darling-gdb/ld/po/vi.po
2005-12-27 11:00:03 +00:00

1945 lines
61 KiB
Plaintext

# Vietnamese translation for LD.
# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: ld-2.15.96\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-03-03 21:05+1030\n"
"PO-Revision-Date: 2005-12-24 14:47+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.5.1b\n"
#: emultempl/armcoff.em:72
#, c-format
msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n"
#: emultempl/armcoff.em:73
#, c-format
msgid " --thumb-entry=<sym> Set the entry point to be Thumb symbol <sym>\n"
msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_Thumb này\n"
#: emultempl/armcoff.em:121
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xử lý tập tin %s"
#: emultempl/armcoff.em:188 emultempl/pe.em:1455
msgid "%P: warning: '--thumb-entry %s' is overriding '-e %s'\n"
msgstr "%P: cảnh báo: « --thumb-entry %s » đang lấy quyền cao hơn « -e %s »\n"
#: emultempl/armcoff.em:193 emultempl/pe.em:1460
msgid "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
msgstr "%P: warning: connot find thumb start symbol %s\n"
#: emultempl/pe.em:301
#, c-format
msgid " --base_file <basefile> Generate a base file for relocatable DLLs\n"
msgstr ""
" --base_file <tập_tinbasefile> Tạo ra một _tập tin cơ bản_ choocác ata\n"
"\t\t\t\t\t\t\tcó thể định vị lạile DLLs\n"
#: emultempl/pe.em:302
#, c-format
msgid " --dll Set image base to the default for DLLs\n"
msgstr " --dll Lập cơ bản ảnh là mặc định cho các DLL\n"
#: emultempl/pe.em:303
#, c-format
msgid " --file-alignment <size> Set file alignment\n"
msgstr " --file-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề tập tin_\n"
#: emultempl/pe.em:304
#, c-format
msgid " --heap <size> Set initial size of the heap\n"
msgstr " --heap <kích_cỡ> Lập kích cỡ _miền nhớ_ ban đầu\n"
#: emultempl/pe.em:305
#, c-format
msgid " --image-base <address> Set start address of the executable\n"
msgstr ""
" --image-base <địa_chỉ> Lập địa chỉ bắt đầu của ứng dụng chạy được\n"
"\t\t\t\t\t\t\t\t (_cơ bản ảnh_)\n"
#: emultempl/pe.em:306
#, c-format
msgid " --major-image-version <number> Set version number of the executable\n"
msgstr ""
" --major-image-version <số> \tLập số thứ tự _phiên bản_\n"
"\t\t\t\t\tcủa ứng dụng chạy được (_ảnh lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:307
#, c-format
msgid " --major-os-version <number> Set minimum required OS version\n"
msgstr ""
" --major-os-version <số> \t\tLập số thứ tự _phiên bản\n"
"\t\t\t\thệ điều hành_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:308
#, c-format
msgid " --major-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem version\n"
msgstr ""
" --major-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự _phiên bản\n"
"\t\t\t\thệ điều hành con_ tối thiểu cần thiết (_lớn_)\n"
#: emultempl/pe.em:309
#, c-format
msgid " --minor-image-version <number> Set revision number of the executable\n"
msgstr ""
" --minor-image-version <số> \tLập số thứ tự bản sửa đổi\n"
"\tcủa ứng dụng chạy được (_phiên bản ảnh nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:310
#, c-format
msgid " --minor-os-version <number> Set minimum required OS revision\n"
msgstr ""
" --minor-os-version <số> \t\tLập số thứ tự bản sửa đổi\n"
"\t\tcủa hệ điều hành cần thiết (_phiên bản hệ điều hành nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:311
#, c-format
msgid " --minor-subsystem-version <number> Set minimum required OS subsystem revision\n"
msgstr ""
" --minor-subsystem-version <số> \t Lập số thứ tự bản sửa đổi\n"
"\t\tcủa hệ điều hành con cần thiết (_phiên bản hệ điều hành con nhỏ_)\n"
#: emultempl/pe.em:312
#, c-format
msgid " --section-alignment <size> Set section alignment\n"
msgstr " --section-alignment <kích_cỡ> Lập cách _canh lề phần_\n"
#: emultempl/pe.em:313
#, c-format
msgid " --stack <size> Set size of the initial stack\n"
msgstr " --stack <kích_cỡ> Lập kích cỡ của _đống_ ban đầu\n"
#: emultempl/pe.em:314
#, c-format
msgid " --subsystem <name>[:<version>] Set required OS subsystem [& version]\n"
msgstr " --subsystem <tên>[:<phiên_bản>] Lập _hệ điều hành con_ [và phiên bản] cần thiết\n"
#: emultempl/pe.em:315
#, c-format
msgid " --support-old-code Support interworking with old code\n"
msgstr " --support-old-code _Hỗ trợ_ dệt vào với _mã cũ_\n"
#: emultempl/pe.em:316
#, c-format
msgid " --thumb-entry=<symbol> Set the entry point to be Thumb <symbol>\n"
msgstr " --thumb-entry=<ký_hiệu> Lập điểm _vào_ là ký hiệu _Hình Nhỏ_ này\n"
#: emultempl/pe.em:318
#, c-format
msgid " --add-stdcall-alias Export symbols with and without @nn\n"
msgstr " --add-stdcall-alias Xuất ký hiệu với và không với « @nn » (_thêm bí danh gọi chuẩn_)\n"
#: emultempl/pe.em:319
#, c-format
msgid " --disable-stdcall-fixup Don't link _sym to _sym@nn\n"
msgstr " --disable-stdcall-fixup Đừng liên kết « _sym » đến « _sym@nn » (_tắt sửa gọi chuẩn_)\n"
#: emultempl/pe.em:320
#, c-format
msgid " --enable-stdcall-fixup Link _sym to _sym@nn without warnings\n"
msgstr ""
" --enable-stdcall-fixup Liên kết « _sym » đến « _sym@nn », không có cảnh báo\n"
" \t\t\t\t\t\t\t(_bật sửa gọi chuẩn_)\n"
#: emultempl/pe.em:321
#, c-format
msgid " --exclude-symbols sym,sym,... Exclude symbols from automatic export\n"
msgstr " --exclude-symbols ký_hiệu,ký_hiệu,... _Loại trừ những ký hiệu_ này ra việc xuất tự động\n"
#: emultempl/pe.em:322
#, c-format
msgid " --exclude-libs lib,lib,... Exclude libraries from automatic export\n"
msgstr " --exclude-libs thư_viên,thư_viên,... _Loại trừ những thư viên_ này ra việc xuất tự động\n"
#: emultempl/pe.em:323
#, c-format
msgid " --export-all-symbols Automatically export all globals to DLL\n"
msgstr " --export-all-symbols Tự động _xuất mọi_ điều toàn cục vào DLL (_ký hiệu_)\n"
#: emultempl/pe.em:324
#, c-format
msgid " --kill-at Remove @nn from exported symbols\n"
msgstr " --kill-at Gỡ bỏ « @nn » ra những ký hiệu đã xuất (_buộc kết thức tại_)\n"
#: emultempl/pe.em:325
#, c-format
msgid " --out-implib <file> Generate import library\n"
msgstr " --out-implib <tập_tin> Tạo _ra thư viên nhập_\n"
#: emultempl/pe.em:326
#, c-format
msgid " --output-def <file> Generate a .DEF file for the built DLL\n"
msgstr " --output-def <tập_tin> Tạo _ra_ một tập tin .DEF cho DLL đã xây dụng\n"
#: emultempl/pe.em:327
#, c-format
msgid " --warn-duplicate-exports Warn about duplicate exports.\n"
msgstr " --warn-duplicate-exports _Cảnh báo_ về _việc xuất trùng_ nào.\n"
#: emultempl/pe.em:328
#, c-format
msgid ""
" --compat-implib Create backward compatible import libs;\n"
" create __imp_<SYMBOL> as well.\n"
msgstr ""
