy sử dụng tùy chọn « -J »"
|
|
|
|
#: windres.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [option(s)] [input-file] [output-file]\n"
|
|
msgstr "Usage: %s [tùy_chọn...] [tập_tin_nhập] [tập_tin_xuất]\n"
|
|
|
|
#: windres.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" The options are:\n"
|
|
" -i --input=<file> Name input file\n"
|
|
" -o --output=<file> Name output file\n"
|
|
" -J --input-format=<format> Specify input format\n"
|
|
" -O --output-format=<format> Specify output format\n"
|
|
" -F --target=<target> Specify COFF target\n"
|
|
" --preprocessor=<program> Program to use to preprocess rc file\n"
|
|
" -I --include-dir=<dir> Include directory when preprocessing rc file\n"
|
|
" -D --define <sym>[=<val>] Define SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -U --undefine <sym> Undefine SYM when preprocessing rc file\n"
|
|
" -v --verbose Verbose - tells you what it's doing\n"
|
|
" -c --codepage=<codepage> Specify default codepage\n"
|
|
" -l --language=<val> Set language when reading rc file\n"
|
|
" --use-temp-file Use a temporary file instead of popen to read\n"
|
|
" the preprocessor output\n"
|
|
" --no-use-temp-file Use popen (default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tùy chọn:\n"
|
|
" -i --input=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _nhập_\n"
|
|
" -o --output=<tập_tin> \t\t Lập tập tin _xuất_\n"
|
|
" -J --input-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng nhập_\n"
|
|
" -O --output-format=<dạng_thức> \t Ghi rõ _định dạng xuất_\n"
|
|
" -F --target=<đích> \t\t\t Ghi rõ _đích_ COFF\n"
|
|
" --preprocessor=<chương_trình>\n"
|
|
"\t\tChương trình cần dùng để tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
"\t\t(bộ tiền xử lý)\n"
|
|
" -I --include-dir=<thư_mục>\n"
|
|
"\t\t_Gồm thư mục_ khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" -D --define <ký_hiệu>[=<giá_trị>]\n"
|
|
"\t\t_Định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" -U --undefine <ký_hiệu>\n"
|
|
"\t\t_Hủy định nghĩa_ ký hiệu khi tiền xử lý tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" -v --verbose _Chi tiết_: xuất thông tin về hành động hiện thời\n"
|
|
" -c --codepage=<trang_mã> Ghi rõ _trang mã_ mặc định\n"
|
|
" -l --language=<giá_trị> Lập _ngôn ngữ_ để đọc tập tin rc (tài nguyên)\n"
|
|
" --use-temp-file\n"
|
|
"\t\t_Dùng tập tin tạm thời_ thay vào popen để đọc kết xuất tiền xử lý\n"
|
|
" --no-use-temp-file \t\t\t Dùng popen (mặc định)\n"
|
|
"\t\t(không dùng tập tin tạm thời)\n"
|
|
|
|
#: windres.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid " --yydebug Turn on parser debugging\n"
|
|
msgstr " --yydebug Bật khả năng gỡ lỗi kiểu bộ phân tách\n"
|
|
|
|
#: windres.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -r Ignored for compatibility with rc\n"
|
|
" @<file> Read options from <file>\n"
|
|
" -h --help Print this help message\n"
|
|
" -V --version Print version information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r\t\t\t\t\t \t \t\t Bị bỏ qua để tương thích với rc (tài nguyên)\n"
|
|
" @<file> Đọc các tùy chọn từ tập tin đó\n"
|
|
" -h, --help \t\t\t\t rctrợ giúp_ này\n"
|
|
" -V, --version \t\t\t\t In ra thông tin _phiên bản_\n"
|
|
|
|
#: windres.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"FORMAT is one of rc, res, or coff, and is deduced from the file name\n"
|
|
"extension if not specified. A single file name is an input file.\n"
|
|
"No input-file is stdin, default rc. No output-file is stdout, default rc.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"DẠNG THỨC là một của rc, res hay coff, và được quyết định\n"
|
|
"từ phần mở rộng tên tập tin nếu chưa ghi rõ.\n"
|
|
"Một tên tập tin đơn là tập tin nhập. Không có tập tin nhập thì\n"
|
|
"thiết bị nhập chuẩn, mặc định là rc. Không có tập tin xuất thì\n"
|
|
"thiết bị xuất chuẩn, mặc định là rc.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:828
|
|
msgid "invalid codepage specified.\n"
|
|
msgstr "ghi rõ trang mã không hợp lệ.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:843
|
|
msgid "invalid option -f\n"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ « -f »\n"
|
|
|
|
#: windres.c:848
|
|
msgid "No filename following the -fo option.\n"
|
|
msgstr "Không có tên tập tin đi sau tùy chọn « -fo ».\n"
|
|
|
|
#: windres.c:907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option -I is deprecated for setting the input format, please use -J instead.\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn « -l » bị phản đối để lập định dạng nhập, hãy dùng « -J » thay thế.\n"
|
|
|
|
#: windres.c:1027
|
