RetroArch/intl/msg_hash_vn.h
2020-07-31 10:50:17 +03:00

1755 lines
34 KiB
C

#if defined(_MSC_VER) && !defined(_XBOX) && (_MSC_VER >= 1500 && _MSC_VER < 1900)
#if (_MSC_VER >= 1700)
/* https://support.microsoft.com/en-us/kb/980263 */
#pragma execution_character_set("utf-8")
#endif
#pragma warning(disable:4566)
#endif
/* Top-Level Menu */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_MAIN_MENU,
"Trình đơn chính"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SETTINGS_TAB,
"Thiết lập"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_FAVORITES_TAB,
"Ưa thích"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_HISTORY_TAB,
"Lịch sử"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_IMAGES_TAB,
"Hình ảnh"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_MUSIC_TAB,
"Âm nhạc"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_TAB,
"Video"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_NETPLAY_TAB,
"Kích hoạt Netplay"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ADD_TAB,
"Tạo nội dung"
)
/* Main Menu */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONTENT_SETTINGS,
"Trình đơn lẹ"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_CONTENT_SETTINGS,
"Truy xuất nhanh mọi cài đặt trong các trò chơi liên quan."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_LIST,
"Tải Core"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_CORE_LIST,
"Chọn nhân nào sẽ dùng."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LOAD_CONTENT_LIST,
"Tải Content"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_LOAD_CONTENT_LIST,
"Chọn nội dung nào sẽ bắt đầu."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LOAD_DISC,
"Mở đĩa"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_LOAD_DISC,
"Mở đĩa phương tiện vật lý. Đầu tiên là chọn nhân (Nạp nhân) để dùng với đĩa."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DUMP_DISC,
"Dump đĩa"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_DUMP_DISC,
"Dump đĩa vật lý ra bộ nhớ trong. Điều này sẽ tiến hành lưu là dạng tệp ảnh."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_PLAYLISTS_TAB,
"Playlists Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_PLAYLISTS_TAB,
"Đã quét nội dung khớp với Csdl và hiển thị tại đây."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ADD_CONTENT_LIST,
"Thêm nội dung"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ONLINE_UPDATER,
"Cập nhật trực tuyến"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_ONLINE_UPDATER,
"Tải/cập nhật tiện ích và thành phần của RetroArch."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_NETPLAY,
"Kích hoạt Netplay"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_NETPLAY,
"Tham gia hoặc làm máy chủ cho netplay."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SETTINGS,
"Thiết lập"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_SETTINGS,
"Cấu hình chương trình."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_INFORMATION_LIST,
"Thông tin"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_INFORMATION_LIST_LIST,
"Hiển thị thông tin hệ thống."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONFIGURATIONS_LIST,
"Tệp cấu hình"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_HELP_LIST,
"Trợ giúp"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_RESTART_RETROARCH,
"Khởi động lại chương trình."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QUIT_RETROARCH,
"Thoát RetroArch"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_QUIT_RETROARCH,
"Thoát khỏi ứng dụng."
)
/* Main Menu > Load Core */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DOWNLOAD_CORE,
"Tải về Core..."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_DOWNLOAD_CORE,
"Tải về và cài đặt nhân từ internet."