" --compat-implib Tạo các _thư viên nhập tương thích_ ngược;\n"
"\t\t\t\t\tcũng tạo « __imp_<KÝ_HIỆU> ».\n"
#: emultempl/pe.em:330
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-image-base Automatically choose image base for DLLs\n"
" unless user specifies one\n"
msgstr ""
" --enable-auto-image-base Tự động chọn cơ bản ảnh cho mọi DLL\n"
"\t\t\t\t\t\t\ttrừ khi người dùng gõ nó\n"
#: emultempl/pe.em:332
#, c-format
msgid " --disable-auto-image-base Do not auto-choose image base. (default)\n"
msgstr " --disable-auto-image-base Đừng _tự động_ chọn _cơ bản ảnh_ (mặc định) (_tắt_)\n"
#: emultempl/pe.em:333
#, c-format
msgid ""
" --dll-search-prefix=<string> When linking dynamically to a dll without\n"
" an importlib, use <string><basename>.dll\n"
" in preference to lib<basename>.dll \n"
msgstr ""
" --dll-search-prefix=<chuỗi> Khi liên kết động đến DLL không có thư viên nhập,\n"
"\thãy dùng « <chuỗi><tên_cơ_bản>.dll » hơn « <tên_cơ_bản>.dll »\n"
"\t(_tiền_tố_tìm_kiếm_)\n"
#: emultempl/pe.em:336
#, c-format
msgid ""
" --enable-auto-import Do sophistcated linking of _sym to\n"
" __imp_sym for DATA references\n"
msgstr ""
" --enable-auto-import Liên kết một cách tinh tế\n"
"\t« _sym » đến « __imp_sym » cho các tham chiếu DATA (dữ liệu)\n"
"\t(_bật nhập tự động)\n"
#: emultempl/pe.em:338
#, c-format
msgid " --disable-auto-import Do not auto-import DATA items from DLLs\n"
msgstr " --disable-auto-import Đừng _tự động nhập_ mục DATA từ DLL (_tắt_)\n"
#: emultempl/pe.em:339
#, c-format
msgid ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Work around auto-import limitations by\n"
" adding pseudo-relocations resolved at\n"
" runtime.\n"
msgstr ""
" --enable-runtime-pseudo-reloc Chỉnh sửa các hạn chế nhập tự động,\n"
"\tbằng cách thêm các việc _định vị lại giả_ được tháo gỡ vào _lúc chạy_. (_bật_)\n"
#: emultempl/pe.em:342
#, c-format
msgid ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Do not add runtime pseudo-relocations for\n"
" auto-imported DATA.\n"
msgstr ""
" --disable-runtime-pseudo-reloc Đừng thêm việc _định vị lại giả_\n"
"\tvào _lúc chạy_ cho DATA (dữ liệu) được nhập tự động. (_tắt_)\n"
#: emultempl/pe.em:344
#, c-format
msgid ""
" --enable-extra-pe-debug Enable verbose debug output when building\n"
" or linking to DLLs (esp. auto-import)\n"
msgstr ""
" --enable-extra-pe-debug _Bật_ xuất dữ liệu _gỡ lỗi_ chi tiết\n"
"\ttrong khi xây dụng hay liên kết đến DLL nào (nhất là việc tự động nhập) (_thêm_)\n"
#: emultempl/pe.em:347
#, c-format
msgid ""
" --large-address-aware Executable supports virtual addresses\n"
" greater than 2 gigabytes\n"
msgstr ""
" --large-address-aware Ứng dụng chạy có hỗ trợ _địa chỉ_ ảo _lớn_ hơn 2 GB\n"
"\t\t\t\t\t\t\t(_kiến thức_)\n"
#: emultempl/pe.em:414
msgid "%P: warning: bad version number in -subsystem option\n"
msgstr "%P: cảnh báo: gặp số thứ tự phiên bản sai trong tùy chọn « -subsystem » (hệ thống con)\n"
#: emultempl/pe.em:445
msgid "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
msgstr "%P%F: invalid subsystem type %s\n"
#: emultempl/pe.em:484
msgid "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: invalid hex number for PE parameter '%s'\n"
#: emultempl/pe.em:501
msgid "%P%F: strange hex info for PE parameter '%s'\n"
msgstr "%P%F: thông tin thập lục lạ cho tham sốstr « %s »or PE parameter '%s'\n"
#: emultempl/pe.em:518
#, c-format
msgid "%s: Can't open base file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin cơ bản %s\n"
#: emultempl/pe.em:734
msgid "%P: warning, file alignment > section alignment.\n"
msgstr "%P: cảnh báo, canh lề tập tin > canh lề phần.\n"
#: emultempl/pe.em:821 emultempl/pe.em:848
#, c-format
msgid "Warning: resolving %s by linking to %s\n"
msgstr "Cảnh báo: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s\n"
#: emultempl/pe.em:826 emultempl/pe.em:853
msgid "Use --enable-stdcall-fixup to disable these warnings\n"
msgstr "Hãy dùng « --enable-stdcall-fixup » (bật sửa gọi chuẩn) để tắt các cảnh báo này\n"
#: emultempl/pe.em:827 emultempl/pe.em:854
msgid "Use --disable-stdcall-fixup to disable these fixups\n"
msgstr "Hãy dùng « --disable-stdcall-fixup » (tắt sửa gọi chuẩn) để tắt các việc sửa này\n"
#: emultempl/pe.em:873
#, c-format
msgid "%C: Cannot get section contents - auto-import exception\n"
msgstr "%C: Không thể lấy nội dung phần: ngoài lệ nhập tự động\n"
#: emultempl/pe.em:910
#, c-format
msgid "Info: resolving %s by linking to %s (auto-import)\n"
msgstr "Thông tin: đang tháo gỡ %s bằng cách liên kết đến %s (tự động nhập)\n"
#: emultempl/pe.em:983
msgid "%F%P: PE operations on non PE file.\n"
msgstr "%F%P: thao tác PE với tập tin không phải PE.\n"
#: emultempl/pe.em:1258
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s\n"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s\n"
#: emultempl/pe.em:1281
#, c-format
msgid "Errors encountered processing file %s for interworking"
msgstr "Gặp lỗi trong khi xử lý tập tin %s để dệt vào với nhau"
#: emultempl/pe.em:1340 ldexp.c:570 ldlang.c:2408 ldlang.c:5135 ldlang.c:5166
#: ldmain.c:1161
msgid "%P%F: bfd_link_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_link_hash_lookup » (bfd liên kết băm tra cứu) thất bại: %E\n"
#: ldcref.c:153
msgid "%X%P: bfd_hash_table_init of cref table failed: %E\n"
msgstr "%X%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) với bảng cref thất bại: %E\n"
#: ldcref.c:159
msgid "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%X%P: cref_hash_lookup failed: %E\n"
#: ldcref.c:225
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Cross Reference Table\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Bảng Tham Chiếu Chéo\n"
"\n"
#: ldcref.c:226
msgid "Symbol"
msgstr "Ký hiệu"
#: ldcref.c:234
#, c-format
msgid "File\n"
msgstr "Tập tin\n"
#: ldcref.c:238
#, c-format
msgid "No symbols\n"
msgstr "Không có ký hiệu\n"
#: ldcref.c:359 ldcref.c:478
msgid "%B%F: could not read symbols; %E\n"
msgstr "%B%F: could not read symbols; %E\n"
#: ldcref.c:363 ldcref.c:482 ldmain.c:1226 ldmain.c:1230
msgid "%B%F: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%B%F: could not read symbols: %E\n"
#: ldcref.c:414
msgid "%P: symbol `%T' missing from main hash table\n"
msgstr "%P: thiếu ký hiệus« mb »ltrong bảng băm chính table\n"
#: ldcref.c:547 ldcref.c:554 ldmain.c:1273 ldmain.c:1280
msgid "%B%F: could not read relocs: %E\n"
msgstr "%B%F: could not read relocs: %E\n"
#. We found a reloc for the symbol. The symbol is defined
#. in OUTSECNAME. This reloc is from a section which is
#. mapped into a section from which references to OUTSECNAME
#. are prohibited. We must report an error.