|
msgid "no resources"
|
|
msgstr "không có tài nguyên"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:353 wrstabs.c:1916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "string_hash_lookup failed: %s"
|
|
msgstr "việc « string_hash_lookup » (tra tìm băm chuỗi) bị lỗi: %s"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stab_int_type: bad size %u"
|
|
msgstr "stab_int_type: (kiểu số nguyên stab) kích cỡ sai %u"
|
|
|
|
#: wrstabs.c:1394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: warning: unknown size for field `%s' in struct"
|
|
msgstr "%s: cảnh báo : không rõ kích cỡ cho trường « %s » trong cấu trúc"
|
|
|
|
#~ msgid "stat returns negative size for %s"
|
|
#~ msgstr "việc stat (lấy các thông tin) trả gởi kích cỡ âm cho %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s section needs a populated .debug_info section\n"
|
|
#~ msgstr "Phần %s cần phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi) có dữ liệu\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s section has more comp units than .debug_info section\n"
|
|
#~ msgstr "Phần %s có nhiều đơn vị biên dịch hơn phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "assuming that the pointer size is %d, from the last comp unit in .debug_info\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "giả sử kích cỡ con trỏ là %d, từ đơn vị biên dịch cuối cùng trong « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid " (Pointer size: %u)%s\n"
|
|
#~ msgstr " (Cỡ con trỏ :\t\t\t%u)%s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Extend line ops need a valid pointer size, guessing at 4\n"
|
|
#~ msgstr "Thao tác kéo dài đường cần thiết kích cỡ con trỏ hợp lệ, đang đoán nó là 4\n"
|
|
|
|
#~ msgid "unsupported or unknown DW_CFA_%d\n"
|
|
#~ msgstr "« DW_CFA_%d » không được hỗ trợ, hay không rõ\n"
|
|
|
|
#~ msgid "there are no sections to be copied!"
|
|
#~ msgstr "• Không có phần cần sao chép. •"
|
|
|
|
#~ msgid "error: the input file '%s' is empty"
|
|
#~ msgstr "lỗi : tập tin nhập « %s » là rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "alternate machine code index must be positive"
|
|
#~ msgstr "chỉ mục mã máy xen kẽ phải là dương"
|
|
|
|
#~ msgid "Out of memory"
|
|
#~ msgstr "Hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#~ msgid "can't read resource section"
|
|
#~ msgstr "không thể đọc phần tài nguyên"
|
|
|
|
#~ msgid "flags"
|
|
#~ msgstr "cờ"
|
|
|
|
#~ msgid "debug_str section data"
|
|
#~ msgstr "debug_str section data"
|
|
|
|
#~ msgid "debug_loc section data"
|
|
#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_loc » (định vị gỡ lỗi)"
|
|
|
|
#~ msgid "debug_range section data"
|
|
#~ msgstr "dữ liệu phần « debug_range » (phạm vị gỡ lỗi)"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: skipping unexpected symbol type %s in relocation in section .rela%s\n"
|
|
#~ msgstr "%s: đang nhảy qua kiểu ký hiệu bất thường %s trong việc định vị lại trong phần .rela%s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "debug_abbrev section data"
|
|
#~ msgstr "dữ liệu phần « .debug_abbrev » (gỡ lỗi viết tắt)"
|
|
|
|
#~ msgid "extracting information from .debug_info section"
|
|
#~ msgstr "đang trích thông tin ra phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "The .debug_loc section is empty.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Phần « .debug_loc » (gỡ lỗi định vị) rỗng:\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Contents of the .debug_loc section:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nội dung của phần « .debug_info » (thông tin gỡ lỗi):\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Contents of the .debug_str section:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nội dung của phần « .debug_str » (chuỗi gỡ lỗi):\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "The .debug_ranges section is empty.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi) rỗng.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Contents of the .debug_ranges section:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nội dung của phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi):\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "There is a hole [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
|
|
#~ msgstr "Có một lỗ [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#~ msgid "There is an overlap [0x%lx - 0x%lx] in .debug_ranges section.\n"
|
|
#~ msgstr "Có một chồng lấp [0x%lx - 0x%lx] trong phần « .debug_ranges » (các phạm vị gỡ lỗi).\n"
|
|
|
|
#~ msgid "debug section data"
|
|
#~ msgstr "dữ liệu phần gỡ lỗi"
|