)
/* Main Menu > Load Content */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_FAVORITES,
"Yêu thích"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DOWNLOADED_FILE_DETECT_CORE_LIST,
"Mục Downloads"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LOAD_ARCHIVE,
"Tải Archive With Core"
)
/* Main Menu > Load Content > Playlists */
/* Main Menu > Online Updater */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DOWNLOAD_CORE_CONTENT,
"Tải về nội dung"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_CORE_INFO_FILES,
"Cập nhật Core Info Files"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_ASSETS,
"Cập nhật Assets"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_CHEATS,
"Cập nhật Cheats"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_DATABASES,
"Cập nhật Databases"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_OVERLAYS,
"Cập nhật Overlays"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_GLSL_SHADERS,
"Cập nhật GLSL Shaders"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_CG_SHADERS,
"Cập nhật Cg Shaders"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_SLANG_SHADERS,
"Cập nhật Slang Shaders"
)
/* Main Menu > Information */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFORMATION,
"Core Thông tin"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DATABASE_MANAGER,
"Quản lý cho cơ sở dữ liệu"
)
/* Main Menu > Information > Core Information */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_CORE_NAME,
"Tên của Core"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_CORE_LABEL,
"Nhãn hiệu Core"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_SYSTEM_NAME,
"Tên hệ thống"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_SYSTEM_MANUFACTURER,
"Nhà sản xuất hệ thống"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_CATEGORIES,
"Thể loại"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_AUTHORS,
"Tác giả"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_PERMISSIONS,
"Phép"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_LICENSES,
"Bản quyền"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_SUPPORTED_EXTENSIONS,
"Tiện ích mở rộng được hỗ trợ"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INFO_FIRMWARE,
"Phần vững"
)
/* Main Menu > Information > System Information */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CPU_ARCHITECTURE,
"Kiến trúc CPU:"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_CPU_CORES,
"Số lượng lõi của CPU."
)
/* Main Menu > Information > Database Manager */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DATABASE_SELECTION,
"Lựa chọn cơ sở dữ liệu"
)
/* Main Menu > Information > Database Manager > Information */
/* Main Menu > Configuration File */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONFIGURATIONS,
"Tải cấu hình"
)
/* Main Menu > Help */
/* Main Menu > Help > Basic Menu Controls */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_SCROLL_UP,
"Cuộn lên"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_SCROLL_DOWN,
"Cuộn xuống"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_CONFIRM,
"Xác nhận"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_INFO,
"Thông tin"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_TOGGLE_MENU,
"Bật/tắt trình đơn"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_QUIT,
"Thoát"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_TOGGLE_KEYBOARD,
"Bật/tắt bàn phím"
)
/* Settings */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DRIVER_SETTINGS,
"Trình điều khiển"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_VIDEO_SETTINGS,
"Điều chỉnh thiết lập cho video ra."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_SETTINGS,
"Âm thanh"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_AUDIO_SETTINGS,
"Điều chỉnh thiết lập cho âm thanh ra."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_INPUT_SETTINGS,
"Điều chỉnh thiết lập cho joypads, bàn phím và chuột."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_SETTINGS,
"Core Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONFIGURATION_SETTINGS,
"Cấu hình"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_RETRO_ACHIEVEMENTS_SETTINGS,
"Kích hoạt"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_PLAYLIST_SETTINGS,
"Playlists Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DIRECTORY_SETTINGS,
"Thư mục"
)
/* Settings > Drivers */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_DRIVER,
"Trình điều khiển âm thanh"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_RESAMPLER_DRIVER,
"Âm thanh Resampler Driver"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CAMERA_DRIVER,
"Trình Camera"
)
/* Settings > Video */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_VIDEO_OUTPUT_SETTINGS,
"Điều chỉnh thiết lập cho video ra."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_SYNCHRONIZATION_SETTINGS,
"Âm thanh Sync"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_SUSPEND_SCREENSAVER_ENABLE,
"Chặn tính năng screensaver (màn hình chờ)."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_GPU_SCREENSHOT,
"Kích hoạt GPU Screenshot"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_FILTER,
"Video Filter Danh mục"
)
/* Settings > Video > CRT SwitchRes */
/* Settings > Video > Output */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_VIDEO_MONITOR_INDEX,
"Chọn màn hình hiển thị để sử dụng."