#: ldcref.c:573
msgid "%X%C: prohibited cross reference from %s to `%T' in %s\n"
msgstr "%X%C: không cho phép tham chiếu chéo từprohđếni« ed »ctrongss reference from %s to `%T' in %s\n"
#: ldctor.c:84
msgid "%P%X: Different relocs used in set %s\n"
msgstr "%P%X: Sử dụng sự định vị lại khác nhau trong tập hợpDifferent relocs used in set %s\n"
#: ldctor.c:102
msgid "%P%X: Different object file formats composing set %s\n"
msgstr "%P%X: Có gồm khuôn dạng tập tin đối tượng khác nhau trong %s\n"
#: ldctor.c:281 ldctor.c:295
msgid "%P%X: %s does not support reloc %s for set %s\n"
msgstr "%P%X: %s không hỗ trợ định vị lại %s cho tập hợp %s\n"
#: ldctor.c:316
msgid "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
msgstr "%P%X: Unsupported size %d for set %s\n"
#: ldctor.c:337
msgid ""
"\n"
"Set Symbol\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Set Symbol\n"
"\n"
#: ldemul.c:227
#, c-format
msgid "%S SYSLIB ignored\n"
msgstr "%S SYSLIB bị bỏ quaignored\n"
#: ldemul.c:233
#, c-format
msgid "%S HLL ignored\n"
msgstr "%S HLL bị bỏ qua\n"
#: ldemul.c:253
msgid "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
msgstr "%P: unrecognised emulation mode: %s\n"
#: ldemul.c:254
msgid "Supported emulations: "
msgstr "Mô phỏngHđã àm hỗ trợ:"
#: ldemul.c:296
#, c-format
msgid " no emulation specific options.\n"
msgstr " không có tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng.\n"
#: ldexp.c:379
#, c-format
msgid "%F%S %% by zero\n"
msgstr "%F%S %% cho số không\n"
#: ldexp.c:386
#, c-format
msgid "%F%S / by zero\n"
msgstr "%F%S / cho số không\n"
#: ldexp.c:583
#, c-format
msgid "%X%S: unresolvable symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%X%S: ký hiệu không tháo gỡ được « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:604
#, c-format
msgid "%F%S: undefined symbol `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: ký hiệu chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:665 ldexp.c:678
#, c-format
msgid "%F%S: undefined MEMORY region `%s' referenced in expression\n"
msgstr "%F%S: miền MEMORY (nhớ) chưa định nghĩa « %s » được tham chiếu trong biểu thức\n"
#: ldexp.c:757
#, c-format
msgid "%F%S can not PROVIDE assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S không thể PROVIDE (cung cấp) việc gán cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:770
#, c-format
msgid "%F%S invalid assignment to location counter\n"
msgstr "%F%S việc gán không hợp lệ cho bộ đếm địa điểm\n"
#: ldexp.c:774
#, c-format
msgid "%F%S assignment to location counter invalid outside of SECTION\n"
msgstr "%F%S việc gán cho bộ đếm địa điểm không phải hợp lệ bên ngoài SECTION (phần)\n"
#: ldexp.c:783
msgid "%F%S cannot move location counter backwards (from %V to %V)\n"
msgstr "%F%S không thể chạy ngược bộ đếm địa điểm (từ %V về %V)\n"
#: ldexp.c:810
msgid "%P%F:%s: hash creation failed\n"
msgstr "%P%F:%s: hash creation failed\n"
#: ldexp.c:1077 ldexp.c:1109
#, c-format
msgid "%F%S nonconstant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức thay đổi chononconstant expression for %s\n"
#: ldexp.c:1163
#, c-format
msgid "%F%S non constant expression for %s\n"
msgstr "%F%S biểu thức thay đổi cho %s\n"
#: ldfile.c:139
#, c-format
msgid "attempt to open %s failed\n"
msgstr "việc cố mở %s bị lỗi\n"
#: ldfile.c:141
#, c-format
msgid "attempt to open %s succeeded\n"
msgstr "%s đã được mở\n"
#: ldfile.c:147
msgid "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
msgstr "%F%P: invalid BFD target `%s'\n"
#: ldfile.c:255 ldfile.c:282
msgid "%P: skipping incompatible %s when searching for %s\n"
msgstr "%P: đang nhảy quaskipkhông tương thích trong khi tìm kiếm%s when searching for %s\n"
#: ldfile.c:267
msgid "%F%P: attempted static link of dynamic object `%s'\n"
msgstr "%F%P: đã cố liên kết tĩnh đối tượng động « %s »\n"
#: ldfile.c:384
msgid "%F%P: %s (%s): No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s (%s): Không có tập tin như vậy: %E\n"
#: ldfile.c:387
msgid "%F%P: %s: No such file: %E\n"
msgstr "%F%P: %s: No such file: %E\n"
#: ldfile.c:417
msgid "%F%P: cannot find %s inside %s\n"
msgstr "%F%P: cannot find %s inside %s\n"
#: ldfile.c:420
msgid "%F%P: cannot find %s\n"
msgstr "%F%P: cannot find %s\n"
#: ldfile.c:437 ldfile.c:453
#, c-format
msgid "cannot find script file %s\n"
msgstr "không tìm thấy tập tin tập lệnh %s\n"
#: ldfile.c:439 ldfile.c:455
#, c-format
msgid "opened script file %s\n"
msgstr "đã mở tập tin tập lệnh %s\n"
#: ldfile.c:499
msgid "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: cannot open linker script file %s: %E\n"
#: ldfile.c:546
msgid "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
msgstr "%P%F: cannot represent machine `%s'\n"
#: ldlang.c:511
msgid "%P%F: out of memory during initialization"
msgstr "%P%F: out of memory during initialization"
#: ldlang.c:551
msgid "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
msgstr "%P:%S: warning: redeclaration of memory region '%s'\n"
#: ldlang.c:557
msgid "%P:%S: warning: memory region %s not declared\n"
msgstr "%P:%S: cảnh báowachưa tuyên bố miền bộ nhớ reeclared\n"
#: ldlang.c:1073
msgid ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Memory Configuration\n"
"\n"
#: ldlang.c:1075
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: ldlang.c:1075
msgid "Origin"
msgstr "Gốc"
#: ldlang.c:1075
msgid "Length"
msgstr "Độ dài"
#: ldlang.c:1075
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
#: ldlang.c:1115
#, c-format
msgid ""
"\n"
"Linker script and memory map\n"
"\n"
msgstr ""
"\n"
"Tập lệnh liên kết được và bản đồ bộ nhớLinker script and memory map\n"
"\n"
#: ldlang.c:1183
msgid "%P%F: Illegal use of `%s' section\n"
msgstr "%P%F: Không cho phép cách sử dụng phần « %s »\n"
#: ldlang.c:1193
msgid "%P%F: output format %s cannot represent section called %s\n"
msgstr "%P%F: khuôn dạng %s không thể miêu tả phần được gọi là %s\n"
#: ldlang.c:1775
msgid "%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%B: file not recognized: %E\n"
#: ldlang.c:1776
msgid "%B: matching formats:"
msgstr "%B: matching formats:"
#: ldlang.c:1783
msgid "%F%B: file not recognized: %E\n"
msgstr "%F%B: file not recognized: %E\n"
#: ldlang.c:1847
msgid "%F%B: member %B in archive is not an object\n"
msgstr "%F%B: bộ phạnmembtrong kho không phải là đối tượngobject\n"
#: ldlang.c:1858 ldlang.c:1872
msgid "%F%B: could not read symbols: %E\n"
msgstr "%F%B: could not read symbols: %E\n"
#: ldlang.c:2127
msgid "%P: warning: could not find any targets that match endianness requirement\n"
msgstr "%P: cảnh báowakhông tìm thấy đích nào khớp vớitkiểu endian đã cần thiếtirement\n"
#: ldlang.c:2141
msgid "%P%F: target %s not found\n"
msgstr "%P%F: target %s not found\n"
#: ldlang.c:2143
msgid "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: cannot open output file %s: %E\n"
#: ldlang.c:2149
msgid "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: can not make object file: %E\n"
#: ldlang.c:2153
msgid "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
msgstr "%P%F:%s: can not set architecture: %E\n"
#: ldlang.c:2157
msgid "%P%F: can not create link hash table: %E\n"
msgstr "%P%F: can not create link hash table: %E\n"
#: ldlang.c:2301
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) thất bại, tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:2319
msgid "%P%F: bfd_hash_allocate failed creating symbol %s\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_allocate » (bfd băm cấp cho) thất bại, tạo ký hiệu %s\n"
#: ldlang.c:2710
msgid " load address 0x%V"
msgstr " load address 0x%V"
#: ldlang.c:2874
msgid "%W (size before relaxing)\n"
msgstr "%W (kích cỡ trước khi lơi rasize before relaxing)\n"
#: ldlang.c:2961
#, c-format
msgid "Address of section %s set to "
msgstr "Địa chỉ của phần %s được lập là "
#: ldlang.c:3114
#, c-format
msgid "Fail with %d\n"
msgstr "Thất bại với %d\n"
#: ldlang.c:3351
msgid "%X%P: section %s [%V -> %V] overlaps section %s [%V -> %V]\n"
msgstr "%X%P: phần %s [%V → %V] đè lên phần %s [%V → %V]\n"
#: ldlang.c:3379
msgid "%X%P: address 0x%v of %B section %s is not within region %s\n"
msgstr "%X%P: địa chỉ 0x%v cửa %B phần %s không phải ở trong miền %s\n"
#: ldlang.c:3388
msgid "%X%P: region %s is full (%B section %s)\n"
msgstr "%X%P: miền %s đầy (%B phần %s)\n"
#: ldlang.c:3439
msgid "%P%X: Internal error on COFF shared library section %s\n"
msgstr "%P%X: Lỗi nội bộ trên phần thư viên dùng chung COFF %s\n"
#: ldlang.c:3493
msgid "%P%F: error: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P%F: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n"
#: ldlang.c:3498
msgid "%P: warning: no memory region specified for loadable section `%s'\n"
msgstr "%P: lỗi: chưa ghi rõ miền bộ nhớ cho phần tải được « %s »\n"
#: ldlang.c:3515
msgid "%P: warning: changing start of section %s by %u bytes\n"
msgstr "%P: cảnh báo: đang thay đổi đầu phần %s bằng %u byte\n"
#: ldlang.c:3532
#, c-format
msgid "%F%S: non constant or forward reference address expression for section %s\n"
msgstr "%F%S: biểu thức địa chỉ tham chiếu thay đổi hay tiếp lên %s\n"
#: ldlang.c:3703
msgid "%P%F: can't relax section: %E\n"
msgstr "%P%F: can't relax section: %E\n"
#: ldlang.c:3960
msgid "%F%P: invalid data statement\n"
msgstr "%F%P: invalid data statement\n"
#: ldlang.c:3999
msgid "%F%P: invalid reloc statement\n"
msgstr "%F%P: invalid reloc statement\n"
#: ldlang.c:4141
msgid "%P%F:%s: can't set start address\n"
msgstr "%P%F:%s: can't set start address\n"
#: ldlang.c:4154 ldlang.c:4173
msgid "%P%F: can't set start address\n"
msgstr "%P%F: can't set start address\n"
#: ldlang.c:4166
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
msgstr "%P: warning: cannot find entry symbol %s; defaulting to %V\n"
#: ldlang.c:4178
msgid "%P: warning: cannot find entry symbol %s; not setting start address\n"
msgstr "%P: cảnh báo: không tìm thấy ký hiệu vào %s;wnên không lập địa chỉ bắt đầu symbol %s; not setting start address\n"
#: ldlang.c:4227
msgid "%P%F: Relocatable linking with relocations from format %s (%B) to format %s (%B) is not supported\n"
msgstr "%P%F: Không hỗ trợ liên kết định vị lại đưọc có định vị lại từ khuôn dạng %s (%B) sang khuôn dạng %s (%B)\n"
#: ldlang.c:4237
msgid "%P: warning: %s architecture of input file `%B' is incompatible with %s output\n"
msgstr "%P: cảnh báo: kiến trức %s của tập tin nhập « %B » không tương thích với dữ liệu xuất %s\n"
#: ldlang.c:4259
msgid "%P%X: failed to merge target specific data of file %B\n"
msgstr "%P%X: lỗi hợp nhất dữ liệu đặc trưng cho dữ liệu của tập tin %B\n"
#: ldlang.c:4343
msgid ""
"\n"
"Allocating common symbols\n"
msgstr ""
"\n"
"Đang cấp phát các ký hiệu dùng chung\n"
#: ldlang.c:4344
msgid ""
"Common symbol size file\n"
"\n"
msgstr ""
"Common symbol size file\n"
"\n"
#: ldlang.c:4470
msgid "%P%F: invalid syntax in flags\n"
msgstr "%P%F: invalid syntax in flags\n"
# Type: error
# Description
#: ldlang.c:4740
msgid "%P%F: Failed to create hash table\n"
msgstr "%P%F: Failed to create hash table\n"
#: ldlang.c:5057
msgid "%P%Fmultiple STARTUP files\n"
msgstr "%P%Fmultiple STARTUP files\n"
#: ldlang.c:5105
msgid "%X%P:%S: section has both a load address and a load region\n"
msgstr "%X%P:%S: phần có cả địa chỉ tải lẫn miền tải đềusection has both a load address and a load region\n"
#: ldlang.c:5345
msgid "%F%P: bfd_record_phdr failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_record_phdr » thất bại: %E\n"
#: ldlang.c:5365
msgid "%X%P: section `%s' assigned to non-existent phdr `%s'\n"
msgstr "%X%P: phần « %s » được cấp cho phdr không có « %s »\n"
#: ldlang.c:5751
msgid "%X%P: unknown language `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: không biết ngôn ngữ « %s » trong thông tin phiên bản\n"
#: ldlang.c:5893
msgid "%X%P: anonymous version tag cannot be combined with other version tags\n"
msgstr "%X%P: thẻ phiên bản vô danh không kết hợp được với thẻ phiên bản khác\n"
#: ldlang.c:5902
msgid "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
msgstr "%X%P: duplicate version tag `%s'\n"
#: ldlang.c:5922 ldlang.c:5931 ldlang.c:5948 ldlang.c:5958
msgid "%X%P: duplicate expression `%s' in version information\n"
msgstr "%X%P: biểu thức trùng « %s » trong thông tin phiên bảnduplicate expression `%s' in version information\n"
#: ldlang.c:5998
msgid "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
msgstr "%X%P: unable to find version dependency `%s'\n"
#: ldlang.c:6020
msgid "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
msgstr "%X%P: unable to read .exports section contents\n"
#: ldmain.c:229
msgid "%X%P: can't set BFD default target to `%s': %E\n"
msgstr "%X%P: không thể lập đích can'mặc định là « %s »:t to `%s': %E\n"
#: ldmain.c:341
msgid "%P%F: --relax and -r may not be used together\n"
msgstr "%P%F: không cho phép sử dụng hai tùy chọn « --relax » (lơi ra) và « -r » với nhau \n"
#: ldmain.c:343
msgid "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
msgstr "%P%F: -r and -shared may not be used together\n"
#: ldmain.c:347
msgid "%P%F: -static and -shared may not be used together\n"
msgstr "%P%F: -static and -shared may not be used together\n"
#: ldmain.c:352
msgid "%P%F: -F may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -F » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
#: ldmain.c:354
msgid "%P%F: -f may not be used without -shared\n"
msgstr "%P%F: không thể sử dụng tùy chọn « -f » khi không có tùy chọn « -shared » (dùng chung)\n"
#: ldmain.c:396
msgid "using external linker script:"
msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên ngoài:"
#: ldmain.c:398
msgid "using internal linker script:"
msgstr "đang dùng tập lệnh liên kết bên trong:"
#: ldmain.c:432
msgid "%P%F: no input files\n"
msgstr "%P%F: không có tập tin nhập nào\n"
#: ldmain.c:436
msgid "%P: mode %s\n"
msgstr "%P: chế độ %s\n"
#: ldmain.c:452
msgid "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
msgstr "%P%F: cannot open map file %s: %E\n"
#: ldmain.c:482
msgid "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
msgstr "%P: link errors found, deleting executable `%s'\n"
#: ldmain.c:491
msgid "%F%B: final close failed: %E\n"
msgstr "%F%B: final close failed: %E\n"
#: ldmain.c:517
msgid "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: unable to open for source of copy `%s'\n"