)
/* Settings > Video > Fullscreen Mode */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_FULLSCREEN,
"Sử dụng chế độ toàn màn hình"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_WINDOWED_FULLSCREEN,
"Chế độ toàn màn hình trong khung"
)
/* Settings > Video > Windowed Mode */
/* Settings > Video > Scaling */
/* Settings > Video > Synchronization */
/* Settings > Audio */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_AUDIO_OUTPUT_SETTINGS,
"Điều chỉnh thiết lập cho âm thanh ra."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_SYNCHRONIZATION_SETTINGS,
"Âm thanh Sync"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_MUTE,
"Âm thanh Mute"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_VOLUME,
"Mức âm lượng (dB)"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_DSP_PLUGIN,
"Âm thanh DSP Plugin"
)
/* Settings > Audio > Output */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_ENABLE,
"Kích hoạt âm thanh"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_DEVICE,
"Thiết bị âm thanh"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_LATENCY,
"Âm thanh Latency (ms)"
)
/* Settings > Audio > Resampler */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_OUTPUT_RATE,
"Âm thanh Output Rate (Hz)"
)
/* Settings > Audio > Synchronization */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_SYNC,
"Âm thanh Sync"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_MAX_TIMING_SKEW,
"Âm thanh Maximum Timing Skew"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_RATE_CONTROL_DELTA,
"Âm thanh Rate Control Delta"
)
/* Settings > Audio > MIDI */
/* Settings > Audio > Mixer Settings > Mixer Stream */
/* Settings > Audio > Menu Sounds */
/* Settings > Input */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_INPUT_AUTODETECT_ENABLE,
"Kích hoạt Autoconfig"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_INPUT_HOTKEY_BINDS,
"Đặt cấu hình thiết lập của hotkey."
)
/* Settings > Input > Haptic Feedback/Vibration */
/* Settings > Input > Menu Controls */
/* Settings > Input > Hotkey Binds */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_INPUT_META_LOAD_STATE_KEY,
"Tải state"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_INPUT_META_QUIT_KEY,
"Thoát RetroArch"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_INPUT_META_SCREENSHOT,
"Chụp ảnh màn hình"
)
/* Settings > Input > Port # Binds */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_INPUT_TURBO_ENABLE,
"Kích hoạt Turbo"
)
/* Settings > Latency */
/* Settings > Core */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_SHARED_CONTEXT,
"Kích hoạt Hardware Shared Context"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DUMMY_ON_CORE_SHUTDOWN,
"Tải Core giả khi tắt máy"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_SET_SUPPORTS_NO_CONTENT_ENABLE,
"Tự động chạy Core"
)
#ifndef HAVE_DYNAMIC
#endif
/* Settings > Configuration */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_GAME_SPECIFIC_OPTIONS,
"Tải Content-Specific Core Options Automatically"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUTO_OVERRIDES_ENABLE,
"Tự động tải tập tin ghi đè"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUTO_REMAPS_ENABLE,
"Tự động tải tập tin Remap"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUTO_SHADERS_ENABLE,
"Tự động tải Shader Presets"
)
/* Settings > Saving */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BLOCK_SRAM_OVERWRITE,
"Khi tải savestate đừng ghi đè SaveRAM"
)
/* Settings > Logging */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_LOG_VERBOSITY,
"Kích hoạt or disable logging to the terminal."