#: ldmain.c:520
msgid "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
msgstr "%X%P: unable to open for destination of copy `%s'\n"
#: ldmain.c:527
msgid "%P: Error writing file `%s'\n"
msgstr "%P: Error writing file `%s'\n"
#: ldmain.c:532 pe-dll.c:1447
#, c-format
msgid "%P: Error closing file `%s'\n"
msgstr "%P: Gặp lỗi khi đóng tập tin « %s »\n"
#: ldmain.c:548
#, c-format
msgid "%s: total time in link: %ld.%06ld\n"
msgstr "%s: thời gian tổng trong liên kết: %ld.%06ld\n"
#: ldmain.c:551
#, c-format
msgid "%s: data size %ld\n"
msgstr "%s: kích cỡ dữ liệu %ld\n"
#: ldmain.c:634
msgid "%P%F: missing argument to -m\n"
msgstr "%P%F: missing argument to -m\n"
#: ldmain.c:780 ldmain.c:798 ldmain.c:828
msgid "%P%F: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) thất bại: %E\n"
#: ldmain.c:784 ldmain.c:802
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%P%F: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
#: ldmain.c:816
msgid "%X%P: error: duplicate retain-symbols-file\n"
msgstr "%X%P: lỗieicate retain-symbols (giữ lại tập tin ký hiệu) trùng-file\n"
#: ldmain.c:858
msgid "%P%F: bfd_hash_lookup for insertion failed: %E\n"
msgstr "%P%F: « bfd_hash_lookup » (bfd băm tra cứu) cho sự chèn đã thất bại: %E\n"
#: ldmain.c:863
msgid "%P: `-retain-symbols-file' overrides `-s' and `-S'\n"
msgstr "%P: tùy chọn « -retain-symbols-file » (giữ lại tập tin ký hiệu) đè lên « -s » và « -S »\n"
#: ldmain.c:938
#, c-format
msgid ""
"Archive member included because of file (symbol)\n"
"\n"
msgstr ""
"Gồm bộ phạn kho vì tập tin (ký hiệu)\n"
"\n"
#: ldmain.c:1008
msgid "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
msgstr "%X%C: multiple definition of `%T'\n"
#: ldmain.c:1011
msgid "%D: first defined here\n"
msgstr "%D: first defined here\n"
#: ldmain.c:1015
msgid "%P: Disabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
msgstr "%P: Tắt khả năng lơi ra: nó sẽ không hoạt động với nhiều lời định nghĩaisabling relaxation: it will not work with multiple definitions\n"
#: ldmain.c:1045
msgid "%B: warning: definition of `%T' overriding common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: lời định nghĩa « %T » đè lên điều dùng chung\n"
#: ldmain.c:1048
msgid "%B: warning: common is here\n"
msgstr "%B: warning: common is here\n"
#: ldmain.c:1055
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by definition\n"
msgstr "%B: cảnh báowalời định nghĩa đè lên điềum« on » dùng chunginition\n"
#: ldmain.c:1058
msgid "%B: warning: defined here\n"
msgstr "%B: warning: defined here\n"
#: ldmain.c:1065
msgid "%B: warning: common of `%T' overridden by larger common\n"
msgstr ""
"%B: cảnh báowađiều dùng chung lớn hơn có đè lên điềum« %T » dùng chung\n"
"ommon\n"
#: ldmain.c:1068
msgid "%B: warning: larger common is here\n"
msgstr "%B: cảnh báo: điều dùng chung lớn hơn tại đây\n"
#: ldmain.c:1072
msgid "%B: warning: common of `%T' overriding smaller common\n"
msgstr "%B: cảnh báo: điều « %T » dùng chung có đè lên điều dùng chung nhỏ hơn\n"
#: ldmain.c:1075
msgid "%B: warning: smaller common is here\n"
msgstr "%B: warning: smaller common is here\n"
#: ldmain.c:1079
msgid "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
msgstr "%B: warning: multiple common of `%T'\n"
#: ldmain.c:1081
msgid "%B: warning: previous common is here\n"
msgstr "%B: warning: previous common is here\n"
#: ldmain.c:1101 ldmain.c:1139
msgid "%P: warning: global constructor %s used\n"
msgstr "%P: warning: global constructor %s used\n"
#: ldmain.c:1149
msgid "%P%F: BFD backend error: BFD_RELOC_CTOR unsupported\n"
msgstr "%P%F: lỗi hậu phương BFDbakhông hỗ trợ « ckend error: B »R unsupported\n"
#. We found a reloc for the symbol we are looking for.
#: ldmain.c:1203 ldmain.c:1205 ldmain.c:1207 ldmain.c:1245 ldmain.c:1293
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "
#: ldmain.c:1327
msgid "%F%P: bfd_hash_table_init failed: %E\n"
msgstr "%F%P: « bfd_hash_table_init » (bfd băm bảng khởi động) thất bại: %E\n"
#: ldmain.c:1334
msgid "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
msgstr "%F%P: bfd_hash_lookup failed: %E\n"
#: ldmain.c:1355
msgid "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%C: undefined reference to `%T'\n"
#: ldmain.c:1358
msgid "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%C: warning: undefined reference to `%T'\n"
#: ldmain.c:1364
msgid "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%D: more undefined references to `%T' follow\n"
#: ldmain.c:1367
msgid "%D: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%D: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n"
#: ldmain.c:1378
msgid "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%X%B: undefined reference to `%T'\n"
#: ldmain.c:1381
msgid "%B: warning: undefined reference to `%T'\n"
msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T »\n"
#: ldmain.c:1387
msgid "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%X%B: more undefined references to `%T' follow\n"
#: ldmain.c:1390
msgid "%B: warning: more undefined references to `%T' follow\n"
msgstr "%B: cảnh báo: chưa định nghĩa lời tham chiếu đến « %T » tại nhiều nơi nữa theo đây\n"
#: ldmain.c:1425 ldmain.c:1478 ldmain.c:1496
msgid "%P%X: generated"
msgstr "%P%X: generated"
#: ldmain.c:1432
msgid " additional relocation overflows omitted from the output\n"
msgstr "tràn định vị lại thêm bị bỏ đi khỏi dữ liệu xuấtdditional relocation overflows omitted from the output\n"
#: ldmain.c:1445
msgid " relocation truncated to fit: %s against undefined symbol `%T'"
msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu chưa định nghĩa « %T »"
#: ldmain.c:1450
msgid " relocation truncated to fit: %s against symbol `%T' defined in %A section in %B"
msgstr " sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với ký hiệu « %T » đã định nghĩa trong phần %A trong %B"
#: ldmain.c:1460
msgid " relocation truncated to fit: %s against `%T'"
msgstr "sự định vị lại bị cắt xém để vừa: %s đối với « %T »"
#: ldmain.c:1481
#, c-format
msgid "dangerous relocation: %s\n"
msgstr "sự định vị lại nguy hiểm: %s\n"
#: ldmain.c:1499
msgid " reloc refers to symbol `%T' which is not being output\n"
msgstr " sự định vị lại tham chiếu đến ký hiệu « %T » mà không còn được xuất lại\n"
#: ldmisc.c:149
#, c-format
msgid "no symbol"
msgstr "không có ký hiệu"
#: ldmisc.c:240
#, c-format
msgid "built in linker script:%u"
msgstr "tập lệnh liên kết có sẵn:%u"
#: ldmisc.c:289 ldmisc.c:293
msgid "%B%F: could not read symbols\n"
msgstr "%B%F: could not read symbols\n"
#: ldmisc.c:329
msgid "%B: In function `%T':\n"
msgstr "%B: In function `%T':\n"
#: ldmisc.c:480
msgid "%F%P: internal error %s %d\n"
msgstr "%F%P: internal error %s %d\n"
#: ldmisc.c:526
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
msgstr "%P: internal error: aborting at %s line %d in %s\n"
#: ldmisc.c:529
msgid "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
msgstr "%P: internal error: aborting at %s line %d\n"
#: ldmisc.c:531
msgid "%P%F: please report this bug\n"
msgstr "%P%F: vui lòng thông báo lỗi nàyplease report this bug\n"
#. Output for noisy == 2 is intended to follow the GNU standards.
#: ldver.c:38
#, c-format
msgid "GNU ld version %s\n"
msgstr "Trình ld phiên bản %s của GNU\n"
#: ldver.c:42
#, c-format
msgid "Copyright 2005 Free Software Foundation, Inc.\n"
msgstr "Bản quyền © năm 2005 Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
#: ldver.c:43
#, c-format
msgid ""
"This program is free software; you may redistribute it under the terms of\n"
"the GNU General Public License. This program has absolutely no warranty.\n"
msgstr ""
"Chương trình này là phần mềm tự do mà không bảo đảm gì cả.\n"
"Bạn có thể phân phối lại nó với điều kiện của Quyền công chung Gnu (GPL).\n"
#: ldver.c:52
#, c-format
msgid " Supported emulations:\n"
msgstr " Mô phỏng đã hỗ trợ :\n"
#: ldwrite.c:55 ldwrite.c:191
msgid "%P%F: bfd_new_link_order failed\n"
msgstr "%P%F: « bfd_new_link_order » (bfd mới liên kết thứ tự) thất bại\n"
#: ldwrite.c:341
msgid "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
msgstr "%F%P: cannot create split section name for %s\n"
#: ldwrite.c:353
msgid "%F%P: clone section failed: %E\n"
msgstr "%F%P: clone section failed: %E\n"
#: ldwrite.c:391
#, c-format
msgid "%8x something else\n"
msgstr "%8x cái gì khácsomething else\n"
#: ldwrite.c:561
msgid "%F%P: final link failed: %E\n"
msgstr "%F%P: final link failed: %E\n"
#: lexsup.c:195 lexsup.c:327
msgid "KEYWORD"
msgstr "TỪ_KHÓAÊN_BÀN_PHÍM"
#: lexsup.c:195
msgid "Shared library control for HP/UX compatibility"
msgstr "Điều khiển thư viên dùng chung để tương thích với HP/UX"
#: lexsup.c:198
msgid "ARCH"
msgstr "ARCH"
#: lexsup.c:198
msgid "Set architecture"
msgstr "Lập kiến trúc"
#: lexsup.c:200 lexsup.c:421
msgid "TARGET"
msgstr "ĐÍCH"
#: lexsup.c:200
msgid "Specify target for following input files"
msgstr "Ghi rõ đích cho những tập tin nhập theo đây"
#: lexsup.c:203 lexsup.c:252 lexsup.c:264 lexsup.c:277 lexsup.c:380
#: lexsup.c:433 lexsup.c:490
msgid "FILE"
msgstr "TẬP TIN"
#: lexsup.c:203
msgid "Read MRI format linker script"
msgstr "Đọc tập lệnh liên kết khuôn dạng MRI"
#: lexsup.c:205
msgid "Force common symbols to be defined"
msgstr "Ép buộc định nghĩa mọi ký hiệu dùng chung"
#: lexsup.c:209 lexsup.c:475 lexsup.c:477 lexsup.c:479
msgid "ADDRESS"
msgstr "ĐỊA CHỈ"
#: lexsup.c:209
msgid "Set start address"
msgstr "Lập địa chỉ bắt đầu"
#: lexsup.c:211
msgid "Export all dynamic symbols"
msgstr "Xuất mọi ký hiệu động"
#: lexsup.c:213
msgid "Link big-endian objects"
msgstr "Liên kết mọi đối tượng big-endian (cuối lớn)"
#: lexsup.c:215
msgid "Link little-endian objects"
msgstr "Liên kết mọi đối tượng little-endian (cuối nhỏ)"
#: lexsup.c:217 lexsup.c:220
msgid "SHLIB"
msgstr "SHLIB"
#: lexsup.c:217
msgid "Auxiliary filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc phụ cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:220
msgid "Filter for shared object symbol table"
msgstr "Bộ lọc cho bảng ký hiệu đối tượng dùng chung"
#: lexsup.c:223
msgid "Ignored"
msgstr "Ignored"
#: lexsup.c:225
msgid "SIZE"
msgstr "CỠ"
#: lexsup.c:225
msgid "Small data size (if no size, same as --shared)"
msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhỏ (nếu không có, nó bằng tùy chọn « --shared »)"
#: lexsup.c:228
msgid "FILENAME"
msgstr "TÊN TẬP TIN"
#: lexsup.c:228
msgid "Set internal name of shared library"
msgstr "Lập tên nội bộ của thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:230
msgid "PROGRAM"
msgstr "CHƯƠNG TRÌNH"
#: lexsup.c:230
msgid "Set PROGRAM as the dynamic linker to use"
msgstr "Lập CHƯƠNG TRÌNH là bộ liên kết động cần dùng"
#: lexsup.c:233
msgid "LIBNAME"
msgstr "TÊN THƯ VIÊN"
#: lexsup.c:233
msgid "Search for library LIBNAME"
msgstr "Tìm kiếm thư viên TÊN THƯ VIÊN"
#: lexsup.c:235
msgid "DIRECTORY"
msgstr "THƯ MỤC"
#: lexsup.c:235
msgid "Add DIRECTORY to library search path"
msgstr "Thêm THƯ MỤC vào đường dẫn tìm kiếm thư viên"
#: lexsup.c:238
msgid "Override the default sysroot location"
msgstr "Đè lên địa điểm sysroot (gốc hệ thống) mặc định"
#: lexsup.c:240
msgid "EMULATION"
msgstr "MÔ PHỎNG"
#: lexsup.c:240
msgid "Set emulation"
msgstr "Lập cách mô phỏng"
#: lexsup.c:242
msgid "Print map file on standard output"
msgstr "In tập tin bản đồ ra thiết bị xuất chuẩn"
#: lexsup.c:244
msgid "Do not page align data"
msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu"
#: lexsup.c:246
msgid "Do not page align data, do not make text readonly"
msgstr "Đừng canh lề trang dữ liệu, đừng lập văn bản là chỉ đọc"
#: lexsup.c:249
msgid "Page align data, make text readonly"
msgstr "Canh lề trang dữ liệu, lập văn bản là chỉ đọc"
#: lexsup.c:252
msgid "Set output file name"
msgstr "Lập tên tập tin xuất"
#: lexsup.c:254
msgid "Optimize output file"
msgstr "Ưu tiên hóa tập tin xuất"
#: lexsup.c:256
msgid "Ignored for SVR4 compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SVR4"
#: lexsup.c:260
msgid "Generate relocatable output"
msgstr "Tạo ra dữ liệu có thể định vị lại"
#: lexsup.c:264
msgid "Just link symbols (if directory, same as --rpath)"
msgstr "Chỉ liên kết ký hiệu (nếu thư mục, bằng tùy chọn « --rpath »)"
#: lexsup.c:267
msgid "Strip all symbols"
msgstr "Tước mọi ký hiệu"
#: lexsup.c:269
msgid "Strip debugging symbols"
msgstr "Tước ký hiệu gỡ lối"
#: lexsup.c:271
msgid "Strip symbols in discarded sections"
msgstr "Tước ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:273
msgid "Do not strip symbols in discarded sections"
msgstr "Đừng tước ký hiệu trong phần bị hủy"
#: lexsup.c:275
msgid "Trace file opens"
msgstr "Tập tin vết có mở"
#: lexsup.c:277
msgid "Read linker script"
msgstr "Read linker script"
#: lexsup.c:279 lexsup.c:297 lexsup.c:363 lexsup.c:378 lexsup.c:468
#: lexsup.c:493 lexsup.c:520
msgid "SYMBOL"
msgstr "KÝ HIỆUSMB"
#: lexsup.c:279
msgid "Start with undefined reference to SYMBOL"
msgstr "Bắt đầu với tham chiệu gạch chân đến KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:282
msgid "[=SECTION]"
msgstr "[=PHẦN]"
#: lexsup.c:283
msgid "Don't merge input [SECTION | orphan] sections"
msgstr "Đừng kết hợp phần nhập [PHẦN | mồ côi]"
#: lexsup.c:285
msgid "Build global constructor/destructor tables"
msgstr "Xây dụng bảng cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:287
msgid "Print version information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:289
msgid "Print version and emulation information"
msgstr "In ra thông tin phiên bản và mô phỏng"
#: lexsup.c:291
msgid "Discard all local symbols"
msgstr "Discard all local symbols"
#: lexsup.c:293
msgid "Discard temporary local symbols (default)"
msgstr "Hủy ký hiệu địa phương tạm (mặc định)"
#: lexsup.c:295
msgid "Don't discard any local symbols"
msgstr "Đừng hủy ký hiệu địa phương nào"
#: lexsup.c:297
msgid "Trace mentions of SYMBOL"
msgstr "Vết nơi ghi KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:299 lexsup.c:435 lexsup.c:437
msgid "PATH"
msgstr "ĐƯỜNG DẪN"
#: lexsup.c:299
msgid "Default search path for Solaris compatibility"
msgstr "Đường dẫn tìm kiếm để tương thích với Solaris"
#: lexsup.c:302
msgid "Start a group"
msgstr "Bắt đầu nhóm"
#: lexsup.c:304
msgid "End a group"
msgstr "Kết thức nhóm"
#: lexsup.c:308
msgid "Accept input files whose architecture cannot be determined"
msgstr "Chấp nhận tập tin nhập có kiến trức không thể được tháo gỡ"
#: lexsup.c:312
msgid "Reject input files whose architecture is unknown"
msgstr "Từ chối tập tin nhập có kiến trức lạ"
#: lexsup.c:315
msgid ""
"Set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries in\n"
"\t\t\t\tfollowing dynamic libs"
msgstr ""
"Lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viên động theo đây"
#: lexsup.c:318
msgid ""
"Do not set DT_NEEDED tags for DT_NEEDED entries\n"
"\t\t\t\tin following dynamic libs"
msgstr ""
"Đừng lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho mục nhập « DT_NEEDED »\n"