)
/* Settings > File Browser */
/* Settings > Frame Throttle */
/* Settings > Frame Throttle > Rewind */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_REWIND_ENABLE,
"Kích hoạt Rewind"
)
/* Settings > Frame Throttle > Frame Time Counter */
/* Settings > Recording */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_POST_FILTER_RECORD,
"Kích hoạt Post Filter Recording"
)
/* Settings > On-Screen Display */
/* Settings > On-Screen Display > On-Screen Overlay */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_OVERLAY_AUTOLOAD_PREFERRED,
"Tự động tải Preferred Overlay"
)
/* Settings > On-Screen Display > Video Layout */
/* Settings > On-Screen Display > On-Screen Notifications */
/* Settings > User Interface */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_MENU_SETTINGS,
"Điều chỉnh thiết lập related to the appearance of the menu screen."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SHOW_ADVANCED_SETTINGS,
"Show Advanced thiết lập"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UI_COMPANION_ENABLE,
"Kích hoạt UI Companion"
)
/* Settings > User Interface > Views */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QUICK_MENU_VIEWS_SETTINGS,
"Trình đơn lẹ"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONTENT_SHOW_SETTINGS,
"Show thiết lập Tab"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_ENABLE,
"Hiển thị tên của core"
)
/* Settings > User Interface > Views > Quick Menu */
/* Settings > User Interface > Views > Settings */
/* Settings > User Interface > Appearance */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_THUMBNAILS,
"Thumbnails Danh mục"
)
/* Settings > AI Service */
/* Settings > Accessibility */
/* Settings > Power Management */
/* Settings > Achievements */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEEVOS_ENABLE,
"Kích hoạt"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEEVOS_HARDCORE_MODE_ENABLE,
"Chế độ Hardcore"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEEVOS_TEST_UNOFFICIAL,
"Thử nghiệm không chính thức"
)
/* Settings > Network */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATER_SETTINGS,
"Cập nhật"
)
/* Settings > Network > Updater */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_UPDATER_BUILDBOT_URL,
"URL của Buildbot Cores"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BUILDBOT_ASSETS_URL,
"URL của Buildbot Assets"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_UPDATER_AUTO_EXTRACT_ARCHIVE,
"Tự động giải nén lưu trữ tải về"
)
/* Settings > Playlists */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONTENT_HISTORY_SIZE,
"Kích thước danh sách lịch sử"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_PLAYLIST_SUBLABEL_CORE,
"Core Danh mục:"
)
/* Settings > Playlists > Playlist Management */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DELETE_PLAYLIST,
"Xoá danh mục"
)
/* Settings > User */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ACCOUNTS_LIST,
"Những tài khoản"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_NETPLAY_NICKNAME,
"Tên truy nhập"
)
/* Settings > User > Privacy */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CAMERA_ALLOW,
"Cho phép Camera"
)
/* Settings > User > Accounts */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ACCOUNTS_RETRO_ACHIEVEMENTS,
"Thành tích Retro"
)
/* Settings > User > Accounts > RetroAchievements */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ACCOUNTS_CHEEVOS_USERNAME,
"Tên truy nhập"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ACCOUNTS_CHEEVOS_PASSWORD,
"Mật khẩu"
)
/* Settings > User > Accounts > YouTube */
/* Settings > User > Accounts > Twitch */
/* Settings > Directory */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SYSTEM_DIRECTORY,
"System/BIOS Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_ASSETS_DIRECTORY,
"Mục Downloads"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ASSETS_DIRECTORY,
"Danh mục assets"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DYNAMIC_WALLPAPERS_DIRECTORY,
"Mục nền năng động"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_THUMBNAILS_DIRECTORY,
"Thumbnails Danh mục"
)
MSG_HASH( /* FIXME Not RGUI specific */
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_RGUI_CONFIG_DIRECTORY,
"Config Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LIBRETRO_DIR_PATH,
"Core Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LIBRETRO_INFO_PATH,
"Core Info Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONTENT_DATABASE_DIRECTORY,
"Mục cơ sở dữ liệu nội dung"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CURSOR_DIRECTORY,
"Mục Cursor"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEAT_DATABASE_PATH,
"Danh mục tập tin Cheat"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_FILTER_DIR,
"Video Filter Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_AUDIO_FILTER_DIR,