"\ttrong những thư viên động theo đây"
#: lexsup.c:321
msgid "Only set DT_NEEDED for following dynamic libs if used"
msgstr ""
"Chỉ lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viên động theo đây nếu được dùng"
#: lexsup.c:324
msgid "Always set DT_NEEDED for following dynamic libs"
msgstr ""
"Luôn lập thẻ « DT_NEEDED » (cần thiết DT)\n"
"\tcho những thư viên động theo đây"
#: lexsup.c:327
msgid "Ignored for SunOS compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với SunOS"
#: lexsup.c:329
msgid "Link against shared libraries"
msgstr "Liên kết đối với thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:335
msgid "Do not link against shared libraries"
msgstr "Đừng liên kết đối với thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:343
msgid "Bind global references locally"
msgstr "Đóng kết tham chiếu toàn cục một cách địa phương"
#: lexsup.c:345
msgid "Check section addresses for overlaps (default)"
msgstr "Kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo (mặc định)"
#: lexsup.c:348
msgid "Do not check section addresses for overlaps"
msgstr "Đừng kiểm tra địa chỉ phần có chồng chéo"
#: lexsup.c:351
msgid "Output cross reference table"
msgstr "Xuất bảng tham chiếu chéo"
#: lexsup.c:353
msgid "SYMBOL=EXPRESSION"
msgstr "BIỂU THỨC=BIỂU THỨC"
#: lexsup.c:353
msgid "Define a symbol"
msgstr "Định nghĩa ký hiệu"
#: lexsup.c:355
msgid "[=STYLE]"
msgstr "[=KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:355
msgid "Demangle symbol names [using STYLE]"
msgstr "Tháo gỡ tên ký hiệu [bằng KIỂU DÁNG]"
#: lexsup.c:358
msgid "Generate embedded relocs"
msgstr "Tạo ra sự định vị lại nhúng"
#: lexsup.c:360
msgid "Treat warnings as errors"
msgstr "Xử lý cảnh báo là lỗi"
#: lexsup.c:363
msgid "Call SYMBOL at unload-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc bỏ tải"
#: lexsup.c:365
msgid "Force generation of file with .exe suffix"
msgstr "Ép buộc tạo ra tập tin có hậu tố « .exe »"
#: lexsup.c:367
msgid "Remove unused sections (on some targets)"
msgstr "Gỡ bỏ phần không dùng (trên một số đích)"
#: lexsup.c:370
msgid "Don't remove unused sections (default)"
msgstr "Đừng gỡ bỏ phần không dùng (mặc định)"
#: lexsup.c:373
msgid "Set default hash table size close to <NUMBER>"
msgstr "Lập kích cỡ bảng băm mặc định là gần <SỐ>"
#: lexsup.c:376
msgid "Print option help"
msgstr "In ra trợ giúp về tùy chọn"
#: lexsup.c:378
msgid "Call SYMBOL at load-time"
msgstr "Gọi KÝ HIỆU vào lúc tải"
#: lexsup.c:380
msgid "Write a map file"
msgstr "Ghi tập tin bản đồ"
#: lexsup.c:382
msgid "Do not define Common storage"
msgstr "Đừng định nghĩa kho dùng chung"
#: lexsup.c:384
msgid "Do not demangle symbol names"
msgstr "Đừng tháo gỡ tên ký hiệu"
#: lexsup.c:386
msgid "Use less memory and more disk I/O"
msgstr "Chiếm ít bộ nhớ hơn, và nhiều nhập/xuất đĩa hơn"
#: lexsup.c:388
msgid "Do not allow unresolved references in object files"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong tập tin đối tượng"
#: lexsup.c:391
msgid "Allow unresolved references in shared libaries"
msgstr "Cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:395
msgid "Do not allow unresolved references in shared libs"
msgstr "Đừng cho phép tham chiệu chưa tháo gỡ trong thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:399
msgid "Allow multiple definitions"
msgstr "Cho phép nhiều lời định nghĩa"
#: lexsup.c:401
msgid "Disallow undefined version"
msgstr "Bỏ cho phép phiên bản chưa định nghĩa"
#: lexsup.c:403
msgid "Create default symbol version"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định"
#: lexsup.c:406
msgid "Create default symbol version for imported symbols"
msgstr "Tạo phiên bản ký hiệu mặc định cho ký hiệu đã nhập"
#: lexsup.c:409
msgid "Don't warn about mismatched input files"
msgstr "Đừng cảnh báo về tập tin nhập không khớp với nhau"
#: lexsup.c:411
msgid "Turn off --whole-archive"
msgstr "Tắt tùy chọn « --whole-archive » (toàn kho)"
#: lexsup.c:413
msgid "Create an output file even if errors occur"
msgstr "Tạo tập tin xuất dù gặp lỗi"
#: lexsup.c:418
msgid ""
"Only use library directories specified on\n"
"\t\t\t\tthe command line"
msgstr ""
"Chỉ dùng thư mục thư viên\n"
"\tđược ghi rõ trên dòng lệnh"
#: lexsup.c:421
msgid "Specify target of output file"
msgstr "Ghi rõ đích của tập tin xuất"
#: lexsup.c:424
msgid "Ignored for Linux compatibility"
msgstr "Bị bỏ qua để tương thích với Linux"
#: lexsup.c:427
msgid "Reduce memory overheads, possibly taking much longer"
msgstr "Giảm bộ nhớ duy tu, có thể mất rất nhiều thời gian hơn"
#: lexsup.c:430
msgid "Relax branches on certain targets"
msgstr "Lơi ra nhánh trên một số đích nào đó"
#: lexsup.c:433
msgid "Keep only symbols listed in FILE"
msgstr "Giữ chỉ những ký hiệu được liệt kê trong TẬP TIN"
#: lexsup.c:435
msgid "Set runtime shared library search path"
msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc chạy"
#: lexsup.c:437
msgid "Set link time shared library search path"
msgstr "Lập đường dẫn tìm kiếm thư viên dùng chung vào lúc liên kết"
#: lexsup.c:440
msgid "Create a shared library"
msgstr "Tạo thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:444
msgid "Create a position independent executable"
msgstr "Tạo ứng dụng chạy được không phụ thuộc vào vị trí"
#: lexsup.c:448
msgid "Sort common symbols by size"
msgstr "Sắp xếp ký hiệu dùng chung theo kích cỡ"
#: lexsup.c:452
msgid "name|alignment"
msgstr "tên|canh_hàng"
#: lexsup.c:453
msgid "Sort sections by name or maximum alignment"
msgstr "Sắp xếp phần theo tên hay canh lề tối đa"
#: lexsup.c:455
msgid "COUNT"
msgstr "SỐ_ĐẾM"
#: lexsup.c:455
msgid "How many tags to reserve in .dynamic section"
msgstr "Số thẻ cần giữ lại trong phần « .dynamic » (động)"
#: lexsup.c:458
msgid "[=SIZE]"
msgstr "[=SIZE]"
#: lexsup.c:458
msgid "Split output sections every SIZE octets"
msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi CỠ octet"
#: lexsup.c:461
msgid "[=COUNT]"
msgstr "[=SỐ_ĐẾM]"
#: lexsup.c:461
msgid "Split output sections every COUNT relocs"
msgstr "Chia tách phần xuất tại mỗi SỐ_ĐẾM việc định vị lại"
#: lexsup.c:464
msgid "Print memory usage statistics"
msgstr "In ra thống kê cách sử dụng bộ nhớ"
#: lexsup.c:466
msgid "Display target specific options"
msgstr "Hiển thị tùy chọn đặc trưng cho đích"
#: lexsup.c:468
msgid "Do task level linking"
msgstr "Liên kết trong lớp tác vụ"
#: lexsup.c:470
msgid "Use same format as native linker"
msgstr "Dùng cùng khuôn dạng với bộ liên kết sở hữu"
#: lexsup.c:472
msgid "SECTION=ADDRESS"
msgstr "PHẦN=ĐỊA CHỈ"
#: lexsup.c:472
msgid "Set address of named section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần có tên"
#: lexsup.c:475
msgid "Set address of .bss section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần « .bss »"
#: lexsup.c:477
msgid "Set address of .data section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần « .data » (dữ liệu)"
#: lexsup.c:479
msgid "Set address of .text section"
msgstr "Lập địa chỉ của phần « .text » (văn bản)"
#: lexsup.c:482
msgid ""
"How to handle unresolved symbols. <method> is:\n"
"\t\t\t\tignore-all, report-all, ignore-in-object-files,\n"
"\t\t\t\tignore-in-shared-libs"
msgstr ""
"Cách quản lý ký hiệu chưa tháo gỡ.\n"
" \t<phương_pháp> là:\n"
" • ignore-all\t\t\t\tbỏ qua hết\n"
" • report-all\t\t\t\tthông báo hết\n"
" • ignore-in-object-files\tbỏ qua trong tập tin đối tượng\n"
" • ignore-in-shared-libs\tbỏ qua trong thư viên dùng chung"
#: lexsup.c:486
msgid "Output lots of information during link"
msgstr "Xuất nhiều thông tin trong khi liên kết"
#: lexsup.c:490
msgid "Read version information script"
msgstr "Đọc tập lệnh thông tin phiên bản"
#: lexsup.c:493
msgid ""
"Take export symbols list from .exports, using\n"
"\t\t\t\tSYMBOL as the version."