"Âm thanh Filter Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_SHADER_DIR,
"Video Shader Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SCREENSHOT_DIRECTORY,
"Screenshot Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_JOYPAD_AUTOCONFIG_DIR,
"Input Autoconfig Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_PLAYLIST_DIRECTORY,
"Playlists Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SAVEFILE_DIRECTORY,
"Savefile Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SAVESTATE_DIRECTORY,
"Savestate Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CACHE_DIRECTORY,
"Danh mục cache"
)
/* Music */
/* Music > Quick Menu */
/* Netplay */
/* Netplay > Host */
/* Import content */
/* Import content > Scan File */
/* Import content > Manual Scan */
/* Explore tab */
/* Playlist > Playlist Item */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DELETE_ENTRY,
"Xoá"
)
/* Playlist Item > Set Core Association */
/* Playlist Item > Information */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONTENT_INFO_CORE_NAME,
"Core Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONTENT_INFO_DATABASE,
"Mục cơ sở dữ liệu nội dung"
)
/* Quick Menu */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_RESTART_CONTENT,
"Khởi động lại"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CLOSE_CONTENT,
"Đóng nội dung"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_TAKE_SCREENSHOT,
"Chụp ảnh màn hình"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LOAD_STATE,
"Tải State"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UNDO_LOAD_STATE,
"Undo Tải State"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_OPTIONS,
"Options\" \"Tùy chọn"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_INPUT_REMAPPING_OPTIONS,
"Điều khiển"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DISK_OPTIONS,
"Điều khiển đĩa"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ACHIEVEMENT_LIST,
"Danh sách thành tích"
)
/* Quick Menu > Options */
/* Quick Menu > Controls */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_REMAP_FILE_LOAD,
"Tải Remap File"
)
/* Quick Menu > Controls > Load Remap File */
/* Quick Menu > Cheats */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEAT_FILE_LOAD,
"Tải tập tin Cheat"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEAT_FILE_SAVE_AS,
"Lưu tập tin Cheat như"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEAT_APPLY_CHANGES,
"Áp dụng thay đổi của Cheat"
)
/* Quick Menu > Cheats > Start or Continue Cheat Search */
/* Quick Menu > Cheats > Load Cheat File (Replace) */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEAT_FILE,
"Tập tin Cheat"
)
/* Quick Menu > Cheats > Load Cheat File (Append) */
/* Quick Menu > Cheats > Cheat Details */
/* Quick Menu > Disc Control */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DISK_TRAY_INSERT,
"Thêm đĩa"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DISK_INDEX,
"Chỉ số đĩa"
)
/* Quick Menu > Shaders */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_SHADER_PRESET,
"Tải Shader Preset"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SHADER_APPLY_CHANGES,
"Áp dụng Changes"
)
/* Quick Menu > Shaders > Save */
/* Quick Menu > Shaders > Remove */
/* Quick Menu > Shaders > Shader Parameters */
/* Quick Menu > Overrides */
/* Quick Menu > Achievements */
/* Quick Menu > Information */
/* Miscellaneous UI Items */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_CONTROLS_BACK,
"Trở lại"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DIRECTORY_NOT_FOUND,
"Không tìm thấy thư mục."
)
/* Settings Options */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_AFRIKAANS,
"Afrikaans"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ALBANIAN,
"Albanian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ARABIC,
"Arabic - عربى (Restart Required)"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ASTURIAN,
"Asturian - Asturianu"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_AZERBAIJANI,
"Azerbaijani"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_BASQUE,
"Basque"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_BENGALI,
"Bengali"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_BULGARIAN,
"Bulgarian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_CATALAN,
"Catalan"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_CHINESE_SIMPLIFIED,
"Chinese (Simplified) - 简体中文 (Restart Required)"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_CHINESE_TRADITIONAL,
"Chinese (Traditional) - 繁體中文 (Restart Required)"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_CROATIAN,
"Croatian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_CZECH,
"Czech"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_DANISH,
"Danish"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_DUTCH,