msgstr ""
"Lấy danh sách ký hiệu xuất từ « .exports » (xuất),\n"
"\t\tvới phiên bản là KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:496
msgid "Warn about duplicate common symbols"
msgstr "Cảnh báo về ký hiệu dùng chung trùng"
#: lexsup.c:498
msgid "Warn if global constructors/destructors are seen"
msgstr "Cảnh báo nếu gặp bộ cấu tạo/phá toàn cục"
#: lexsup.c:501
msgid "Warn if the multiple GP values are used"
msgstr "Cảnh báo nếu sử dụng nhiều giá trị GP"
#: lexsup.c:503
msgid "Warn only once per undefined symbol"
msgstr "Cảnh báo chỉ một lần về mỗi ký hiệu chưa định nghĩa"
#: lexsup.c:505
msgid "Warn if start of section changes due to alignment"
msgstr "Cảnh báo nếu đầu phần thay đổi vì canh lề"
#: lexsup.c:508
msgid "Warn if shared object has DT_TEXTREL"
msgstr "Cảnh báo nếu đối tượng dùng chung có « DT_TEXTREL »"
#: lexsup.c:512
msgid "Report unresolved symbols as warnings"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là cảnh báo"
#: lexsup.c:515
msgid "Report unresolved symbols as errors"
msgstr "Thông báo ký hiệu chưa tháo gỡ là lỗi"
#: lexsup.c:517
msgid "Include all objects from following archives"
msgstr "Gồm mọi đối tượng từ những kho theo đây"
#: lexsup.c:520
msgid "Use wrapper functions for SYMBOL"
msgstr "Sử dụng hàm cuốn cho KÝ HIỆU"
#: lexsup.c:667
msgid "%P: unrecognized option '%s'\n"
msgstr "%P: unrecognized option '%s'\n"
#: lexsup.c:669
msgid "%P%F: use the --help option for usage information\n"
msgstr "%P%F: use the --help option for usage information\n"
#: lexsup.c:687
msgid "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
msgstr "%P%F: unrecognized -a option `%s'\n"
#: lexsup.c:700
msgid "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
msgstr "%P%F: unrecognized -assert option `%s'\n"
#: lexsup.c:743
msgid "%F%P: unknown demangling style `%s'"
msgstr "%F%Ps:không biết kiểu dáng tháo gõ (demangle « %s »n"
#: lexsup.c:805
msgid "%P%F: invalid number `%s'\n"
msgstr "%P%F: invalid number `%s'\n"
#: lexsup.c:897
msgid "%P%F: bad --unresolved-symbols option: %s\n"
msgstr "%P%F: tùy chọnb« ad --unresolved-symbo» (ký hiệu chưa tháo gỡ) saiion: %s\n"
#. This can happen if the user put "-rpath,a" on the command
#. line. (Or something similar. The comma is important).
#. Getopt becomes confused and thinks that this is a -r option
#. but it cannot parse the text after the -r so it refuses to
#. increment the optind counter. Detect this case and issue
#. an error message here. We cannot just make this a warning,
#. increment optind, and continue because getopt is too confused
#. and will seg-fault the next time around.
#: lexsup.c:968
msgid "%P%F: bad -rpath option\n"
msgstr "%P%F: tùy chọn « -rpath » (đường dẫn r) sai\n"
#: lexsup.c:1080
msgid "%P%F: -shared not supported\n"
msgstr "%P%F: -shared not supported\n"
#: lexsup.c:1089
msgid "%P%F: -pie not supported\n"
msgstr "%P%F: không hỗ trợ tùy chọn « -pie » (bánh)\n"
#: lexsup.c:1099
msgid "name"
msgstr "tên"
#: lexsup.c:1101
msgid "alignment"
msgstr "canh lề"
#: lexsup.c:1104
msgid "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
msgstr "%P%F: invalid section sorting option: %s\n"
#: lexsup.c:1130
msgid "%P%F: invalid argument to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: đối số không hợp lệ đối với tùy chọni« alid argument t » (bắt đầu phần)option \"--section-start\"\n"
#: lexsup.c:1137
msgid "%P%F: missing argument(s) to option \"--section-start\"\n"
msgstr "%P%F: thiếu đối số đối với tùy chọn « --section-start » (bắt đầu phần)\n"
#: lexsup.c:1311
msgid "%P%F: may not nest groups (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: không cho phép lồng nhóm với nhau (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n"
#: lexsup.c:1318
msgid "%P%F: group ended before it began (--help for usage)\n"
msgstr "%P%F: nhóm kết thức trước bắt đầu (« --help » để xem cách sử dụng đúng)\n"
#: lexsup.c:1346
msgid "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
msgstr "%P%X: --hash-size needs a numeric argument\n"
#: lexsup.c:1397 lexsup.c:1410
msgid "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
msgstr "%P%F: invalid hex number `%s'\n"
#: lexsup.c:1445
#, c-format
msgid "Usage: %s [options] file...\n"
msgstr "Cách sử dụng: %s <tùy_chọn> tập_tin...\n"
#: lexsup.c:1447
#, c-format
msgid "Options:\n"
msgstr "Tùy chọn:\n"
#. Note: Various tools (such as libtool) depend upon the
#. format of the listings below - do not change them.
#: lexsup.c:1530
#, c-format
msgid "%s: supported targets:"
msgstr "%s: đích hỗ trợ :"
#: lexsup.c:1538
#, c-format
msgid "%s: supported emulations: "
msgstr "%s: mô phỏng hỗ trợ :"
#: lexsup.c:1543
#, c-format
msgid "%s: emulation specific options:\n"
msgstr "%s: tùy chọn đặc trưng cho mô phỏng:\n"
#: lexsup.c:1547
#, c-format
msgid "Report bugs to %s\n"
msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho %s\n"
#: mri.c:291
msgid "%P%F: unknown format type %s\n"
msgstr "%P%F: không biết kiểu khuôn dạng %s\n"
#: pe-dll.c:303
#, c-format
msgid "%XUnsupported PEI architecture: %s\n"
msgstr "%XChưa hỗ trợ kiến trúc PEI: %s\n"
#: pe-dll.c:652
#, c-format
msgid "%XError, duplicate EXPORT with ordinals: %s (%d vs %d)\n"
msgstr "%XLỗi: XUẤT trùng với điều thứ tự : %s (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:659
#, c-format
msgid "Warning, duplicate EXPORT: %s\n"
msgstr "Cảnh báo, XUẤT trùng: %s\n"
#: pe-dll.c:725
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not defined\n"
msgstr "%XKhông thể xuất %s: chưa định nghĩa ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:731
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol wrong type (%d vs %d)\n"
msgstr "%XKhông thể xuất %s: ký hiệu sai kiểu (%d so với %d)\n"
#: pe-dll.c:738
#, c-format
msgid "%XCannot export %s: symbol not found\n"
msgstr "%XKhông thể xuất %s: không tìm thấy ký hiệu\n"
#: pe-dll.c:850
#, c-format
msgid "%XError, ordinal used twice: %d (%s vs %s)\n"
msgstr "%XLỗi, điều thứ tự được dùng hai lần: %d (%s so với %s)\n"
#: pe-dll.c:1172
#, c-format
msgid "%XError: %d-bit reloc in dll\n"
msgstr "%xLỗi: định vị lại %d-bit trong DLL\n"
#: pe-dll.c:1300
#, c-format
msgid "%s: Can't open output def file %s\n"
msgstr "%s: Không thể mở tập tin xuất def (định nghĩa) %s\n"
#: pe-dll.c:1443
#, c-format
msgid "; no contents available\n"
msgstr "; không có nội dung sẵn sàng\n"
#: pe-dll.c:2205
msgid "%C: variable '%T' can't be auto-imported. Please read the documentation for ld's --enable-auto-import for details.\n"
msgstr "%C: không thể tự động nhập biến « %T ». Hãy đọc tài liệu hướng dẫn về tùy chọn « --enable-auto-import » (bật nhập tự động) của trình ld, để xem chi tiết.\n"
#: pe-dll.c:2235
#, c-format
msgid "%XCan't open .lib file: %s\n"
msgstr "%XKhông thể mở tập tin « .lib » (thư viên): %s\n"
#: pe-dll.c:2240
#, c-format
msgid "Creating library file: %s\n"
msgstr "Đang tạo tập tin thư viên: %s\n"