"Dutch - Nederlands"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ENGLISH,
"English"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ESPERANTO,
"Esperanto - Esperanto"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ESTONIAN,
"Estonian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_FILIPINO,
"Filipino"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_FINNISH,
"Finnish"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_FRENCH,
"French - Français"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_GALICIAN,
"Galician"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_GEORGIAN,
"Georgian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_GERMAN,
"German - Deutsch"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_GREEK,
"Greek - Ελληνικά"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_GUJARATI,
"Gujarati"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_HAITIAN_CREOLE,
"Haitian Creole"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_HEBREW,
"Hebrew"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_HINDI,
"Hindi"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_HUNGARIAN,
"Hungarian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ICELANDIC,
"Icelandic"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_INDONESIAN,
"Indonesian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_IRISH,
"Irish"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ITALIAN,
"Italian - Italiano"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_JAPANESE,
"Japanese - 日本語"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_KANNADA,
"Kannada"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_KOREAN,
"Korean - 한국어 (Restart Required)"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_LATIN,
"Latin"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_LATVIAN,
"Latvian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_LITHUANIAN,
"Lithuanian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_MACEDONIAN,
"Macedonian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_MALAY,
"Malay"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_MALTESE,
"Maltese"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_NORWEGIAN,
"Norwegian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_PERSIAN,
"Persian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_POLISH,
"Polish - Polski"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_PORTUGUESE_BRAZIL,
"Portuguese (Brazil) - Português (Brasil)"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_PORTUGUESE_PORTUGAL,
"Portuguese (Portugal) - Português (Portugal)"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_ROMANIAN,
"Romanian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_RUSSIAN,
"Russian - Русский"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_SERBIAN,
"Serbian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_SLOVAK,
"Slovak - Slovenský"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_SLOVENIAN,
"Slovenian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_SPANISH,
"Spanish - Español"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_SWAHILI,
"Swahili"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_SWEDISH,
"Swedish"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_TAMIL,
"Tamil"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_TELUGU,
"Telugu"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_THAI,
"Thai"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_TURKISH,
"Turkish - Türkçe"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_UKRAINIAN,
"Ukrainian"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_URDU,
"Urdu"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_VIETNAMESE,
"Vietnamese - Tiếng Việt"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_WELSH,
"Welsh"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LANG_YIDDISH,
"Yiddish"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DIRECTORY_CONTENT,
"<Mục nội dung>"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DIRECTORY_DEFAULT,
"<Mặc định>"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DIRECTORY_NONE,
"<Không có gì>"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DISABLED,
"Vô hiệu hoá"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEEVOS_LOCKED_ENTRY,
"Đã khóa"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEEVOS_UNLOCKED_ENTRY,
"Đã mở"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DONT_CARE,
"Không quan tâm"
)
/* RGUI: Settings > User Interface > Appearance */
/* RGUI: Settings Options */
/* XMB: Settings > User Interface > Appearance */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_DYNAMIC_WALLPAPER,
"Nền năng động"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_XMB_SHADOWS_ENABLE,
"Kích hoạt Icon Shadows"
)
/* XMB: Settings Options */
/* Ozone: Settings > User Interface > Appearance */
/* MaterialUI: Settings > User Interface > Appearance */
/* MaterialUI: Settings Options */
/* Qt (Desktop Menu) */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_INFO,
"Thông tin"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_MENU_FILE_LOAD_CORE,
"&Tải Core..."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_LOAD_CORE,
"Tải Core"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_TAB_PLAYLISTS,
"Playlists Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_THUMBNAIL_SCREENSHOT,
"Screenshot Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_CORE,
"Core Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_CORE_INFO,
"Core Info Danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_DELETE_PLAYLIST,
"Xoá danh mục"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_PLAYLIST_ENTRY_CORE,
"Core Danh mục:"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_QT_PLAYLIST_ENTRY_DATABASE,
"Mục cơ sở dữ liệu nội dung:"
)
/* Unsorted */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_UPDATER_SETTINGS,
"Cập nhật"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ACCOUNTS_CHEEVOS_SETTINGS,
"Tài khoản Cheevos"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ACCOUNTS_LIST_END,
"Điểm cuối của danh sách tài khoản"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEEVOS_SETTINGS,
"Những thành tựu Retro"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_LOAD_CONTENT_HISTORY,
"Tải Recent"
)
/* Unused (Only Exist in Translation Files) */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SYSTEM_BGM_ENABLE,
"Kích hoạt System BGM"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_NETPLAY_ENABLE,
"Kích hoạt Netplay"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_HELP_AUDIO_VIDEO_TROUBLESHOOTING,
"Âm thanh/Video Troubleshooting"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_HELP_LOADING_CONTENT,
"Đang tải Content"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_MANAGEMENT,
"Database thiết lập"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_NETPLAY_MODE,
"Kích hoạt Netplay Client"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_NETPLAY_SPECTATOR_MODE_ENABLE,
"Kích hoạt Netplay Spectator"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CHEEVOS_DESCRIPTION,
"Miêu tả"
)
/* Unused (Needs Confirmation) */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONFIG,
"Config Danh mục"
)
MSG_HASH( /* FIXME Seems related to MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_ASSETS_DIRECTORY, possible duplicate */
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CORE_ASSETS_DIR,
"Mục Downloads"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_NETPLAY_SETTINGS,
"Netplay thiết lập"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_CONTENT_DIR,
"Mục nội dung"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_ASK_ARCHIVE,
"Hỏi"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_ENUM_CONTROLS,
"Trình đơn điều khiển căn bản"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_ENUM_CONTROLS_INFO,
"Thông tin"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_ENUM_CONTROLS_QUIT,
"Thoát"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_ENUM_CONTROLS_SCROLL_UP,
"Cuộn lên"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_ENUM_CONTROLS_START,
"Những mặc định"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_ENUM_CONTROLS_TOGGLE_KEYBOARD,
"Bật/tắt bàn phím"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BASIC_MENU_ENUM_CONTROLS_TOGGLE_MENU,
"Bật/tắt trình đơn"
)
/* Discord Status */
/* Notifications */
MSG_HASH(
MSG_UNKNOWN_NETPLAY_COMMAND_RECEIVED,
"Netplay không biết lệnh nhận được"
)
MSG_HASH(
MSG_FILE_ALREADY_EXISTS_SAVING_TO_BACKUP_BUFFER,
"Ttệp đã tồn tại. Đang lưu vào backup buffer"
)
MSG_HASH(
MSG_WAITING_FOR_CLIENT,
"Đang đợi máy khách ..."
)
MSG_HASH(
MSG_AUDIO_VOLUME,
"Âm lượng âm thanh"
)
MSG_HASH(
MSG_AUTODETECT,
"Tự động phát hiện"
)
MSG_HASH(
MSG_AUTOLOADING_SAVESTATE_FROM,
"Đang tự đông tải savestate từ"
)
MSG_HASH(
MSG_CONNECTING_TO_NETPLAY_HOST,
"Đang kết nối vào máy chủ netplay"
)
MSG_HASH(
MSG_CONNECTING_TO_PORT,
"Đang kết nối vào port"
)
MSG_HASH(
MSG_CONNECTION_SLOT,
"Khe kết nối"
)
MSG_HASH(
MSG_APPLICATION_DIR,
"Application Danh mục"
)
MSG_HASH(
MSG_APPLYING_CHEAT,
"Đang áp dụng cheat changes."
)
MSG_HASH(
MSG_APPLYING_SHADER,
"Đang áp dụng shader"
)
MSG_HASH(
MSG_AUDIO_MUTED,
"Âm thanh muted."
)
MSG_HASH(
MSG_AUDIO_UNMUTED,
"Âm thanh unmuted."
)
MSG_HASH(
MSG_AUTOCONFIG_FILE_ERROR_SAVING,
"Tập tin Autoconfig bị lỗi khi lưu."
)
MSG_HASH(
MSG_AUTOCONFIG_FILE_SAVED_SUCCESSFULLY,
"Tập tin Autoconfig đã lưu thành công."
)
MSG_HASH(
MSG_BRINGING_UP_COMMAND_INTERFACE_ON_PORT,
"Đang đưa lên lệnh giao diện trên cổng"
)
MSG_HASH(
MSG_DISCONNECT_DEVICE_FROM_A_VALID_PORT,
"Ngắt kết nối thiết bị từ cổng hợp lệ."
)
MSG_HASH(
MSG_FAILED_TO_START_AUDIO_DRIVER,
"Bị lỗi khi chạy chương trình điều khiển âm thanh. Sẽ tiếp tục chạy và bỏ âm thanh."
)
MSG_HASH(
MSG_FAILED_TO_TAKE_SCREENSHOT,
"Bị lỗi khi chụp ảnh màn hình."
)
MSG_HASH(
MSG_FAILED_TO_UNMUTE_AUDIO,
"Failed to unmute Âm thanh."
)
MSG_HASH(
MSG_FILE_NOT_FOUND,
"Không tìm thấy tệp"
)
MSG_HASH(
MSG_FOUND_AUTO_SAVESTATE_IN,
"Tìm thấy savestate tự đông trong"
)
MSG_HASH(
MSG_FOUND_LAST_STATE_SLOT,
"Tiềm thấy state slot xài lần trước"
)
MSG_HASH(
MSG_LOADING,
"Đang tải"
)
MSG_HASH(
MSG_LOADING_HISTORY_FILE,
"Đang nạp tập tin lịch sử"
)
MSG_HASH(
MSG_LOADING_STATE,
"Đang tải state"
)
MSG_HASH(
MSG_FAST_FORWARD,
"Nhanh về phía trước."
)
MSG_HASH(
MSG_VALUE_CONNECT_DEVICE_FROM_A_VALID_PORT,
"Kết nối thiết bị từ cổng hợp lệ."
)
MSG_HASH(
MSG_VALUE_DISCONNECTING_DEVICE_FROM_PORT,
"Đang ngắt kết nối thiết bị từ cổng"
)
MSG_HASH(
MSG_VALUE_REBOOTING,
"Đang khởi động lại..."
)
MSG_HASH(
MSG_VALUE_SHUTTING_DOWN,
"Đang tắt máy..."
)
MSG_HASH(
MSG_VERSION_OF_LIBRETRO_API,
"Phiên bản của libretro API"
)
MSG_HASH(
MSG_FAILED,
"Bị Lỗi"
)
MSG_HASH(
MSG_SUCCEEDED,
"Đã thành công"
)
/* Lakka */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_UPDATE_LAKKA,
"Cập nhật Lakka"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_REBOOT,
"Khởi động lại"
)
/* Environment Specific Settings */
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SHUTDOWN,
"Tắt Máy"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_SOFT_FILTER,
"Kích hoạt Soft Filter"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_WIFI_SETTINGS,
"Tìm mạng không dây và thiết lập kết nối."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_INPUT_TOUCH_ENABLE,
"Kích hoạt Touch"
)
#ifdef HAVE_LAKKA_SWITCH
#endif
#if defined(HAVE_LAKKA_SWITCH) || defined(HAVE_LIBNX)
#endif
#ifdef HAVE_LAKKA
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_BLUETOOTH_ENABLE,
"Kích hoạt Bluetooth"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_BLUETOOTH_ENABLE,
"Bật/tắt bluetooth."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_SERVICES_SETTINGS,
"Quản lý dịch vụ của hệ điều hành."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SAMBA_ENABLE,
"Kích hoạt SAMBA"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_SAMBA_ENABLE,
"Bật/tắt chia sẻ thư mục trên mạng."
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_SSH_ENABLE,
"Kích hoạt SSH"
)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_SUBLABEL_SSH_ENABLE,
"Bật/tắt giao thức SSH."
)
#endif
#ifdef GEKKO
#endif
#ifdef HAVE_ODROIDGO2
#else
#endif
#if defined(_3DS)
MSG_HASH(
MENU_ENUM_LABEL_VALUE_VIDEO_3DS_LCD_BOTTOM,
"Màn hình dưới 3DS"
)
#endif
#ifdef HAVE_QT
#endif